Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 414,667 | 418,995 | 439,511 | 489,496 | 568,365 | 577,640 | 603,255 | 613,806 | 400,828 | 421,712 | 434,642 | 451,041 | 454,011 | 495,829 | 522,480 | 550,484 | 588,966 | 548,006 | 525,048 | 496,505 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,605 | 739 | 1,860 | 699 | 1,737 | 8,381 | 6,239 | 15,426 | 8,925 | 8,008 | 4,966 | 1,905 | 3,626 | 2,380 | 2,709 | 1,771 | 6,019 | 3,637 | 2,608 | 7,554 |
1. Tiền | 5,605 | 739 | 1,860 | 699 | 1,737 | 8,381 | 6,239 | 15,426 | 8,925 | 8,008 | 4,966 | 1,905 | 3,626 | 2,380 | 2,709 | 1,771 | 6,019 | 3,637 | 2,608 | 7,554 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 93 | 99 | 117 | 80,129 | 110,151 | 140,129 | 180,129 | 131 | 1,400 | 1,500 | 1,602 | 1,604 | 2,149 | 2,067 | 2,267 | 2,390 | 2,519 | 4,544 | 4,971 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 113,589 | 143,567 | 183,567 | 3,569 | 3,806 | 3,906 | 4,008 | 4,010 | 3,918 | 3,836 | 4,036 | 4,159 | 4,491 | 4,673 | 5,100 | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -3,438 | -2,407 | -2,407 | -2,407 | -2,407 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,769 | -1,972 | -129 | -129 | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,531 | 3,537 | 3,555 | 83,567 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 218,417 | 269,007 | 285,222 | 264,421 | 251,647 | 265,804 | 288,368 | 262,907 | 219,104 | 241,569 | 255,533 | 281,796 | 272,576 | 300,472 | 307,088 | 330,061 | 332,305 | 319,525 | 260,882 | 257,678 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 126,329 | 172,006 | 191,106 | 164,622 | 147,531 | 149,939 | 174,121 | 178,554 | 187,725 | 208,833 | 227,189 | 251,573 | 237,712 | 268,312 | 278,247 | 287,426 | 291,994 | 275,156 | 219,253 | 201,974 |
2. Trả trước cho người bán | 31,958 | 34,927 | 40,019 | 42,340 | 43,697 | 59,455 | 57,094 | 27,525 | 25,083 | 27,065 | 22,892 | 24,175 | 28,825 | 26,763 | 23,463 | 37,272 | 34,853 | 38,100 | 36,583 | 50,755 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,510 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 67,161 | 66,534 | 58,557 | 58,471 | 61,429 | 57,826 | 57,153 | 56,828 | 6,296 | 5,671 | 5,452 | 6,048 | 6,039 | 5,397 | 5,377 | 5,363 | 5,458 | 6,268 | 6,729 | 6,633 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,541 | -4,460 | -4,460 | -1,011 | -1,011 | -1,416 | -1,683 | -1,683 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 189,752 | 148,986 | 149,763 | 215,384 | 230,502 | 182,775 | 161,806 | 148,390 | 164,440 | 162,843 | 166,104 | 158,344 | 169,149 | 183,280 | 204,241 | 210,825 | 240,740 | 214,122 | 242,231 | 211,031 |
1. Hàng tồn kho | 189,752 | 148,986 | 149,763 | 215,384 | 230,502 | 182,775 | 161,806 | 148,390 | 164,440 | 162,843 | 166,104 | 158,344 | 169,149 | 183,280 | 204,241 | 210,825 | 240,740 | 214,122 | 242,231 | 211,031 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 892 | 170 | 2,567 | 8,874 | 4,350 | 10,528 | 6,713 | 6,953 | 8,229 | 7,892 | 6,539 | 7,394 | 7,055 | 7,547 | 6,375 | 5,560 | 7,513 | 8,202 | 14,783 | 15,270 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 892 | 151 | 5,405 | 4,350 | 2,037 | 1,648 | 1,003 | 41 | 775 | 1 | 2,930 | 3,386 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 12 | 3 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 19 | 2,567 | 3,469 | 8,491 | 6,713 | 6,953 | 6,581 | 6,888 | 6,539 | 7,394 | 7,015 | 7,544 | 6,363 | 5,560 | 6,738 | 8,199 | 11,853 | 11,884 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 67,593 | 87,294 | 83,339 | 71,231 | 63,654 | 56,712 | 53,860 | 56,137 | 59,713 | 57,966 | 57,811 | 60,603 | 64,176 | 67,702 | 73,608 | 87,074 | 87,764 | 93,642 | 96,292 | 110,866 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,069 | 30,708 | 31,709 | 31,821 | 27,548 | 25,718 | 22,811 | 25,331 | 28,351 | 30,639 | 33,650 | 36,663 | 39,926 | 42,738 | 47,493 | 54,543 | 55,059 | 57,873 | 62,439 | 66,506 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,069 | 30,708 | 31,709 | 31,821 | 27,548 | 25,718 | 22,811 | 25,331 | 28,351 | 30,639 | 33,650 | 36,663 | 39,926 | 42,738 | 47,493 | 54,543 | 55,059 | 57,873 | 62,439 | 66,486 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 20 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 17,481 | 20,297 | 19,857 | 21,893 | 21,893 | 21,800 | 21,800 | 21,503 | 22,003 | 17,913 | 15,317 | 13,450 | 13,450 | 13,799 | 13,799 | 18,916 | 18,916 | 20,012 | 17,067 | 26,490 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 17,372 | 19,227 | 18,787 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 19,227 | 22,107 | 22,107 | 22,107 | 22,107 | 20,159 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 650 | 3,400 | 3,400 | 5,216 | 5,216 | 5,216 | 5,216 | 5,216 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 5,716 | 11,116 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -541 | -2,329 | -2,329 | -2,550 | -2,550 | -2,643 | -2,643 | -2,940 | -2,940 | -7,030 | -9,625 | -11,492 | -11,492 | -11,144 | -11,144 | -8,906 | -8,906 | -7,811 | -10,756 | -4,785 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26,043 | 36,290 | 31,772 | 17,517 | 14,213 | 9,194 | 9,249 | 9,304 | 9,359 | 9,414 | 8,845 | 10,490 | 10,800 | 11,164 | 12,315 | 13,614 | 13,789 | 15,757 | 16,786 | 17,870 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 12,626 | 15,644 | 16,657 | 17,517 | 14,213 | 9,194 | 9,249 | 9,304 | 9,359 | 9,414 | 8,845 | 10,490 | 10,800 | 11,164 | 12,315 | 13,614 | 13,789 | 15,757 | 16,786 | 17,870 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 13,417 | 15,747 | 15,115 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 4,898 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 482,259 | 506,290 | 522,850 | 560,726 | 632,019 | 634,352 | 657,115 | 669,943 | 460,541 | 479,678 | 492,453 | 511,644 | 518,187 | 563,530 | 596,088 | 637,558 | 676,731 | 641,648 | 621,340 | 607,371 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 514,561 | 531,010 | 547,133 | 547,914 | 613,787 | 610,551 | 625,388 | 624,298 | 367,778 | 382,112 | 384,429 | 403,258 | 410,461 | 455,580 | 488,301 | 535,328 | 574,563 | 539,012 | 520,411 | 506,760 |
I. Nợ ngắn hạn | 514,561 | 531,010 | 547,133 | 547,914 | 613,787 | 610,551 | 625,388 | 624,298 | 367,778 | 378,640 | 380,956 | 399,020 | 406,223 | 451,342 | 474,935 | 521,671 | 565,313 | 522,713 | 501,103 | 483,262 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 52,531 | 49,003 | 53,555 | 63,401 | 126,778 | 121,178 | 135,378 | 145,563 | 95,895 | 95,059 | 98,477 | 103,690 | 114,711 | 135,203 | 131,747 | 137,929 | 149,871 | 140,626 | 118,048 | 111,317 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 188,773 | 163,402 | 160,980 | 158,161 | 156,808 | 148,520 | 153,143 | 150,276 | 145,390 | 147,513 | 164,789 | 190,037 | 175,976 | 204,698 | 223,985 | 248,506 | 273,071 | 246,139 | 218,977 | 202,827 |
4. Người mua trả tiền trước | 120,192 | 183,865 | 203,979 | 229,933 | 255,063 | 256,081 | 260,345 | 242,447 | 43,044 | 58,260 | 49,343 | 44,408 | 64,429 | 70,012 | 73,990 | 89,488 | 100,379 | 103,200 | 123,591 | 131,973 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,373 | 19,838 | 18,310 | 17,887 | 15,212 | 18,934 | 18,507 | 22,687 | 24,542 | 24,524 | 24,369 | 24,340 | 22,099 | 19,036 | 14,711 | 10,791 | 6,143 | 6,276 | 3,998 | 4,133 |
6. Phải trả người lao động | 7,494 | 5,658 | 7,151 | 6,664 | 3,531 | 3,704 | 3,761 | 2,999 | 2,728 | 2,187 | 3,983 | 2,700 | 2,402 | 1,833 | 10,097 | 8,069 | 7,644 | 5,298 | 16,064 | 8,470 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74,772 | 65,888 | 63,049 | 37,279 | 37,883 | 43,453 | 35,892 | 42,390 | 39,550 | 39,026 | 35,320 | 29,221 | 22,120 | 14,623 | 12,388 | 13,095 | 9,691 | 6,878 | 6,141 | 5,634 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 51,482 | 43,404 | 40,068 | 34,545 | 18,413 | 18,532 | 18,149 | 17,723 | 16,418 | 11,859 | 4,505 | 4,436 | 4,238 | 5,688 | 7,751 | 13,514 | 18,217 | 13,978 | 13,764 | 18,360 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -56 | -47 | 41 | 43 | 99 | 150 | 212 | 212 | 212 | 212 | 170 | 188 | 248 | 248 | 268 | 278 | 298 | 320 | 520 | 548 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,473 | 3,473 | 4,238 | 4,238 | 4,238 | 13,365 | 13,657 | 9,249 | 16,298 | 19,308 | 23,498 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,473 | 3,473 | 4,238 | 4,238 | 4,238 | 13,169 | 13,460 | 9,053 | 16,102 | 19,112 | 23,301 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -32,302 | -24,720 | -24,283 | 12,813 | 18,232 | 23,801 | 31,727 | 45,645 | 92,763 | 97,566 | 108,025 | 108,385 | 107,726 | 107,950 | 107,787 | 102,230 | 102,168 | 102,636 | 100,929 | 100,611 |
I. Vốn chủ sở hữu | -32,302 | -24,720 | -24,283 | 12,813 | 18,232 | 23,801 | 31,727 | 45,645 | 92,763 | 97,566 | 108,025 | 108,385 | 107,726 | 107,950 | 107,787 | 102,230 | 102,168 | 102,636 | 100,929 | 100,611 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 69,583 | 69,733 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 69,583 | 63,322 | 63,322 | 63,322 | 63,322 | 63,322 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 | 31,679 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -23,826 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 | -3,657 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 4 | 4 | 4 | 4 | ||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,415 | 7,415 | 7,415 | 7,415 | 7,415 | 7,415 | 5,994 | 5,994 | 5,994 | 5,994 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,951 | 5,909 | 5,951 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,421 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -117,603 | -109,721 | -109,134 | -72,038 | -66,619 | -61,050 | -53,124 | -39,206 | -12,257 | -7,454 | 3,047 | 3,407 | 2,748 | 2,972 | 2,805 | 3,509 | 3,448 | 4,005 | 2,344 | 1,983 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 450 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 482,259 | 506,290 | 522,850 | 560,726 | 632,019 | 634,352 | 657,115 | 669,943 | 460,541 | 479,678 | 492,453 | 511,644 | 518,187 | 563,530 | 596,088 | 637,558 | 676,731 | 641,648 | 621,340 | 607,371 |