Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 240,179 | 241,714 | 292,050 | 344,621 | 419,096 | 525,992 | 476,735 | 376,948 | 411,879 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,090 | 3,074 | 14,221 | 18,027 | 67,938 | 42,060 | 31,691 | 32,596 | 21,946 |
1. Tiền | 11,090 | 3,074 | 4,921 | 4,327 | 53,788 | 25,610 | 28,091 | 12,246 | 21,346 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,300 | 13,700 | 14,150 | 16,450 | 3,600 | 20,350 | 600 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,650 | 10,350 | 80 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,650 | 10,350 | 80 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 155,853 | 160,366 | 184,202 | 218,758 | 222,753 | 319,906 | 288,777 | 195,884 | 184,901 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 74,820 | 70,667 | 61,488 | 90,946 | 94,753 | 102,965 | 99,990 | 81,526 | 113,002 |
2. Trả trước cho người bán | 13,437 | 20,290 | 40,649 | 30,856 | 16,611 | 58,107 | 88,388 | 34,524 | 17,108 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 84,742 | 86,554 | 99,211 | 114,957 | 130,940 | 179,176 | 121,640 | 103,712 | 79,669 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,146 | -17,146 | -17,146 | -18,001 | -19,551 | -20,342 | -21,241 | -23,879 | -24,879 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 71,160 | 74,028 | 76,390 | 95,658 | 128,406 | 164,025 | 156,267 | 148,345 | 204,784 |
1. Hàng tồn kho | 71,160 | 74,028 | 76,390 | 95,658 | 128,406 | 164,025 | 156,267 | 148,345 | 204,784 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,076 | 4,247 | 3,587 | 1,828 | 123 | 168 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,587 | 98 | 168 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,076 | 4,247 | 26 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,828 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 41,262 | 41,754 | 42,135 | 42,589 | 44,829 | 47,969 | 60,202 | 50,099 | 42,099 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 8,063 | 8,352 | 8,719 | 9,173 | 10,704 | 14,107 | 16,842 | 15,871 | 12,345 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,397 | 7,670 | 8,013 | 8,436 | 9,936 | 13,307 | 16,010 | 15,091 | 11,549 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 666 | 682 | 706 | 737 | 768 | 800 | 831 | 780 | 796 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 253 | 18,215 | 18,229 | 18,229 | 18,229 | 18,276 | 18,770 | 12,564 | 10,839 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 253 | 18,215 | 18,229 | 18,229 | 18,229 | 18,276 | 18,770 | 12,564 | 10,839 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14,390 | 14,390 | 14,390 | 14,390 | 14,390 | 14,390 | 13,190 | 15,880 | 15,880 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 | 12,200 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 3,380 | 2,180 | 3,680 | 3,680 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,190 | -1,190 | -1,190 | -1,190 | -1,190 | -1,190 | -1,190 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,556 | 797 | 797 | 797 | 1,505 | 1,196 | 11,401 | 5,784 | 3,035 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,556 | 797 | 797 | 797 | 1,505 | 1,196 | 11,401 | 5,784 | 3,035 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 281,441 | 283,469 | 334,185 | 387,210 | 463,925 | 573,961 | 536,937 | 427,047 | 453,977 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 263,478 | 265,638 | 316,476 | 356,917 | 418,490 | 529,022 | 484,017 | 374,161 | 403,683 |
I. Nợ ngắn hạn | 235,645 | 265,638 | 316,476 | 356,917 | 418,277 | 527,441 | 480,514 | 370,810 | 399,317 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 46,265 | 49,365 | 66,374 | 70,003 | 60,015 | 70,119 | 34,323 | 30,750 | 53,409 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 135,539 | 124,428 | 125,849 | 137,554 | 181,641 | 205,960 | 236,422 | 143,580 | 135,072 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,373 | 23,391 | 48,336 | 60,744 | 87,305 | 98,035 | 100,335 | 103,892 | 95,948 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 11,359 | 11,668 | 11,812 | 11,626 | 4,815 | 11,701 | 17,554 | 15,304 | 17,777 |
6. Phải trả người lao động | 803 | 773 | 831 | 848 | 1,024 | 1,465 | 2,476 | 1,434 | 2,789 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,462 | 5,167 | 4,742 | 10,545 | 16,303 | 40,796 | 18,038 | 7,932 | 5,141 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 177 | 82 | 82 | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,282 | 50,451 | 58,132 | 65,182 | 66,754 | 98,934 | 71,120 | 67,722 | 88,957 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 385 | 395 | 402 | 414 | 420 | 432 | 245 | 115 | 142 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 27,833 | 214 | 1,581 | 3,504 | 3,350 | 4,366 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 50 | 50 | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 214 | 1,581 | 3,454 | 3,300 | 4,366 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 27,833 | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,963 | 17,830 | 17,708 | 30,293 | 45,435 | 44,939 | 52,920 | 52,886 | 50,294 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,963 | 17,830 | 17,708 | 30,293 | 45,435 | 44,939 | 52,920 | 52,886 | 50,294 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 | 45,450 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 | 4,499 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -31,986 | -32,119 | -32,241 | -19,656 | -4,514 | -5,010 | 2,971 | 2,937 | 345 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 281,441 | 283,469 | 334,185 | 387,210 | 463,925 | 573,961 | 536,937 | 427,047 | 453,977 |