CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

18.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,312220,299206,840195,089202,797185,213136,793132,88650,14058,81758,177168,517161,284103,224103,684264,596231,254205,651218,523378,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,42364,30153,83337,57349,61530,15119,02330,43525,99135,60433,31518,50218,15717,44715,80429,96531,59673,39979,211135,292
1. Tiền69,3828,66415,28413,03829,58611,1317,01417,93515,49125,10430,73516,00216,65717,44715,80428,96531,59623,08136,32242,978
2. Các khoản tương đương tiền13,04155,63738,54924,53520,02919,02112,00812,50010,50010,5002,5802,5001,5001,00050,31842,89092,313
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,72528,62426,62426,51226,51226,30024,1088,0718,0717,9247,9247,7807,78010,63812,63812,50015,30229,52745,986148,004
1. Chứng khoán kinh doanh55,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37,481
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,21628,62426,62426,51226,51226,30024,1088,0718,0717,9247,9247,7807,78010,63812,63812,50015,30229,52745,986148,004
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,282124,055123,059128,370125,215127,22292,00492,80214,33813,50214,752139,699132,71265,29365,232211,540173,46276,61167,48167,393
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7808608138148801,5931,5931,6381,2909031,89938,05237,72737,03537,01837,174117,66037,17438,10837,708
2. Trả trước cho người bán118,618119,263118,502118,507118,28784,39384,20984,2255,5295,1635,1705,1405,1605,4125,4125,5705,4886,1196,3315,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16235353535353548484848
6. Phải thu ngắn hạn khác11,25210,59810,40914,72711,72546,44311,41011,67710,81710,10110,47698,82991,67724,87124,826170,34951,85734,86124,58625,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,368-6,665-6,665-5,678-5,678-5,208-5,208-4,738-3,298-2,828-2,828-2,358-1,888-2,059-2,059-1,589-1,591-1,591-1,591-1,591
IV. Tổng hàng tồn kho9827347195175036095637389839571,0799861,0364,3724,1484,1894,40620,91820,34821,781
1. Hàng tồn kho9827347195175036095637389839571,0799861,0364,3724,1484,1894,40620,91820,34821,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9002,5852,6052,1179529311,0968417578311,1071,5501,5995,4745,8616,4026,4895,1965,4976,420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2141371571562292101177679648080106134210162412569621955
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6846996997217217197457246767641,0251,2261,4814,1634,4865,0765,6494,1994,4474,706
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,7501,7501,2412223541222243121,1771,1651,165428428428759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn739,918623,593625,974653,273644,273669,405669,432666,460760,366737,952732,547655,215658,098748,410752,409568,402586,260601,557595,695515,976
I. Các khoản phải thu dài hạn154,678129,796129,796130,625140,766194,291194,644195,424278,156327,310318,959238,758238,255285,217284,87596,293110,421136,509136,853136,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng36,16636,16636,16636,16636,16636,16636,16636,16636,16636,16636,166
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,8754754754754,3754,3754,3754,3754,3754,3754,3754,3753,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,900
5. Phải thu dài hạn khác113,63793,98493,98493,984102,955156,090156,053156,053240,225289,199279,199234,384234,355281,317280,97592,393106,521132,609132,953132,606
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-829-829-2,730-2,340-1,950-1,170-2,611-2,430-780
II. Tài sản cố định43,46745,31347,52349,59351,37253,58555,82954,68856,50158,56861,29364,13767,005117,294120,790124,338127,736131,523135,252138,997
1. Tài sản cố định hữu hình33,56535,24537,28739,19140,80342,85044,92643,61945,26547,16649,72452,40155,10289,30692,55395,85198,999102,449105,918109,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,90210,06910,23510,40210,56910,73510,90211,06911,23611,40211,56911,73611,90327,98828,23728,48728,73729,07529,33429,593
III. Bất động sản đầu tư4,8844,9815,0855,1895,2935,4035,5185,6325,7495,8665,9836,1006,2176,5196,8217,1236,4576,7357,0137,292
- Nguyên giá38,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10238,10237,15837,15837,15837,158
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,218-33,121-33,017-32,914-32,810-32,699-32,585-32,471-32,354-32,237-32,120-32,003-31,886-31,584-31,282-30,980-30,701-30,423-30,144-29,866
IV. Tài sản dở dang dài hạn145,630145,566144,717145,419145,412145,293145,231147,168146,754145,030144,791144,695144,657151,442151,392151,417152,042136,648135,231135,226
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn143,228143,164142,314143,016142,959142,891142,828142,037141,987141,962141,723141,626141,589141,544141,494141,410141,350126,044125,183125,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4032,4032,4032,4032,4532,4032,4035,1314,7673,0683,0683,0683,0689,8989,89810,00710,69310,60410,04910,049
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn360,663280,505280,479303,892282,630252,249252,519248,148257,621185,407185,446185,437185,578170,406170,406170,563170,800170,800160,80075,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh151,504265,944265,729288,988267,541236,978237,079232,432241,867169,427169,441169,382169,451170,406170,406170,563170,800170,800160,80075,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn227,39827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,37827,3786,7506,7506,7506,7506,7506,7506,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,238-12,817-12,627-12,474-12,288-12,106-11,937-11,661-11,624-11,397-11,372-11,323-11,251-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750-6,750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,35317,43218,37418,55618,80018,58315,69215,40015,58515,77216,07516,08916,38616,81517,34717,83117,90818,38519,53021,081
1. Chi phí trả trước dài hạn12,32011,50112,44312,62612,86912,65312,59412,30212,38112,62112,92412,99113,28913,75614,28914,82514,74215,32516,47017,631
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,0335,9315,9315,9315,9313,0983,0983,2043,1513,1513,0983,0983,0593,0593,0063,1653,0593,0593,450
3. Tài sản dài hạn khác5,931
VII. Lợi thế thương mại9,2427177778378979561,0161,076
TỔNG CỘNG TÀI SẢN989,229843,892832,814848,362847,070854,617806,226799,346810,506796,769790,724823,732819,382851,634856,092832,999817,514807,207814,218894,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả147,568196,799191,505193,310198,245201,960173,699172,915175,396159,224154,868179,748179,483205,061205,006169,750147,553166,425169,262210,978
I. Nợ ngắn hạn119,846131,262127,707128,927120,102130,877116,811115,888118,707131,012126,471152,145153,753179,491179,536144,112121,832140,014142,690162,653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,3661,0691,895
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5365,6687,4277,4146,0255,8206,0305,5645,5455,6666,0195,7145,4645,8055,8465,9065,7205,6116,0606,777
4. Người mua trả tiền trước3534774732,0394,3505,5413,1761,6041402,9472,244218233521485473591325446194
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,9168,5875,5432,4844,15112,0353,5816802,3504,1461,4833579279171,0779342,4322,3762,5331,788
6. Phải trả người lao động1,9031,9141,9991,9131,9812,0662,0261,9742,0081,9301,9461,7411,4811,2671,9672,1972,7342,2072,7053,339
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,45537,33337,40837,35737,81337,33237,40037,97737,33037,28137,28137,28137,28137,82537,82537,82537,89538,62538,74047,276
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,61914,30314,30814,164174610103145
11. Phải trả ngắn hạn khác53,98555,75753,55056,09257,76660,04757,88061,61663,82771,52070,15699,57498,644124,207123,89687,52662,82181,43483,49792,808
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn750750750750750750750750750750750750750750750750750
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0797,2246,9996,7147,0937,2855,9685,7236,7586,7726,5936,5096,9967,1307,6918,5018,8898,5827,8137,827
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn27,72265,53763,79864,38478,14271,08356,88857,02756,68928,21128,39727,60325,73125,57025,47025,63825,72226,41126,57248,324
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn45
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác27,67764,13763,79864,38463,97956,92056,88856,76256,42427,94628,13227,33825,73125,47025,47025,63825,72226,41126,57248,324
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,400265265265265265100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,16414,164
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu841,661647,093641,308655,052648,825652,657632,527626,430635,109637,546635,856643,984639,899646,573651,086663,249669,961640,782644,957683,888
I. Vốn chủ sở hữu841,661647,093641,308655,052648,825652,657632,527626,430635,109637,546635,856643,984639,899646,573651,086663,249669,961640,782644,957683,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364193,364
2. Thặng dư vốn cổ phần155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800155,800152,344152,344152,344
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,47032,470
5. Cổ phiếu quỹ-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-25,666-39,694-39,694-39,694
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,97034,970
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối516,978250,588245,835261,250256,399260,444242,287236,680245,538247,698246,339251,788240,591245,632249,626260,913265,461250,145254,123283,600
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-66,2555,5674,5352,8641,4881,275-698-1,188-1,367-1,090-1,4211,2598,36910,00310,52211,39813,56217,18417,38026,834
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN989,229843,892832,814848,362847,070854,617806,226799,346810,506796,769790,724823,732819,382851,634856,092832,999817,514807,207814,218894,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |