CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn570,883253,417272,481278,907274,515292,603278,337289,297287,343260,179255,758236,739280,693408,848451,194277,531288,957298,193292,494286,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,36932,92264,5207,18915,62916,34129,15213,69410,87717,91416,72712,27516,23956,37641,25613,90715,84110,6569,5724,148
1. Tiền27,64929,30228,5007,18915,6298,34116,15213,69410,87717,91416,72712,27516,23935,15641,25613,90715,84110,6569,5724,148
2. Các khoản tương đương tiền34,7203,62036,0208,00013,00021,220
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,9733,82048,82035,40035,40040040050050050020,10035,64780,63361,40079,1508,8006,0656,00033,00016,436
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,9733,82048,82035,40035,40040040050050050020,10035,64780,63361,40079,1508,8006,0656,00033,00016,436
III. Các khoản phải thu ngắn hạn356,326130,84295,520151,664157,985145,960177,702170,894172,247150,239102,41793,801127,127189,427119,462148,504157,906164,747135,762122,136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,06248,21713,04464,01355,36955,74935,91268,50259,45246,5512,56231,51528,16988,94952,46621,72933,37684,36463,52912,373
2. Trả trước cho người bán151,71765,85076,32881,55597,08185,716100,32197,091108,78999,06991,67745,93880,96490,22662,458101,582102,93863,23040,52667,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1931932,5208,1403,1263,630
6. Phải thu ngắn hạn khác49,63116,8576,2326,1566,3585,31541,4695,3004,0074,6198,17816,34717,80010,0594,53822,76513,54517,24628,67339,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-83-83-83-59-822-822-93-93-93-93-93
IV. Tổng hàng tồn kho94,07966,22742,31662,14043,190104,98949,09081,00777,97965,31489,45681,80044,56588,322201,362101,411108,914115,612112,496141,107
1. Hàng tồn kho94,07966,22742,31662,14043,190104,98949,09081,00777,97965,31489,45681,80044,56588,322201,362101,411108,914115,612112,496141,107
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác44,13619,60721,30522,51522,31024,91221,99223,20325,73926,21227,05813,21612,12913,3239,9644,9102311,1781,6652,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn335262247397612415623227861543758121212512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ43,75619,31621,02922,47622,23424,78821,83522,97125,46126,15127,00513,17812,0719,1919,9644,9102201,1661,6592,605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4528284,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn673,712392,149375,158373,249382,258373,676368,968373,011376,561379,929375,151192,540191,939156,532165,088170,32092,71395,08393,955101,081
I. Các khoản phải thu dài hạn47,95042,45042,45042,45042,45042,45042,45042,45042,45042,45038,10214,00014,0006,00010,294400400400400885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng400
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,450400400400
5. Phải thu dài hạn khác47,95042,45042,45042,45042,45042,45042,45042,45042,45038,14014,00014,0006,00010,387400485
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-38-93
II. Tài sản cố định445,881262,143261,316264,777269,454274,268276,188279,049282,597275,405279,962120,047108,388117,76192,37721,88521,78222,57417,13217,396
1. Tài sản cố định hữu hình441,550262,143261,316264,777269,454274,268276,188279,049282,597275,405279,962120,047108,388117,76192,37721,88521,78222,57417,13217,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,331
III. Bất động sản đầu tư74,968
- Nguyên giá74,968
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn72,71466,87365,02364,50962,96649,70143,35210,21410,21420,97916,31411,20022,25875930,08372,1815225606,6416,334
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang72,71466,87365,02364,50962,96649,70143,35210,21410,21420,97916,31411,20022,25875930,08372,1815225606,6416,334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,81820,1005007906,7906,7906,79041,16141,14641,00840,72347,26447,26431,06331,41574,62068,81268,62068,96072,639
1. Đầu tư vào công ty con-565
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,71834,37134,35634,21833,93333,84933,84918,21318,00059,50059,71759,50059,86563,544
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,60019,6006,6256,6256,62513,41515,1206,6256,6506,6256,625
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5005005007906,7906,7906,7906,7906,7906,7906,7906,7906,7906,7902,4702,4702,4702,470
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1035835,869724599466188137154874929299499191,2341,1961,3058221,702
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1035835,851706581451147961134349948919381,1471,3057931,673
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1818181541414144292939492929
3. Tài sản dài hạn khác-381,196
VII. Lợi thế thương mại3,2781,6242,124
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,244,596645,567647,639652,156656,774666,279647,305662,308663,904640,108630,909429,279472,632565,380616,283447,851381,670393,276386,449387,525
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả442,606232,983245,835256,743267,719283,913271,327290,250298,460281,375283,099240,029285,376382,262433,790268,709207,072217,414207,293210,670
I. Nợ ngắn hạn280,738163,165170,098174,309178,569187,946168,926176,959178,847153,324133,885184,063226,775312,581433,790268,709206,254215,045204,557208,102
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn243,233155,782161,913165,011169,532170,520155,565156,228154,706129,62091,846146,458162,70798,04892,67393,001158,548164,932161,632153,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,6034,1884,5865,0183,98811,03610,14410,55914,13816,13313,8396,76418,400139,481259,07571,11014,80518,72723,11716,065
4. Người mua trả tiền trước2,9873072701,6171,9713,5201,3267,6108,3133,80624,50123,80238,67967,75974,749100,50827,62117,3833,46920,407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1061,2231,4631,2951,5001,7269131,0056931,5381,2701,0691,2893,2032,5253261,6226591,654709
6. Phải trả người lao động123124103915052595017739363942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9234844548348481010340855,1155,281123,2533,2223,2342,7483,2584,158
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn116
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8861,6171,4201,3201,2301,0979671,4235342,0002,3338063684,0191,46436638610,55911,38912,943
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn161,86869,81975,73782,43489,15095,966102,401113,291119,613128,051149,21455,96658,60069,6818182,3692,7352,568
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn161,75269,70375,53382,22988,94595,916102,274112,971119,293127,829149,21455,96658,45369,5686772,3692,7082,543
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn116116205205205501273203202221471141412825
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu801,989412,584401,803395,413389,055382,366375,978372,058365,444358,733347,810189,250187,256183,118182,493179,142174,598175,862179,157176,855
I. Vốn chủ sở hữu801,989412,584401,803395,413389,055382,366375,978372,058365,444358,733347,810189,250187,256183,118182,493179,142174,598175,862179,157176,855
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,64610,646
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối132,50996,66185,98079,60073,26366,47759,77156,23949,52242,89935,00328,00526,01221,81120,59117,01613,29314,60517,49715,195
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát58,8345,2775,1785,1685,1475,2435,5615,1735,2765,1882,1615995996611,2561,4806596111,0141,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,244,596645,567647,639652,156656,774666,279647,305662,308663,904640,108630,909429,279472,632565,380616,283447,851381,670393,276386,449387,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |