Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 155,890 | 164,484 | 131,089 | 118,634 | 132,146 | 146,991 | 151,861 | 128,294 | 131,982 | 149,315 | 142,060 | 140,416 | 155,345 | 135,223 | 132,667 | 125,950 | 137,054 | 143,850 | 139,197 | 135,791 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,919 | 9,585 | 7,077 | 7,669 | 10,618 | 10,080 | 10,652 | 6,536 | 11,909 | 24,685 | 24,101 | 16,155 | 19,643 | 681 | 2,251 | 885 | 1,215 | 397 | 612 | 1,028 |
1. Tiền | 24,919 | 9,585 | 7,077 | 7,669 | 10,618 | 10,080 | 10,652 | 6,536 | 11,909 | 24,685 | 24,101 | 16,155 | 19,643 | 681 | 2,251 | 885 | 1,215 | 397 | 612 | 1,028 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | 1,184 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,184 | 89,203 | 71,044 | 58,402 | 76,721 | 63,472 | 61,462 | 58,296 | 71,288 | 65,998 | 59,259 | 65,947 | 85,554 | 68,876 | 59,416 | 58,887 | 85,120 | 89,403 | 80,876 | 78,438 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 67,856 | 85,336 | 81,271 | 69,217 | 86,848 | 68,566 | 65,661 | 62,612 | 75,418 | 64,771 | 64,529 | 67,356 | 86,806 | 66,986 | 59,305 | 58,466 | 82,215 | 80,823 | 75,392 | 71,079 |
2. Trả trước cho người bán | 3,778 | 8,187 | 1,421 | 1,036 | 2,286 | 2,085 | 3,056 | 2,956 | 2,987 | 6,838 | 1,055 | 1,237 | 1,110 | 2,164 | 1,267 | 1,326 | 1,285 | 5,144 | 2,415 | 3,098 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,898 | 4,029 | 4,173 | 3,971 | 3,409 | 4,165 | 4,088 | 4,072 | 4,228 | 5,291 | 4,577 | 4,911 | 5,233 | 5,613 | 4,848 | 5,369 | 5,418 | 6,162 | 5,795 | 6,986 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,348 | -8,348 | -15,822 | -15,822 | -15,822 | -11,344 | -11,344 | -11,344 | -11,344 | -10,902 | -10,902 | -7,557 | -7,595 | -5,887 | -6,004 | -6,274 | -3,799 | -2,725 | -2,725 | -2,725 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 60,996 | 64,252 | 51,242 | 50,498 | 43,103 | 71,786 | 77,262 | 61,431 | 48,395 | 58,247 | 58,091 | 57,340 | 49,814 | 65,237 | 70,044 | 64,964 | 50,216 | 53,448 | 57,124 | 55,473 |
1. Hàng tồn kho | 61,988 | 65,245 | 52,235 | 51,490 | 44,095 | 72,779 | 78,254 | 62,424 | 49,387 | 58,247 | 58,091 | 57,424 | 49,898 | 65,237 | 70,044 | 64,964 | 50,216 | 53,448 | 57,124 | 55,473 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -992 | -992 | -992 | -992 | -992 | -992 | -992 | -992 | -992 | -84 | -84 | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 608 | 260 | 542 | 881 | 520 | 470 | 1,302 | 847 | 391 | 385 | 610 | 975 | 333 | 429 | 956 | 1,213 | 503 | 601 | 584 | 851 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 36 | 60 | 342 | 354 | 320 | 270 | 270 | 146 | 191 | 185 | 295 | 148 | 133 | 229 | 305 | 195 | 303 | 401 | 243 | 228 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 372 | 327 | 832 | 501 | 114 | 163 | 452 | 818 | 142 | 423 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 663 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,609 | 19,058 | 23,861 | 24,026 | 24,443 | 24,549 | 25,116 | 23,876 | 23,124 | 23,927 | 37,189 | 31,495 | 34,304 | 31,394 | 30,282 | 31,192 | 32,317 | 33,942 | 35,301 | 35,428 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 235 | 235 | 235 | 235 | 135 | 135 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 235 | 235 | 235 | 235 | 135 | 135 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,770 | 6,224 | 11,204 | 11,403 | 11,798 | 11,872 | 12,312 | 10,990 | 10,196 | 10,899 | 20,906 | 20,518 | 22,921 | 19,579 | 19,517 | 20,577 | 21,753 | 22,634 | 23,788 | 25,053 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,592 | 5,036 | 9,952 | 10,141 | 10,526 | 10,589 | 11,019 | 9,685 | 8,881 | 9,574 | 19,570 | 19,172 | 20,416 | 18,212 | 18,139 | 19,189 | 20,354 | 21,224 | 22,368 | 23,623 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,178 | 1,189 | 1,252 | 1,262 | 1,273 | 1,283 | 1,294 | 1,304 | 1,315 | 1,325 | 1,336 | 1,346 | 2,505 | 1,367 | 1,378 | 1,388 | 1,399 | 1,410 | 1,420 | 1,431 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 6,214 | 6,214 | 6,526 | 6,414 | 6,414 | 6,152 | 6,152 | 6,152 | 6,152 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 11,629 | 6,214 | 6,214 | 6,526 | 6,414 | 6,414 | 6,152 | 6,152 | 6,152 | 6,152 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,210 | 1,205 | 1,028 | 994 | 1,016 | 1,048 | 1,175 | 1,257 | 1,300 | 1,399 | 3,290 | 3,398 | 3,804 | 3,924 | 4,117 | 3,966 | 4,177 | 4,922 | 5,226 | 4,088 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,210 | 1,205 | 1,028 | 994 | 1,016 | 1,048 | 1,175 | 1,257 | 1,300 | 1,399 | 3,288 | 3,398 | 3,804 | 3,924 | 4,117 | 3,966 | 4,177 | 4,919 | 5,225 | 4,087 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 174,499 | 183,542 | 154,951 | 142,660 | 156,588 | 171,540 | 176,977 | 152,170 | 155,107 | 173,242 | 179,249 | 171,911 | 189,649 | 166,617 | 162,949 | 157,142 | 169,371 | 177,792 | 174,498 | 171,219 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 111,231 | 120,466 | 104,672 | 94,060 | 108,101 | 126,430 | 136,191 | 113,474 | 116,946 | 137,456 | 143,130 | 129,832 | 152,175 | 131,049 | 127,608 | 119,355 | 125,750 | 131,578 | 125,908 | 119,965 |
I. Nợ ngắn hạn | 108,676 | 117,910 | 100,708 | 90,091 | 104,746 | 125,413 | 135,168 | 112,652 | 116,123 | 136,684 | 142,358 | 129,060 | 151,403 | 130,474 | 127,033 | 118,780 | 125,175 | 130,920 | 125,250 | 119,306 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,668 | 19,668 | 20,795 | 19,831 | 23,031 | 25,038 | 25,051 | 27,157 | 25,673 | 35,612 | 42,528 | 44,695 | 50,793 | 51,540 | 50,716 | 50,622 | 54,974 | 54,946 | 56,253 | 54,439 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,563 | 72,563 | 54,784 | 48,306 | 54,589 | 66,222 | 58,296 | 49,752 | 56,268 | 42,976 | 48,991 | 47,634 | 56,211 | 52,245 | 49,330 | 46,131 | 49,697 | 52,519 | 48,231 | 47,493 |
4. Người mua trả tiền trước | 31,699 | 14,085 | 11,463 | 10,395 | 9,713 | 14,603 | 32,986 | 23,057 | 11,269 | 25,681 | 12,294 | 4,098 | 4,927 | 10,477 | 9,286 | 7,825 | 5,988 | 6,827 | 5,950 | 6,367 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23 | 1,168 | 1,563 | 573 | 2,570 | 2,049 | 1,983 | 106 | 2,252 | 2,182 | 6,380 | 5,620 | 7,692 | 5,644 | 5,685 | 5,479 | 4,844 | 4,063 | 3,745 | 2,125 |
6. Phải trả người lao động | 3,042 | 9,334 | 2,413 | 2,299 | 6,257 | 3,091 | 4,479 | 2,174 | 4,952 | 2,544 | 2,340 | 1,979 | 3,906 | 1,904 | 2,955 | 1,809 | 2,674 | 2,947 | 2,375 | 1,845 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 414 | 67 | 110 | 147 | 231 | 253 | 292 | 151 | 111 | 2,631 | 1,868 | 112 | 251 | 123 | 289 | 266 | 151 | 276 | 133 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 7,435 | 7,435 | 7,435 | 7,435 | 7,435 | 7,435 | 11,729 | 20,466 | 23,385 | 21,362 | 21,362 | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 180 | 284 | 74 | 147 | 54 | 182 | 234 | 221 | 145 | 206 | 346 | 221 | 48 | 170 | 253 | 164 | 135 | 327 | 515 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,024 | 679 | 2,063 | 944 | 682 | 6,569 | 4,365 | 2,473 | 3,531 | 4,315 | 4,033 | 2,877 | 5,593 | 8,042 | 8,131 | 6,186 | 5,606 | 8,366 | 7,124 | 5,353 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 99 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 62 | 62 | 84 | 88 | 91 | 98 | 111 | 117 | 131 | 332 | 335 | 447 | 452 | 471 | 475 | 963 | 966 | 970 | 1,037 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,556 | 2,556 | 3,964 | 3,969 | 3,355 | 1,017 | 1,022 | 822 | 822 | 772 | 772 | 772 | 772 | 575 | 575 | 575 | 575 | 659 | 659 | 659 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,556 | 2,556 | 3,165 | 3,165 | 3,165 | 822 | 822 | 822 | 822 | 772 | 772 | 772 | 772 | 575 | 575 | 575 | 575 | 659 | 659 | 659 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 799 | 804 | 190 | 195 | 200 | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 63,267 | 63,076 | 50,279 | 48,601 | 48,487 | 45,110 | 40,786 | 38,695 | 38,161 | 35,786 | 36,119 | 42,079 | 37,474 | 35,568 | 35,341 | 37,787 | 43,621 | 46,213 | 48,589 | 51,255 |
I. Vốn chủ sở hữu | 63,267 | 63,076 | 50,279 | 48,601 | 48,487 | 45,110 | 40,786 | 38,695 | 38,161 | 35,786 | 36,119 | 42,079 | 37,474 | 35,568 | 35,341 | 37,787 | 43,621 | 46,213 | 48,589 | 51,255 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 | 61,081 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 | 5,370 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -3,160 | -3,352 | -16,149 | -17,827 | -17,940 | -21,318 | -25,642 | -27,732 | -28,267 | -30,642 | -30,308 | -24,349 | -28,954 | -30,860 | -31,087 | -28,641 | -22,807 | -20,215 | -17,838 | -15,173 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 174,499 | 183,542 | 154,951 | 142,660 | 156,588 | 171,540 | 176,977 | 152,170 | 155,107 | 173,242 | 179,249 | 171,911 | 189,649 | 166,617 | 162,949 | 157,142 | 169,371 | 177,792 | 174,498 | 171,219 |