Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,112,981 | 1,077,415 | 876,670 | 960,886 | 991,217 | 991,358 | 920,652 | 1,031,971 | 1,042,152 | 1,113,749 | 1,006,273 | 827,774 | 745,723 | 794,087 | 632,188 | 899,326 | 911,103 | 769,027 | 746,008 | 658,934 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 312,916 | 378,443 | 216,458 | 317,305 | 334,860 | 343,603 | 285,678 | 380,689 | 383,759 | 388,357 | 291,042 | 282,477 | 119,182 | 188,175 | 177,163 | 443,920 | 434,833 | 391,335 | 370,983 | 377,382 |
1. Tiền | 27,116 | 30,755 | 32,258 | 29,305 | 29,860 | 32,603 | 30,678 | 28,689 | 32,759 | 36,357 | 31,042 | 27,477 | 34,182 | 28,175 | 62,875 | 26,632 | 22,545 | 34,047 | 23,695 | 34,094 |
2. Các khoản tương đương tiền | 285,800 | 347,688 | 184,200 | 288,000 | 305,000 | 311,000 | 255,000 | 352,000 | 351,000 | 352,000 | 260,000 | 255,000 | 85,000 | 160,000 | 114,288 | 417,288 | 412,288 | 357,288 | 347,288 | 343,288 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 50,288 | 5,000 | 79,288 | 79,288 | 59,288 | 54,288 | 94,288 | 94,288 | 34,288 | 34,288 | 34,288 | 34,288 | 64,288 | 64,288 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 34,288 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 50,288 | 5,000 | 79,288 | 79,288 | 59,288 | 54,288 | 94,288 | 94,288 | 34,288 | 34,288 | 34,288 | 64,288 | 64,288 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 672,789 | 607,341 | 490,940 | 473,697 | 515,539 | 506,967 | 451,037 | 471,526 | 571,157 | 627,553 | 608,685 | 439,026 | 495,319 | 469,129 | 375,876 | 420,228 | 430,944 | 349,149 | 342,621 | 251,941 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 656,219 | 599,542 | 485,633 | 468,069 | 512,027 | 494,525 | 435,974 | 460,196 | 563,559 | 618,955 | 602,917 | 432,803 | 472,390 | 452,902 | 366,583 | 398,472 | 342,036 | 284,726 | 313,206 | 245,208 |
2. Trả trước cho người bán | 12,401 | 5,837 | 1,715 | 2,964 | 1,041 | 10,376 | 11,688 | 9,682 | 4,608 | 5,518 | 3,871 | 4,434 | 18,251 | 10,765 | 6,480 | 6,952 | 12,604 | 16,891 | 460 | 2,332 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,168 | 1,962 | 3,592 | 2,664 | 2,471 | 2,066 | 3,375 | 1,648 | 2,990 | 3,080 | 1,897 | 1,788 | 4,678 | 5,462 | 2,814 | 14,804 | 76,305 | 47,532 | 29,705 | 5,151 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -750 | -750 | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 68,560 | 74,028 | 76,152 | 73,921 | 75,273 | 73,834 | 66,888 | 63,229 | 46,834 | 52,852 | 52,631 | 50,552 | 45,842 | 49,305 | 47,046 | 27,441 | 38,688 | 23,274 | 24,397 | 22,691 |
1. Hàng tồn kho | 73,633 | 79,100 | 81,225 | 78,994 | 78,386 | 76,946 | 70,001 | 66,342 | 50,852 | 56,870 | 56,648 | 54,570 | 49,537 | 53,000 | 50,740 | 31,136 | 43,377 | 27,964 | 29,087 | 27,381 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,073 | -5,073 | -5,073 | -5,073 | -3,113 | -3,113 | -3,113 | -3,113 | -4,018 | -4,018 | -4,018 | -4,018 | -3,695 | -3,695 | -3,695 | -3,695 | -4,690 | -4,690 | -4,690 | -4,690 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,429 | 12,604 | 13,832 | 16,675 | 6,258 | 12,667 | 22,761 | 22,238 | 6,115 | 10,699 | 19,627 | 21,431 | 21,091 | 23,190 | 32,103 | 7,738 | 6,637 | 5,269 | 8,007 | 6,920 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,429 | 12,604 | 13,832 | 16,675 | 6,258 | 12,385 | 15,455 | 20,487 | 6,115 | 10,699 | 15,983 | 15,066 | 10,264 | 9,962 | 10,599 | 7,565 | 2,739 | 5,220 | 7,808 | 5,998 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 283 | 226 | 3,644 | 6,365 | 10,827 | 13,228 | 21,363 | 173 | 577 | 49 | 922 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 7,080 | 1,752 | 141 | 3,321 | 198 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 208,931 | 200,056 | 207,058 | 197,381 | 208,760 | 197,648 | 224,072 | 248,949 | 295,989 | 300,611 | 284,111 | 279,512 | 294,321 | 311,103 | 331,015 | 162,938 | 150,475 | 162,142 | 167,097 | 179,147 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 330 | 330 | 308 | 330 | 304 | 168 | 168 | 168 | 45 | 30 | 30 | 30 | 25 | 25 | 104 | 280 | 280 | 280 | 280 | 780 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 330 | 330 | 308 | 330 | 304 | 168 | 168 | 168 | 45 | 30 | 30 | 30 | 25 | 25 | 104 | 280 | 280 | 280 | 280 | 780 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 181,561 | 178,547 | 173,627 | 160,161 | 163,194 | 169,114 | 198,689 | 213,547 | 247,637 | 259,701 | 209,892 | 228,274 | 252,718 | 271,670 | 300,223 | 137,602 | 135,900 | 145,635 | 149,958 | 161,338 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 148,540 | 145,033 | 139,619 | 125,623 | 128,193 | 133,510 | 162,462 | 176,697 | 210,833 | 222,328 | 174,282 | 192,285 | 216,349 | 234,922 | 263,974 | 101,050 | 99,046 | 109,234 | 113,315 | 124,452 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 33,021 | 33,514 | 34,008 | 34,538 | 35,001 | 35,604 | 36,227 | 36,849 | 36,804 | 37,372 | 35,610 | 35,989 | 36,368 | 36,748 | 36,249 | 36,552 | 36,854 | 36,401 | 36,643 | 36,886 |
III. Bất động sản đầu tư | 11,201 | 11,324 | 11,447 | 11,570 | 11,693 | 11,816 | 15,091 | 15,247 | 15,403 | 15,559 | ||||||||||
- Nguyên giá | 12,439 | 12,439 | 12,439 | 12,439 | 12,439 | 12,439 | 15,623 | 15,623 | 15,623 | 15,623 | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,238 | -1,115 | -992 | -869 | -746 | -623 | -533 | -376 | -220 | -64 | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,894 | 2,998 | 15,442 | 18,492 | 18,141 | 3,908 | 2,104 | 2,080 | 6,127 | 5,892 | 54,091 | 39,819 | 23,458 | 23,223 | 20,338 | 15,011 | 2,428 | 2,409 | 2,704 | 1,575 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,894 | 2,998 | 15,442 | 18,492 | 18,141 | 3,908 | 2,104 | 2,080 | 6,127 | 5,892 | 54,091 | 39,819 | 23,458 | 23,223 | 20,338 | 15,011 | 2,428 | 2,409 | 2,704 | 1,575 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,234 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 4,358 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,876 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 12,946 | 6,857 | 6,827 | 15,428 | 12,641 | 8,020 | 17,908 | 26,776 | 19,429 | 20,098 | 11,390 | 18,120 | 16,185 | 10,350 | 10,046 | 11,868 | 13,818 | 14,155 | 15,454 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,137 | 4,164 | 4,581 | 4,803 | 4,948 | 4,280 | 3,807 | 3,925 | 4,042 | 9,029 | 4,278 | 4,395 | 4,694 | 5,138 | 6,250 | 7,361 | 8,472 | 9,584 | 10,814 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 8,809 | 2,692 | 2,247 | 10,625 | 7,693 | 3,741 | 14,101 | 22,852 | 15,387 | 11,069 | 7,112 | 13,725 | 11,491 | 5,212 | 3,796 | 4,507 | 5,345 | 4,571 | 4,639 | |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,321,913 | 1,277,471 | 1,083,728 | 1,158,266 | 1,199,977 | 1,189,007 | 1,144,724 | 1,280,921 | 1,338,141 | 1,414,360 | 1,290,384 | 1,107,286 | 1,040,044 | 1,105,189 | 963,203 | 1,062,265 | 1,061,578 | 931,169 | 913,105 | 838,081 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 703,884 | 680,848 | 479,755 | 555,993 | 637,376 | 653,071 | 557,408 | 704,346 | 797,201 | 886,785 | 735,052 | 585,446 | 553,193 | 624,899 | 440,935 | 554,331 | 581,371 | 452,573 | 383,720 | 295,680 |
I. Nợ ngắn hạn | 687,885 | 659,123 | 452,190 | 529,210 | 605,791 | 615,875 | 514,667 | 638,154 | 716,191 | 816,076 | 664,680 | 563,450 | 535,416 | 607,122 | 418,526 | 534,555 | 563,595 | 434,797 | 365,944 | 277,904 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,216 | 24,216 | 24,216 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 9,300 | 6,528 | 8,853 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 471,863 | 481,221 | 342,377 | 442,545 | 440,797 | 443,175 | 413,521 | 556,551 | 536,838 | 615,583 | 573,074 | 516,953 | 379,644 | 451,943 | 369,047 | 455,817 | 425,334 | 316,166 | 309,054 | 260,405 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,034 | 34 | 110 | 330 | 35 | 824 | ||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,532 | 16,140 | 3,172 | 4,063 | 15,768 | 2,550 | 1,691 | 4,009 | 16,608 | 18,473 | 14,479 | 6,626 | 5,683 | 18,637 | 3,654 | 17,912 | 1,293 | 856 | 6,438 | 8,009 |
6. Phải trả người lao động | 39,033 | 23,201 | 12,860 | 23,893 | 32,558 | 25,011 | 19,224 | 18,001 | 37,348 | 26,831 | 19,306 | 20,645 | 35,198 | 28,883 | 12,816 | 16,337 | 16,807 | 14,139 | 6,877 | 3,330 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 81,969 | 41,180 | 67,511 | 30,327 | 88,152 | 28,286 | 51,324 | 33,785 | 68,358 | 59,229 | 28,939 | 5,607 | 49,980 | 39,798 | 28,389 | 5,110 | 35,541 | 21,768 | 15,349 | 5,282 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 44,600 | 44,137 | 1,980 | 2,832 | 2,308 | 56,205 | 4,963 | 2,277 | 28,542 | 70,407 | 4,853 | 2,414 | 55,273 | 55,629 | 3,564 | 37,525 | 81,963 | 81,653 | 28,153 | 806 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,111 | 27,356 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,639 | 8,882 | 74 | 3,050 | 3,709 | 10,682 | 1,114 | 1,033 | 5,996 | 3,052 | 1,529 | 1,905 | 3,110 | 3,379 | 1,023 | 1,854 | 1,832 | 214 | 73 | 73 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 15,999 | 21,725 | 27,565 | 26,783 | 31,585 | 37,196 | 42,741 | 66,192 | 81,010 | 70,710 | 70,372 | 21,996 | 17,776 | 17,776 | 22,409 | 19,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,206 | 879 | 664 | 694 | 633 | 619 | 539 | 589 | 558 | 488 | 288 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,031 | 20,085 | 26,139 | 25,327 | 30,952 | 36,577 | 42,202 | 47,827 | 53,452 | 52,445 | 52,308 | 4,220 | 4,633 | 2,000 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 762 | 762 | 762 | 762 | 17,776 | 27,000 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | 17,776 | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 618,029 | 596,623 | 603,973 | 602,273 | 562,601 | 535,936 | 587,316 | 576,575 | 540,940 | 527,575 | 555,332 | 521,840 | 486,851 | 480,291 | 522,268 | 507,934 | 480,207 | 478,596 | 529,385 | 542,401 |
I. Vốn chủ sở hữu | 618,029 | 596,623 | 603,973 | 602,273 | 562,601 | 535,936 | 587,316 | 576,575 | 540,940 | 527,575 | 555,332 | 521,840 | 486,851 | 480,291 | 522,268 | 507,934 | 480,207 | 478,596 | 529,385 | 542,401 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 350,996 | 350,996 | 350,996 | 350,996 | 350,996 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 | 270,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 | 1,696 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 154,760 | 154,760 | 121,679 | 121,679 | 121,679 | 202,676 | 158,213 | 158,213 | 158,213 | 158,213 | 141,754 | 141,754 | 141,754 | 141,754 | 131,553 | 131,553 | 131,553 | 131,553 | 114,683 | 114,683 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | 9,179 | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 110,580 | 89,174 | 129,605 | 127,905 | 88,233 | 61,568 | 148,231 | 137,490 | 101,855 | 88,490 | 132,706 | 99,214 | 64,225 | 57,665 | 109,843 | 95,509 | 67,782 | 66,171 | 133,830 | 146,846 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,321,913 | 1,277,471 | 1,083,728 | 1,158,266 | 1,199,977 | 1,189,007 | 1,144,724 | 1,280,921 | 1,338,141 | 1,414,360 | 1,290,384 | 1,107,286 | 1,040,044 | 1,105,189 | 963,203 | 1,062,265 | 1,061,578 | 931,169 | 913,105 | 838,081 |