CTCP CNG Việt Nam (cng)

30.15
-0.15
(-0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,112,9811,077,415876,670960,886991,217991,358920,6521,031,9711,042,1521,113,7491,006,273827,774745,723794,087632,188899,326911,103769,027746,008658,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền312,916378,443216,458317,305334,860343,603285,678380,689383,759388,357291,042282,477119,182188,175177,163443,920434,833391,335370,983377,382
1. Tiền27,11630,75532,25829,30529,86032,60330,67828,68932,75936,35731,04227,47734,18228,17562,87526,63222,54534,04723,69534,094
2. Các khoản tương đương tiền285,800347,688184,200288,000305,000311,000255,000352,000351,000352,000260,000255,00085,000160,000114,288417,288412,288357,288347,288343,288
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,2885,00079,28879,28859,28854,28894,28894,28834,28834,28834,28834,28864,28864,288
1. Chứng khoán kinh doanh34,288
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,2885,00079,28879,28859,28854,28894,28894,28834,28834,28834,28864,28864,288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn672,789607,341490,940473,697515,539506,967451,037471,526571,157627,553608,685439,026495,319469,129375,876420,228430,944349,149342,621251,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng656,219599,542485,633468,069512,027494,525435,974460,196563,559618,955602,917432,803472,390452,902366,583398,472342,036284,726313,206245,208
2. Trả trước cho người bán12,4015,8371,7152,9641,04110,37611,6889,6824,6085,5183,8714,43418,25110,7656,4806,95212,60416,8914602,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1681,9623,5922,6642,4712,0663,3751,6482,9903,0801,8971,7884,6785,4622,81414,80476,30547,53229,7055,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-750-750
IV. Tổng hàng tồn kho68,56074,02876,15273,92175,27373,83466,88863,22946,83452,85252,63150,55245,84249,30547,04627,44138,68823,27424,39722,691
1. Hàng tồn kho73,63379,10081,22578,99478,38676,94670,00166,34250,85256,87056,64854,57049,53753,00050,74031,13643,37727,96429,08727,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,073-5,073-5,073-5,073-3,113-3,113-3,113-3,113-4,018-4,018-4,018-4,018-3,695-3,695-3,695-3,695-4,690-4,690-4,690-4,690
V. Tài sản ngắn hạn khác8,42912,60413,83216,6756,25812,66722,76122,2386,11510,69919,62721,43121,09123,19032,1037,7386,6375,2698,0076,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,42912,60413,83216,6756,25812,38515,45520,4876,11510,69915,98315,06610,2649,96210,5997,5652,7395,2207,8085,998
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2832263,6446,36510,82713,22821,36317357749922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,0801,7521413,321198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn208,931200,056207,058197,381208,760197,648224,072248,949295,989300,611284,111279,512294,321311,103331,015162,938150,475162,142167,097179,147
I. Các khoản phải thu dài hạn330330308330304168168168453030302525104280280280280780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác330330308330304168168168453030302525104280280280280780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định181,561178,547173,627160,161163,194169,114198,689213,547247,637259,701209,892228,274252,718271,670300,223137,602135,900145,635149,958161,338
1. Tài sản cố định hữu hình148,540145,033139,619125,623128,193133,510162,462176,697210,833222,328174,282192,285216,349234,922263,974101,05099,046109,234113,315124,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,02133,51434,00834,53835,00135,60436,22736,84936,80437,37235,61035,98936,36836,74836,24936,55236,85436,40136,64336,886
III. Bất động sản đầu tư11,20111,32411,44711,57011,69311,81615,09115,24715,40315,559
- Nguyên giá12,43912,43912,43912,43912,43912,43915,62315,62315,62315,623
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,238-1,115-992-869-746-623-533-376-220-64
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,8942,99815,44218,49218,1413,9082,1042,0806,1275,89254,09139,81923,45823,22320,33815,0112,4282,4092,7041,575
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,8942,99815,44218,49218,1413,9082,1042,0806,1275,89254,09139,81923,45823,22320,33815,0112,4282,4092,7041,575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,234
1. Đầu tư vào công ty con4,358
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,876
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,9466,8576,82715,42812,6418,02017,90826,77619,42920,09811,39018,12016,18510,35010,04611,86813,81814,15515,454
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1374,1644,5814,8034,9484,2803,8073,9254,0429,0294,2784,3954,6945,1386,2507,3618,4729,58410,814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,8092,6922,24710,6257,6933,74114,10122,85215,38711,0697,11213,72511,4915,2123,7964,5075,3454,5714,639
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,199,9771,189,0071,144,7241,280,9211,338,1411,414,3601,290,3841,107,2861,040,0441,105,189963,2031,062,2651,061,578931,169913,105838,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả703,884680,848479,755555,993637,376653,071557,408704,346797,201886,785735,052585,446553,193624,899440,935554,331581,371452,573383,720295,680
I. Nợ ngắn hạn687,885659,123452,190529,210605,791615,875514,667638,154716,191816,076664,680563,450535,416607,122418,526534,555563,595434,797365,944277,904
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,21624,21624,21622,50022,50022,50022,50022,50022,50022,50022,5009,3006,5288,853
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn471,863481,221342,377442,545440,797443,175413,521556,551536,838615,583573,074516,953379,644451,943369,047455,817425,334316,166309,054260,405
4. Người mua trả tiền trước2,0343411033035824
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,53216,1403,1724,06315,7682,5501,6914,00916,60818,47314,4796,6265,68318,6373,65417,9121,2938566,4388,009
6. Phải trả người lao động39,03323,20112,86023,89332,55825,01119,22418,00137,34826,83119,30620,64535,19828,88312,81616,33716,80714,1396,8773,330
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81,96941,18067,51130,32788,15228,28651,32433,78568,35859,22928,9395,60749,98039,79828,3895,11035,54121,76815,3495,282
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác44,60044,1371,9802,8322,30856,2054,9632,27728,54270,4074,8532,41455,27355,6293,56437,52581,96381,65328,153806
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,11127,356
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6398,882743,0503,70910,6821,1141,0335,9963,0521,5291,9053,1103,3791,0231,8541,8322147373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,99921,72527,56526,78331,58537,19642,74166,19281,01070,71070,37221,99617,77617,77622,40919,77617,77617,77617,77617,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,206879664694633619539589558488288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,03120,08526,13925,32730,95236,57742,20247,82753,45252,44552,3084,2204,6332,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn76276276276217,77627,00017,77617,77617,77617,77617,77617,77617,77617,77617,77617,77617,776
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273562,601535,936587,316576,575540,940527,575555,332521,840486,851480,291522,268507,934480,207478,596529,385542,401
I. Vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273562,601535,936587,316576,575540,940527,575555,332521,840486,851480,291522,268507,934480,207478,596529,385542,401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu350,996350,996350,996350,996350,996270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000270,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,6961,696
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,1799,1799,1799,1799,1799,1799,179
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển154,760154,760121,679121,679121,679202,676158,213158,213158,213158,213141,754141,754141,754141,754131,553131,553131,553131,553114,683114,683
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,1799,1799,1799,1799,1799,1799,179
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối110,58089,174129,605127,90588,23361,568148,231137,490101,85588,490132,70699,21464,22557,665109,84395,50967,78266,171133,830146,846
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,199,9771,189,0071,144,7241,280,9211,338,1411,414,3601,290,3841,107,2861,040,0441,105,189963,2031,062,2651,061,578931,169913,105838,081
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |