Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 284,251 | 276,071 | 271,510 | 271,227 | 276,946 | 274,098 | 271,591 | 270,260 | 215,351 | 173,525 | 165,572 | 157,744 | 162,429 | 166,656 | 174,640 | 215,544 | 231,136 | 231,345 | 246,469 | 263,635 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 87,262 | 26,046 | 45,034 | 5,895 | 15,904 | 30,465 | 24,607 | 24,407 | 54,033 | 44,656 | 33,170 | 23,294 | 34,876 | 34,444 | 45,372 | 66,353 | 37,195 | 82,892 | 74,130 | 83,416 |
1. Tiền | 23,492 | 26,046 | 20,034 | 5,895 | 15,004 | 18,265 | 24,107 | 21,407 | 22,063 | 28,191 | 24,560 | 12,739 | 18,459 | 13,431 | 23,763 | 46,547 | 17,393 | 26,592 | 40,830 | 82,616 |
2. Các khoản tương đương tiền | 63,770 | 25,000 | 900 | 12,200 | 500 | 3,000 | 31,970 | 16,465 | 8,610 | 10,555 | 16,417 | 21,013 | 21,609 | 19,805 | 19,801 | 56,300 | 33,300 | 800 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 88,096 | 88,592 | 86,729 | 86,305 | 85,211 | 86,504 | 86,579 | 84,149 | 87,466 | 58,159 | 60,936 | 59,595 | 60,422 | 60,217 | 59,930 | 59,749 | 59,261 | 59,261 | 64,053 | 64,138 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 91,878 | 91,878 | 91,878 | 91,878 | 91,878 | 91,878 | 92,019 | 92,019 | 64,069 | 64,069 | 64,397 | 64,593 | 65,879 | 65,879 | 65,879 | 65,609 | 65,609 | 65,609 | 64,042 | 63,926 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,782 | -3,286 | -5,149 | -5,573 | -6,666 | -5,375 | -5,440 | -7,870 | -6,792 | -6,100 | -3,651 | -5,178 | -5,637 | -5,842 | -6,129 | -6,029 | -6,517 | -6,517 | -147 | -147 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,189 | 189 | 189 | 180 | 180 | 180 | 180 | 169 | 169 | 169 | 158 | 358 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 102,772 | 154,847 | 133,599 | 172,672 | 169,965 | 151,469 | 155,153 | 156,538 | 65,412 | 62,390 | 62,016 | 62,457 | 60,518 | 63,644 | 62,391 | 81,409 | 126,118 | 78,634 | 96,923 | 105,828 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,389 | 12,011 | 11,184 | 9,369 | 11,019 | 8,324 | 8,131 | 5,556 | 26,243 | 22,695 | 22,817 | 21,201 | 22,309 | 25,439 | 23,501 | 23,708 | 25,243 | 18,005 | 19,090 | 26,985 |
2. Trả trước cho người bán | 3,145 | 4,063 | 4,646 | 2,492 | 4,614 | 3,268 | 1,159 | 529 | 1,303 | 717 | 867 | 2,061 | 1,066 | 535 | 626 | 1,022 | 1,257 | 1,142 | 2,697 | 4,324 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 134,000 | 40,240 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 71,900 | 120,900 | 98,900 | 142,900 | 121,000 | 138,240 | 135,240 | 42,020 | 42,020 | 42,020 | 36,500 | 36,500 | 36,500 | 53,500 | 68,000 | 68,000 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,701 | 20,237 | 21,231 | 20,275 | 22,695 | 21,240 | 9,986 | 17,576 | 7,011 | 6,344 | 5,698 | 6,561 | 5,645 | 6,171 | 5,715 | 5,476 | 93,500 | 53,500 | 7,136 | 6,519 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -2,363 | -9,385 | -9,385 | -9,385 | -9,385 | -5,001 | -5,001 | -3,951 | -2,297 | 6,118 | 5,987 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,912 | 5,334 | 4,929 | 4,265 | 4,190 | 3,940 | 3,843 | 3,724 | 6,852 | 6,566 | 7,514 | 10,463 | 5,114 | 6,344 | 4,723 | 5,375 | 5,361 | 5,650 | 6,173 | 6,668 |
1. Hàng tồn kho | 4,912 | 5,334 | 4,929 | 4,265 | 4,190 | 3,940 | 3,843 | 3,724 | 6,852 | 6,566 | 7,514 | 10,463 | 5,114 | 6,344 | 4,723 | 5,375 | 5,361 | 5,650 | 6,173 | 6,668 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,209 | 1,252 | 1,219 | 2,090 | 1,675 | 1,720 | 1,409 | 1,442 | 1,587 | 1,754 | 1,936 | 1,935 | 1,498 | 2,007 | 2,223 | 2,659 | 3,201 | 4,907 | 5,190 | 3,586 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 984 | 1,053 | 1,028 | 1,465 | 1,494 | 1,534 | 1,298 | 1,139 | 1,357 | 1,489 | 1,573 | 1,592 | 984 | 1,345 | 1,432 | 1,762 | 2,058 | 3,453 | 4,417 | 3,293 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 196 | 168 | 165 | 594 | 151 | 156 | 89 | 276 | 62 | 75 | 155 | 153 | 254 | 374 | 551 | 719 | 962 | 1,266 | 703 | 187 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 28 | 31 | 26 | 30 | 30 | 31 | 22 | 27 | 168 | 189 | 207 | 190 | 260 | 288 | 240 | 178 | 181 | 188 | 70 | 105 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,967 | 66,734 | 67,762 | 68,776 | 66,293 | 65,762 | 65,527 | 66,564 | 162,951 | 167,675 | 171,399 | 174,756 | 175,147 | 182,631 | 188,810 | 193,862 | 205,589 | 210,290 | 204,827 | 205,711 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,186 | 5,195 | 5,684 | 6,172 | 6,721 | 7,085 | 7,615 | 8,083 | 99,024 | 103,467 | 108,278 | 113,142 | 118,032 | 123,017 | 128,047 | 132,996 | 137,671 | 142,105 | 140,076 | 139,586 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,588 | 4,896 | 5,336 | 5,775 | 6,247 | 6,718 | 7,189 | 7,676 | 98,269 | 102,945 | 107,681 | 112,471 | 117,286 | 122,198 | 127,152 | 132,116 | 136,969 | 141,342 | 139,414 | 138,871 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 598 | 299 | 348 | 397 | 474 | 367 | 426 | 407 | 756 | 522 | 597 | 671 | 745 | 819 | 896 | 880 | 702 | 763 | 662 | 715 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 991 | 920 | 1,824 | 1,824 | 1,921 | 1,921 | 1,921 | 1,921 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,838 | 1,875 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 991 | 920 | 1,824 | 1,824 | 1,921 | 1,921 | 1,921 | 1,921 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,865 | 1,838 | 1,875 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 49,844 | 49,844 | 49,448 | 49,448 | 47,921 | 47,921 | 48,997 | 48,997 | 47,388 | 47,388 | 47,388 | 47,388 | 51,012 | 51,012 | 51,012 | 51,012 | 50,750 | 50,750 | 50,750 | 50,550 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 49,844 | 49,844 | 49,448 | 49,448 | 47,921 | 47,921 | 48,997 | 48,997 | 47,388 | 47,388 | 47,388 | 47,388 | 50,812 | 50,812 | 50,812 | 50,812 | 50,550 | 50,550 | 50,550 | 50,550 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 200 | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,400 | -3,400 | -3,400 | -3,400 | -3,400 | -3,400 | -3,400 | -3,400 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,946 | 10,775 | 10,807 | 11,332 | 9,730 | 8,835 | 6,994 | 7,563 | 14,673 | 14,954 | 13,868 | 12,361 | 4,238 | 6,737 | 7,885 | 7,989 | 15,303 | 15,570 | 12,163 | 13,701 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,946 | 10,775 | 10,807 | 11,332 | 9,730 | 8,835 | 6,994 | 7,563 | 4,986 | 5,135 | 5,111 | 4,687 | 4,238 | 6,737 | 7,885 | 7,989 | 8,642 | 10,952 | 12,163 | 13,701 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9,687 | 9,819 | 8,757 | 7,674 | 6,661 | 4,618 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 351,218 | 342,805 | 339,272 | 340,004 | 343,239 | 339,859 | 337,119 | 336,824 | 378,302 | 341,199 | 336,971 | 332,500 | 337,576 | 349,287 | 363,449 | 409,406 | 436,724 | 441,635 | 451,296 | 469,345 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 19,721 | 14,605 | 14,349 | 13,934 | 19,416 | 17,116 | 11,403 | 13,260 | 135,163 | 93,682 | 81,889 | 74,971 | 68,993 | 68,437 | 70,132 | 89,989 | 90,772 | 87,729 | 61,162 | 76,181 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,768 | 13,730 | 13,140 | 12,791 | 18,104 | 15,989 | 10,161 | 11,610 | 120,918 | 79,236 | 55,824 | 62,062 | 61,641 | 60,650 | 57,644 | 77,398 | 80,356 | 77,223 | 44,288 | 67,586 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,973 | 41,661 | 26,626 | 37,677 | 34,556 | 35,349 | 33,071 | 32,123 | 30,798 | 25,515 | 19,592 | 27,532 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,939 | 5,223 | 5,735 | 5,442 | 6,447 | 5,399 | 5,327 | 5,295 | 27,721 | 27,712 | 21,233 | 17,894 | 20,727 | 18,987 | 17,991 | 17,489 | 20,571 | 20,465 | 10,448 | 15,360 |
4. Người mua trả tiền trước | 310 | 4 | 4 | 97 | 276 | 33 | 11 | 70 | 95 | 72 | 72 | 83 | 83 | 82 | 70 | 82 | 81 | 88 | 262 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,334 | 465 | 573 | 1,689 | 2,621 | 2,009 | 1,009 | 2,060 | 2,147 | 1,132 | 442 | 308 | 593 | 721 | 310 | 501 | 723 | 841 | 417 | 3,223 |
6. Phải trả người lao động | 3,559 | 2,169 | 2,218 | 2,296 | 2,656 | 2,533 | 1,984 | 2,751 | 4,959 | 4,067 | 2,859 | 3,136 | 1,787 | 1,733 | 2,392 | 4,989 | 4,111 | 4,384 | 6,669 | 13,817 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 940 | 737 | 936 | 391 | 990 | 1,847 | 583 | 329 | 1,852 | 2,303 | 1,745 | 795 | 1,512 | 1,824 | 1,497 | 1,223 | 2,861 | 4,164 | 3,972 | 3,473 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,476 | 3,926 | 2,635 | 1,766 | 4,089 | 2,721 | 984 | 922 | 42,938 | 1,999 | 2,576 | 1,858 | 2,065 | 1,637 | 1,975 | 20,714 | 20,908 | 21,469 | 3,073 | 2,752 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,209 | 1,209 | 1,038 | 1,203 | 1,203 | 1,203 | 241 | 241 | 258 | 267 | 269 | 323 | 317 | 317 | 326 | 287 | 304 | 304 | 29 | 1,167 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 953 | 875 | 1,209 | 1,143 | 1,313 | 1,126 | 1,241 | 1,650 | 14,245 | 14,445 | 26,065 | 12,909 | 7,352 | 7,787 | 12,488 | 12,591 | 10,416 | 10,506 | 16,873 | 8,595 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 209 | 140 | 140 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 60 | 60 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,645 | 3,079 | 16,316 | 3,948 | 4,382 | 4,816 | 9,518 | 9,952 | 10,386 | 10,476 | 16,813 | 8,535 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 745 | 735 | 1,069 | 1,103 | 1,273 | 1,086 | 1,201 | 1,610 | 11,560 | 11,326 | 9,709 | 8,931 | 2,940 | 2,940 | 2,940 | 2,610 | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 331,497 | 328,200 | 324,924 | 326,070 | 323,822 | 322,744 | 325,716 | 323,564 | 243,139 | 247,518 | 255,082 | 257,529 | 268,582 | 280,851 | 293,317 | 319,417 | 345,952 | 353,905 | 390,134 | 393,164 |
I. Vốn chủ sở hữu | 331,497 | 328,200 | 324,924 | 326,070 | 323,822 | 322,744 | 325,716 | 323,564 | 243,139 | 247,518 | 255,082 | 257,529 | 268,582 | 280,851 | 293,317 | 319,417 | 345,952 | 353,905 | 390,134 | 393,164 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 | 197,099 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,631 | 117,482 | 117,482 | 117,482 | 117,515 | 117,515 | 117,515 | 117,515 | 117,535 | 117,581 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 |
5. Cổ phiếu quỹ | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -15,610 | -19,765 | -19,765 | -19,765 | -19,765 | -7,870 | ||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 4,144 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 | 5,163 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,816 | 24,519 | 21,242 | 22,388 | 20,141 | 19,062 | 20,733 | 18,504 | -61,795 | -59,028 | -53,348 | -48,406 | -39,402 | -29,245 | -19,353 | -7,981 | 7,449 | 13,562 | 47,659 | 50,045 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,302 | 1,378 | 233 | 1,845 | 3,730 | 5,539 | 7,588 | 9,700 | 12,242 | 15,075 | 18,309 | 20,150 | 22,261 | 22,859 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 351,218 | 342,805 | 339,272 | 340,004 | 343,239 | 339,859 | 337,119 | 336,824 | 378,302 | 341,199 | 336,971 | 332,500 | 337,576 | 349,287 | 363,449 | 409,406 | 436,724 | 441,635 | 451,296 | 469,345 |