Chỉ tiêu | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 45,939 | 26,733 | 43,924 | 47,167 | 47,224 | 56,592 | 62,305 | 61,671 | 64,776 | 52,158 | 47,036 | 42,175 | 45,638 | 43,326 | 48,646 | 50,435 | 49,669 | 53,729 | 58,881 | 59,305 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12 | 30 | 43 | 44 | 77 | 483 | 410 | 746 | 1,975 | 858 | 1,485 | 419 | 993 | 317 | 35 | 656 | 1,301 | 1,759 | 4,612 | 4,421 |
1. Tiền | 12 | 30 | 43 | 44 | 77 | 483 | 410 | 746 | 1,975 | 858 | 1,485 | 419 | 993 | 317 | 35 | 656 | 1,301 | 1,758 | 4,612 | 1,414 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2 | 3,008 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 241 | 86 | 86 | 84 | 86 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 | 302 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -216 | -216 | -219 | -216 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,947 | 10,589 | 27,744 | 28,110 | 25,027 | 33,235 | 44,421 | 43,034 | 43,280 | 22,474 | 27,075 | 15,054 | 15,055 | 15,082 | 21,296 | 21,192 | 21,678 | 24,341 | 28,457 | 29,970 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,053 | 24,129 | 26,053 | 26,323 | 27,987 | 29,770 | 31,922 | 29,953 | 23,011 | 20,880 | 21,628 | 16,276 | 16,469 | 14,999 | 19,525 | 16,519 | 18,136 | 18,674 | 18,840 | 20,153 |
2. Trả trước cho người bán | 15,282 | 15,282 | 15,264 | 13,939 | 13,236 | 13,452 | 13,816 | 19,175 | 7,401 | 5,115 | 5,178 | 4,914 | 4,602 | 4,158 | 5,302 | 3,175 | 5,145 | 9,592 | 9,380 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 682 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,466 | 1,314 | 1,314 | 1,314 | 2,295 | 2,295 | 2,595 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,895 | 5,895 | 5,843 | 5,895 | 2,895 | 2,895 | 7,423 | 7,642 | 11,480 | 4,578 | 8,123 | 3,985 | 3,906 | 3,895 | 4,208 | 3,895 | 3,895 | 4,675 | 4,178 | 3,904 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,749 | -20,749 | -20,749 | -20,687 | -19,794 | -12,665 | -10,672 | -10,672 | -10,385 | -10,385 | -10,385 | -10,385 | -10,233 | -8,414 | -6,595 | -4,524 | -4,208 | -4,153 | -4,153 | -3,467 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,440 | 9,865 | 9,865 | 12,741 | 12,741 | 16,354 | 16,354 | 17,311 | 17,956 | 16,663 | 17,440 | 17,379 | 20,813 | 18,457 | 17,433 | 17,016 | 14,679 | 15,432 | 13,383 | 11,258 |
1. Hàng tồn kho | 16,047 | 16,047 | 16,047 | 16,354 | 16,354 | 16,354 | 16,354 | 17,311 | 17,956 | 16,663 | 17,440 | 17,379 | 20,813 | 18,457 | 17,433 | 17,016 | 14,679 | 15,432 | 13,383 | 11,258 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,607 | -6,182 | -6,182 | -3,613 | -3,613 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,299 | 6,007 | 6,030 | 6,031 | 9,138 | 6,279 | 879 | 338 | 1,323 | 11,921 | 794 | 9,082 | 8,535 | 9,229 | 9,641 | 11,331 | 11,924 | 12,110 | 12,345 | 13,568 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 6 | 15 | 30 | 80 | 62 | 169 | 120 | 100 | 81 | 230 | 202 | 172 | 154 | 120 | 214 | 182 | 126 | 201 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,225 | 1,225 | 1,222 | 1,219 | 1,214 | 1,203 | 813 | 121 | 1,203 | 653 | 713 | 1,864 | 1,997 | 1,593 | 2,056 | 2,312 | 2,607 | 2,274 | 1,757 | 1,776 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 3 | 3 | 4 | 48 | 4 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,074 | 4,781 | 4,802 | 4,793 | 7,891 | 4,993 | 11,165 | 6,988 | 6,337 | 7,464 | 7,431 | 8,899 | 9,103 | 9,655 | 10,462 | 11,592 | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,486 | 40,243 | 40,731 | 41,381 | 44,786 | 48,586 | 47,714 | 50,156 | 55,973 | 63,995 | 72,176 | 73,024 | 80,887 | 87,479 | 90,083 | 86,652 | 86,569 | 83,508 | 77,998 | 78,106 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,382 | 1,382 | 1,382 | 2,995 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,382 | 1,382 | 1,382 | 2,995 | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,242 | 13,593 | 13,970 | 14,396 | 14,730 | 15,267 | 15,702 | 16,140 | 19,891 | 24,216 | 25,202 | 29,928 | 30,668 | 31,529 | 26,781 | 27,591 | 23,352 | 23,782 | 18,497 | 17,758 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,242 | 13,593 | 13,970 | 14,396 | 14,730 | 15,267 | 15,702 | 16,140 | 19,890 | 24,213 | 25,196 | 29,919 | 30,657 | 31,515 | 26,764 | 27,572 | 23,331 | 23,758 | 18,470 | 17,729 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 3 | 6 | 9 | 11 | 14 | 16 | 19 | 21 | 24 | 27 | 29 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 496 | 3,818 | 2,778 | 2,640 | 1,702 | 20,421 | 25,976 | 33,234 | 31,813 | 40,477 | 37,104 | 36,859 | 49,576 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 496 | 3,818 | 2,778 | 2,640 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,046 | 15,339 | 15,339 | 15,339 | 16,972 | 20,123 | 20,123 | 20,123 | 20,123 | 24,567 | 28,823 | 28,823 | 17,123 | 17,123 | 17,123 | 14,123 | 14,056 | 13,734 | 13,538 | 10,284 |
1. Đầu tư vào công ty con | 5,925 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,332 | 10,332 | 10,332 | 10,332 | 10,335 | 13,335 | 13,335 | 13,335 | 10,335 | 10,335 | 22,035 | 22,035 | 10,335 | 10,335 | 10,335 | 7,335 | 7,335 | 6,970 | 6,770 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,869 | 9,162 | 9,162 | 9,162 | 9,159 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 12,422 | 16,866 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 9,422 | 9,452 | 10,191 | 10,191 | 10,191 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,156 | -4,156 | -4,156 | -4,156 | -2,523 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,634 | -2,731 | -3,427 | -3,423 | -5,832 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,199 | 11,310 | 11,422 | 11,645 | 11,702 | 11,814 | 11,888 | 12,015 | 12,141 | 12,433 | 12,516 | 12,571 | 12,675 | 12,852 | 12,945 | 13,125 | 8,684 | 8,888 | 9,104 | 488 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,199 | 11,310 | 11,422 | 11,645 | 11,702 | 11,814 | 11,888 | 12,015 | 12,141 | 12,433 | 12,516 | 12,571 | 12,675 | 12,852 | 12,945 | 13,125 | 8,684 | 8,888 | 9,104 | 406 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 82 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,426 | 66,976 | 84,655 | 88,547 | 92,010 | 105,178 | 110,019 | 111,827 | 120,750 | 116,152 | 119,212 | 115,199 | 126,525 | 130,805 | 138,729 | 137,088 | 136,238 | 137,237 | 136,879 | 137,411 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 36,676 | 19,329 | 36,476 | 36,653 | 34,323 | 35,122 | 37,305 | 35,970 | 44,646 | 40,229 | 43,667 | 39,953 | 41,230 | 37,849 | 43,445 | 40,039 | 39,514 | 40,704 | 40,063 | 45,309 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,592 | 19,244 | 36,392 | 36,568 | 34,238 | 35,037 | 37,221 | 35,885 | 44,562 | 40,145 | 43,582 | 39,869 | 40,975 | 37,680 | 43,275 | 40,039 | 38,465 | 40,337 | 39,696 | 44,942 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25 | 366 | 1,110 | 6,981 | 3,154 | 4,079 | 2,514 | 1,710 | 856 | 1,887 | 2,025 | 2,179 | 2,179 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 32,442 | 16,959 | 32,242 | 32,242 | 29,846 | 30,331 | 31,662 | 32,055 | 31,711 | 32,094 | 33,195 | 30,633 | 31,262 | 31,279 | 31,564 | 31,534 | 31,673 | 32,083 | 32,296 | 32,279 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,924 | 1,924 | 1,924 | 1,912 | 2,150 | 2,081 | 2,168 | 2,319 | 3,883 | 2,855 | 4,047 | 5,060 | 2,711 | 6,664 | 2,827 | 1,101 | 2,623 | 3,496 | 4,508 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,796 | 1,800 | 1,800 | 1,836 | 4 | 491 | 566 | 1,658 | 1,725 | 1,932 | 1,924 | 1,921 | 2,019 | 2,124 | 2,446 | 2,632 | 2,766 |
6. Phải trả người lao động | 146 | 233 | 142 | 125 | 91 | 398 | 383 | 516 | 622 | 624 | 586 | 633 | 545 | 519 | 450 | 358 | 481 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34 | 36 | 74 | 82 | 23 | 101 | 42 | 362 | 321 | 305 | 213 | 246 | 113 | 65 | 382 | 438 | 199 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 87 | 87 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 401 | 459 | 401 | 418 | 403 | 503 | 1,043 | 410 | 2,901 | 262 | 805 | 298 | 365 | 367 | 599 | 1,168 | 1,010 | 380 | 664 | 4,865 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 25 | 25 | 25 | 9 | 9 | 12 | 25 | 25 | -340 | -326 | 25 | -291 | -283 | -256 | -239 | -193 | -207 | -206 | -188 | -157 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 255 | 169 | 169 | 1,049 | 367 | 367 | 367 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 85 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 367 | 367 | 367 | 367 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 170 | 85 | 85 | 682 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 44,749 | 47,647 | 48,179 | 51,894 | 57,687 | 70,057 | 72,714 | 75,858 | 76,103 | 75,923 | 75,545 | 75,246 | 85,294 | 92,956 | 95,284 | 97,049 | 96,724 | 96,533 | 96,816 | 92,101 |
I. Vốn chủ sở hữu | 44,749 | 47,647 | 48,179 | 51,894 | 57,687 | 70,057 | 72,714 | 75,858 | 76,103 | 75,923 | 75,545 | 75,246 | 85,294 | 92,956 | 95,284 | 97,049 | 96,724 | 96,533 | 96,816 | 92,101 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 96,544 | 92,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 | 6,299 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | -1,687 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,687 | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 1,532 | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | 808 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,532 | 1,532 | 724 | 724 | 724 | 724 | 724 | 724 | 724 | 724 | 724 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -57,939 | -55,041 | -54,509 | -50,794 | -45,001 | -32,631 | -29,974 | -26,830 | -26,584 | -26,765 | -27,143 | -27,442 | -17,393 | -9,732 | -7,404 | -5,639 | -5,964 | -6,155 | -5,872 | -6,043 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,426 | 66,976 | 84,655 | 88,547 | 92,010 | 105,178 | 110,019 | 111,827 | 120,750 | 116,152 | 119,212 | 115,199 | 126,525 | 130,805 | 138,729 | 137,088 | 136,238 | 137,237 | 136,879 | 137,411 |