CTCP Cẩm Hà (chc)

7.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,983122,804147,693142,868143,391125,391104,677110,720100,25237,666105,226116,647109,560148,74492,793105,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2302,5371,4176,1321,4561,0382,0933,66012,1017,1482,0314,4602,7407625,5461,464
1. Tiền1,2302,5371,4176,1321,4561,0382,0933,66012,1017,1482,0314,4602,7407625,5461,464
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,48814,11717,38622,89437,94921,05419,94038,65638,27110,08949,76842,77728,61653,47617,81022,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,34413,71917,09322,12437,37420,06819,73238,42137,9289,99449,68542,52128,14753,30917,53221,197
2. Trả trước cho người bán14410133299649125942371371521371,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác103254193437476337196234284528321933315141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,959
IV. Tổng hàng tồn kho41,592100,510119,540105,57394,43495,93275,95862,71345,55918,72349,74464,79371,48988,76466,71479,773
1. Hàng tồn kho41,592100,510119,540105,57394,43495,93275,95862,71346,10219,56450,58564,79371,48988,95766,86488,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-543-841-841-192-150-8,271
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6715,6419,3508,2709,5527,3676,6875,6924,3211,7073,6844,6176,7155,7422,7242,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,7264242,3831,468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,9305,6418,7907,7839,1656416,1535,6143,8941,5203,4564,2046,0625,26131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước741560486387534784691352781371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác181219278375345310563
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,49860,35429,53930,65225,04527,29131,97730,84524,01718,67519,41616,97018,58924,26232,36537,143
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,77511,11515,60717,09819,20820,57221,71122,07614,02311,30411,5277,2458,62713,26520,33230,378
1. Tài sản cố định hữu hình46,77511,11515,60717,09819,20820,57221,71122,07614,02311,30411,5277,2458,62713,26520,33230,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,7162,108149800
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,7162,108149
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,72310,52411,82513,4055,8376,71910,2668,7689,9957,3707,8898,9259,96110,99712,0346,766
1. Chi phí trả trước dài hạn8,72310,52411,82513,4055,8376,71910,2668,7689,9957,3707,8898,9259,96110,99712,0346,766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN114,480183,159177,232173,520168,436152,682136,654141,565124,27056,341124,642133,617128,148173,007125,159142,865
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả32,18498,715120,085126,580124,089108,86494,276101,57685,51519,84391,82999,87391,993137,59195,543120,416
I. Nợ ngắn hạn32,18498,715120,085126,580124,089108,86494,276101,57685,51519,84391,82999,87391,993137,59195,543115,019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,07157,50478,43996,303100,15279,79068,23276,29267,5978,81173,54879,35067,809110,42169,98578,494
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,93519,7757,4136,9043,1155,3796,0297,1282,7202,7306,0048,35110,9439,56810,11914,245
4. Người mua trả tiền trước1,0726,26312,6118,1111,0285,8672,1182,5773,3121,4852,8171,4651,2394,2293,0975,622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1163214895637802,5062,3771,9592,2181,6736861,2842,5579537152,444
6. Phải trả người lao động4,05310,43418,46412,71616,71912,50012,82711,4138,0312,2656,2387,1057,2159,3866,9024,695
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1958532837462912732552271,2501,240810633741146448
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,149
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn184184184
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3342,3921,2861,0349301,7081,6041,3859969579161,1661,4611,8174,0754,479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3991,7851,1456676198248155684146723793431354765051,444
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,745
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm652
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu82,29784,44357,14746,93944,34743,81842,37939,98838,75536,49832,81333,74436,15635,41629,61522,449
I. Vốn chủ sở hữu82,29784,44357,14746,93944,34743,81842,37939,98838,75536,49832,81333,74436,15635,41629,61522,449
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu67,31667,31644,87727,20027,20027,20027,20027,20027,20027,20027,20027,20016,00016,00016,00016,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-285-91
8. Quỹ đầu tư phát triển14,61611,0701,00410,5467,7846,6945,7514,9693,3233,32367348310,95111,1838,8355,646
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4002,2101,8441,5171,299850
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3646,05711,2679,1939,3639,9249,4277,8198,2325,9752,5393,8517,3616,7163,76643
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN114,480183,159177,232173,520168,436152,682136,654141,565124,27056,341124,642133,617128,148173,007125,159142,865
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |