CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (cid)

25.50
0.70
(2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,26113,29710,4848,6486,8504,6604,31012,41110,51410,62710,07711,0348,7488,3709,78911,29010,98916,21617,31919,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2701271491242208452011,3051,1691,5101,2673,7713,3893,8993,4883,9673,5544,1744,9135,370
1. Tiền2701271491242208452011,1051,1691,2109671,0911,0091,0191,1081,8161,5221,0391,7781,295
2. Các khoản tương đương tiền2003003002,6802,3802,8802,3802,1512,0323,1353,1354,075
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5006,6503,8002,0001,5007007,0805,3805,3804,8803,0001,0001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5006,6503,8002,0001,5007007,0805,3805,3804,8803,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4725,5025,5025,4975,5811,2902,3833,0012,9402,7112,9023,1052,8801,1811,9711,9142,7344,2394,8066,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2212212212212462661108718051,0781,0281,0281,0281,0281,5941,3961,3961,3961,9562,761
2. Trả trước cho người bán5,4675,3445,3445,3445,3991,0701,0701,0401,0159909901,1999909901,0081,0401,8522,7322,6432,983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2424242023221,3131,7031,7331,7201,7321,7261,71011178167175313274816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-240-87-87-87-87-68-110-614-614-1,077-848-848-848-848-808-689-689-202-68-68
IV. Tổng hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0189001,0181,0651,1371,2731,1806,5316,5316,620
1. Hàng tồn kho1,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0181,0189001,0181,0651,1371,2731,1806,5316,5316,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1493077777102584602,2252,1923,1373,5221,2711,0691,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4158659721295955
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14973139241197292458706700621
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23777777258322322322322322330310550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6581,6581,6581,770107
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,7711,8722,5433,0003,6425,2663,9914,5695,2155,7406,0795,9546,0926,2956,5806,9117,2387,5807,9558,373
I. Các khoản phải thu dài hạn330330330330330330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác330330330330330330
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,613641141732332925806738025,1645,5045,3795,5165,7206,0046,3336,6626,9907,3257,675
1. Tài sản cố định hữu hình2,613641141732332925806738025,1645,5045,3795,5165,7206,0046,3336,6626,9907,3257,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư1,0571,2971,5371,7772,0172,5712,9903,4103,829
- Nguyên giá14,12114,12114,12114,12114,12114,12114,25214,25214,252
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,063-12,823-12,583-12,344-12,104-11,550-11,261-10,842-10,422
IV. Tài sản dở dang dài hạn19245245245245245245245245238245245245
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19245245245245245
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500330330330330330245245
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn330330330330330245245
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác815108921,0491,3931,904421157814914140208
1. Chi phí trả trước dài hạn815108921,0491,3931,904421157814914140208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,03215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72916,36616,15616,98814,83914,66516,36818,20218,22723,79625,27428,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,6071,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,82111,55312,35510,2189,6229,65210,98010,69513,15214,26115,081
I. Nợ ngắn hạn1,6071,6491,5631,5991,4631,6071,60111,14510,02611,82111,55312,35510,2188,6138,1409,14410,19112,14412,74912,934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2175777787871,01187323323
4. Người mua trả tiền trước7177177177177177177178,6037,7177,7177,8337,8337,8337,8337,9098,8808,88011,95211,95211,952
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16520710213741551,6911,097887507158116116116969777114144
6. Phải trả người lao động505210159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn79879879879879879879879879879879879880672053179278
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng2,4313,375
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1051051054882,4851,529
11. Phải trả ngắn hạn khác37385758595737373737372463749139139159139292287
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111-111
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0081,5131,8375041,0081,5132,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0081,5131,8375041,0081,5132,147
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,42513,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,5464,6034,6334,6225,0446,7167,2227,53210,64411,01312,999
I. Vốn chủ sở hữu14,42513,51911,46410,0499,0298,3196,7005,8365,7034,5464,6034,6334,6225,0446,7167,2227,53210,64411,01312,999
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,82010,820
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,7052,705
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-949-949-949-949-949-949-949-949-949-742-742-742-742-742-742-733-733-733-733-724
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33633633633633633633633633633633633633655555555555555
9. Quỹ dự phòng tài chính282282282282282282282
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,512607-1,449-2,864-3,883-4,593-6,213-7,077-7,210-8,574-8,517-8,487-8,498-8,076-6,404-5,907-5,597-2,485-2,116-138
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,03215,16813,02711,64810,4929,9278,30116,98115,72916,36616,15616,98814,83914,66516,36818,20218,22723,79625,27428,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |