CTCP Mía Đường Cao Bằng (cbs)

33.40
-0.10
(-0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 2
2023
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 2
2018
Qúy 2
2017
Qúy 2
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn218,063184,19760,085108,77175,093102,99750,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,16618,89516,8821,33493815,6822,353
1. Tiền14,16618,8958,8821,33493815,6822,353
2. Các khoản tương đương tiền8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn110,000100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,06821,10413,60610,76919,97819,02024,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,58714,5534,9458,34912,62012,83521,427
2. Trả trước cho người bán9,2151,1886,4141861,0693,168586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,3115,4092,3702,3566,4753,2032,546
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45-45-123-123-186-186-188
IV. Tổng hàng tồn kho58,58433,94629,59796,66954,16068,28124,231
1. Hàng tồn kho58,58433,94629,597111,32766,92668,28124,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,658-12,766
V. Tài sản ngắn hạn khác9,24510,25017158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ178
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,24510,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn51,99956,81967,74881,45789,71585,64692,107
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,11138,73055,21965,36973,89574,07877,900
1. Tài sản cố định hữu hình32,01937,58653,91764,00069,30069,45973,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0921,1441,3031,3694,5954,6194,689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,83110,6415,6505,6505,1575,6135,002
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,613
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,83110,6415,6505,6505,1575,002
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0577,4496,87810,43710,6625,9559,204
1. Chi phí trả trước dài hạn8,0577,4496,87810,43710,6625,9559,204
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN270,061241,016127,833190,228164,808188,643143,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,10726,79366,077136,07381,89766,79845,718
I. Nợ ngắn hạn23,10726,79363,545133,54179,36664,26745,718
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,93780,43759,60050,00135,388
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30225431026,0927,3741701,108
4. Người mua trả tiền trước7,85610,2974,12016,8953,01012
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9193,4303,0106813684,2301,792
6. Phải trả người lao động1,9273,1651,4051,4512,3603,7032,425
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2111097901442762,0881,632
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8861,8202,1565,4633,3912,8262,138
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,9872,859
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0194,8581,8172,3792,9871,2371,235
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,5312,5312,5312,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,5312,5312,5312,531
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,954214,22361,75654,15582,910121,84597,352
I. Vốn chủ sở hữu246,919214,18861,72154,12082,875121,81097,317
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu52,91952,91935,27935,27935,27925,20018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,9433,9433,9433,9433,943
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển66,89566,89566,89566,89566,89556,40253,773
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,9869,9869,9869,98615,026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối127,10694,375-54,383-61,983-33,22826,2786,575
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác35353535353535
1. Nguồn kinh phí35353535353535
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN270,061241,016127,833190,228164,808188,643143,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |