Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 2 2023 | Qúy 2 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 2 2018 | Qúy 2 2017 | Qúy 2 2016 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 218,063 | 184,197 | 60,085 | 108,771 | 75,093 | 102,997 | 50,963 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,166 | 18,895 | 16,882 | 1,334 | 938 | 15,682 | 2,353 |
1. Tiền | 14,166 | 18,895 | 8,882 | 1,334 | 938 | 15,682 | 2,353 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 110,000 | 100,000 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 110,000 | 100,000 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,068 | 21,104 | 13,606 | 10,769 | 19,978 | 19,020 | 24,371 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,587 | 14,553 | 4,945 | 8,349 | 12,620 | 12,835 | 21,427 |
2. Trả trước cho người bán | 9,215 | 1,188 | 6,414 | 186 | 1,069 | 3,168 | 586 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,311 | 5,409 | 2,370 | 2,356 | 6,475 | 3,203 | 2,546 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -45 | -45 | -123 | -123 | -186 | -186 | -188 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 58,584 | 33,946 | 29,597 | 96,669 | 54,160 | 68,281 | 24,231 |
1. Hàng tồn kho | 58,584 | 33,946 | 29,597 | 111,327 | 66,926 | 68,281 | 24,231 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14,658 | -12,766 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,245 | 10,250 | 17 | 15 | 8 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 8 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 9,245 | 10,250 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 51,999 | 56,819 | 67,748 | 81,457 | 89,715 | 85,646 | 92,107 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 33,111 | 38,730 | 55,219 | 65,369 | 73,895 | 74,078 | 77,900 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,019 | 37,586 | 53,917 | 64,000 | 69,300 | 69,459 | 73,212 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,092 | 1,144 | 1,303 | 1,369 | 4,595 | 4,619 | 4,689 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,831 | 10,641 | 5,650 | 5,650 | 5,157 | 5,613 | 5,002 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,613 | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,831 | 10,641 | 5,650 | 5,650 | 5,157 | 5,002 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,057 | 7,449 | 6,878 | 10,437 | 10,662 | 5,955 | 9,204 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,057 | 7,449 | 6,878 | 10,437 | 10,662 | 5,955 | 9,204 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270,061 | 241,016 | 127,833 | 190,228 | 164,808 | 188,643 | 143,070 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 23,107 | 26,793 | 66,077 | 136,073 | 81,897 | 66,798 | 45,718 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,107 | 26,793 | 63,545 | 133,541 | 79,366 | 64,267 | 45,718 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 49,937 | 80,437 | 59,600 | 50,001 | 35,388 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 302 | 254 | 310 | 26,092 | 7,374 | 170 | 1,108 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,856 | 10,297 | 4,120 | 16,895 | 3,010 | 12 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,919 | 3,430 | 3,010 | 681 | 368 | 4,230 | 1,792 |
6. Phải trả người lao động | 1,927 | 3,165 | 1,405 | 1,451 | 2,360 | 3,703 | 2,425 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 211 | 109 | 790 | 144 | 276 | 2,088 | 1,632 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 886 | 1,820 | 2,156 | 5,463 | 3,391 | 2,826 | 2,138 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,987 | 2,859 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,019 | 4,858 | 1,817 | 2,379 | 2,987 | 1,237 | 1,235 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 246,954 | 214,223 | 61,756 | 54,155 | 82,910 | 121,845 | 97,352 |
I. Vốn chủ sở hữu | 246,919 | 214,188 | 61,721 | 54,120 | 82,875 | 121,810 | 97,317 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,919 | 52,919 | 35,279 | 35,279 | 35,279 | 25,200 | 18,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,943 | 3,943 | 3,943 | 3,943 | 3,943 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 66,895 | 66,895 | 66,895 | 66,895 | 66,895 | 56,402 | 53,773 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 9,986 | 15,026 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 127,106 | 94,375 | -54,383 | -61,983 | -33,228 | 26,278 | 6,575 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
1. Nguồn kinh phí | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 270,061 | 241,016 | 127,833 | 190,228 | 164,808 | 188,643 | 143,070 |