CTCP Camimex Group (cmx)

8.10
-0.12
(-1.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,289,1292,187,8422,176,0712,355,0452,543,3432,271,6102,139,1322,160,6842,197,2152,134,2321,626,4771,533,1121,279,5311,056,5161,061,880887,6671,005,539917,3411,132,457973,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,69028,87929,16532,09927,40628,27426,84826,70051,13633,61716,01926,83813,9732,32215,6226,28335,34433,83615,60739,652
1. Tiền25,69028,87929,16532,09927,40628,27426,84826,70051,13633,61716,01926,83813,9732,3225,6226,28334,87433,8364,62528,122
2. Các khoản tương đương tiền10,00047010,98211,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,97122,65417,720239,920237,760218,600222,400215,000200,000200,0008,4308,2338,0008,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,97122,65417,720239,920237,760218,600222,400215,000200,000200,0008,4308,2338,0008,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn709,031858,114992,325697,333677,226524,834670,033911,625830,269845,563350,213624,412338,956486,695200,564254,791348,276301,871476,675325,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng292,586303,574604,388450,740360,553288,551480,121768,531657,403628,756257,123487,132298,363430,80869,91082,529142,294109,362228,571220,993
2. Trả trước cho người bán364,825502,280305,445212,129210,731211,312154,875137,530137,927207,02055,90670,06830,53924,511119,172161,583164,295168,782225,55483,416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1101,010940790690490390
6. Phải thu ngắn hạn khác51,71552,35582,58734,464107,79725,71635,8826,44335,96910,91638,51368,64212,46633,78830,16129,40260,41142,45141,41537,479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95-95-95-1,855-1,855-1,855-1,820-1,820-1,820-1,820-1,820-2,412-2,412-18,678-18,724-18,724-18,724-18,864-16,625
IV. Tổng hàng tồn kho1,479,5271,238,2601,099,0731,353,6441,562,5441,469,7461,196,413983,8491,094,2361,034,3631,240,809865,468915,296548,736824,862605,361601,295558,057627,731594,051
1. Hàng tồn kho1,530,8001,289,5331,160,0621,395,6601,604,5591,511,7621,237,6291,025,0651,135,4511,075,5791,280,166901,856951,684585,123861,250638,738634,672591,435657,753610,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-51,273-51,273-60,989-42,016-42,016-42,016-41,216-41,216-41,216-41,216-39,357-36,388-36,388-36,388-36,388-33,377-33,377-33,377-30,023-16,768
V. Tài sản ngắn hạn khác50,90939,93537,78932,04938,40730,15623,43823,51021,57320,68919,43616,39411,30610,33312,59813,23212,62415,57712,44314,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,3589001,7552,31413,3751,1908995571,1251,5401,3831,1309471,4821,9141,3501,8981,121494340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,29332,77629,74223,38918,62722,70816,18516,69514,19012,69911,6518,7923,8762,5164,4265,6244,4686,8144,3076,278
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,2586,2586,2926,3466,4046,2586,3546,2586,2586,4506,4026,4726,4836,3356,2586,2586,2587,6427,6427,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,413,2691,386,8341,410,627962,116775,054786,142748,794756,032711,884723,340948,730894,170652,998536,012556,129635,241579,806540,058480,932465,356
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2301,0301,0301,1891,0341,0308,6178,4979,53711,03710,2518,7518,7658,7658,7708,7708,7758,7758,7748,774
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,200
5. Phải thu dài hạn khác1,0301,0301,0301,1891,0341,0308,6178,4979,53711,03710,2518,7518,7658,7658,7708,7708,7758,7758,7748,774
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định498,097516,391575,211439,360398,862392,203363,856370,533376,288384,739375,795333,866323,150328,348332,498349,879230,681225,566198,078202,463
1. Tài sản cố định hữu hình346,947358,621407,128359,249346,208336,855306,244312,408315,522321,655306,088311,211298,236301,121302,914318,519196,747189,456159,743161,650
2. Tài sản cố định thuê tài chính106,122112,330122,65934,6256,7008,93411,16813,40215,63717,87120,10522,33924,57326,80729,04131,27533,50935,74337,97740,211
3. Tài sản cố định vô hình45,02845,44045,42445,48645,95446,41446,44444,72245,12945,21349,60231634142054384425366358601
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn395,822386,131354,174367,768208,927169,172164,126154,121102,806107,620136,60496,89592,86898,643110,719172,532239,021207,282194,602184,210
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang395,822386,131354,174367,768208,927169,172164,126154,121102,806107,620136,60496,89592,86898,643110,719172,532239,021207,282194,602184,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn496,333461,083457,85624,80924,684195,252181,397191,876191,676186,676386,974435,262213,66283,39183,46583,37982,76282,01165,34854,989
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh460,333460,083456,85623,80923,684194,252171,628172,200172,000172,000372,000372,000150,40070,12970,20369,61769,50066,99950,33741,719
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0009,9749,9749,9749,9749,97459,97459,9749,9749,97410,4749,97411,72411,72411,724
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-205-298-298-298-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-3,454
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00010,00010,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,78622,20022,35625,91027,34828,48530,79731,00531,57833,26939,10619,39714,55316,86620,67720,68018,56716,42514,13014,920
1. Chi phí trả trước dài hạn18,64720,06021,71023,09724,53525,67227,36729,08629,65931,35037,94017,91113,06715,38018,96018,79216,67914,53713,24713,232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1402,1406462,8132,8132,8133,4291,9191,9191,9191,1661,4861,4861,4861,7171,8881,8881,8888831,688
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại103,080114,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,702,3983,574,6763,586,6983,317,1613,318,3973,057,7522,887,9262,916,7162,909,0982,857,5732,575,2072,427,2821,932,5291,592,5281,618,0091,522,9071,585,3451,457,3991,613,3891,438,580
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,155,5842,060,4112,061,1601,853,8051,871,4321,614,4801,469,8001,517,3921,518,1821,511,3821,253,9801,127,1001,011,5961,003,2701,049,474935,7251,017,393944,1981,112,7801,070,767
I. Nợ ngắn hạn1,584,1211,664,0791,627,0611,482,6631,831,0641,591,9091,438,0191,469,2371,374,0471,384,0611,008,874799,405795,717880,6641,032,217897,197978,865905,7231,070,0651,026,932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,116,8051,149,9841,183,5811,183,8851,225,1721,143,0511,017,3271,041,881890,726954,024604,372561,792505,933566,980658,872608,849560,621532,743651,681633,408
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn302,827346,031269,930211,924453,355284,966262,682245,793298,051241,803253,806180,408240,529262,835324,046238,972359,969311,530357,748334,331
4. Người mua trả tiền trước6,29210,50320,3099,6187,0437,6514,0292,68925,67535,7016,5562,9107,5817,4187,60910,58918,6345,5676,4335,901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,44820,44220,25420,20918,65126,27125,86221,49918,85218,86820,37118,38613,60810,63211,24011,6269,28016,24817,40916,564
6. Phải trả người lao động13,87813,27310,70717,6549,25411,2718,10714,7679,91813,2919,8458,8297,9649,9258,6796,0559,0477,81011,3486,827
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,4845,3687705,8892,3613,0513,2947,3241,5319,2803,5096,8811,7785,2414,1854,2229023,8411,2364,571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác118,491116,583119,61631,589113,332113,752114,822133,391127,399109,199108,52018,30316,42915,73915,59214,88918,41725,98922,19623,316
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8961,8951,8951,8951,8951,9951,9951,9951,9952,0152,015
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn571,463396,332434,099371,14140,36822,57131,78148,154144,135127,321245,106327,695215,879122,60717,25738,52838,52838,47542,71543,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn450
5. Phải trả dài hạn khác45045045045045045061361361361361381,30081,30045045038,025450450450450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn571,013395,882433,649370,69139,91822,12131,16847,541143,522126,708244,492246,395134,579122,15716,80738,02538,02542,25643,350
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5454935
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,546,8141,514,2651,525,5381,463,3561,446,9651,443,2721,418,1261,399,3251,390,9171,346,1911,321,2271,300,183920,933589,257568,534587,182567,952513,201500,609367,813
I. Vốn chủ sở hữu1,546,8141,514,2651,525,5381,463,3561,446,9651,443,2721,418,1261,399,3251,390,9171,346,1911,321,2271,300,183920,933589,257568,534587,182567,952513,201500,609367,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,990908,175908,175908,175608,175304,088304,088304,088304,088264,425264,425132,212
2. Thặng dư vốn cổ phần5,1065,1065,1065,10655,85655,85655,8565,1065,1065,1065,1065,1065,1065,1066,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu241,575241,575
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4804804804804804804804804805435435435435435435435431,9951,9951,995
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-85,819-110,780139,866184,795172,225165,477154,761139,943133,495156,632135,985117,85694,90073,74356,91177,33162,58349,89937,347116,576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát371,588364,001366,202259,091255,270253,219238,790234,806232,846224,985220,667217,753212,209205,778201,887200,115195,632191,776191,736110,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,702,3983,574,6763,586,6983,317,1613,318,3973,057,7522,887,9262,916,7162,909,0982,857,5732,575,2072,427,2821,932,5291,592,5281,618,0091,522,9071,585,3451,457,3991,613,3891,438,580
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |