CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

12.50
0.10
(0.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn776,755795,605808,733830,351904,905925,439916,167907,337929,016943,235907,333864,464828,993800,885766,316650,186604,718541,654454,663267,085
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,13773,95155,7729,28540,18523,64323,80722,52020,62129,80427,32316,53120,2447,81720,59523,58919,10892,1241,31922,542
1. Tiền123,13710,95155,7729,28512,18523,64313,80712,52010,62129,80427,32316,53120,2447,81720,59523,58919,1084,1241,31922,542
2. Các khoản tương đương tiền63,00028,00010,00010,00010,00088,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn369,500432,000559,500590,500592,200642,800640,800612,000613,000624,000592,000525,000460,000423,500390,000263,368237,78746,58548,51038,365
1. Chứng khoán kinh doanh2,0152,0152,0152,0152,015
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-147-728-430-505-650
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn369,500432,000559,500590,500592,200642,800640,800612,000613,000624,000592,000525,000460,000423,500390,000261,500236,50045,00047,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,696159,37092,48699,643148,811107,15597,980103,020106,18197,76392,65697,781103,219110,664106,806109,783128,935202,926211,539158,806
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng223,836224,679225,315227,442256,580263,671271,436269,774272,960268,589269,643274,906283,728288,535287,316286,918295,681316,358281,662297,481
2. Trả trước cho người bán13,85514,58612,23614,03311,76717,43412,20112,25513,4278,3577,8887,6577,91311,60610,89312,69622,83026,36848,84312,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4008001,100200200
6. Phải thu ngắn hạn khác60,338155,35190,171-235,336119,98166,06559,03564,66357,04757,88452,19153,40349,76348,72446,79845,22845,48439,13045,59431,187
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-235,733-236,045-236,33693,504-239,517-240,014-244,691-243,672-237,253-237,066-237,066-238,184-238,184-238,201-238,201-235,060-235,060-178,931-164,760-182,889
IV. Tổng hàng tồn kho206,911114,87878,548104,40293,019120,511120,108131,205145,889145,817147,408173,282186,028189,596184,423198,488166,607143,183170,51539,516
1. Hàng tồn kho206,911114,87878,548104,40293,019120,511120,108131,205145,889145,817147,408173,282186,028189,596184,423198,488166,607143,183170,51539,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,51115,40522,42726,52030,68931,33033,47238,59343,32545,85047,94651,87059,50169,30864,49254,95852,28256,83622,7807,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,53211,43619,09624,35028,56228,75230,78735,69140,29643,49545,44349,49354,18466,82961,96248,80649,41849,67118,3235,601
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1913,1812,5431,3471,3391,7901,8972,1142,2411,5671,7151,5881,6631,6951,7485,3732,0852,8851,9591,123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7887887888247887887887887887887887883,6547837827807804,2802,4981,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,18563,81760,02844,28448,65042,93445,56446,09348,00841,64840,43841,32843,56445,92345,86945,43145,04622,36911,75518,871
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2083,2233,2233,2233,2234,8624,8624,86220,9094,87615,71015,29615,79621,79621,79621,78622,2173,3452,11211,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc16,047
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2002002002002002002002002002002002002002002002002006014014,824
5. Phải thu dài hạn khác3,2083,2233,2233,2233,2234,8624,8624,8624,8624,87615,71015,29615,79621,79621,79621,78622,2172,7441,7116,458
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200-200
II. Tài sản cố định32,9678,6509,70710,68411,76612,00512,99012,70013,80714,29614,91215,48616,55711,75212,39511,91312,52910,0794,7213,825
1. Tài sản cố định hữu hình32,9678,6509,70710,68411,76612,00512,99012,70013,80714,29614,91215,48616,55711,75212,39511,91312,52910,0794,7213,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,12119,4227,5666,6314,4994,4994,4994,4991881882,99426
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,12119,4227,5666,6314,4994,4994,4994,4991881882,99426
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,63125,29324,99319,53422,56516,19317,43517,4351,38814,2351,3881,3881,3881,3881,3882,1732,1732,1752,1762,131
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh25,2433,3803,3803,7694,824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,24124,74124,44118,59418,59417,04618,28818,2882,24115,0882,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,2412,241
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-853-2,829-2,829-2,829-853-853-853-853-853-853-853-853-853-853-853-68-68-67-65-111
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3791,5312,6833,2784,3855,2915,6906,5047,3087,9538,1349,0509,71010,87010,1699,4337,9983,6312,7201,632
1. Chi phí trả trước dài hạn4352761,0311,2551,6251,9951,9692,3012,6362,9903,3293,7124,0985,0984,8484,9844,045491741
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9441,2551,6522,0222,7593,2963,7214,2044,6734,9624,8055,3385,6125,7725,3214,4483,9533,1401,9791,632
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8185899397101105109113117121125129145
TỔNG CỘNG TÀI SẢN840,940859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả143,745175,720201,414243,106374,392456,889496,294541,125612,121652,065643,259678,621709,940735,152707,037621,565592,451919,766831,069649,613
I. Nợ ngắn hạn123,791162,776189,607236,609371,310453,612493,046538,576609,973649,917641,110676,473707,792733,054704,970619,479590,433918,140829,928625,104
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8811,88115619,81021,65317,05217,10516,99517,05817,07714,40618,79421,29119,80213,69822,90331,81021,405158,202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,2868,26110,1978,66415,48512,65928,55024,32129,71823,04826,28634,10332,97128,37430,24136,36031,56759,19926,20066,422
4. Người mua trả tiền trước18,42019,53423,75114,6158,83497,518273,342311,027339,151368,984338,100385,795335,332299,373362,653296,724232,45288,33119,4661,380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,97727,04321,25213,54441,53342,29928,22515,81115,41734,04737,52912,9911,1807,36819,6686,34016,7193,7091,575996
6. Phải trả người lao động2,0631,3471,1751,3763,0381,8821,7811,8593,7162,0191,9211,7552,8031,3671,9722,1224,3692,8691,8661,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,81648,26348,00869,69569,66899,49998,988110,471124,467124,348124,313124,295131,718131,963131,399142,136142,164166,824175,82086,791
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng207
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,57452,29579,260124,274208,807173,04439,54350,59474,56974,61990,59497,574179,782238,301133,540110,568126,230191,175155,76173,385
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2273,5153,6543,8553,7014,6265,1326,9555,5035,3564,8535,1164,7744,5685,24710,91913,094373,646427,304236,317
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn161280
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi429429429429433433433433436436436436437448449450654577531583
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,95512,94411,8076,4983,0823,2773,2482,5492,1482,1482,1482,1482,1482,0982,0672,0862,0191,6261,14124,509
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,10111,51710,3813,9495337286113612312323,638
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-294-722-722400401401489401
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,1482,0982,0311,9631,8961,6261,141871
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu697,195683,701667,347631,529579,162511,484465,438412,305364,903332,818304,513227,172162,618111,656105,14974,05257,313-355,744-364,650-363,657
I. Vốn chủ sở hữu697,195683,701667,347631,529579,162511,484465,438412,305364,903332,818304,513227,172162,618111,656105,14974,05257,313-355,744-364,650-363,657
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu503,928503,928400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151400,151100,151100,151100,151
2. Thặng dư vốn cổ phần81,28981,28981,28981,28981,28981,58681,58681,586
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,370-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,013-1,069-1,094-1,013-1,013
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,40022,40022,40022,40022,57222,57222,57222,57222,57222,57222,57222,57222,56822,56822,56822,56822,56822,40022,40022,400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối171,880158,333245,755209,941146,83783,92237,638-15,686-63,319-96,181-125,048-202,446-348,288-399,189-405,861-437,633-454,762-566,496-567,773-566,780
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát54545010,6165,8536,0906,2826,8707,2907,8517,9087,9117,8508,0168,6909,1367,711
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN840,940859,421868,761874,635953,554968,374961,732953,430977,024984,883947,771905,792872,558846,808812,185695,616649,764564,022466,418285,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |