Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 168,145 | 225,235 | 213,871 | 209,024 | 210,208 | 217,391 | 222,145 | 217,009 | 181,705 | 156,045 | 126,189 | 123,501 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,903 | 5,417 | 4,300 | 6,436 | 9,996 | 12,261 | 15,857 | 10,425 | 12,388 | 5,475 | 5,457 | 4,166 |
1. Tiền | 527 | 2,717 | 4,300 | 2,436 | 9,996 | 12,261 | 15,857 | 10,425 | 10,388 | 4,658 | 2,557 | 4,166 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,376 | 2,700 | 4,000 | 2,000 | 816 | 2,900 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 323 | 323 | 1,576 | 2,383 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,576 | 2,383 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 323 | 323 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,828 | 73,655 | 70,620 | 74,933 | 87,456 | 99,181 | 96,966 | 106,450 | 91,255 | 101,256 | 69,385 | 77,236 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 62,021 | 72,207 | 70,664 | 74,824 | 88,309 | 100,049 | 102,759 | 111,388 | 89,346 | 88,889 | 69,522 | 77,983 |
2. Trả trước cho người bán | 3,150 | 10,738 | 7,692 | 7,395 | 6,681 | 5,225 | 4,795 | 3,916 | 2,967 | 1,457 | 1,817 | 1,486 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,267 | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,367 | 2,267 | 2,267 | 2,567 | 4,267 | 1,303 | ||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,949 | 1,605 | 3,159 | 2,437 | 2,190 | 3,759 | 1,364 | 3,011 | 3,687 | 17,262 | 6,928 | 6,722 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -32,560 | -13,263 | -13,263 | -12,091 | -12,091 | -12,119 | -14,219 | -14,432 | -9,012 | -7,655 | -8,883 | -8,955 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 128,019 | 144,476 | 137,340 | 125,206 | 111,169 | 103,257 | 106,997 | 97,910 | 75,237 | 46,726 | 48,309 | 38,771 |
1. Hàng tồn kho | 128,019 | 144,476 | 137,340 | 125,206 | 111,169 | 103,257 | 106,997 | 97,910 | 75,237 | 46,726 | 48,309 | 38,820 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -49 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 395 | 1,687 | 1,611 | 2,449 | 1,587 | 2,692 | 2,324 | 2,224 | 2,503 | 2,265 | 1,462 | 946 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 3 | 4 | 15 | 9 | 18 | 266 | 7 | 208 | 6 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 362 | 1,678 | 1,586 | 2,370 | 1,334 | 2,490 | 2,055 | 1,959 | 2,119 | 2,244 | 593 | 533 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 5 | 22 | 75 | 238 | 193 | 251 | 384 | 15 | 16 | 13 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 646 | 394 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 68,749 | 72,615 | 105,173 | 108,210 | 267,397 | 263,324 | 261,481 | 264,817 | 277,703 | 264,116 | 254,215 | 250,740 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 29,110 | 29,110 | 59,116 | 59,130 | 8,271 | 6,062 | 6,062 | 6,085 | 18,553 | 2,130 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 29,110 | 5,424 | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 29,110 | 59,116 | 59,130 | 8,271 | 6,062 | 6,062 | 6,085 | 18,553 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -3,294 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,096 | 10,785 | 11,122 | 13,163 | 16,128 | 17,821 | 19,577 | 19,810 | 20,252 | 18,777 | 19,922 | 20,287 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,968 | 10,627 | 10,934 | 12,945 | 15,880 | 17,543 | 19,577 | 19,810 | 20,252 | 18,777 | 19,922 | 20,287 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 128 | 158 | 188 | 218 | 248 | 278 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 207,157 | 206,293 | 205,429 | 204,477 | 203,275 | 199,486 | 198,641 | 197,737 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 207,157 | 206,293 | 205,429 | 204,477 | 203,275 | 199,486 | 197,737 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,301 | 14,823 | 15,911 | 16,371 | 15,135 | 14,883 | 14,562 | 17,739 | 18,050 | 30,703 | 30,813 | 25,183 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,677 | 3,899 | 4,559 | 5,020 | 3,784 | 3,532 | 3,211 | 2,917 | 3,358 | 11,824 | 10,897 | 10,920 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,924 | 10,924 | 11,352 | 11,352 | 11,352 | 11,352 | 11,352 | 14,822 | 14,692 | 18,880 | 19,916 | 14,264 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,300 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,242 | 17,898 | 19,025 | 19,546 | 20,705 | 18,265 | 15,850 | 16,705 | 17,574 | 15,148 | 4,840 | 5,403 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,242 | 17,898 | 19,025 | 19,546 | 20,705 | 18,265 | 15,850 | 16,705 | 17,574 | 15,148 | 4,840 | 5,403 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 236,893 | 297,850 | 319,044 | 317,234 | 477,605 | 480,715 | 483,625 | 481,827 | 459,409 | 420,161 | 380,404 | 374,241 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 134,207 | 171,431 | 192,724 | 186,761 | 339,726 | 339,855 | 345,492 | 348,597 | 334,966 | 310,854 | 276,897 | 274,375 |
I. Nợ ngắn hạn | 95,416 | 132,081 | 123,399 | 116,849 | 117,078 | 118,618 | 124,346 | 128,246 | 106,872 | 94,503 | 80,975 | 81,526 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,066 | 56,963 | 50,084 | 51,728 | 44,339 | 52,434 | 59,845 | 58,322 | 44,865 | 31,091 | 27,501 | 27,492 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,377 | 32,232 | 35,425 | 37,139 | 39,965 | 46,140 | 41,920 | 42,506 | 26,612 | 38,114 | 26,418 | 23,756 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,853 | 23,785 | 21,324 | 16,696 | 14,483 | 7,434 | 8,113 | 7,489 | 19,540 | 10,858 | 14,649 | 14,150 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,078 | 1,596 | 1,744 | 2,723 | 2,785 | 4,627 | 3,043 | 2,357 | 2,376 | 4,789 | 4,180 | 6,971 |
6. Phải trả người lao động | 4,501 | 4,494 | 4,019 | 3,402 | 4,768 | 3,860 | 4,094 | 5,675 | 5,192 | 2,680 | 1,987 | 69 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 971 | 1,104 | 186 | 138 | 765 | 395 | 279 | 66 | 100 | 36 | 119 | 56 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,621 | 11,214 | 9,874 | 4,189 | 9,443 | 2,952 | 6,269 | 10,181 | 6,138 | 5,149 | 5,037 | 8,445 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 948 | 692 | 744 | 834 | 530 | 775 | 782 | 1,649 | 2,049 | 1,787 | 1,086 | 587 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 38,790 | 39,350 | 69,325 | 69,912 | 222,648 | 221,236 | 221,147 | 220,351 | 228,093 | 216,352 | 195,922 | 192,849 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 38,620 | 39,165 | 69,090 | 68,957 | 220,360 | 219,013 | 218,292 | 217,346 | 226,523 | 215,481 | 195,436 | 192,363 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 170 | 185 | 235 | 955 | 1,491 | 1,146 | 1,555 | 1,705 | 570 | 370 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 797 | 1,078 | 1,300 | 1,300 | 1,000 | 500 | 486 | 486 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 102,687 | 126,419 | 126,320 | 130,473 | 137,878 | 140,860 | 138,133 | 133,230 | 124,443 | 109,306 | 103,507 | 99,866 |
I. Vốn chủ sở hữu | 102,687 | 126,419 | 126,320 | 130,473 | 132,736 | 134,625 | 130,349 | 133,230 | 124,443 | 109,306 | 103,507 | 99,866 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,798 | 1,798 | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | 16,200 | ||||
5. Cổ phiếu quỹ | -20 | -170 | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 379 | 353 | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 10,793 | 11,029 | 10,207 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 10,137 | 8,583 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,750 | 17,117 | 18,016 | 20,413 | 19,129 | 19,999 | 19,251 | 21,472 | 33,244 | 26,286 | 10,672 | 10,540 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 35,736 | 44,309 | 43,310 | 45,066 | 48,614 | 49,633 | 46,104 | 46,764 | 42,406 | 34,226 | 31,511 | 30,554 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 5,142 | 6,235 | 7,784 | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | 5,142 | 6,235 | 7,784 | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 236,893 | 297,850 | 319,044 | 317,234 | 477,605 | 480,715 | 483,625 | 481,827 | 459,409 | 420,161 | 380,404 | 374,241 |