Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 524,847 | 645,739 | 658,875 | 627,753 | 744,626 | 803,807 | 819,709 | 772,236 | 710,473 | 918,880 | 992,233 | 930,887 | 747,800 | 773,890 | 740,323 | 889,666 | 640,257 | 655,370 | 472,155 | 380,172 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 132 | 89 | 9,282 | 248 | 230 | 6,696 | 51,740 | 8,458 | 5,409 | 31,073 | 39,007 | 36,627 | 10,327 | 86,247 | 16,164 | 17,385 | 37,532 | 90,179 | 5,539 | 8,846 |
1. Tiền | 132 | 89 | 9,282 | 248 | 230 | 6,696 | 51,740 | 8,458 | 5,409 | 31,073 | 39,007 | 36,627 | 10,327 | 86,247 | 16,164 | 17,385 | 37,532 | 90,179 | 5,539 | 8,846 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 392,751 | 476,004 | 503,246 | 478,189 | 576,221 | 681,088 | 655,852 | 647,673 | 594,351 | 812,290 | 859,506 | 774,808 | 633,742 | 601,775 | 665,471 | 802,820 | 520,998 | 512,371 | 425,455 | 298,935 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 80,432 | 123,034 | 143,698 | 178,901 | 83,614 | 86,993 | 72,223 | 73,904 | 68,122 | 76,781 | 31,439 | 31,768 | 79,182 | 92,759 | 135,033 | 240,918 | 33,149 | 34,802 | 49,485 | 42,842 |
2. Trả trước cho người bán | 123,563 | 159,180 | 158,897 | 158,247 | 205,146 | 225,480 | 258,588 | 246,340 | 250,565 | 444,437 | 518,303 | 473,870 | 461,905 | 413,843 | 421,546 | 427,012 | 338,651 | 334,919 | 182,447 | 164,787 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 37 | 37 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 750 | 750 | 500 | 2,700 | 14,767 | 36,629 | 28,815 | 12,382 | 8,000 | 38,603 | 4,685 | 4,185 | 38,228 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 277,905 | 240,725 | 247,836 | 186,145 | 272,694 | 331,987 | 296,227 | 315,047 | 267,664 | 252,468 | 305,079 | 264,986 | 92,655 | 95,172 | 108,892 | 134,907 | 110,987 | 142,630 | 193,503 | 91,322 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -89,899 | -47,685 | -47,685 | -47,804 | -16 | -16 | -16 | -16 | -16 | |||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 130,921 | 169,339 | 141,804 | 145,436 | 163,994 | 113,772 | 111,434 | 113,256 | 102,247 | 73,440 | 92,644 | 117,337 | 103,030 | 80,136 | 57,056 | 68,864 | 69,076 | 52,656 | 38,831 | 71,435 |
1. Hàng tồn kho | 138,103 | 169,339 | 141,804 | 145,436 | 165,069 | 114,847 | 112,510 | 114,331 | 103,322 | 74,516 | 93,719 | 118,412 | 104,105 | 81,211 | 58,131 | 69,939 | 70,152 | 53,731 | 39,907 | 72,511 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,182 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | -1,075 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,043 | 307 | 4,543 | 3,880 | 4,182 | 2,250 | 683 | 2,850 | 8,465 | 2,076 | 1,076 | 2,115 | 701 | 5,732 | 1,632 | 597 | 12,651 | 164 | 2,329 | 956 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 40 | 713 | 157 | 62 | 11 | 16 | 4 | 34 | 65 | 103 | 192 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,043 | 307 | 4,109 | 3,417 | 3,353 | 2,094 | 622 | 2,839 | 443 | 1,985 | 981 | 1,989 | 480 | 5,538 | 1,529 | 405 | 421 | 16 | 157 | 865 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 424 | 424 | 116 | 91 | 91 | 91 | 221 | 129 | 91 | 122 | 91 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 12,229 | 56 | 2,050 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | -300 | 8,755 | 95,116 | 97,574 | 218,646 | 179,957 | 185,846 | 187,890 | 227,913 | 230,679 | 247,990 | 299,057 | 470,912 | 471,900 | 471,898 | 294,139 | 455,439 | 455,347 | 483,999 | 545,272 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 990 | 990 | 990 | 990 | 993 | 993 | 993 | 1,490 | 1,490 | 990 | 990 | 975 | 975 | 975 | 1,042 | 967 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 500 | 500 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 990 | 990 | 990 | 990 | 993 | 993 | 993 | 990 | 990 | 990 | 990 | 975 | 975 | 975 | 1,042 | 967 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,739 | 2,562 | 3,366 | 3,590 | 12,881 | 13,235 | 13,728 | 13,945 | 12,395 | 12,626 | 12,735 | 13,015 | 13,393 | 13,683 | 12,478 | 12,814 | 100,040 | 100,931 | 100,981 | 101,846 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,739 | 2,562 | 3,366 | 3,590 | 12,881 | 13,235 | 13,728 | 13,945 | 12,395 | 12,626 | 12,735 | 13,015 | 13,393 | 13,683 | 12,478 | 12,814 | 100,040 | 100,931 | 100,981 | 101,846 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 84,548 | 85,201 | 85,853 | 86,506 | 87,158 | 87,811 | 88,464 | 89,116 | 89,769 | 90,421 | 99,292 | 99,945 | 100,597 | 94,632 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | ||
- Nguyên giá | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 106,546 | 114,764 | 114,764 | 114,764 | 108,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -21,998 | -21,345 | -20,693 | -20,040 | -19,387 | -18,735 | -18,082 | -17,430 | -16,777 | -16,125 | -15,472 | -14,819 | -14,167 | -13,587 | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,598 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,598 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -8,168 | 854 | 854 | 854 | 101,043 | 60,969 | 64,651 | 64,651 | 103,702 | 104,438 | 119,237 | 167,837 | 326,658 | 324,804 | 323,633 | 147,241 | 309,932 | 305,187 | 331,185 | 391,768 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 72,567 | 32,492 | 36,174 | 36,174 | 75,226 | 75,962 | 90,760 | 90,760 | 298,431 | 296,578 | 300,406 | 1,974 | 309,077 | 304,333 | 330,331 | 390,913 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 852 | 852 | 852 | 852 | 28,474 | 28,474 | 28,474 | 28,474 | 28,474 | 28,474 | 77,074 | 28,224 | 28,224 | 23,224 | 145,265 | 852 | 852 | 852 | 852 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 2 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 28,476 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18 | -321 | 688 | 1,994 | 1,878 | 2,258 | 2,518 | 2,396 | 3,466 | 4,312 | 5,263 | 6,013 | 8,998 | 10,049 | 10,903 | 10,840 | 12,401 | 15,361 | 17,163 | 16,187 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9 | 22 | 688 | 809 | 1,878 | 2,258 | 2,056 | 2,396 | 3,466 | 4,312 | 5,263 | 6,013 | 8,136 | 9,174 | 9,884 | 10,778 | 12,033 | 13,371 | 16,512 | 15,776 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9 | -343 | 1,185 | 462 | 862 | 875 | 1,019 | 62 | 368 | 1,735 | 652 | 411 | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 255 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 4,120 | 4,670 | 4,670 | 4,944 | 15,997 | 15,997 | 16,797 | 17,597 | 18,397 | 19,196 | 19,996 | 20,796 | 21,596 | 22,444 | 23,245 | 24,047 | 24,848 | 25,650 | 26,451 | 27,253 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 524,547 | 654,495 | 753,990 | 725,327 | 963,272 | 983,764 | 1,005,555 | 960,125 | 938,386 | 1,149,559 | 1,240,223 | 1,229,944 | 1,218,712 | 1,245,791 | 1,212,220 | 1,183,805 | 1,095,696 | 1,110,717 | 956,154 | 925,444 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 498,023 | 513,902 | 632,067 | 598,719 | 712,386 | 728,774 | 750,047 | 704,796 | 682,097 | 892,927 | 988,233 | 953,057 | 941,696 | 971,497 | 938,300 | 911,165 | 886,107 | 910,238 | 727,877 | 754,796 |
I. Nợ ngắn hạn | 471,370 | 487,013 | 585,706 | 568,270 | 682,846 | 700,123 | 721,755 | 672,423 | 617,085 | 661,673 | 746,152 | 710,936 | 693,816 | 723,687 | 633,087 | 607,809 | 534,594 | 738,399 | 461,744 | 487,458 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 44,697 | 70,272 | 151,117 | 168,067 | 196,111 | 203,180 | 213,180 | 213,880 | 178,885 | 199,359 | 199,359 | 191,300 | 139,879 | 152,893 | 93,802 | 95,963 | 106,192 | 164,707 | 139,428 | 139,785 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 96,250 | 104,379 | 89,706 | 98,722 | 100,204 | 109,594 | 114,888 | 112,050 | 108,643 | 135,609 | 125,273 | 113,993 | 105,978 | 114,196 | 85,744 | 96,326 | 100,331 | 85,842 | 48,730 | 50,795 |
4. Người mua trả tiền trước | 219,853 | 153,189 | 173,387 | 152,826 | 172,419 | 177,320 | 188,759 | 151,869 | 148,447 | 104,734 | 217,248 | 175,511 | 124,805 | 186,060 | 146,280 | 154,448 | 100,217 | 82,402 | 70,850 | 110,417 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,367 | 349 | 349 | 310 | 5,371 | 4,432 | 11,287 | 15,457 | 13,285 | 17,503 | 10,887 | 10,249 | 35,147 | 34,423 | 48,237 | 42,396 | 44,017 | 44,250 | 55,181 | 57,564 |
6. Phải trả người lao động | 4,117 | 1,070 | 3,883 | 3,935 | 3,911 | 3,418 | 3,645 | 4,234 | 3,841 | 3,923 | 4,362 | 4,517 | 5,840 | 4,698 | 3,947 | 4,833 | 3,447 | 3,886 | 3,110 | 2,914 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,526 | 15,034 | 43,284 | 53,670 | 52,254 | 41,948 | 63,494 | 48,826 | 33,783 | 62,970 | 43,057 | 81,593 | 105,709 | 54,249 | 83,567 | 39,787 | 45,631 | 48,632 | 38,681 | 33,474 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,327 | 3,327 | 9,671 | 4,680 | 6,344 | 3,327 | 3,327 | 1,664 | 3,327 | 4,991 | 1,664 | 3,327 | 4,680 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70,275 | 135,434 | 113,365 | 80,087 | 135,565 | 148,198 | 112,797 | 115,404 | 119,272 | 129,834 | 136,407 | 127,432 | 168,454 | 174,114 | 166,788 | 167,489 | 131,508 | 300,789 | 102,553 | 89,299 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 42 | 42 | 42 | 42 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,283 | 7,286 | 7,287 | 7,327 | 7,339 | 7,354 | 7,363 | 7,377 | 7,602 | 7,740 | 7,895 | 3,013 | 3,013 | 3,013 | 3,016 | 3,200 | 3,210 | 3,210 | 3,210 | 3,210 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 26,653 | 26,889 | 46,362 | 30,449 | 29,540 | 28,651 | 28,291 | 32,373 | 65,012 | 231,254 | 242,082 | 242,120 | 247,880 | 247,810 | 305,213 | 303,355 | 351,514 | 171,839 | 266,133 | 267,339 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 25,575 | 25,268 | 25,575 | 25,575 | 21,562 | 21,562 | 21,562 | 21,512 | 21,592 | 206,512 | 206,014 | 206,001 | 204,884 | 202,450 | 200,376 | 198,307 | 204,403 | 22,903 | 62,001 | 63,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | -500 | -500 | 16,950 | -500 | 34,995 | 14,521 | 25,849 | 25,849 | 33,199 | 36,149 | 94,812 | 99,812 | 140,480 | 140,770 | 196,209 | 197,509 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,578 | 2,121 | 2,121 | 607 | 6,763 | 5,373 | 5,014 | 4,465 | 5,518 | 2,181 | 2,178 | 2,119 | 401 | 556 | 556 | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,716 | 4,267 | 1,716 | 1,716 | 1,716 | 6,396 | 2,907 | 8,041 | 8,041 | 8,151 | 9,797 | 8,810 | 9,468 | 4,680 | 6,631 | 8,167 | 7,924 | 6,830 | ||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 26,524 | 140,593 | 121,923 | 126,608 | 250,886 | 254,990 | 255,508 | 255,330 | 256,289 | 256,632 | 251,989 | 276,888 | 277,016 | 274,294 | 273,921 | 272,640 | 209,589 | 200,479 | 228,277 | 170,647 |
I. Vốn chủ sở hữu | 26,524 | 140,593 | 121,923 | 126,608 | 250,886 | 254,990 | 255,508 | 255,330 | 256,289 | 256,632 | 251,989 | 276,888 | 277,016 | 274,294 | 273,921 | 272,640 | 209,589 | 200,479 | 228,277 | 170,647 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 | 211,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,603 | -1,534 | -1,534 | -1,534 | -1,534 | -1,534 | -1,534 | -1,534 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 19,789 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 | 7,170 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -203,246 | -89,211 | -107,881 | -103,187 | 12,333 | 16,277 | 16,868 | 16,788 | 17,351 | 17,811 | 13,494 | 51,011 | 51,034 | 48,048 | 47,868 | 46,373 | -16,658 | -25,721 | 2,142 | -55,526 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 83 | 118 | 118 | 109 | 8,867 | 9,026 | 8,954 | 8,855 | 9,252 | 9,134 | 8,809 | 8,809 | 8,915 | 9,110 | 8,917 | 9,132 | 9,111 | 9,064 | 8,999 | 9,038 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 524,547 | 654,495 | 753,990 | 725,327 | 963,272 | 983,764 | 1,005,555 | 960,125 | 938,386 | 1,149,559 | 1,240,223 | 1,229,944 | 1,218,712 | 1,245,791 | 1,212,220 | 1,183,805 | 1,095,696 | 1,110,717 | 956,154 | 925,444 |