CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (cip)

3.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn240,179241,714292,050344,621419,096525,992476,735376,948411,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,0903,07414,22118,02767,93842,06031,69132,59621,946
1. Tiền11,0903,0744,9214,32753,78825,61028,09112,24621,346
2. Các khoản tương đương tiền9,30013,70014,15016,4503,60020,350600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,65010,35080
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,65010,35080
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,853160,366184,202218,758222,753319,906288,777195,884184,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,82070,66761,48890,94694,753102,96599,99081,526113,002
2. Trả trước cho người bán13,43720,29040,64930,85616,61158,10788,38834,52417,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác84,74286,55499,211114,957130,940179,176121,640103,71279,669
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,146-17,146-17,146-18,001-19,551-20,342-21,241-23,879-24,879
IV. Tổng hàng tồn kho71,16074,02876,39095,658128,406164,025156,267148,345204,784
1. Hàng tồn kho71,16074,02876,39095,658128,406164,025156,267148,345204,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,0764,2473,5871,828123168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,58798168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0764,24726
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,26241,75442,13542,58944,82947,96960,20250,09942,099
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,0638,3528,7199,17310,70414,10716,84215,87112,345
1. Tài sản cố định hữu hình7,3977,6708,0138,4369,93613,30716,01015,09111,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình666682706737768800831780796
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25318,21518,22918,22918,22918,27618,77012,56410,839
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25318,21518,22918,22918,22918,27618,77012,56410,839
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,39014,39014,39014,39014,39014,39013,19015,88015,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,20012,20012,20012,20012,20012,20012,20012,20012,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,3803,3803,3803,3803,3803,3802,1803,6803,680
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,190-1,190-1,190-1,190-1,190-1,190-1,190
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,5567977977971,5051,19611,4015,7843,035
1. Chi phí trả trước dài hạn18,5567977977971,5051,19611,4015,7843,035
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả263,478265,638316,476356,917418,490529,022484,017374,161403,683
I. Nợ ngắn hạn235,645265,638316,476356,917418,277527,441480,514370,810399,317
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,26549,36566,37470,00360,01570,11934,32330,75053,409
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,539124,428125,849137,554181,641205,960236,422143,580135,072
4. Người mua trả tiền trước9,37323,39148,33660,74487,30598,035100,335103,89295,948
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,35911,66811,81211,6264,81511,70117,55415,30417,777
6. Phải trả người lao động8037738318481,0241,4652,4761,4342,789
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4625,1674,74210,54516,30340,79618,0387,9325,141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1778282
11. Phải trả ngắn hạn khác30,28250,45158,13265,18266,75498,93471,12067,72288,957
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi385395402414420432245115142
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,8332141,5813,5043,3504,366
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2141,5813,4543,3004,366
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27,833
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294
I. Vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,45045,45045,45045,45045,45045,45045,45045,45045,450
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4994,4994,4994,4994,4994,4994,4994,4994,499
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-31,986-32,119-32,241-19,656-4,514-5,0102,9712,937345
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |