Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 58,983 | 122,804 | 147,693 | 142,868 | 143,391 | 125,391 | 104,677 | 110,720 | 100,252 | 37,666 | 105,226 | 116,647 | 109,560 | 148,744 | 92,793 | 105,722 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,230 | 2,537 | 1,417 | 6,132 | 1,456 | 1,038 | 2,093 | 3,660 | 12,101 | 7,148 | 2,031 | 4,460 | 2,740 | 762 | 5,546 | 1,464 |
1. Tiền | 1,230 | 2,537 | 1,417 | 6,132 | 1,456 | 1,038 | 2,093 | 3,660 | 12,101 | 7,148 | 2,031 | 4,460 | 2,740 | 762 | 5,546 | 1,464 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,488 | 14,117 | 17,386 | 22,894 | 37,949 | 21,054 | 19,940 | 38,656 | 38,271 | 10,089 | 49,768 | 42,777 | 28,616 | 53,476 | 17,810 | 22,453 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,344 | 13,719 | 17,093 | 22,124 | 37,374 | 20,068 | 19,732 | 38,421 | 37,928 | 9,994 | 49,685 | 42,521 | 28,147 | 53,309 | 17,532 | 21,197 |
2. Trả trước cho người bán | 144 | 101 | 332 | 99 | 649 | 12 | 59 | 42 | 37 | 137 | 152 | 137 | 1,257 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 103 | 254 | 193 | 437 | 476 | 337 | 196 | 234 | 284 | 52 | 83 | 219 | 333 | 15 | 141 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,959 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 41,592 | 100,510 | 119,540 | 105,573 | 94,434 | 95,932 | 75,958 | 62,713 | 45,559 | 18,723 | 49,744 | 64,793 | 71,489 | 88,764 | 66,714 | 79,773 |
1. Hàng tồn kho | 41,592 | 100,510 | 119,540 | 105,573 | 94,434 | 95,932 | 75,958 | 62,713 | 46,102 | 19,564 | 50,585 | 64,793 | 71,489 | 88,957 | 66,864 | 88,044 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -543 | -841 | -841 | -192 | -150 | -8,271 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,671 | 5,641 | 9,350 | 8,270 | 9,552 | 7,367 | 6,687 | 5,692 | 4,321 | 1,707 | 3,684 | 4,617 | 6,715 | 5,742 | 2,724 | 2,032 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,726 | 424 | 2,383 | 1,468 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,930 | 5,641 | 8,790 | 7,783 | 9,165 | 641 | 6,153 | 5,614 | 3,894 | 1,520 | 3,456 | 4,204 | 6,062 | 5,261 | 31 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 741 | 560 | 486 | 387 | 534 | 78 | 4 | 6 | 9 | 135 | 278 | 137 | 1 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 181 | 219 | 278 | 375 | 345 | 310 | 563 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 55,498 | 60,354 | 29,539 | 30,652 | 25,045 | 27,291 | 31,977 | 30,845 | 24,017 | 18,675 | 19,416 | 16,970 | 18,589 | 24,262 | 32,365 | 37,143 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 46,775 | 11,115 | 15,607 | 17,098 | 19,208 | 20,572 | 21,711 | 22,076 | 14,023 | 11,304 | 11,527 | 7,245 | 8,627 | 13,265 | 20,332 | 30,378 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,775 | 11,115 | 15,607 | 17,098 | 19,208 | 20,572 | 21,711 | 22,076 | 14,023 | 11,304 | 11,527 | 7,245 | 8,627 | 13,265 | 20,332 | 30,378 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 38,716 | 2,108 | 149 | 800 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 38,716 | 2,108 | 149 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,723 | 10,524 | 11,825 | 13,405 | 5,837 | 6,719 | 10,266 | 8,768 | 9,995 | 7,370 | 7,889 | 8,925 | 9,961 | 10,997 | 12,034 | 6,766 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,723 | 10,524 | 11,825 | 13,405 | 5,837 | 6,719 | 10,266 | 8,768 | 9,995 | 7,370 | 7,889 | 8,925 | 9,961 | 10,997 | 12,034 | 6,766 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 114,480 | 183,159 | 177,232 | 173,520 | 168,436 | 152,682 | 136,654 | 141,565 | 124,270 | 56,341 | 124,642 | 133,617 | 128,148 | 173,007 | 125,159 | 142,865 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 32,184 | 98,715 | 120,085 | 126,580 | 124,089 | 108,864 | 94,276 | 101,576 | 85,515 | 19,843 | 91,829 | 99,873 | 91,993 | 137,591 | 95,543 | 120,416 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,184 | 98,715 | 120,085 | 126,580 | 124,089 | 108,864 | 94,276 | 101,576 | 85,515 | 19,843 | 91,829 | 99,873 | 91,993 | 137,591 | 95,543 | 115,019 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,071 | 57,504 | 78,439 | 96,303 | 100,152 | 79,790 | 68,232 | 76,292 | 67,597 | 8,811 | 73,548 | 79,350 | 67,809 | 110,421 | 69,985 | 78,494 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,935 | 19,775 | 7,413 | 6,904 | 3,115 | 5,379 | 6,029 | 7,128 | 2,720 | 2,730 | 6,004 | 8,351 | 10,943 | 9,568 | 10,119 | 14,245 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,072 | 6,263 | 12,611 | 8,111 | 1,028 | 5,867 | 2,118 | 2,577 | 3,312 | 1,485 | 2,817 | 1,465 | 1,239 | 4,229 | 3,097 | 5,622 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 116 | 321 | 489 | 563 | 780 | 2,506 | 2,377 | 1,959 | 2,218 | 1,673 | 686 | 1,284 | 2,557 | 953 | 715 | 2,444 |
6. Phải trả người lao động | 4,053 | 10,434 | 18,464 | 12,716 | 16,719 | 12,500 | 12,827 | 11,413 | 8,031 | 2,265 | 6,238 | 7,105 | 7,215 | 9,386 | 6,902 | 4,695 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19 | 58 | 53 | 283 | 746 | 291 | 273 | 255 | 227 | 1,250 | 1,240 | 810 | 633 | 741 | 146 | 448 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,149 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 184 | 184 | 184 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,334 | 2,392 | 1,286 | 1,034 | 930 | 1,708 | 1,604 | 1,385 | 996 | 957 | 916 | 1,166 | 1,461 | 1,817 | 4,075 | 4,479 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,399 | 1,785 | 1,145 | 667 | 619 | 824 | 815 | 568 | 414 | 672 | 379 | 343 | 135 | 476 | 505 | 1,444 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,397 | |||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,745 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 652 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,297 | 84,443 | 57,147 | 46,939 | 44,347 | 43,818 | 42,379 | 39,988 | 38,755 | 36,498 | 32,813 | 33,744 | 36,156 | 35,416 | 29,615 | 22,449 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,297 | 84,443 | 57,147 | 46,939 | 44,347 | 43,818 | 42,379 | 39,988 | 38,755 | 36,498 | 32,813 | 33,744 | 36,156 | 35,416 | 29,615 | 22,449 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 67,316 | 67,316 | 44,877 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 27,200 | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 16,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -285 | -91 | ||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,616 | 11,070 | 1,004 | 10,546 | 7,784 | 6,694 | 5,751 | 4,969 | 3,323 | 3,323 | 673 | 483 | 10,951 | 11,183 | 8,835 | 5,646 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,400 | 2,210 | 1,844 | 1,517 | 1,299 | 850 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 364 | 6,057 | 11,267 | 9,193 | 9,363 | 9,924 | 9,427 | 7,819 | 8,232 | 5,975 | 2,539 | 3,851 | 7,361 | 6,716 | 3,766 | 43 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 114,480 | 183,159 | 177,232 | 173,520 | 168,436 | 152,682 | 136,654 | 141,565 | 124,270 | 56,341 | 124,642 | 133,617 | 128,148 | 173,007 | 125,159 | 142,865 |