Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,225,481 | 2,515,932 | 2,755,421 | 2,598,959 | 3,175,691 | 3,307,118 | 3,798,999 | 4,725,413 | 4,587,638 | 5,156,565 | 5,632,687 | 4,727,480 | 5,374,386 | 4,185,145 | 3,824,604 | 3,436,941 | 3,492,059 | 2,701,600 | 2,659,527 | 2,660,970 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 307,937 | 111,623 | 88,245 | 88,720 | 142,797 | 67,494 | 70,172 | 69,239 | 117,014 | 65,600 | 47,621 | 57,527 | 111,471 | 94,688 | 131,321 | 56,111 | 61,714 | 132,271 | 145,097 | 128,068 |
1. Tiền | 243 | 111,623 | 88,245 | 88,720 | 142,797 | 67,494 | 70,172 | 69,239 | 117,014 | 65,600 | 47,621 | 57,527 | 111,471 | 94,688 | 131,321 | 56,111 | 61,714 | 132,271 | 145,097 | 128,068 |
2. Các khoản tương đương tiền | 307,694 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 90,000 | 94,504 | 94,504 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 90,000 | 90,004 | 90,004 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,500 | 4,500 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 816,187 | 452,367 | 713,219 | 702,108 | 808,965 | 778,732 | 812,569 | 956,686 | 994,403 | 888,130 | 989,375 | 1,285,224 | 2,032,403 | 2,363,255 | 2,020,832 | 1,770,441 | 1,838,967 | 1,147,932 | 1,293,035 | 1,152,953 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 807,202 | 441,399 | 684,558 | 670,164 | 771,700 | 757,495 | 780,237 | 919,317 | 959,132 | 862,463 | 955,575 | 974,948 | 1,520,331 | 1,845,163 | 1,521,033 | 1,275,645 | 1,122,496 | 776,442 | 943,704 | 780,567 |
2. Trả trước cho người bán | 8,545 | 8,392 | 25,696 | 29,092 | 33,996 | 18,187 | 29,452 | 23,606 | 21,404 | 23,371 | 30,946 | 48,289 | 49,502 | 44,556 | 28,780 | 30,041 | 72,247 | 63,947 | 78,472 | 92,854 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,580 | 3,716 | 2,965 | 2,852 | 3,269 | 3,050 | 2,879 | 13,764 | 13,867 | 2,296 | 2,855 | 261,987 | 462,570 | 473,537 | 471,019 | 464,754 | 644,224 | 307,543 | 306,530 | 302,501 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,141 | -1,141 | -35,671 | -22,970 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,082,063 | 1,929,520 | 1,939,156 | 1,797,654 | 2,204,520 | 2,430,817 | 2,860,074 | 3,573,587 | 3,335,758 | 4,006,012 | 4,334,823 | 3,215,484 | 3,035,284 | 1,653,304 | 1,612,541 | 1,543,195 | 1,487,897 | 1,278,206 | 1,089,057 | 1,251,249 |
1. Hàng tồn kho | 2,098,349 | 1,957,433 | 1,951,431 | 1,817,634 | 2,227,056 | 2,447,358 | 2,868,972 | 3,589,673 | 3,345,657 | 4,015,571 | 4,347,600 | 3,234,702 | 3,040,560 | 1,659,239 | 1,631,780 | 1,550,729 | 1,505,198 | 1,292,352 | 1,129,285 | 1,269,204 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -16,286 | -27,914 | -12,275 | -19,980 | -22,536 | -16,541 | -8,898 | -16,086 | -9,898 | -9,559 | -12,777 | -19,218 | -5,276 | -5,935 | -19,239 | -7,534 | -17,301 | -14,146 | -40,228 | -17,955 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,294 | 22,422 | 14,801 | 10,477 | 19,409 | 30,075 | 56,185 | 125,901 | 140,463 | 196,824 | 260,868 | 169,245 | 195,228 | 73,898 | 59,909 | 67,193 | 103,481 | 53,191 | 37,833 | 34,196 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16,407 | 8,685 | 9,578 | 10,477 | 12,511 | 6,562 | 28,660 | 5,537 | 9,345 | 9,741 | 13,100 | 14,407 | 22,177 | 19,720 | 21,983 | 22,553 | 49,694 | 12,002 | 14,906 | 13,038 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,869 | 5,223 | 6,898 | 19,339 | 26,068 | 119,029 | 131,118 | 187,051 | 247,340 | 154,155 | 167,376 | 45,611 | 37,926 | 44,343 | 53,786 | 41,188 | 21,543 | 21,048 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,886 | 5,868 | 4,174 | 1,457 | 1,335 | 32 | 427 | 683 | 5,675 | 8,567 | 297 | 1,384 | 110 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,223,753 | 1,366,298 | 1,394,078 | 1,401,041 | 1,424,800 | 1,402,830 | 1,443,702 | 1,451,062 | 1,483,010 | 1,492,003 | 1,502,290 | 1,502,062 | 1,511,605 | 1,543,259 | 1,539,913 | 1,553,449 | 1,471,605 | 1,348,333 | 1,271,738 | 1,082,387 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,168 | 7,168 | 7,168 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 7,168 | 7,168 | 7,168 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 694,587 | 715,265 | 746,951 | 776,721 | 811,920 | 846,710 | 859,318 | 884,970 | 902,294 | 935,436 | 951,599 | 989,849 | 984,800 | 1,013,905 | 1,039,711 | 975,454 | 978,062 | 877,806 | 654,329 | 675,183 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 680,106 | 698,829 | 728,539 | 756,333 | 789,577 | 822,433 | 833,065 | 856,741 | 844,145 | 875,018 | 888,862 | 924,793 | 917,450 | 944,287 | 967,780 | 901,210 | 906,347 | 837,119 | 613,496 | 633,950 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14,480 | 16,435 | 18,412 | 20,388 | 22,343 | 24,277 | 26,253 | 28,229 | 58,149 | 60,418 | 62,737 | 65,056 | 67,350 | 69,618 | 71,931 | 74,244 | 71,715 | 40,687 | 40,833 | 41,234 |
III. Bất động sản đầu tư | 115,711 | 117,381 | 119,078 | 120,770 | 122,443 | 124,098 | 34,526 | 27,724 | ||||||||||||
- Nguyên giá | 138,655 | 138,655 | 138,655 | 138,655 | 138,655 | 138,655 | 45,476 | 38,405 | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -22,944 | -21,274 | -19,576 | -17,885 | -16,211 | -14,556 | -10,950 | -10,682 | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 253,581 | 250,723 | 235,113 | 217,168 | 200,686 | 146,410 | 243,942 | 251,172 | 287,908 | 262,490 | 252,452 | 206,054 | 222,375 | 226,275 | 192,782 | 255,427 | 159,589 | 265,205 | 420,113 | 210,081 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 253,581 | 250,723 | 235,113 | 217,168 | 200,686 | 146,410 | 243,942 | 251,172 | 287,908 | 262,490 | 252,452 | 206,054 | 222,375 | 226,275 | 192,782 | 255,427 | 159,589 | 265,205 | 420,113 | 210,081 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | 4,256 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,256 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 148,451 | 271,506 | 281,513 | 282,126 | 285,495 | 281,356 | 301,660 | 282,941 | 288,553 | 289,822 | 293,984 | 301,903 | 300,175 | 298,823 | 303,164 | 318,312 | 329,699 | 201,065 | 193,040 | 192,867 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 135,662 | 261,243 | 264,714 | 268,933 | 275,697 | 276,462 | 277,822 | 270,547 | 274,880 | 278,134 | 279,374 | 283,040 | 289,292 | 294,041 | 292,360 | 305,766 | 312,936 | 183,975 | 179,587 | 182,241 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 12,789 | 10,263 | 16,799 | 13,193 | 9,798 | 4,894 | 23,838 | 12,394 | 13,673 | 11,688 | 14,610 | 18,863 | 10,883 | 4,782 | 10,804 | 12,546 | 16,763 | 17,090 | 13,453 | 10,626 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,449,233 | 3,882,230 | 4,149,499 | 3,999,999 | 4,600,491 | 4,709,948 | 5,242,701 | 6,176,475 | 6,070,648 | 6,648,569 | 7,134,977 | 6,229,542 | 6,885,991 | 5,728,405 | 5,364,517 | 4,990,390 | 4,963,664 | 4,049,932 | 3,931,265 | 3,743,357 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 2,926,782 | 2,439,830 | 2,470,458 | 2,096,987 | 2,698,645 | 2,878,317 | 3,416,106 | 4,384,446 | 4,176,793 | 4,849,530 | 5,410,825 | 4,543,134 | 5,243,792 | 3,969,834 | 3,656,383 | 3,373,168 | 3,283,291 | 2,451,655 | 2,427,101 | 2,247,011 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,721,354 | 2,203,622 | 2,201,667 | 1,807,205 | 2,436,045 | 2,586,235 | 3,079,001 | 4,026,820 | 3,774,033 | 4,451,760 | 4,975,359 | 4,086,570 | 4,773,395 | 3,497,374 | 3,158,523 | 2,896,343 | 2,813,976 | 1,988,327 | 2,121,995 | 1,992,125 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,942,455 | 1,503,106 | 1,429,437 | 1,017,497 | 1,688,257 | 1,624,980 | 2,023,416 | 2,430,034 | 2,209,276 | 2,356,436 | 2,952,675 | 2,708,377 | 2,677,008 | 1,335,960 | 1,809,089 | 1,799,168 | 2,061,363 | 1,200,490 | 1,313,886 | 1,116,390 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 273,228 | 185,507 | 141,666 | 199,543 | 259,429 | 408,128 | 300,703 | 1,058,960 | 854,899 | 1,459,711 | 1,451,963 | 762,093 | 1,733,421 | 1,700,031 | 842,238 | 740,144 | 437,830 | 477,828 | 464,391 | 555,175 |
4. Người mua trả tiền trước | 236,403 | 178,607 | 176,621 | 184,516 | 200,980 | 187,904 | 283,707 | 227,321 | 350,889 | 265,160 | 193,872 | 296,494 | 193,846 | 239,649 | 235,864 | 103,855 | 100,090 | 88,361 | 96,665 | 99,868 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 41,375 | 28,915 | 170,055 | 135,399 | 32,006 | 46,994 | 65,419 | 33,190 | 27,436 | 32,950 | 40,080 | 47,677 | 20,754 | 44,022 | 65,705 | 55,112 | 23,632 | 53,379 | 55,900 | 60,282 |
6. Phải trả người lao động | 23,679 | 60,424 | 44,647 | 30,656 | 16,310 | 38,144 | 33,404 | 36,381 | 23,478 | 47,795 | 43,429 | 49,955 | 27,850 | 72,422 | 45,855 | 38,851 | 25,735 | 44,802 | 39,445 | 45,357 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,120 | 13,511 | 45,047 | 34,041 | 27,936 | 16,920 | 41,299 | 27,137 | 22,013 | 10,139 | 36,943 | 25,895 | 19,295 | 8,788 | 34,536 | 22,820 | 65,372 | 32,101 | 43,561 | 25,368 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,313 | 204 | 12 | 936 | 3,248 | 1,796 | 2,056 | 2,225 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 81,733 | 148,775 | 95,884 | 111,871 | 108,901 | 172,800 | 233,146 | 122,038 | 206,792 | 193,344 | 185,960 | 128,647 | 55,327 | 38,662 | 53,773 | 67,438 | 58,709 | 51,233 | 36,362 | 31,434 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 87,666 | 70,493 | 80,653 | 75,882 | 87,716 | 72,198 | 73,782 | 68,666 | 62,601 | 63,367 | 46,634 | 38,557 | 23,819 | 29,154 | 42,075 | 27,901 | 31,986 | 32,598 | 52,159 | 37,022 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,696 | 14,286 | 17,657 | 17,800 | 14,509 | 18,166 | 22,812 | 22,890 | 16,651 | 22,859 | 23,802 | 28,862 | 21,140 | 25,438 | 27,592 | 38,998 | 7,033 | 7,534 | 19,626 | 21,229 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 205,428 | 236,208 | 268,791 | 289,782 | 262,600 | 292,082 | 337,105 | 357,626 | 402,760 | 397,770 | 435,466 | 456,564 | 470,396 | 472,460 | 497,860 | 476,824 | 469,315 | 463,328 | 305,106 | 254,887 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,920 | 3,677 | 4,154 | 4,154 | 4,154 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 155,699 | 172,145 | 203,875 | 220,499 | 194,904 | 221,109 | 260,077 | 277,165 | 317,169 | 320,972 | 356,503 | 370,485 | 384,531 | 399,366 | 428,555 | 394,485 | 391,426 | 404,013 | 249,336 | 195,998 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 73,094 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 44,809 | 60,386 | 60,761 | 65,130 | 63,542 | 70,973 | 77,027 | 80,461 | 85,591 | 76,798 | 78,963 | 86,079 | 85,865 | 69,305 | 82,339 | 77,889 | 59,315 | 55,770 | 58,889 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,522,451 | 1,442,400 | 1,679,041 | 1,903,012 | 1,901,846 | 1,831,632 | 1,826,596 | 1,792,029 | 1,893,855 | 1,799,038 | 1,724,152 | 1,686,408 | 1,642,199 | 1,758,571 | 1,708,134 | 1,617,222 | 1,680,373 | 1,598,277 | 1,504,164 | 1,496,346 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,522,451 | 1,442,400 | 1,679,041 | 1,903,012 | 1,901,846 | 1,831,632 | 1,826,596 | 1,792,029 | 1,893,855 | 1,799,038 | 1,724,152 | 1,686,408 | 1,642,199 | 1,758,571 | 1,708,134 | 1,617,222 | 1,680,373 | 1,598,277 | 1,504,164 | 1,496,346 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 | 576,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 | 330,908 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | -6,220 | ||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 | 108,113 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 513,650 | 433,599 | 670,240 | 894,211 | 893,045 | 822,830 | 817,794 | 783,228 | 885,054 | 790,237 | 715,351 | 677,606 | 633,398 | 749,770 | 699,333 | 608,421 | 671,572 | 589,476 | 489,143 | 481,325 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,449,233 | 3,882,230 | 4,149,499 | 3,999,999 | 4,600,491 | 4,709,948 | 5,242,701 | 6,176,475 | 6,070,648 | 6,648,569 | 7,134,977 | 6,229,542 | 6,885,991 | 5,728,405 | 5,364,517 | 4,990,390 | 4,963,664 | 4,049,932 | 3,931,265 | 3,743,357 |