Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 13,297 | 10,484 | 8,648 | 6,850 | 4,660 | 4,310 | 12,411 | 10,514 | 10,627 | 10,077 | 11,034 | 8,748 | 8,370 | 9,789 | 11,290 | 10,989 | 16,216 | 17,319 | 19,707 | 18,772 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 127 | 149 | 124 | 220 | 845 | 201 | 1,305 | 1,169 | 1,510 | 1,267 | 3,771 | 3,389 | 3,899 | 3,488 | 3,967 | 3,554 | 4,174 | 4,913 | 5,370 | 4,238 |
1. Tiền | 127 | 149 | 124 | 220 | 845 | 201 | 1,105 | 1,169 | 1,210 | 967 | 1,091 | 1,009 | 1,019 | 1,108 | 1,816 | 1,522 | 1,039 | 1,778 | 1,295 | 1,738 |
2. Các khoản tương đương tiền | 200 | 300 | 300 | 2,680 | 2,380 | 2,880 | 2,380 | 2,151 | 2,032 | 3,135 | 3,135 | 4,075 | 2,500 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,650 | 3,800 | 2,000 | 1,500 | 700 | 7,080 | 5,380 | 5,380 | 4,880 | 3,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,000 | 1,000 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,650 | 3,800 | 2,000 | 1,500 | 700 | 7,080 | 5,380 | 5,380 | 4,880 | 3,000 | 1,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,502 | 5,502 | 5,497 | 5,581 | 1,290 | 2,383 | 3,001 | 2,940 | 2,711 | 2,902 | 3,105 | 2,880 | 1,181 | 1,971 | 1,914 | 2,734 | 4,239 | 4,806 | 6,492 | 6,451 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 221 | 221 | 221 | 246 | 266 | 110 | 871 | 805 | 1,078 | 1,028 | 1,028 | 1,028 | 1,028 | 1,594 | 1,396 | 1,396 | 1,396 | 1,956 | 2,761 | 2,761 |
2. Trả trước cho người bán | 5,344 | 5,344 | 5,344 | 5,399 | 1,070 | 1,070 | 1,040 | 1,015 | 990 | 990 | 1,199 | 990 | 990 | 1,008 | 1,040 | 1,852 | 2,732 | 2,643 | 2,983 | 2,936 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24 | 24 | 20 | 23 | 22 | 1,313 | 1,703 | 1,733 | 1,720 | 1,732 | 1,726 | 1,710 | 11 | 178 | 167 | 175 | 313 | 274 | 816 | 821 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -87 | -87 | -87 | -87 | -68 | -110 | -614 | -614 | -1,077 | -848 | -848 | -848 | -848 | -808 | -689 | -689 | -202 | -68 | -68 | -68 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 900 | 1,018 | 1,065 | 1,137 | 1,273 | 1,180 | 6,531 | 6,531 | 6,620 | 6,432 |
1. Hàng tồn kho | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 1,018 | 900 | 1,018 | 1,065 | 1,137 | 1,273 | 1,180 | 6,531 | 6,531 | 6,620 | 6,432 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14 | 9 | 30 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 10 | 258 | 460 | 2,225 | 2,192 | 3,137 | 3,522 | 1,271 | 1,069 | 1,226 | 1,651 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 15 | 865 | 972 | 129 | 59 | 55 | 72 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 14 | 9 | 7 | 3 | 139 | 241 | 197 | 292 | 458 | 706 | 700 | 621 | 780 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 23 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 258 | 322 | 322 | 322 | 322 | 322 | 330 | 310 | 550 | 550 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,658 | 1,658 | 1,658 | 1,770 | 107 | 250 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,872 | 2,543 | 3,000 | 3,642 | 5,266 | 3,991 | 4,569 | 5,215 | 5,740 | 6,079 | 5,954 | 6,092 | 6,295 | 6,580 | 6,911 | 7,238 | 7,580 | 7,955 | 8,373 | 8,552 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 64 | 114 | 173 | 233 | 292 | 580 | 673 | 802 | 5,164 | 5,504 | 5,379 | 5,516 | 5,720 | 6,004 | 6,333 | 6,662 | 6,990 | 7,325 | 7,675 | 8,025 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 64 | 114 | 173 | 233 | 292 | 580 | 673 | 802 | 5,164 | 5,504 | 5,379 | 5,516 | 5,720 | 6,004 | 6,333 | 6,662 | 6,990 | 7,325 | 7,675 | 8,025 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,297 | 1,537 | 1,777 | 2,017 | 2,571 | 2,990 | 3,410 | 3,829 | ||||||||||||
- Nguyên giá | 14,121 | 14,121 | 14,121 | 14,121 | 14,121 | 14,252 | 14,252 | 14,252 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,823 | -12,583 | -12,344 | -12,104 | -11,550 | -11,261 | -10,842 | -10,422 | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 238 | 245 | 245 | 245 | 245 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 500 | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 245 | 245 | 245 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 330 | 330 | 330 | 330 | 330 | 245 | 245 | 245 | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 510 | 892 | 1,049 | 1,393 | 1,904 | 421 | 157 | 8 | 1 | 4 | 9 | 14 | 140 | 208 | 37 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 510 | 892 | 1,049 | 1,393 | 1,904 | 421 | 157 | 8 | 1 | 4 | 9 | 14 | 140 | 208 | 37 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,168 | 13,027 | 11,648 | 10,492 | 9,927 | 8,301 | 16,981 | 15,729 | 16,366 | 16,156 | 16,988 | 14,839 | 14,665 | 16,368 | 18,202 | 18,227 | 23,796 | 25,274 | 28,080 | 27,324 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,649 | 1,563 | 1,599 | 1,463 | 1,607 | 1,601 | 11,145 | 10,026 | 11,821 | 11,553 | 12,355 | 10,218 | 9,622 | 9,652 | 10,980 | 10,695 | 13,152 | 14,261 | 15,081 | 13,783 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,649 | 1,563 | 1,599 | 1,463 | 1,607 | 1,601 | 11,145 | 10,026 | 11,821 | 11,553 | 12,355 | 10,218 | 8,613 | 8,140 | 9,144 | 10,191 | 12,144 | 12,749 | 12,934 | 12,802 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21 | 7 | 57 | 7 | 7 | 7 | 87 | 87 | 1,011 | 87 | 323 | 323 | 328 | |||||||
4. Người mua trả tiền trước | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 717 | 8,603 | 7,717 | 7,717 | 7,833 | 7,833 | 7,833 | 7,833 | 7,909 | 8,880 | 8,880 | 11,952 | 11,952 | 11,952 | 11,952 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 207 | 102 | 137 | 41 | 55 | 1,691 | 1,097 | 887 | 507 | 158 | 116 | 116 | 116 | 96 | 97 | 77 | 114 | 144 | 120 | |
6. Phải trả người lao động | 50 | 52 | 101 | 59 | ||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 798 | 806 | 720 | 53 | 179 | 278 | 278 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 2,431 | 3,375 | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 105 | 105 | 105 | 488 | 2,485 | 1,529 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 38 | 57 | 58 | 59 | 57 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 246 | 37 | 49 | 139 | 139 | 159 | 139 | 292 | 287 | 234 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 | -111 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,008 | 1,513 | 1,837 | 504 | 1,008 | 1,513 | 2,147 | 981 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,008 | 1,513 | 1,837 | 504 | 1,008 | 1,513 | 2,147 | 981 | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 13,519 | 11,464 | 10,049 | 9,029 | 8,319 | 6,700 | 5,836 | 5,703 | 4,546 | 4,603 | 4,633 | 4,622 | 5,044 | 6,716 | 7,222 | 7,532 | 10,644 | 11,013 | 12,999 | 13,540 |
I. Vốn chủ sở hữu | 13,519 | 11,464 | 10,049 | 9,029 | 8,319 | 6,700 | 5,836 | 5,703 | 4,546 | 4,603 | 4,633 | 4,622 | 5,044 | 6,716 | 7,222 | 7,532 | 10,644 | 11,013 | 12,999 | 13,540 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 | 10,820 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 2,705 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -949 | -949 | -949 | -949 | -949 | -949 | -949 | -949 | -742 | -742 | -742 | -742 | -742 | -742 | -733 | -733 | -733 | -733 | -724 | -724 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 336 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | 282 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 607 | -1,449 | -2,864 | -3,883 | -4,593 | -6,213 | -7,077 | -7,210 | -8,574 | -8,517 | -8,487 | -8,498 | -8,076 | -6,404 | -5,907 | -5,597 | -2,485 | -2,116 | -138 | 403 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,168 | 13,027 | 11,648 | 10,492 | 9,927 | 8,301 | 16,981 | 15,729 | 16,366 | 16,156 | 16,988 | 14,839 | 14,665 | 16,368 | 18,202 | 18,227 | 23,796 | 25,274 | 28,080 | 27,324 |