Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 142,631 | 151,361 | 155,825 | 161,710 | 140,901 | 147,668 | 138,188 | 88,535 | 74,857 | 94,427 | 95,034 | 125,273 | 151,382 | 84,532 | 130,560 | 120,066 | 107,594 | 58,181 | 76,686 | 49,385 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 464 | 1,088 | 1,699 | 907 | 3,106 | 109 | 125 | 84 | 124 | 117 | 584 | 373 | 347 | 144 | 416 | 205 | 424 | 103 | 280 | 204 |
1. Tiền | 464 | 1,088 | 1,699 | 907 | 3,106 | 109 | 125 | 84 | 124 | 117 | 584 | 373 | 347 | 144 | 416 | 205 | 424 | 103 | 280 | 204 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,780 | 6,615 | 8,430 | 14,816 | -5,277 | 7,342 | 3,934 | -44,420 | -43,465 | -22,378 | 5,487 | 36,773 | 66,016 | 2,728 | 60,631 | 57,727 | 47,203 | 7,575 | 33,989 | 8,566 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,488 | 10,630 | 10,337 | 8,778 | 9,771 | 10,451 | 16,008 | 15,302 | 15,014 | 15,622 | 18,490 | 19,520 | 41,152 | 32,676 | 38,766 | 40,095 | 34,448 | 31,014 | 29,460 | 28,952 |
2. Trả trước cho người bán | 12,013 | 11,705 | 11,414 | 12,008 | 13,188 | 12,255 | 11,345 | 12,838 | 13,625 | 13,737 | 44,457 | 45,207 | 40,935 | 39,944 | 41,786 | 40,276 | 40,018 | 41,799 | 40,173 | 40,075 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,406 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,278 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 | 2,211 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,337 | 13,337 | 15,737 | 11,499 | 464 | 13,337 | 11,464 | 11,584 | 12,040 | 17,293 | 25,650 | 42,487 | 86,748 | 34,400 | 82,898 | 79,602 | 74,983 | 38,548 | 66,601 | 41,140 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,268 | -31,268 | -31,268 | -19,680 | -30,911 | -30,911 | -37,093 | -86,355 | -86,355 | -71,436 | -85,321 | -72,652 | -105,030 | -106,570 | -105,030 | -104,457 | -104,457 | -105,997 | -104,457 | -103,812 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 123,378 | 131,992 | 134,037 | 134,215 | 131,852 | 129,616 | 124,221 | 123,181 | 110,030 | 108,726 | 93,422 | 82,736 | 79,876 | 76,652 | 65,433 | 58,519 | 56,053 | 47,239 | 39,187 | 37,084 |
1. Hàng tồn kho | 131,358 | 139,972 | 142,017 | 142,194 | 139,832 | 137,596 | 132,201 | 131,160 | 118,010 | 116,705 | 101,464 | 90,778 | 87,918 | 84,632 | 73,475 | 66,561 | 64,095 | 55,218 | 47,229 | 45,126 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -7,979 | -8,042 | -8,042 | -8,042 | -7,979 | -8,042 | -8,042 | -8,042 | -7,979 | -8,042 | -8,042 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11,009 | 11,667 | 11,659 | 11,772 | 11,220 | 10,601 | 9,907 | 9,690 | 8,167 | 7,962 | 6,515 | 5,391 | 5,143 | 5,007 | 4,080 | 3,615 | 3,913 | 3,263 | 3,230 | 3,531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 12 | 25 | 37 | 14 | 28 | 42 | 88 | 172 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,009 | 11,667 | 11,659 | 11,772 | 11,220 | 10,601 | 9,907 | 9,620 | 8,085 | 7,961 | 6,450 | 5,354 | 5,142 | 5,007 | 4,066 | 3,587 | 3,871 | 3,263 | 3,141 | 3,358 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 70 | 70 | 41 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 75,226 | 76,321 | 78,152 | 74,160 | 83,539 | 83,677 | 87,420 | 99,576 | 109,599 | 91,198 | 81,794 | 173,532 | 189,069 | 98,668 | 192,679 | 194,611 | 196,543 | 106,509 | 200,817 | 97,523 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | -5,744 | 1,748 | 1,856 | 11,887 | 20,677 | 445 | -10,765 | 89,367 | 102,976 | 445 | 103,024 | 103,024 | 103,024 | 445 | 103,024 | -10,031 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 723 | 615 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | 1,443 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | 723 | |||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 195 | 195 | -180 | 99,952 | 99,952 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,513 | 1,513 | 1,513 | 3,369 | 10,968 | 9,113 | 10,968 | 10,968 | 19,758 | 17,903 | 19,758 | 19,758 | 33,367 | 31,512 | 33,367 | 33,367 | 33,367 | 31,512 | 33,367 | 20,312 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,513 | -1,513 | -1,513 | -9,836 | -9,836 | -9,836 | -9,836 | -18,181 | -31,786 | -31,066 | -31,066 | -31,790 | -31,066 | -31,066 | -31,066 | -31,790 | -31,066 | -31,066 | ||
II. Tài sản cố định | 66,272 | 67,825 | 69,417 | 70,930 | 72,578 | 74,225 | 75,873 | 77,521 | 78,754 | 80,333 | 81,912 | 83,480 | 85,168 | 86,859 | 88,253 | 89,946 | 91,639 | 93,745 | 94,818 | 96,382 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 61,229 | 62,699 | 64,208 | 65,638 | 67,124 | 68,609 | 70,094 | 71,580 | 73,046 | 74,542 | 76,038 | 77,523 | 79,128 | 80,736 | 82,046 | 83,656 | 85,266 | 87,289 | 88,279 | 89,760 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,043 | 5,126 | 5,209 | 5,292 | 5,454 | 5,617 | 5,779 | 5,941 | 5,708 | 5,791 | 5,874 | 5,957 | 6,040 | 6,124 | 6,207 | 6,290 | 6,373 | 6,456 | 6,539 | 6,622 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 617 | 575 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 617 | 575 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -2,200 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 8,000 | 8,000 | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -8,000 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | -10,200 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,954 | 8,496 | 8,735 | 8,974 | 9,213 | 9,452 | 9,691 | 10,169 | 10,169 | 10,420 | 10,646 | 10,885 | 11,124 | 11,364 | 11,602 | 11,841 | 12,080 | 12,319 | 12,558 | 12,797 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,954 | 8,496 | 8,735 | 8,974 | 9,213 | 9,452 | 9,691 | 10,169 | 10,169 | 10,420 | 10,646 | 10,885 | 11,124 | 11,364 | 11,602 | 11,841 | 12,080 | 12,319 | 12,558 | 12,797 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 217,857 | 227,682 | 233,977 | 235,870 | 224,440 | 231,345 | 225,607 | 188,111 | 184,456 | 185,625 | 176,827 | 298,806 | 340,450 | 183,200 | 323,240 | 314,677 | 304,137 | 164,690 | 277,503 | 146,908 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 323,785 | 328,187 | 327,882 | 322,883 | 317,912 | 316,678 | 311,758 | 305,522 | 294,563 | 294,154 | 294,119 | 419,578 | 488,015 | 320,450 | 464,897 | 452,738 | 437,252 | 287,724 | 406,311 | 273,216 |
I. Nợ ngắn hạn | 304,478 | 263,425 | 308,575 | 303,577 | 298,605 | 249,615 | 292,451 | 286,215 | 275,256 | 224,118 | 227,172 | 300,319 | 369,183 | 244,326 | 346,018 | 333,858 | 318,402 | 191,931 | 289,989 | 254,366 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 161,114 | 121,341 | 146,228 | 49,927 | 48,592 | 115,617 | 163,983 | 153,561 | 90,673 | 113,433 | 117,391 | 165,955 | 166,910 | 110,187 | 169,715 | 164,006 | 157,188 | 76,136 | 146,896 | 145,070 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,011 | 20,167 | 20,410 | 21,025 | 20,435 | 17,035 | 17,967 | 9,044 | 10,140 | 9,971 | 7,552 | 42,199 | 43,657 | 42,261 | 42,701 | 41,206 | 36,950 | 32,189 | 31,075 | |
4. Người mua trả tiền trước | 7,083 | 8,073 | 8,202 | 8,841 | 20,584 | 9,475 | 9,836 | 6,329 | 6,621 | 6,348 | 6,437 | 7,523 | 6,154 | 6,381 | 5,987 | 6,005 | 6,005 | 5,951 | 8,124 | 10,750 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,137 | 15,137 | 15,137 | 15,137 | 9,038 | 15,137 | 15,137 | 14,377 | 14,377 | 14,737 | 14,778 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 | 14,737 |
6. Phải trả người lao động | 15,137 | 82,414 | 174 | 280 | 174 | 174 | 174 | 280 | 174 | 174 | 274 | 280 | 282 | 174 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 94,597 | 92,170 | 112,027 | 107,226 | 79,940 | 87,373 | 75,014 | 72,478 | 72,194 | 67,599 | 99,814 | 62,560 | 87,285 | 80,377 | 79,674 | 52,452 | 69,507 | 47,396 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 102,297 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,536 | 6,536 | 6,571 | 101,419 | 102,955 | 6,536 | 6,519 | 6,607 | 79,352 | 6,701 | 6,226 | 36,779 | 39,195 | 6,522 | 25,857 | 25,857 | 19,316 | 5,422 | 18,251 | 5,163 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,307 | 64,763 | 19,307 | 19,307 | 19,307 | 67,063 | 19,307 | 19,307 | 19,307 | 70,035 | 66,947 | 119,259 | 118,832 | 76,123 | 118,880 | 118,880 | 118,850 | 95,793 | 116,322 | 18,850 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,307 | 64,763 | 19,307 | 19,307 | 19,307 | 67,063 | 19,307 | 19,307 | 19,307 | 70,035 | 66,947 | 119,259 | 118,832 | 76,123 | 118,880 | 118,880 | 118,850 | 95,793 | 116,322 | 18,850 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -105,928 | -100,505 | -93,905 | -87,014 | -93,472 | -85,333 | -86,151 | -117,411 | -110,107 | -108,529 | -117,292 | -120,773 | -147,565 | -137,249 | -141,658 | -138,061 | -133,115 | -123,035 | -128,808 | -126,309 |
I. Vốn chủ sở hữu | -105,928 | -100,505 | -93,905 | -87,014 | -93,472 | -85,333 | -86,151 | -117,411 | -110,107 | -108,529 | -117,292 | -120,773 | -147,565 | -137,249 | -141,658 | -138,061 | -133,115 | -123,035 | -128,808 | -126,309 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 | 160,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 | 3,168 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 | 891 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -269,987 | -264,565 | -257,964 | -251,073 | -257,532 | -249,392 | -250,210 | -281,470 | -274,166 | -272,588 | -281,351 | -284,832 | -311,624 | -301,309 | -305,717 | -302,120 | -297,174 | -287,094 | -292,867 | -290,368 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 217,857 | 227,682 | 233,977 | 235,870 | 224,440 | 231,345 | 225,607 | 188,111 | 184,456 | 185,625 | 176,827 | 298,806 | 340,450 | 183,200 | 323,240 | 314,677 | 304,137 | 164,690 | 277,503 | 146,908 |