Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 103,058 | 104,894 | 109,458 | 103,293 | 97,637 | 91,855 | 93,877 | 102,337 | 83,893 | 75,458 | 95,172 | 114,403 | 89,466 | 86,591 | 85,107 | 97,777 | 84,546 | 99,746 | 101,840 | 121,821 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 28,467 | 28,724 | 32,185 | 37,018 | 39,309 | 40,206 | 40,637 | 22,668 | 20,373 | 16,509 | 32,611 | 58,539 | 35,938 | 33,666 | 28,970 | 39,812 | 26,575 | 24,463 | 29,499 | 30,626 |
1. Tiền | 27,467 | 27,224 | 31,185 | 31,518 | 33,859 | 34,806 | 39,637 | 21,668 | 19,373 | 15,509 | 25,083 | 46,039 | 23,938 | 26,166 | 21,470 | 27,799 | 20,206 | 18,963 | 24,499 | 25,626 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,500 | 1,000 | 5,500 | 5,450 | 5,400 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 7,528 | 12,500 | 12,000 | 7,500 | 7,500 | 12,013 | 6,369 | 5,500 | 5,000 | 5,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,200 | 13,200 | 13,200 | 8,200 | 2,200 | 10,060 | 10,060 | 10,000 | 10,000 | 4,000 | 1,000 | 2,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,000 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,200 | 13,200 | 13,200 | 8,200 | 2,200 | 10,060 | 10,060 | 10,000 | 10,000 | 4,000 | 1,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,298 | 66,642 | 69,260 | 44,441 | 40,067 | 38,804 | 46,002 | 64,897 | 47,998 | 41,233 | 47,235 | 51,396 | 49,168 | 47,928 | 51,624 | 53,461 | 53,535 | 63,648 | 65,603 | 82,859 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,797 | 32,033 | 28,888 | 32,874 | 23,054 | 25,908 | 25,517 | 45,559 | 25,535 | 27,046 | 24,058 | 38,617 | 31,435 | 25,590 | 25,036 | 34,884 | 27,679 | 42,715 | 43,702 | 62,369 |
2. Trả trước cho người bán | 4,414 | 14,727 | 12,724 | 4,250 | 4,329 | 4,700 | 6,056 | 4,725 | 5,002 | 4,040 | 6,268 | 4,358 | 4,573 | 4,534 | 7,104 | 4,797 | 4,590 | 4,137 | 4,136 | 4,014 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 340 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,712 | 27,506 | 35,272 | 15,024 | 20,392 | 16,084 | 22,316 | 22,562 | 25,482 | 18,168 | 24,986 | 16,499 | 20,696 | 25,340 | 27,020 | 21,317 | 25,295 | 20,826 | 21,828 | 20,166 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,624 | -7,624 | -7,624 | -7,708 | -7,708 | -7,887 | -7,887 | -7,950 | -8,021 | -8,021 | -8,077 | -8,077 | -7,537 | -7,537 | -7,537 | -7,537 | -4,029 | -4,029 | -4,063 | -4,029 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,618 | 7,940 | 6,817 | 7,363 | 3,620 | 3,983 | 3,662 | 3,629 | 3,640 | 6,770 | 3,762 | 3,742 | 3,743 | 3,819 | 3,795 | 3,855 | 3,854 | 7,498 | 5,262 | 6,191 |
1. Hàng tồn kho | 5,719 | 8,040 | 6,918 | 7,464 | 3,720 | 4,084 | 3,762 | 3,730 | 3,715 | 6,845 | 3,837 | 3,840 | 3,841 | 3,917 | 3,892 | 4,005 | 4,004 | 7,648 | 5,412 | 6,363 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -101 | -101 | -101 | -101 | -101 | -101 | -101 | -101 | -75 | -75 | -75 | -97 | -97 | -97 | -97 | -150 | -150 | -150 | -150 | -172 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,475 | 1,588 | 1,195 | 1,270 | 1,441 | 661 | 1,376 | 1,083 | 1,823 | 946 | 1,565 | 726 | 617 | 1,177 | 718 | 648 | 583 | 136 | 475 | 144 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,302 | 1,323 | 1,094 | 1,191 | 1,320 | 654 | 1,343 | 1,038 | 1,072 | 886 | 1,027 | 522 | 572 | 1,083 | 549 | 355 | 478 | 116 | 466 | 135 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 135 | 246 | 57 | 49 | 57 | 1 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 38 | 19 | 44 | 30 | 64 | 8 | 33 | 45 | 751 | 60 | 537 | 204 | 44 | 94 | 169 | 292 | 104 | 20 | 9 | 9 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 49,165 | 51,180 | 49,430 | 48,757 | 44,785 | 45,921 | 50,616 | 52,067 | 53,510 | 54,595 | 56,286 | 56,030 | 58,637 | 61,928 | 60,731 | 60,701 | 65,189 | 70,111 | 70,513 | 67,996 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 30,183 | 31,967 | 27,590 | 27,069 | 24,187 | 25,087 | 28,709 | 29,936 | 31,162 | 32,477 | 34,023 | 34,628 | 37,508 | 40,388 | 42,075 | 43,704 | 46,486 | 46,815 | 47,102 | 46,056 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,979 | 23,763 | 19,387 | 18,866 | 15,984 | 16,883 | 20,506 | 21,732 | 22,959 | 24,274 | 25,820 | 26,424 | 29,304 | 32,185 | 33,872 | 35,501 | 38,283 | 38,611 | 38,898 | 37,852 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 | 8,203 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,017 | 14,017 | 14,010 | 14,010 | 14,010 | 14,010 | 14,270 | 14,270 | 14,270 | 14,270 | 14,276 | 14,278 | 14,278 | 14,629 | 14,625 | 14,625 | 16,361 | 16,361 | 16,532 | 14,532 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,188 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | -9,910 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 | 24,188 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -10,172 | -10,172 | -10,179 | -10,179 | -10,179 | -10,179 | -9,919 | -9,919 | -9,919 | -9,919 | -9,912 | -9,910 | -9,559 | -9,563 | -9,563 | -9,828 | -9,828 | -9,657 | -9,657 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,966 | 3,196 | 5,830 | 5,678 | 4,588 | 4,824 | 5,637 | 5,862 | 6,078 | 5,848 | 5,986 | 5,124 | 4,851 | 4,910 | 2,030 | 372 | 341 | 936 | 879 | 1,409 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,340 | 2,571 | 5,205 | 5,053 | 4,252 | 4,488 | 5,301 | 5,526 | 5,728 | 5,498 | 5,636 | 4,773 | 4,479 | 4,538 | 1,658 | 594 | 537 | 1,120 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 625 | 625 | 625 | 625 | 336 | 336 | 336 | 336 | 350 | 350 | 350 | 351 | 372 | 372 | 372 | 372 | 341 | 341 | 341 | 289 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 152,223 | 156,073 | 158,888 | 152,050 | 142,422 | 137,776 | 144,493 | 154,404 | 137,403 | 130,053 | 151,459 | 170,434 | 148,103 | 148,518 | 145,838 | 158,478 | 149,735 | 169,857 | 172,352 | 189,817 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 76,191 | 80,524 | 79,319 | 72,888 | 63,489 | 59,306 | 62,596 | 72,979 | 56,252 | 49,439 | 69,631 | 88,877 | 66,090 | 67,143 | 61,300 | 74,553 | 63,912 | 84,575 | 83,607 | 101,758 |
I. Nợ ngắn hạn | 72,562 | 78,348 | 79,319 | 72,888 | 63,489 | 59,306 | 62,596 | 72,979 | 56,252 | 49,439 | 69,631 | 88,877 | 66,090 | 67,143 | 60,637 | 73,880 | 63,239 | 83,902 | 82,934 | 100,722 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,825 | 6,365 | 1,400 | 500 | 750 | 891 | 4,497 | 1,569 | 300 | 1,300 | 10,298 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,578 | 18,164 | 11,962 | 14,637 | 14,134 | 16,396 | 12,701 | 21,221 | 14,523 | 14,331 | 23,508 | 31,067 | 26,400 | 25,667 | 27,054 | 30,841 | 28,493 | 41,428 | 41,617 | 48,040 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,041 | 10,641 | 2,366 | 1,957 | 1,949 | 2,386 | 4,209 | 846 | 3,599 | 3,046 | 3,251 | 1,022 | 1,060 | 1,014 | 1,378 | 798 | 1,823 | 966 | 958 | 1,223 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,821 | 4,980 | 7,490 | 11,794 | 9,927 | 9,329 | 9,975 | 13,634 | 6,309 | 5,362 | 4,045 | 7,705 | 6,119 | 3,987 | 4,584 | 7,796 | 4,446 | 5,686 | 5,489 | 6,878 |
6. Phải trả người lao động | 1,100 | 1,127 | 2,672 | 5,703 | 6,276 | 5,241 | 2,905 | 3,081 | 876 | 151 | 1,133 | 2,001 | 1,359 | 1,270 | 574 | 1,923 | 1,334 | 1,198 | 810 | 2,020 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,851 | 4,652 | 3,860 | 5,535 | 3,189 | 3,710 | 3,389 | 3,335 | 1,489 | 1,604 | 2,190 | 1,946 | 3,975 | 3,174 | 2,433 | 2,067 | 3,164 | 4,794 | 8,018 | 7,456 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 136 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 728 | 1,643 | 3,543 | 4,289 | 592 | 124 | 348 | 287 | 308 | 189 | 74 | 108 | 143 | 57 | 228 | 82 | 386 | 370 | 334 | 115 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34,386 | 32,208 | 40,867 | 27,235 | 26,545 | 21,575 | 28,870 | 29,515 | 28,727 | 23,370 | 35,260 | 40,079 | 24,936 | 31,142 | 24,038 | 30,011 | 23,052 | 28,601 | 24,218 | 24,463 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 567 | 519 | 28 | 288 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 490 | 590 | 192 | 339 | 378 | 545 | 198 | 310 | 421 | 495 | 169 | 452 | 502 | 545 | 348 | 363 | 542 | 560 | 56 | 230 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,628 | 2,176 | 664 | 673 | 673 | 673 | 673 | 1,036 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 150 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,600 | 2,100 | ||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 28 | 76 | 451 | 460 | 460 | 460 | 460 | 460 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 426 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,032 | 75,550 | 79,569 | 79,162 | 78,933 | 78,470 | 81,897 | 81,425 | 81,151 | 80,614 | 81,828 | 81,557 | 82,013 | 81,375 | 84,538 | 83,925 | 85,823 | 85,282 | 88,746 | 88,059 |
I. Vốn chủ sở hữu | 76,032 | 75,550 | 79,569 | 79,162 | 78,933 | 78,470 | 81,897 | 81,425 | 81,151 | 80,614 | 81,828 | 81,557 | 82,013 | 81,375 | 84,538 | 83,925 | 85,823 | 85,282 | 88,746 | 88,059 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 | 40,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 | 20,355 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
5. Cổ phiếu quỹ | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 | -574 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 | 8,643 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,108 | 3,626 | 7,645 | 7,238 | 7,009 | 6,546 | 9,973 | 9,501 | 9,227 | 8,691 | 9,904 | 9,633 | 10,089 | 9,451 | 12,614 | 12,002 | 13,899 | 13,358 | 16,822 | 16,135 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 152,223 | 156,073 | 158,888 | 152,050 | 142,422 | 137,776 | 144,493 | 154,404 | 137,403 | 130,053 | 151,459 | 170,434 | 148,103 | 148,518 | 145,838 | 158,478 | 149,735 | 169,857 | 172,352 | 189,817 |