Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,002,545 | 1,003,532 | 988,885 | 962,174 | 950,351 | 910,768 | 1,132,129 | 1,088,989 | 1,197,162 | 1,111,615 | 1,083,359 | 1,120,867 | 1,096,411 | 1,089,413 | 1,007,203 | 913,081 | 842,332 | 756,144 | 748,393 | 609,207 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,798 | 9,183 | 2,113 | 2,174 | 3,144 | 3,932 | 6,953 | 8,314 | 7,760 | 14,241 | 7,467 | 13,649 | 23,460 | 21,526 | 13,594 | 18,937 | 13,469 | 10,044 | 9,088 | 10,153 |
1. Tiền | 6,798 | 9,183 | 2,113 | 2,174 | 3,144 | 3,932 | 6,953 | 8,314 | 7,760 | 14,241 | 7,467 | 13,649 | 23,460 | 21,526 | 13,594 | 18,937 | 13,469 | 10,044 | 9,088 | 10,153 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21 | 20 | 20 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21 | 20 | 20 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 744,318 | 724,118 | 710,625 | 685,784 | 674,144 | 624,143 | 839,566 | 796,380 | 900,863 | 817,450 | 795,653 | 828,348 | 786,231 | 779,313 | 712,338 | 632,960 | 576,750 | 498,753 | 491,351 | 418,031 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 170,495 | 163,401 | 134,240 | 130,752 | 122,691 | 109,296 | 268,376 | 279,626 | 342,355 | 309,052 | 322,855 | 404,477 | 399,417 | 409,154 | 368,401 | 364,176 | 321,636 | 275,351 | 279,464 | 220,891 |
2. Trả trước cho người bán | 408,789 | 400,532 | 398,167 | 369,382 | 366,637 | 371,626 | 364,906 | 370,167 | 414,608 | 393,983 | 378,441 | 338,206 | 319,750 | 305,313 | 279,122 | 230,186 | 213,127 | 180,815 | 172,807 | 158,285 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 42,987 | 42,987 | 42,987 | 43,007 | 43,007 | 42,987 | 65,787 | 65,787 | 71,247 | 71,247 | 71,247 | 71,247 | 54,642 | 53,542 | 53,542 | 30,742 | 30,750 | 30,750 | 31,750 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 122,047 | 117,199 | 135,230 | 142,643 | 141,810 | 100,235 | 140,497 | 80,801 | 72,653 | 43,168 | 23,111 | 14,418 | 12,422 | 11,304 | 11,274 | 7,856 | 30,742 | 11,838 | 8,330 | 7,104 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 11,245 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 251,408 | 270,212 | 276,127 | 274,216 | 273,063 | 282,692 | 285,508 | 284,294 | 288,406 | 279,771 | 280,108 | 278,739 | 286,198 | 288,251 | 281,165 | 261,181 | 252,110 | 246,778 | 247,720 | 181,023 |
1. Hàng tồn kho | 251,408 | 270,212 | 276,127 | 274,216 | 273,063 | 282,692 | 285,508 | 284,294 | 288,406 | 279,771 | 280,108 | 278,739 | 286,198 | 288,251 | 281,165 | 261,181 | 252,110 | 246,778 | 247,720 | 181,023 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 101 | 133 | 153 | 131 | 131 | 522 | 323 | 105 | 3 | 3 | 568 | 235 | ||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 101 | 133 | 132 | 131 | 131 | 522 | 323 | 105 | 3 | 3 | 568 | 235 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 21 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 175,970 | 177,100 | 180,492 | 176,874 | 183,249 | 204,438 | 204,361 | 271,562 | 157,674 | 129,872 | 121,708 | 124,818 | 132,881 | 146,544 | 201,741 | 216,683 | 310,709 | 319,464 | 306,618 | 330,052 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 62,751 | 62,751 | 62,751 | 62,751 | 62,751 | 62,143 | 62,151 | 120,122 | 62,202 | 22,944 | 144 | 194 | 243 | 265 | 282 | 304 | 337 | 908 | 11,351 | 23,337 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 86 | 94 | 94 | 144 | 144 | 144 | 194 | 243 | 265 | 282 | 304 | 337 | 908 | 1,348 | 1,384 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 62,665 | 62,665 | 62,665 | 62,665 | 62,665 | 62,058 | 62,058 | 120,028 | 62,058 | 22,800 | 10,003 | 21,953 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,306 | 8,432 | 8,656 | 8,856 | 9,105 | 9,332 | 14,024 | 13,959 | 14,080 | 14,350 | 14,619 | 14,772 | 15,037 | 15,301 | 14,320 | 14,497 | 14,710 | 14,853 | 14,317 | 14,534 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,958 | 6,085 | 6,308 | 6,508 | 6,757 | 6,984 | 8,676 | 8,612 | 8,732 | 9,002 | 9,272 | 9,425 | 9,689 | 9,953 | 8,972 | 9,149 | 9,362 | 9,505 | 8,969 | 9,186 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,348 | 2,348 | 2,348 | 2,348 | 2,348 | 2,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 |
III. Bất động sản đầu tư | 29,526 | 29,846 | 30,228 | 30,634 | 30,993 | 31,376 | 29,649 | 30,004 | 21,906 | 22,104 | 22,375 | 22,645 | 22,916 | 23,187 | 23,457 | 23,728 | 26,949 | 25,611 | 25,922 | 26,232 |
- Nguyên giá | 42,362 | 42,299 | 42,299 | 42,299 | 42,299 | 42,299 | 40,202 | 40,202 | 31,804 | 31,731 | 31,731 | 31,731 | 31,731 | 31,731 | 31,731 | 31,731 | 36,279 | 34,631 | 34,631 | 34,631 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,836 | -12,454 | -12,071 | -11,665 | -11,306 | -10,924 | -10,553 | -10,197 | -9,898 | -9,627 | -9,356 | -9,086 | -8,815 | -8,544 | -8,273 | -8,003 | -9,330 | -9,020 | -8,709 | -8,399 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 75,230 | 75,272 | 78,023 | 73,764 | 76,997 | 94,267 | 94,765 | 101,555 | 58,571 | 60,608 | 77,095 | 77,478 | 90,956 | 105,715 | 153,533 | 175,195 | 255,285 | 268,715 | 254,262 | 255,378 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 75,230 | 75,272 | 78,023 | 73,764 | 76,997 | 94,267 | 94,765 | 101,555 | 55,865 | 57,902 | 74,388 | 74,772 | 88,250 | 103,499 | 153,533 | 175,195 | 255,285 | 268,715 | 254,206 | 255,322 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,706 | 2,706 | 2,706 | 2,706 | 2,706 | 2,215 | 56 | 56 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 610 | 610 | 610 | 610 | 610 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 10,220 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,500 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 610 | 610 | 610 | 610 | 610 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 158 | 189 | 224 | 260 | 2,793 | 6,710 | 3,052 | 5,202 | 195 | 9,146 | 6,755 | 9,008 | 3,010 | 1,357 | 9,429 | 2,239 | 12,708 | 8,657 | 47 | 351 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 158 | 189 | 224 | 260 | 2,793 | 6,710 | 3,052 | 5,202 | 195 | 9,146 | 6,755 | 9,008 | 3,010 | 1,357 | 9,429 | 2,239 | 12,708 | 8,657 | 47 | 351 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,178,515 | 1,180,632 | 1,169,376 | 1,139,048 | 1,133,600 | 1,115,206 | 1,336,490 | 1,360,551 | 1,354,836 | 1,241,487 | 1,205,067 | 1,245,686 | 1,229,292 | 1,235,958 | 1,208,944 | 1,129,764 | 1,153,040 | 1,075,608 | 1,055,011 | 939,260 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 457,222 | 471,266 | 469,763 | 453,034 | 456,079 | 458,825 | 685,388 | 720,687 | 724,516 | 628,962 | 613,638 | 656,224 | 612,384 | 625,740 | 622,264 | 562,920 | 574,907 | 506,553 | 495,455 | 397,630 |
I. Nợ ngắn hạn | 285,767 | 286,580 | 269,270 | 225,118 | 270,946 | 277,731 | 490,281 | 514,300 | 510,423 | 450,855 | 512,827 | 544,479 | 507,475 | 508,552 | 509,352 | 468,119 | 465,497 | 391,938 | 390,669 | 352,280 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 102,812 | 103,160 | 119,263 | 81,346 | 81,790 | 91,301 | 213,209 | 214,029 | 208,949 | 205,767 | 206,992 | 210,423 | 212,612 | 207,044 | 205,958 | 201,298 | 203,722 | 139,230 | 166,602 | 178,733 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,093 | 7,431 | 3,350 | 1,740 | 1,565 | 5,585 | 45,520 | 53,067 | 79,113 | 78,318 | 69,228 | 119,191 | 83,783 | 93,202 | 64,998 | 36,816 | 39,333 | 58,959 | 41,249 | 52,623 |
4. Người mua trả tiền trước | 54,283 | 69,979 | 58,248 | 59,779 | 90,071 | 82,642 | 100,782 | 124,647 | 122,788 | 75,442 | 52,662 | 32,930 | 38,558 | 61,483 | 100,765 | 125,435 | 145,431 | 117,001 | 101,687 | 27,162 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,344 | 24,833 | 20,789 | 18,550 | 35,909 | 33,211 | 35,201 | 34,881 | 21,661 | 12,121 | 20,608 | 19,593 | 18,770 | 18,866 | 28,825 | 24,716 | 12,681 | 13,412 | 15,434 | 10,848 |
6. Phải trả người lao động | 1,286 | 1,013 | 833 | 1,760 | 680 | 802 | 846 | 2,174 | 830 | 1,082 | 950 | 2,021 | 1,325 | 1,088 | 900 | 2,445 | 881 | 921 | 728 | 1,674 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 953 | 764 | 538 | 280 | 539 | 2,421 | 894 | 570 | 539 | 551 | 1,149 | 696 | 810 | 1,199 | 402 | 562 | 890 | 385 | 1,314 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 17 | 33 | 50 | 66 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 67,626 | 45,338 | 34,784 | 28,524 | 28,264 | 31,989 | 67,437 | 57,273 | 49,313 | 52,435 | 139,889 | 136,002 | 130,866 | 105,915 | 89,424 | 60,470 | 49,472 | 48,365 | 52,298 | 69,756 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 35,354 | 34,029 | 31,417 | 33,073 | 32,129 | 29,780 | 27,286 | 27,335 | 27,199 | 25,151 | 21,947 | 23,170 | 20,865 | 20,143 | 17,284 | 16,538 | 13,416 | 13,161 | 12,285 | 10,169 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 171,455 | 184,687 | 200,492 | 227,915 | 185,133 | 181,094 | 195,108 | 206,388 | 214,093 | 178,107 | 100,811 | 111,745 | 104,909 | 117,188 | 112,911 | 94,801 | 109,410 | 114,615 | 104,786 | 45,350 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 753 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 166,405 | 179,637 | 195,443 | 222,866 | 178,029 | 173,990 | 188,004 | 202,265 | 199,905 | 163,919 | 86,623 | 97,472 | 98,461 | 110,740 | 106,463 | 88,353 | 100,073 | 105,278 | 95,449 | 35,259 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 5,050 | 5,050 | 5,050 | 5,050 | 7,104 | 7,104 | 7,104 | 4,123 | 14,188 | 14,188 | 14,188 | 14,273 | 6,448 | 6,448 | 6,448 | 6,448 | 9,337 | 9,337 | 9,337 | 9,338 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 721,293 | 709,366 | 699,613 | 686,015 | 677,522 | 656,381 | 651,102 | 639,863 | 630,320 | 612,526 | 591,429 | 589,462 | 616,908 | 610,218 | 586,680 | 566,843 | 578,133 | 569,054 | 559,556 | 541,630 |
I. Vốn chủ sở hữu | 721,293 | 709,366 | 699,613 | 686,015 | 677,522 | 656,381 | 651,102 | 639,863 | 630,320 | 612,526 | 591,429 | 589,462 | 616,908 | 610,218 | 586,680 | 566,843 | 578,133 | 569,054 | 559,556 | 541,630 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 595,814 | 595,814 | 595,814 | 595,814 | 531,996 | 531,996 | 531,996 | 531,996 | 531,996 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 | 474,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 47,756 | 46,430 | 43,818 | 43,836 | 42,892 | 40,543 | 38,048 | 38,048 | 37,502 | 35,369 | 32,445 | 32,448 | 30,143 | 29,422 | 26,842 | 25,067 | 21,666 | 20,730 | 19,854 | 17,922 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 77,723 | 67,121 | 59,981 | 46,365 | 102,634 | 83,842 | 78,648 | 67,317 | 58,551 | 99,816 | 81,556 | 79,512 | 109,229 | 103,269 | 82,328 | 64,263 | 78,955 | 70,845 | 62,303 | 46,336 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,410 | 2,503 | 2,271 | 2,342 | 2,430 | 2,503 | 2,537 | 2,528 | 2,512 | 2,515 | 2,513 | 2,481 | 2,400 | 2,373 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,178,515 | 1,180,632 | 1,169,376 | 1,139,048 | 1,133,600 | 1,115,206 | 1,336,490 | 1,360,551 | 1,354,836 | 1,241,487 | 1,205,067 | 1,245,686 | 1,229,292 | 1,235,958 | 1,208,944 | 1,129,764 | 1,153,040 | 1,075,608 | 1,055,011 | 939,260 |