CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam (cab)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,302,2961,112,7661,043,4401,012,7751,110,1741,139,5341,093,459988,2541,027,459932,466967,775872,198925,852949,672928,032879,363868,990919,034868,362791,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,91547,11534,40368,47332,17139,26740,65972,62853,63245,68276,90594,80484,464120,208139,10795,151100,046111,56073,61585,310
1. Tiền30,63838,83828,12663,65632,17127,38028,29246,76140,22535,25541,43859,33755,98771,70673,03039,07454,93959,44338,49866,193
2. Các khoản tương đương tiền7,2778,2776,2774,81711,88712,36725,86713,40710,42735,46735,46728,47748,50266,07756,07745,10752,11735,11719,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,00065,00063,53062,53061,77773,50070,53057,43070,93066,53048,53048,53040,53018,53018,00018,00018,90021,00021,00021,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,00065,00063,53062,53061,77773,50070,53057,43070,93066,53048,53048,53040,53018,53018,00018,00018,90021,00021,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn986,752831,261745,408679,505774,556748,247725,671678,729665,519584,986611,964535,721605,104580,043545,754516,590539,328522,950535,017432,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng767,371650,111569,120452,331571,285565,197571,611533,110507,841485,366509,937437,107494,145474,371433,476419,137407,096407,067442,324336,257
2. Trả trước cho người bán11,66111,52712,72511,48316,29522,92222,39116,04122,03715,06723,70116,20817,20713,03311,1455,09625,1434,9463,2832,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn52,0005,000
6. Phải thu ngắn hạn khác307,465260,570227,568269,761291,486230,358190,391188,506145,834160,619152,309151,049158,260163,142171,633157,930184,632185,496157,914154,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99,745-90,947-64,005-54,070-104,510-70,229-58,722-58,929-62,193-76,066-73,983-68,643-69,508-70,503-70,500-65,573-77,543-74,559-68,504-61,726
IV. Tổng hàng tồn kho110,828113,683127,386130,079171,730174,995136,057126,527117,014113,642121,388114,939122,472133,811137,747150,260171,376174,032177,848184,037
1. Hàng tồn kho110,828113,683127,386130,079171,730174,995136,057126,527117,014113,642121,388114,939122,472133,811140,201152,713172,549175,206179,021185,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,454-2,454-1,173-1,173-1,173-1,173
V. Tài sản ngắn hạn khác101,80155,70872,71372,18869,939103,525120,54252,940120,363121,626108,98778,20573,28397,08187,42399,36339,34089,49260,88369,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn94,34950,97168,00366,50665,22299,477117,91049,097117,872119,629107,16773,61670,03395,70285,49981,57836,41585,92156,96659,057
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3284,5654,5195,5094,5653,8322,6313,8422,4791,9671,7584,2701,9041,3531,89917,7792,9013,5473,9158,388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12417119117315221621231633191,34626257242411,733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn716,273775,304819,970887,607817,128865,297895,991925,138940,574912,659912,231900,965905,591938,200959,1001,013,5191,028,3271,069,2021,145,1681,218,544
I. Các khoản phải thu dài hạn76,82876,84380,62382,91984,10783,94188,68191,32694,66798,09097,61579,81775,14170,10567,15469,40467,59367,63867,26839,859
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,0009,00011,25013,50013,50013,50015,75018,00018,00018,00020,25022,50022,50022,50024,75027,00027,00027,00027,413
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác67,82867,84369,37369,41970,60770,44172,93173,32676,66780,09077,36557,31752,64147,60542,40442,40440,59340,63839,85639,859
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định429,976456,346475,734506,435495,108517,432528,240555,780550,137507,125499,566489,580495,064502,724527,331554,727573,999615,251665,288730,061
1. Tài sản cố định hữu hình394,277417,609440,392468,295453,451471,530478,777502,649511,640469,733468,983466,099471,783489,089513,115539,766558,797599,122646,516708,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,69838,73735,34238,14041,65745,90249,46353,13238,49737,39230,58323,48123,28113,63514,21614,96115,20316,12918,77321,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24,31124,66925,78025,09729,87330,78932,14335,52044,22546,26250,39547,67348,83351,55342,86141,28033,94524,51221,04922,626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn574
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,31124,66925,78025,09729,87330,78932,14335,52044,22546,26250,39547,67348,83351,55342,86141,28033,37124,51221,04922,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,24727,99928,63728,80729,16227,78327,82629,33931,89236,22435,72138,89531,08835,56239,89244,62048,96355,07460,84968,132
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,24727,99928,63728,80729,16227,78327,82629,33931,89236,22435,72138,89531,08835,56239,89244,62048,96355,07460,84968,132
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác156,911189,445209,196244,349178,877204,409215,328206,569210,219212,693213,839227,076234,710254,671255,447274,243271,751271,822292,977317,300
1. Chi phí trả trước dài hạn156,514188,997208,789243,852178,128203,644214,437205,535208,796211,141212,150225,434232,887252,704253,349272,002269,366269,289290,280314,484
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3974484074977497648911,0341,4241,5521,6891,6421,8221,9672,0982,2412,3852,5332,6972,816
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9433,7746,6049,43412,26415,09417,92520,75523,58526,41529,24532,07634,90637,73640,566
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,018,5691,888,0701,863,4111,900,3821,927,3012,004,8311,989,4501,913,3921,968,0331,845,1251,880,0061,773,1631,831,4441,887,8731,887,1311,892,8831,897,3171,988,2362,013,5302,010,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,456,9371,330,5151,289,7691,327,5811,366,9181,361,0651,352,1351,252,1291,336,5881,216,0191,259,0391,167,4221,215,1971,260,3931,283,2541,310,6021,291,4661,370,0151,423,3731,437,520
I. Nợ ngắn hạn1,375,5421,252,7101,207,0291,245,7821,284,2351,272,2561,255,3761,156,6271,234,9311,119,6771,158,2621,078,8501,102,8121,126,6711,121,5241,125,6421,084,0991,140,3691,163,1951,146,065
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn216,119147,079114,293153,356128,893130,041207,451141,487142,492167,169183,432143,82596,082107,419149,404131,132145,133208,981287,061298,516
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn598,156595,775594,451608,979606,340615,860502,429537,463522,336435,873418,347434,196459,307451,738421,171539,769308,433299,731312,634338,322
4. Người mua trả tiền trước190,506196,765211,821185,221206,431234,148257,444226,918246,475238,484247,860206,041275,183263,414255,899201,221289,657265,282266,759231,320
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,38811,78710,79410,85527,20719,08615,90214,42523,07213,44615,58312,39035,82930,38721,16114,69935,01042,31617,8238,936
6. Phải trả người lao động9,6649,4774,08924,32211,31015,05415,50629,14023,64033,82133,43869,49254,01792,13349,57463,45678,76698,25951,49249,880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn125,43581,54784,63154,01779,70065,45369,40358,413118,59167,44385,05035,52658,34649,07969,79921,05970,91475,47478,18860,974
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,455
11. Phải trả ngắn hạn khác179,790161,729134,809149,010171,853144,537135,343113,734122,397116,361122,612119,87593,64191,026109,237104,578145,381149,396148,260157,813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi43,48448,55252,14060,02243,04748,07851,90035,04835,92947,08051,94157,50630,40741,47545,27849,72710,805931978303
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn81,39577,80582,74081,79982,68388,80996,75995,502101,65796,342100,77688,572112,385133,722161,730184,960207,367229,646260,178291,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3749341,4932,0532,6123,1783,7434,3094,8745,4516,0276,6047,180
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,27022,18523,18723,62322,83922,25523,52926,29628,06830,08531,18732,90334,79037,40944,09044,33344,04444,74545,93646,762
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,34029,78533,80532,83331,21537,93344,65140,89443,60036,74339,32726,45146,90766,00788,068111,428134,382156,587186,596217,864
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả23,74523,79423,70823,30626,52226,51426,47225,75325,61924,58624,77524,11524,83523,88722,64621,70620,88219,67718,43317,040
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0402,0402,0402,0382,1072,1072,1072,1853,4353,4353,4352,4902,6762,6762,6182,6182,6092,6092,6092,609
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu561,632557,555573,641572,801560,383643,765637,315661,263631,446629,107620,967605,741616,247627,480603,877582,281605,851618,221590,157572,556
I. Vốn chủ sở hữu561,632557,555573,641572,801560,383643,765637,315661,263631,446629,107620,967605,741616,247627,480603,877582,281605,851618,221590,157572,556
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459457,459
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,13032,130
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,23571,23571,23571,23550,58158,79358,7939,1139,1139,1138,9768,9768,9768,9768,82012,57312,57312,57312,57312,573
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-53,406-56,870-42,255-42,408-28,68533,90228,99398,41271,65867,84257,17642,33862,35167,06032,9149,10932,97846,26516,067-508
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát54,21453,60255,07354,38548,89861,48259,94064,14961,08662,56365,22664,83855,33061,85472,55471,01070,71169,79471,92970,902
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,018,5691,888,0701,863,4111,900,3821,927,3012,004,8311,989,4501,913,3921,968,0331,845,1251,880,0061,773,1631,831,4441,887,8731,887,1311,892,8831,897,3171,988,2362,013,5302,010,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |