Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 524,602 | 482,253 | 406,502 | 368,492 | 439,223 | 397,173 | 396,630 | 308,322 | 266,749 | 266,272 | 247,894 | 247,301 | 247,926 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 113,794 | 72,523 | 70,559 | 48,656 | 63,301 | 53,722 | 53,686 | 44,973 | 38,540 | 30,351 | 29,814 | 22,507 | 46,060 |
1. Tiền | 108,552 | 72,523 | 61,255 | 46,956 | 63,301 | 53,672 | 46,786 | 44,973 | 38,540 | 30,351 | 29,814 | 22,507 | 46,060 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,243 | 9,305 | 1,700 | 50 | 6,900 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 43,296 | 40,422 | 11,282 | 37,577 | 55,207 | 60,200 | 50,254 | 34,120 | 41,774 | 18,000 | 28,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 43,296 | 40,422 | 11,282 | 37,577 | 55,207 | 60,200 | 50,254 | 34,120 | 41,774 | 18,000 | 28,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 329,442 | 303,052 | 238,152 | 260,462 | 269,485 | 233,019 | 229,490 | 166,561 | 143,680 | 78,607 | 77,730 | 78,411 | 85,960 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 132,240 | 111,034 | 84,331 | 83,684 | 85,542 | 67,861 | 54,992 | 43,682 | 37,581 | 37,379 | 25,987 | 21,296 | 15,651 |
2. Trả trước cho người bán | 3,339 | 2,742 | 1,696 | 1,429 | 30,255 | 27,844 | 29,282 | 9,466 | 5,052 | 4,414 | 14,485 | 22,282 | 21,476 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 200,868 | 190,915 | 152,949 | 176,173 | 154,511 | 137,825 | 145,727 | 113,923 | 101,047 | 36,814 | 37,257 | 34,834 | 48,833 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,005 | -1,638 | -823 | -823 | -823 | -511 | -511 | -511 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 74,213 | 60,780 | 52,882 | 46,106 | 64,226 | 52,164 | 50,829 | 45,915 | 49,467 | 57,555 | 63,609 | 71,826 | 62,952 |
1. Hàng tồn kho | 74,213 | 60,780 | 52,882 | 46,106 | 64,226 | 52,164 | 50,829 | 45,915 | 49,467 | 57,555 | 63,609 | 71,826 | 62,952 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,153 | 2,602 | 4,487 | 1,987 | 4,634 | 3,060 | 2,425 | 620 | 941 | 57,986 | 58,740 | 46,557 | 52,954 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 779 | 981 | 1,126 | 317 | 176 | 855 | 759 | 96 | 367 | 367 | 7,718 | 6,652 | 3,607 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,621 | 3,361 | 4,154 | 1,666 | 11 | 440 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,374 | 1,669 | 303 | 2,205 | 523 | 574 | 268 | 604 | 9 | 10 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 57,351 | 50,418 | 39,885 | 48,896 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 371,126 | 392,282 | 398,072 | 422,176 | 340,403 | 148,899 | 72,515 | 58,920 | 52,881 | 43,658 | 41,920 | 39,056 | 30,788 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,094 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,094 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 219,218 | 221,079 | 224,283 | 229,722 | 12,348 | 10,083 | 17,629 | 17,020 | 16,110 | 15,430 | 17,248 | 14,834 | 16,344 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 217,049 | 218,374 | 223,115 | 228,534 | 11,174 | 8,891 | 16,479 | 15,870 | 14,960 | 14,260 | 16,027 | 13,411 | 14,780 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,169 | 2,705 | 1,168 | 1,188 | 1,174 | 1,192 | 1,150 | 1,150 | 1,150 | 1,170 | 1,221 | 1,424 | 1,564 |
III. Bất động sản đầu tư | 133,449 | 136,363 | 139,466 | 142,569 | |||||||||
- Nguyên giá | 145,671 | 145,671 | 145,671 | 145,671 | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,222 | -9,308 | -6,206 | -3,103 | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,512 | 19,428 | 16,916 | 16,916 | 294,691 | 92,912 | 22,268 | 17,056 | 16,916 | 12,416 | 12,416 | 12,416 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,512 | 19,428 | 16,916 | 16,916 | 294,691 | 92,912 | 22,268 | 17,056 | 16,916 | 12,416 | 12,416 | 12,416 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,383 | 9,417 | 8,348 | 21,092 | 21,274 | 33,752 | 17,996 | 16,457 | 8,345 | 8,345 | 8,345 | 8,345 | 10,645 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,800 | 5,520 | 5,520 | 5,520 | 6,780 | 8,070 | 8,070 | 6,770 | 7,395 | 7,395 | 7,395 | 7,595 | 9,895 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,105 | 3,385 | 3,335 | 14,124 | 12,864 | 11,364 | 11,364 | 11,364 | 950 | 950 | 950 | 750 | 750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -522 | -488 | -507 | -552 | -370 | -682 | -1,438 | -1,677 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 2,000 | 2,000 | 15,000 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,470 | 5,994 | 9,059 | 11,877 | 12,090 | 12,152 | 14,622 | 8,386 | 11,509 | 7,467 | 3,911 | 3,460 | 3,799 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,470 | 5,994 | 9,059 | 11,877 | 12,090 | 12,152 | 14,622 | 8,386 | 11,509 | 5,795 | 3,702 | 3,110 | 2,672 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,672 | 209 | 350 | 1,127 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 895,729 | 874,535 | 804,574 | 790,668 | 779,626 | 546,072 | 469,145 | 367,242 | 319,630 | 309,930 | 289,814 | 286,357 | 278,714 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 753,442 | 737,775 | 669,595 | 656,372 | 644,935 | 412,245 | 356,785 | 278,067 | 242,076 | 236,519 | 252,833 | 252,258 | 245,497 |
I. Nợ ngắn hạn | 570,285 | 510,492 | 443,384 | 382,979 | 512,439 | 412,245 | 356,785 | 278,067 | 242,076 | 235,916 | 252,833 | 252,258 | 245,072 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 57,257 | 34,557 | 75,983 | 40,775 | 10,442 | 30,645 | 19,001 | 5,372 | 1,550 | 1,358 | 2,400 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,980 | 4,529 | 3,477 | 15,875 | 43,842 | 5,162 | 3,563 | 3,578 | 10,019 | 12,855 | 7,873 | 8,878 | 15,182 |
4. Người mua trả tiền trước | 215,958 | 168,625 | 140,107 | 113,452 | 129,542 | 115,668 | 111,856 | 93,221 | 94,076 | 141,212 | 166,485 | 167,160 | 168,298 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,568 | 615 | 495 | 362 | 905 | 792 | 842 | 2,288 | 1,496 | 2,196 | 1,099 | 1,082 | 1,891 |
6. Phải trả người lao động | 17,325 | 12,825 | 10,770 | 11,137 | 10,904 | 8,784 | 12,087 | 11,375 | 7,239 | 6,354 | 3,833 | 3,546 | 4 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 111,073 | 69,615 | 32,567 | 40,922 | 154,761 | 104,371 | 58,573 | 36,222 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 161,679 | 219,221 | 178,566 | 158,938 | 160,848 | 146,217 | 150,141 | 124,234 | 125,263 | 71,005 | 70,777 | 71,191 | 59,204 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,150 | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,445 | 503 | 1,420 | 1,518 | 1,194 | 606 | 721 | 1,776 | 1,283 | 938 | 365 | 401 | 492 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 183,157 | 227,284 | 226,210 | 273,394 | 132,496 | 603 | 426 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 51,033 | 92,248 | 88,148 | 136,705 | 132,496 | 603 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 426 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 132,124 | 135,036 | 138,062 | 136,688 | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 142,287 | 136,760 | 134,980 | 134,295 | 134,692 | 133,828 | 112,360 | 89,175 | 77,553 | 73,411 | 36,981 | 34,099 | 33,217 |
I. Vốn chủ sở hữu | 142,287 | 136,760 | 134,980 | 134,295 | 134,692 | 133,828 | 112,360 | 89,175 | 77,553 | 73,411 | 36,981 | 34,099 | 33,217 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 68,000 | 50,776 | 44,000 | 44,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,674 | 15,674 | 15,674 | 15,674 | 15,674 | 15,684 | 15,759 | 11,594 | 9,900 | 9,900 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,507 | 20,251 | 18,998 | 18,998 | 18,998 | 18,374 | 17,157 | 16,027 | 14,589 | 7,332 | 5,753 | 4,077 | 2,225 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,777 | 2,987 | 2,131 | 1,205 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,106 | 12,835 | 12,307 | 11,623 | 12,019 | 11,770 | 11,444 | 10,778 | 9,064 | 8,402 | 6,242 | 5,891 | 7,787 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 895,729 | 874,535 | 804,574 | 790,668 | 779,626 | 546,072 | 469,145 | 367,242 | 319,630 | 309,930 | 289,814 | 286,357 | 278,714 |