Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 149,696 | 124,597 | 92,773 | 70,660 | 62,799 | 53,671 | 42,214 | 53,497 | 50,036 | 48,980 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,132 | 30,559 | 18,677 | 8,751 | 13,192 | 13,649 | 10,905 | 16,149 | 887 | 19,746 |
1. Tiền | 1,534 | 2,824 | 3,559 | 599 | 1,113 | 4,625 | 1,608 | 1,358 | 887 | 2,941 |
2. Các khoản tương đương tiền | 41,598 | 27,735 | 15,118 | 8,152 | 12,079 | 9,024 | 9,296 | 14,791 | 16,804 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 764 | 12,343 | 720 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 764 | 12,343 | 720 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,629 | 10,735 | 6,818 | 5,249 | 5,910 | 3,682 | 2,592 | 5,772 | 5,838 | 5,185 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,903 | 891 | 1,794 | 1,791 | 1,381 | 407 | 2,275 | 257 | 58 | |
2. Trả trước cho người bán | 2,652 | 5,235 | 1,657 | 161 | 540 | 200 | 5,210 | 340 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,074 | 5,210 | 4,810 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,609 | 3,367 | 3,256 | 3,988 | 3,075 | 317 | 305 | 288 | 246 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 42 | 71 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 99,833 | 83,303 | 67,278 | 56,313 | 43,307 | 35,997 | 28,106 | 30,651 | 30,698 | 23,208 |
1. Hàng tồn kho | 99,833 | 83,303 | 67,278 | 56,313 | 43,307 | 35,997 | 28,106 | 30,651 | 30,698 | 23,208 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102 | 347 | 389 | 343 | 611 | 161 | 270 | 121 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 102 | 119 | 91 | 9 | 58 | 121 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 347 | 270 | 251 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 611 | 152 | 212 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,206 | 47,251 | 43,833 | 41,808 | 43,123 | 47,242 | 45,758 | 44,042 | 43,953 | 37,970 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,799 | 21,904 | 24,906 | 29,396 | 33,144 | 38,154 | 35,702 | 36,483 | 36,195 | 30,660 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 17,799 | 21,904 | 24,906 | 29,396 | 33,144 | 38,154 | 35,702 | 36,483 | 36,195 | 30,660 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 500 | 535 | 1,432 | 1,295 | 535 | 794 | 2,929 | 729 | 529 | 152 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 500 | 535 | 1,432 | 1,295 | 535 | 794 | 2,929 | 729 | 529 | 152 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25,907 | 24,812 | 17,494 | 11,117 | 9,443 | 8,294 | 7,127 | 6,830 | 7,229 | 7,158 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,654 | 5,064 | 5,315 | 4,221 | 3,464 | 3,257 | 3,878 | 2,416 | 2,561 | 2,490 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 23,253 | 19,748 | 12,180 | 6,896 | 5,979 | 5,037 | 3,249 | 4,415 | 4,668 | 4,668 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 93,989 | 86,950 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 40,675 | 41,055 |
I. Nợ ngắn hạn | 136,257 | 113,634 | 86,980 | 62,701 | 56,009 | 50,842 | 37,352 | 46,695 | 40,675 | 41,055 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,866 | 5,222 | 8,719 | 8,830 | 8,727 | 4,913 | 5,060 | 6,265 | 4,870 | 5,584 |
4. Người mua trả tiền trước | 104,068 | 85,393 | 56,399 | 29,979 | 25,394 | 20,687 | 11,744 | 17,573 | 27,019 | 21,854 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,203 | 4,798 | 1,882 | 2,097 | 1,525 | 2,946 | 195 | 1,180 | 652 | 1,150 |
6. Phải trả người lao động | 8,915 | 4,501 | 7,826 | 4,749 | 3,621 | 3,813 | 2,996 | 7,056 | 2,105 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,362 | 4,882 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 885 | 265 | 7,626 | 12,479 | 12,179 | 12,575 | 12,439 | 9,271 | 3,149 | 7,878 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 12,195 | 13,349 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 2,197 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 124 | 106 | 27 | 66 | 62 | 46 | 418 | 850 | 102 | 287 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,645 | 58,214 | 49,626 | 49,767 | 49,912 | 50,072 | 50,621 | 50,845 | 53,315 | 45,894 |
I. Vốn chủ sở hữu | 56,110 | 56,110 | 46,928 | 46,476 | 46,023 | 45,570 | 45,119 | 44,687 | 48,317 | 44,228 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,468 | 2,928 | 2,928 | 2,476 | 2,023 | 1,570 | 1,119 | 687 | 228 | 228 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,642 | 9,182 | 4,089 | |||||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1,535 | 2,104 | 2,698 | 3,291 | 3,889 | 4,502 | 5,502 | 6,158 | 4,997 | 1,666 |
1. Nguồn kinh phí | 2,104 | 2,698 | 3,291 | 4,502 | 5,502 | -369 | -126 | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 1,535 | 3,889 | 6,158 | 5,367 | 1,793 | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 193,902 | 171,848 | 136,606 | 112,468 | 105,922 | 100,914 | 87,973 | 97,539 | 93,989 | 86,950 |