CTCP Công trình 6 (ct6)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,773157,482155,890164,484179,397131,089118,634132,146146,991151,861128,294131,982149,315142,060140,416155,345135,223132,667125,950137,054
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,40116,79424,9199,5853,6937,0777,66910,61810,08010,6526,53611,90924,68524,10116,15519,6436812,2518851,215
1. Tiền6,40116,79424,9199,5853,6937,0777,66910,61810,08010,6526,53611,90924,68524,10116,15519,6436812,2518851,215
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,35174,76168,18489,20387,57371,04458,40276,72163,47261,46258,29671,28865,99859,25965,94785,55468,87659,41658,88785,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng79,54773,50467,85685,33685,41381,27169,21786,84868,56665,66162,61275,41864,77164,52967,35686,80666,98659,30558,46682,215
2. Trả trước cho người bán3,5465,6613,7788,1878,6081,4211,0362,2862,0853,0562,9562,9876,8381,0551,2371,1102,1641,2671,3261,285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,6053,9444,8984,0293,2984,1733,9713,4094,1654,0884,0724,2285,2914,5774,9115,2335,6134,8485,3695,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,348-8,348-8,348-8,348-9,746-15,822-15,822-15,822-11,344-11,344-11,344-11,344-10,902-10,902-7,557-7,595-5,887-6,004-6,274-3,799
IV. Tổng hàng tồn kho72,45664,49660,99664,25286,05651,24250,49843,10371,78677,26261,43148,39558,24758,09157,34049,81465,23770,04464,96450,216
1. Hàng tồn kho73,44865,48861,98865,24587,04952,23551,49044,09572,77978,25462,42449,38758,24758,09157,42449,89865,23770,04464,96450,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-992-992-992-992-992-992-992-992-992-992-992-992-84-84
V. Tài sản ngắn hạn khác3822476082608925428815204701,3028473913856109753334299561,213503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9847366010342354320270270146191185295148133229305195303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84372682327832501114163452818
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200200200200200200200200200200200200200200663200200200200200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,64518,10818,60919,05820,66923,86124,02624,44324,54925,11623,87623,12423,92737,18931,49534,30431,39430,28231,19232,317
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3651,3651,3651,365235235235
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3651,3651,3651,365235235235
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,9095,3605,7706,2246,67911,20411,40311,79811,87212,31210,99010,19610,89920,90620,51822,92119,57919,51720,57721,753
1. Tài sản cố định hữu hình3,7524,1924,5925,0365,4799,95210,14110,52610,58911,0199,6858,8819,57419,57019,17220,41618,21218,13919,18920,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1571,1681,1781,1891,1991,2521,2621,2731,2831,2941,3041,3151,3251,3361,3462,5051,3671,3781,3881,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,6296,2146,2146,5266,4146,4146,152
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,62911,6296,2146,2146,5266,4146,4146,152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,157
1. Đầu tư vào công ty con1,157
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1071,1201,2101,2051,2051,0289941,0161,0481,1751,2571,3001,3993,2903,3983,8043,9244,1173,9664,177
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1071,1201,2101,2051,2051,0289941,0161,0481,1751,2571,3001,3993,2883,3983,8043,9244,1173,9664,177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,418175,590174,499183,542200,066154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả111,941112,090111,231120,466141,271104,67294,060108,101126,430136,191113,474116,946137,456143,130129,832152,175131,049127,608119,355125,750
I. Nợ ngắn hạn109,385109,534108,676117,910138,569100,70890,091104,746125,413135,168112,652116,123136,684142,358129,060151,403130,474127,033118,780125,175
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,15521,15519,66819,66818,16820,79519,83123,03125,03825,05127,15725,67335,61242,52844,69550,79351,54050,71650,62254,974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,62449,69352,56372,56371,72954,78448,30654,58966,22258,29649,75256,26842,97648,99147,63456,21152,24549,33046,13149,697
4. Người mua trả tiền trước31,00533,49331,69914,08538,25911,46310,3959,71314,60332,98623,05711,26925,68112,2944,0984,92710,4779,2867,8255,988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15358231,1681,4291,5635732,5702,0491,9831062,2522,1826,3805,6207,6925,6445,6855,4794,844
6. Phải trả người lao động2,6603,1373,0429,3347,7292,4132,2996,2573,0914,4792,1744,9522,5442,3401,9793,9061,9042,9551,8092,674
7. Chi phí phải trả ngắn hạn411414673051101472312532921511112,6311,868112251123289266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7,4357,4357,4357,4357,4357,43511,72920,46623,38521,36221,362
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn90180284741475418223422114520634622148170253164
11. Phải trả ngắn hạn khác8501,1211,0246798872,0639446826,5694,3652,4733,5314,3154,0332,8775,5938,0428,1316,1865,606
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn99
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi777762626284889198111117131332335447452471475963
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5562,5562,5562,5562,7023,9643,9693,3551,0171,022822822772772772772575575575575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5562,5562,5562,5562,7023,1653,1653,165822822822822772772772772575575575575
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn799804190195200
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,47763,50063,26763,07658,79550,27948,60148,48745,11040,78638,69538,16135,78636,11942,07937,47435,56835,34137,78743,621
I. Vốn chủ sở hữu64,47763,50063,26763,07658,79550,27948,60148,48745,11040,78638,69538,16135,78636,11942,07937,47435,56835,34137,78743,621
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,08161,081
2. Thặng dư vốn cổ phần61,081
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23-23
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,3705,370
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,951-2,928-3,160-3,352-7,633-16,149-17,827-17,940-21,318-25,642-27,732-28,267-30,642-30,308-24,349-28,954-30,860-31,087-28,641-22,807
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,418175,590174,499183,542200,066154,951142,660156,588171,540176,977152,170155,107173,242179,249171,911189,649166,617162,949157,142169,371
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |