Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 249,409 | 255,830 | 251,760 | 246,959 | 242,383 | 207,862 | 183,023 | 137,978 | 122,455 | 97,996 | 100,896 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,298 | 27,090 | 31,039 | 29,620 | 23,441 | 24,037 | 25,576 | 39,573 | 27,611 | 20,784 | 7,564 |
1. Tiền | 13,298 | 20,090 | 24,039 | 19,620 | 12,941 | 15,037 | 15,576 | 11,573 | 6,207 | 11,520 | 7,564 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 7,000 | 7,000 | 10,000 | 10,500 | 9,000 | 10,000 | 28,000 | 21,405 | 9,264 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 56,000 | 42,500 | 35,000 | 30,500 | 30,000 | 31,500 | 27,500 | 776 | 5,020 | 12,990 | 25,063 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 12,990 | 25,063 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 56,000 | 42,500 | 35,000 | 30,500 | 30,000 | 31,500 | 27,500 | 776 | 5,020 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 63,213 | 73,001 | 44,511 | 59,651 | 67,861 | 57,974 | 54,383 | 36,672 | 40,546 | 30,013 | 34,924 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 58,761 | 67,254 | 38,369 | 49,887 | 57,469 | 45,834 | 43,357 | 28,351 | 21,309 | 19,446 | 17,648 |
2. Trả trước cho người bán | 167 | 147 | 228 | 304 | 430 | 1,220 | 111 | 91 | 101 | 486 | 230 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,125 | 6,995 | 6,890 | 10,269 | 10,725 | 11,325 | 11,216 | 8,766 | 19,208 | 10,563 | 18,467 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,841 | -1,394 | -976 | -809 | -764 | -405 | -300 | -536 | -72 | -481 | -1,422 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 112,833 | 111,812 | 138,226 | 125,297 | 119,516 | 92,224 | 73,959 | 59,400 | 47,948 | 27,271 | 23,130 |
1. Hàng tồn kho | 112,833 | 111,812 | 138,226 | 125,297 | 119,516 | 92,224 | 73,959 | 59,400 | 47,948 | 27,271 | 23,130 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,066 | 1,427 | 2,984 | 1,891 | 1,565 | 2,127 | 1,605 | 1,556 | 1,330 | 6,938 | 10,215 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 812 | 566 | 2,073 | 1,890 | 1,561 | 1,569 | 254 | 146 | 39 | 166 | 117 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 861 | 3 | 7 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,253 | 911 | 1 | 1 | 559 | 1,351 | 1,410 | 1,284 | 1,422 | 3,850 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,349 | 6,249 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,152 | 10,611 | 8,235 | 8,013 | 7,417 | 7,288 | 7,047 | 9,926 | 9,691 | 10,827 | 12,537 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 812 | 819 | 817 | 807 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 812 | 819 | 817 | 807 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,171 | 6,401 | 5,259 | 4,095 | 3,749 | 4,294 | 4,868 | 6,942 | 6,255 | 7,850 | 9,563 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,117 | 5,284 | 5,259 | 4,095 | 3,749 | 4,294 | 4,866 | 6,739 | 5,788 | 7,119 | 8,568 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,054 | 1,117 | 2 | 203 | 467 | 731 | 995 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 309 | 309 | 309 | 1,229 | 1,824 | 1,103 | 309 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 309 | 309 | 309 | 1,229 | 1,824 | 1,103 | 309 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 1,770 | 2,360 | 2,626 | 2,522 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,770 | 1,770 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,230 | -1,230 | -1,230 | -1,230 | -1,230 | -1,230 | -640 | -374 | -478 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 89 | 1,312 | 80 | 111 | 74 | 121 | 100 | 1,214 | 1,076 | 351 | 452 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 89 | 1,312 | 80 | 111 | 74 | 121 | 100 | 1,214 | 1,076 | 351 | 452 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 258,562 | 266,442 | 259,996 | 254,972 | 249,800 | 215,150 | 190,070 | 147,904 | 132,146 | 108,824 | 113,433 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 218,243 | 225,855 | 221,793 | 211,990 | 206,451 | 184,806 | 160,434 | 119,048 | 103,765 | 80,906 | 86,189 |
I. Nợ ngắn hạn | 218,243 | 225,855 | 221,161 | 210,751 | 205,644 | 184,193 | 159,623 | 118,295 | 102,605 | 79,923 | 86,189 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 300 | 350 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,139 | 1,036 | 714 | 1,476 | 3,441 | 1,085 | 1,393 | 1,750 | 829 | 5,035 | 482 |
4. Người mua trả tiền trước | 111,270 | 105,643 | 64,949 | 55,321 | 68,351 | 56,717 | 52,303 | 42,619 | 37,649 | 23,907 | 28,109 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 768 | 1,549 | 460 | 3,588 | 2,331 | 4,836 | 1,210 | 744 | 497 | 808 | 711 |
6. Phải trả người lao động | 4,225 | 6,506 | 3,543 | 2,386 | 4,220 | 1,883 | 2,208 | 2,491 | 220 | 53 | 536 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,150 | 1,066 | 185 | 640 | 1,760 | 5 | 5 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 241 | 241 | 132 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 93,674 | 104,712 | 146,169 | 145,583 | 127,328 | 114,903 | 101,156 | 69,794 | 62,598 | 49,396 | 54,991 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 114 | 114 | 114 | 412 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,016 | 5,103 | 5,084 | 2,213 | -912 | 2,895 | 1,239 | 486 | 506 | 370 | 1,360 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 632 | 1,238 | 807 | 614 | 811 | 753 | 1,160 | 982 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 632 | 1,238 | 807 | 614 | 811 | 753 | 1,160 | 982 | |||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 40,319 | 40,587 | 38,203 | 42,983 | 43,348 | 30,343 | 29,636 | 28,856 | 28,381 | 27,918 | 27,244 |
I. Vốn chủ sở hữu | 40,285 | 40,553 | 38,169 | 42,948 | 43,314 | 30,309 | 29,602 | 28,822 | 28,347 | 27,884 | 26,920 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 9,879 | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,521 | 10,517 | 10,513 | 10,508 | 9,852 | 8,813 | 8,020 | 7,460 | 7,004 | 6,249 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,813 | 1,621 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,439 | 9,675 | 7,295 | 12,074 | 13,127 | 81 | 335 | 243 | 472 | 338 | 334 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 518 | 553 | 552 | 558 | 527 | 541 | 646 | 752 | 606 | 729 | 716 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 324 |
1. Nguồn kinh phí | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 324 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 258,562 | 266,442 | 259,996 | 254,972 | 249,800 | 215,150 | 190,070 | 147,904 | 132,146 | 108,824 | 113,433 |