CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

20.75
0.40
(1.97%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn502,768508,226532,927438,141405,283569,023445,575408,614420,426494,212490,965520,996513,973585,673714,217625,801708,702786,186868,280679,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,12953,17528,50448,39824,97441,71418,16224,30555,94946,852141,843154,551217,86666,343190,650120,181184,488159,473109,195102,967
1. Tiền37,65345,77528,33645,08521,67341,55317,67121,24051,86240,014139,302129,545184,73247,79493,03865,19555,82568,03663,52199,290
2. Các khoản tương đương tiền7,4767,4001683,3133,3011614913,0654,0876,8382,54225,00533,13418,54997,61254,986128,66391,43745,6743,677
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,2243,0362,6932,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,2243,0362,6932,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn109,498120,993175,011200,383194,089328,393244,912228,265201,701286,553193,245213,627150,249271,023266,424257,226275,670355,451300,028314,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,01042,66138,39249,63836,06156,55840,56448,94336,19649,80829,09646,00946,38740,50430,15736,14146,64446,88166,23655,702
2. Trả trước cho người bán24,80249,31641,51560,87957,25841,96924,09121,91819,23283,92623,70087,23331,071160,752167,247158,642148,515120,86594,113111,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0002,0398,5581,0455,5005,5005,5005,500
6. Phải thu ngắn hạn khác51,97845,308110,357107,541109,672246,282197,631174,223162,000168,547156,44395,24687,62684,60283,85675,61689,017196,211148,186154,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,293-17,293-17,293-17,675-17,461-17,461-17,373-16,819-15,728-15,728-15,993-14,862-14,836-14,836-14,836-13,173-14,006-14,006-14,006-12,270
IV. Tổng hàng tồn kho343,066326,730314,340176,383173,597181,985166,306140,715148,232143,698132,998134,700116,426188,842197,468195,133198,817230,484424,358228,825
1. Hàng tồn kho343,066326,730314,340176,383173,597181,985166,306140,715148,232143,698132,998134,700116,426188,842197,468195,133198,817230,484424,358228,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,0757,3287,84812,97812,62413,89413,50215,32914,54417,11020,37918,11929,43159,46559,67553,26149,72740,77834,69932,780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9331,9201,2942,1811,9831,5579901,5491,8132,6462,4361,4997,8646,6085,8481,3964,7875,6702,2991,873
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9714,2476,40310,2099,8869,3809,58510,98312,73113,72915,23116,62018,87552,72750,53646,32344,81334,98131,11330,906
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1711,1621515887552,9572,9272,7977352,7112,6921313,2915,5421271271,286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,089,2084,076,1753,999,4734,130,3604,138,4224,002,6744,054,9574,075,6694,104,7994,073,5094,054,8324,261,1834,226,5654,025,2743,968,0503,863,6883,846,3993,827,1633,573,5473,935,999
I. Các khoản phải thu dài hạn16,46516,4657,87916,59315,48915,48915,49415,22714,68114,78114,78114,77613,98913,72714,12714,12711,0986,6605,41012,146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,46516,4657,87916,59315,48915,48915,49415,22714,68114,78114,78114,77613,98913,72714,12714,12711,0986,6605,41012,146
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,066,5243,094,3933,125,5443,152,9643,188,5733,220,0703,245,1413,276,6943,308,0703,343,8243,373,6753,436,3963,440,4332,599,9652,607,4262,454,1552,487,8732,362,2292,390,4972,479,643
1. Tài sản cố định hữu hình220,812219,904229,934222,266231,078236,903236,844242,193243,058248,973248,460251,879225,305226,892224,467221,099230,87678,68382,703125,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,4376,7547,0777,3857,6938,0018,3088,6168,9249,2319,5399,84716,00316,70917,41618,12218,82919,53543,590
3. Tài sản cố định vô hình2,839,2762,867,7352,895,6112,923,6202,950,1102,975,4743,000,2973,026,1933,056,3963,085,9273,115,9843,174,9773,205,2812,357,0702,366,2502,215,6402,238,8752,264,7182,288,2592,310,685
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn951,526907,766806,048899,963875,377711,915732,603717,026699,391627,205572,695720,667707,8201,380,9331,288,9571,358,2601,276,8231,405,9511,112,7631,235,983
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn226,870180,716
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang951,526907,766806,048899,963875,377711,915732,603717,026699,391627,205572,695720,667707,8201,380,9331,288,9571,358,2601,276,8231,179,0811,112,7631,055,267
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,400-21,702-24,8952,400-22,537-21,702-20,1112,400-9,751
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,4002,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,102-27,295-24,937-24,102-22,511-12,151
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,69257,55160,00260,84158,98355,20161,71964,32280,25685,30091,28286,94486,02655,54555,14159,68292,30672,43562,477217,978
1. Chi phí trả trước dài hạn54,58357,44159,56660,48358,55055,20161,28764,32280,25685,30090,81683,79485,10054,61954,22758,75787,84067,96961,538213,512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1101104363584324324663,1509269269139264,4664,4669394,466
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,591,9764,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,061,6363,080,2823,065,6573,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,136,9743,168,8993,230,5173,244,1983,501,9073,503,0093,323,4793,367,1833,137,9523,195,3553,251,8363,126,7133,140,211
I. Nợ ngắn hạn824,848670,416592,425608,921714,555537,504511,351551,713604,545570,868664,051580,126543,870489,080522,791575,715727,424774,391811,742739,126
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn489,940356,427308,940346,539349,603178,961176,512282,422348,002310,022369,980270,742216,519223,164231,808288,128316,903215,794348,863287,402
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn153,423137,810122,846121,446121,374106,40396,466110,423110,929115,25696,718136,825147,625127,196111,968132,339147,256131,606129,310145,074
4. Người mua trả tiền trước96,011103,99485,52357,925109,43794,96870,31333,57731,17829,69039,76162,87871,27521,98323,32323,05951,43358,02725,57938,470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,2468,0628,2686,7717,1534,9078,6317,8064,8068,80011,4081,3223,7917,7267,7956,4198,91317,83225,68020,405
6. Phải trả người lao động16,5218,8169,91610,60815,0109,0518,5308,77313,5487,4418,5847,58812,5606,6867,2708,25512,8327,6307,2798,357
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,58214,76513,99019,71235,86739,22455,74039,18539,00842,77462,56544,50227,70927,43017,8305,07180,73251,2365,7292,391
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1912003,522897,0265,1985,1987,5638,07110,3025,62111,86012,12526,41518,66472,20260,883175,436140,492118,136
11. Phải trả ngắn hạn khác30,10826,63919,40326,16552,02363,62861,84128,89825,69324,89843,81022,15829,90222,52572,79015,01423,22991,43799,18797,978
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4569606,9586,2761,25014,4857,20611,9321,7283,6183,958498
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,37112,74313,05813,39115,81320,67820,91421,13421,58221,68321,98522,25022,36625,95331,34325,22725,24325,39225,66420,416
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,236,7882,409,8662,473,2322,517,5202,407,4402,628,6672,597,9502,585,2612,564,3532,659,6502,580,1472,921,7812,959,1382,834,3992,844,3922,562,2372,467,9312,477,4452,314,9722,401,085
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn15,994363,887334,532304,757228,431210,436171,193173,528155,042142,950110,019127,998124,005115,82388,04874,29218,12646,11362,575
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn391,518
5. Phải trả dài hạn khác44,19444,19444,194132
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,759,8501,928,8132,024,7352,094,0242,108,4192,339,1002,350,6272,328,9862,330,7302,420,1112,387,3192,710,6912,770,5182,646,7812,679,7502,466,1542,451,0442,424,2522,228,3612,288,733
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,87514,48520,97721,35123,77618,86418,88721,01816,76817,62013,96212,2835,4593,737
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,60822,66415,60815,61014,77924,99720,57220,57219,75936,01726,98025,16518,97225,20823,18221,79016,88635,06728,50449,645
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn34,94335,82333,18537,58432,03635,26936,67041,15742,05542,95241,86845,64445,64446,58647,9538,257
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,530,3401,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,356,3261,337,2041,301,5991,280,2711,237,5291,287,4681,315,0841,351,5361,359,7461,361,5131,315,1141,474,992
I. Vốn chủ sở hữu1,530,3401,504,1201,466,7431,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,356,3261,337,2041,301,5991,280,2711,237,5291,287,4681,315,0841,351,5361,359,7461,361,5131,315,1141,474,992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000630,000
2. Thặng dư vốn cổ phần383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633383,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036-155,036
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển53,51353,51353,51353,51355,81455,81453,51352,41752,41752,41752,41750,63050,63050,63050,63042,81642,81642,81642,81636,603
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối395,783370,850337,521317,751287,151280,373260,116218,315217,181202,454178,249151,102112,357148,478173,991218,567202,676193,255183,810200,864
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1111111111111111111111111111111111111111
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát222,435221,148217,100212,188220,135210,730218,994217,968228,120223,723212,324219,931215,934229,752231,855231,545255,645266,834229,879223,881
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,591,9764,584,4014,532,4004,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,525,2254,567,7214,545,7974,782,1794,740,5384,610,9474,682,2674,489,4884,555,1014,613,3494,441,8274,615,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |