CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.80
0.10
(1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn285,514284,251276,071271,510271,227276,946274,098271,591270,260215,351173,525165,572157,744162,429166,656174,640215,544231,136231,345246,469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,26587,26226,04645,0345,89515,90430,46524,60724,40754,03344,65633,17023,29434,87634,44445,37266,35337,19582,89274,130
1. Tiền11,17323,49226,04620,0345,89515,00418,26524,10721,40722,06328,19124,56012,73918,45913,43123,76346,54717,39326,59240,830
2. Các khoản tương đương tiền27,09363,77025,00090012,2005003,00031,97016,4658,61010,55516,41721,01321,60919,80519,80156,30033,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,33588,09688,59286,72986,30585,21186,50486,57984,14987,46658,15960,93659,59560,42260,21759,93059,74959,26159,26164,053
1. Chứng khoán kinh doanh91,87691,87891,87891,87891,87891,87891,87892,01992,01964,06964,06964,39764,59365,87965,87965,87965,60965,60965,60964,042
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,542-3,782-3,286-5,149-5,573-6,666-5,375-5,440-7,870-6,792-6,100-3,651-5,178-5,637-5,842-6,129-6,029-6,517-6,517-147
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,189189189180180180180169169169158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn150,886102,772154,847133,599172,672169,965151,469155,153156,53865,41262,39062,01662,45760,51863,64462,39181,409126,11878,63496,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,85615,38912,01111,1849,36911,0198,3248,1315,55626,24322,69522,81721,20122,30925,43923,50123,70825,24318,00519,090
2. Trả trước cho người bán2,8033,1454,0634,6462,4924,6143,2681,1595291,3037178672,0611,0665356261,0221,2571,1422,697
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn134,00040,240
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn107,90071,900120,90098,900142,900121,000138,240135,24042,02042,02042,02036,50036,50036,50053,50068,000
6. Phải thu ngắn hạn khác28,69014,70120,23721,23120,27522,69521,2409,98617,5767,0116,3445,6986,5615,6456,1715,7155,47693,50053,5007,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-2,363-9,385-9,385-9,385-9,385-5,001-5,001-3,951-2,2976,1185,987
IV. Tổng hàng tồn kho5,2404,9125,3344,9294,2654,1903,9403,8433,7246,8526,5667,51410,4635,1146,3444,7235,3755,3615,6506,173
1. Hàng tồn kho5,2404,9125,3344,9294,2654,1903,9403,8433,7246,8526,5667,51410,4635,1146,3444,7235,3755,3615,6506,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7881,2091,2521,2192,0901,6751,7201,4091,4421,5871,7541,9361,9351,4982,0072,2232,6593,2014,9075,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3699841,0531,0281,4651,4941,5341,2981,1391,3571,4891,5731,5929841,3451,4321,7622,0583,4534,417
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3941961681655941511568927662751551532543745517199621,266703
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25283126303031222716818920719026028824017818118870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,02166,96766,73467,76268,77666,29365,76265,52766,564162,951167,675171,399174,756175,147182,631188,810193,862205,589210,290204,827
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,6515,1865,1955,6846,1726,7217,0857,6158,08399,024103,467108,278113,142118,032123,017128,047132,996137,671142,105140,076
1. Tài sản cố định hữu hình4,1314,5884,8965,3365,7756,2476,7187,1897,67698,269102,945107,681112,471117,286122,198127,152132,116136,969141,342139,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình520598299348397474367426407756522597671745819896880702763662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8869919201,8241,8241,9211,9211,9211,9211,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,838
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8869919201,8241,8241,9211,9211,9211,9211,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,8651,838
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn47,10349,84449,84449,44849,44847,92147,92148,99748,99747,38847,38847,38847,38851,01251,01251,01251,01250,75050,75050,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh47,10349,84449,84449,44849,44847,92147,92148,99748,99747,38847,38847,38847,38850,81250,81250,81250,81250,55050,55050,550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,400200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400-3,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,38210,94610,77510,80711,3329,7308,8356,9947,56314,67314,95413,86812,3614,2386,7377,8857,98915,30315,57012,163
1. Chi phí trả trước dài hạn10,38210,94610,77510,80711,3329,7308,8356,9947,5634,9865,1355,1114,6874,2386,7377,8857,9898,64210,95212,163
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,6879,8198,7577,6746,6614,618
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN348,535351,218342,805339,272340,004343,239339,859337,119336,824378,302341,199336,971332,500337,576349,287363,449409,406436,724441,635451,296
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,00919,72114,60514,34913,93419,41617,11611,40313,260135,16393,68281,88974,97168,99368,43770,13289,98990,77287,72961,162
I. Nợ ngắn hạn17,99718,76813,73013,14012,79118,10415,98910,16111,610120,91879,23655,82462,06261,64160,65057,64477,39880,35677,22344,288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,97341,66126,62637,67734,55635,34933,07132,12330,79825,51519,592
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,7696,9395,2235,7355,4426,4475,3995,3275,29527,72127,71221,23317,89420,72718,98717,99117,48920,57120,46510,448
4. Người mua trả tiền trước310449727633117095727283838270828188
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1571,3344655731,6892,6212,0091,0092,0602,1471,132442308593721310501723841417
6. Phải trả người lao động2,4893,5592,1692,2182,2962,6562,5331,9842,7514,9594,0672,8593,1361,7871,7332,3924,9894,1114,3846,669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6599407379363919901,8475833291,8522,3031,7457951,5121,8241,4971,2232,8614,1643,972
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7144,4763,9262,6351,7664,0892,72198492242,9381,9992,5761,8582,0651,6371,97520,71420,90821,4693,073
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2091,2091,2091,0381,2031,2031,20324124125826726932331731732628730430429
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0119538751,2091,1431,3131,1261,2411,65014,24514,44526,06512,9097,3527,78712,48812,59110,41610,50616,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác43420914014040404040404040403030303030303060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6453,07916,3163,9484,3824,8169,5189,95210,38610,47616,813
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5787457351,0691,1031,2731,0861,2011,61011,56011,3269,7098,9312,9402,9402,9402,610
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu329,527331,497328,200324,924326,070323,822322,744325,716323,564243,139247,518255,082257,529268,582280,851293,317319,417345,952353,905390,134
I. Vốn chủ sở hữu329,527331,497328,200324,924326,070323,822322,744325,716323,564243,139247,518255,082257,529268,582280,851293,317319,417345,952353,905390,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099197,099
2. Thặng dư vốn cổ phần117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,631117,482117,482117,482117,515117,515117,515117,515117,535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu417417417417417417417417417417417417417417417417417417417417
5. Cổ phiếu quỹ-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-15,610-19,765-19,765-19,765-19,765-7,870
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1444,1444,1444,1444,1444,1444,1444,1444,1445,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,1635,163
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,84527,81624,51921,24222,38820,14119,06220,73318,504-61,795-59,028-53,348-48,406-39,402-29,245-19,353-7,9817,44913,56247,659
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,3021,3782331,8453,7305,5397,5889,70012,24215,07518,30920,15022,261
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN348,535351,218342,805339,272340,004343,239339,859337,119336,824378,302341,199336,971332,500337,576349,287363,449409,406436,724441,635451,296
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |