Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 15,753 | 22,739 | 21,357 | 25,418 | 132,448 | 161,901 | 149,874 | 126,760 | 157,886 | 172,735 | 146,068 | 161,947 | 179,917 | 148,566 | 127,301 | 106,353 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,538 | 2,672 | 433 | 3,982 | 13,479 | 13,999 | 27,038 | 31,041 | 18,558 | 19,172 | 20,767 | 13,627 | 39,853 | 26,937 | 12,227 | 7,363 |
1. Tiền | 1,538 | 2,672 | 433 | 3,982 | 7,879 | 5,199 | 5,238 | 9,341 | 13,458 | 15,872 | 16,817 | 10,057 | 16,203 | 9,937 | 8,771 | 7,363 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,600 | 8,800 | 21,800 | 21,700 | 5,100 | 3,300 | 3,950 | 3,570 | 23,650 | 17,000 | 3,456 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,316 | 1,132 | 770 | 160 | 3,503 | 145 | 20,825 | 2,000 | 1,500 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,319 | 20,825 | 2,000 | 1,500 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3 | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,132 | 770 | 160 | 3,503 | 145 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,059 | 13,721 | 11,504 | 9,347 | 81,717 | 94,635 | 76,505 | 54,631 | 77,187 | 78,399 | 74,562 | 72,090 | 62,808 | 86,058 | 79,517 | 70,946 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,219 | 19,033 | 16,943 | 17,645 | 80,673 | 93,290 | 65,024 | 51,111 | 70,895 | 72,068 | 66,370 | 51,653 | 58,845 | 47,929 | 54,401 | 32,155 |
2. Trả trước cho người bán | 11,067 | 12,632 | 12,135 | 4,830 | 8,360 | 5,881 | 15,913 | 5,603 | 5,695 | 8,202 | 8,468 | 14,912 | 5,024 | 30,478 | 7,189 | 14,575 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,393 | 5,574 | 5,183 | 5,082 | 9,067 | 10,052 | 9,550 | 11,323 | 13,747 | 10,797 | 13,410 | 20,241 | 12,411 | 11,437 | 19,610 | 24,304 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,620 | -23,517 | -22,756 | -18,209 | -16,383 | -14,589 | -13,983 | -13,406 | -13,149 | -12,669 | -13,686 | -14,716 | -13,472 | -3,786 | -1,682 | -88 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 242 | 245 | 399 | 350 | 31,877 | 47,935 | 42,607 | 33,564 | 58,140 | 46,691 | 43,825 | 67,970 | 67,605 | 29,282 | 26,730 | 22,882 |
1. Hàng tồn kho | 242 | 245 | 399 | 350 | 37,512 | 49,980 | 44,651 | 35,881 | 59,268 | 47,910 | 45,283 | 73,466 | 74,456 | 29,457 | 27,953 | 23,490 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,635 | -2,044 | -2,044 | -2,317 | -1,128 | -1,219 | -1,458 | -5,495 | -6,851 | -175 | -1,224 | -608 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 599 | 6,100 | 9,021 | 11,739 | 4,244 | 4,562 | 3,565 | 4,020 | 3,855 | 7,649 | 6,913 | 8,259 | 7,650 | 6,290 | 7,327 | 5,163 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 40 | 2 | 2 | 4 | 13 | 70 | 17 | 13 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 291 | 2,342 | 5,182 | 7,967 | 9 | 761 | 109 | 564 | 822 | 876 | 572 | 776 | 1,792 | 1,580 | 1,713 | 1,188 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 268 | 3,757 | 3,837 | 3,767 | 4,234 | 3,801 | 3,456 | 3,456 | 3,033 | 3,521 | 3,749 | 3,047 | 101 | 99 | 98 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,238 | 2,522 | 4,436 | 5,758 | 4,693 | 5,516 | 3,864 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 92,592 | 90,597 | 95,970 | 107,140 | 51,118 | 53,952 | 59,295 | 55,307 | 56,480 | 61,788 | 62,906 | 68,924 | 75,697 | 66,243 | 71,865 | 75,014 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,179 | 6,929 | 5,259 | 7,012 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,179 | 6,929 | 5,259 | 7,012 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 45,662 | 45,465 | 54,135 | 63,002 | 30,988 | 31,247 | 35,883 | 33,789 | 35,091 | 39,660 | 42,850 | 44,163 | 49,729 | 26,962 | 31,756 | 33,581 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 44,342 | 44,089 | 52,713 | 61,516 | 24,257 | 27,438 | 32,180 | 30,545 | 31,844 | 35,928 | 39,075 | 40,350 | 45,875 | 23,371 | 28,133 | 29,927 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,321 | 1,376 | 1,423 | 1,486 | 6,731 | 3,808 | 3,703 | 3,244 | 3,247 | 3,732 | 3,775 | 3,813 | 3,854 | 3,591 | 3,623 | 3,654 |
III. Bất động sản đầu tư | 24,010 | 26,833 | 29,528 | 10,632 | 2,981 | 3,557 | 3,827 | 4,452 | 4,127 | 4,670 | 5,214 | 5,715 | 994 | 1,301 | 1,607 | 1,884 |
- Nguyên giá | 61,259 | 59,261 | 57,418 | 30,447 | 12,844 | 12,894 | 12,577 | 12,577 | 8,971 | 8,971 | 8,971 | 8,789 | 3,292 | 3,292 | 3,292 | 3,238 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -37,250 | -32,428 | -27,890 | -19,815 | -9,863 | -9,337 | -8,751 | -8,125 | -4,844 | -4,301 | -3,757 | -3,075 | -2,298 | -1,992 | -1,686 | -1,354 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,101 | 10,824 | 4,314 | 21,372 | 4,537 | 7,620 | 7,557 | 4,560 | 6,163 | 5,849 | 6,394 | 5,283 | 10,238 | 2,235 | 1,232 | 1,149 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,101 | 10,824 | 4,314 | 21,372 | 4,537 | 7,620 | 7,557 | 4,560 | 6,163 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,023 | 6,025 | 6,024 | 10,061 | 8,192 | 8,192 | 8,837 | 8,806 | 9,006 | 9,703 | 6,396 | 12,224 | 12,224 | 28,569 | 31,676 | 31,064 |
1. Đầu tư vào công ty con | 5,169 | 5,100 | 5,100 | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 6,524 | 6,524 | 6,524 | 6,524 | 5,500 | 8,806 | 5,500 | 12,024 | 12,024 | 17,931 | 17,649 | 17,172 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,189 | 2,189 | 2,189 | 4,553 | 8,192 | 8,192 | 9,170 | 8,806 | 3,506 | 897 | 897 | 200 | 200 | 5,469 | 8,927 | 8,792 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,691 | -2,689 | -2,690 | -1,017 | -333 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 796 | 1,450 | 1,968 | 2,072 | 1,315 | 1,369 | 1,477 | 2,136 | 1,338 | 1,426 | 1,493 | 900 | 613 | 247 | 336 | 323 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 796 | 1,255 | 1,968 | 2,072 | 1,315 | 1,369 | 1,477 | 2,136 | 1,338 | 1,426 | 1,493 | 900 | 613 | 247 | 336 | 323 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 195 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 3,105 | 1,968 | 1,716 | 1,563 | 755 | 479 | 559 | 639 | 719 | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 108,345 | 113,336 | 117,327 | 132,557 | 183,566 | 215,854 | 209,169 | 182,067 | 214,366 | 234,523 | 208,974 | 230,871 | 255,614 | 214,810 | 199,166 | 181,366 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,532 | 38,132 | 63,373 | 82,151 | 112,838 | 132,676 | 123,130 | 92,131 | 124,918 | 142,293 | 113,213 | 136,077 | 161,901 | 152,460 | 147,452 | 134,147 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,532 | 18,132 | 36,373 | 55,151 | 96,347 | 112,447 | 99,163 | 64,416 | 93,216 | 106,802 | 73,635 | 83,066 | 95,106 | 88,921 | 75,561 | 48,304 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,824 | 2,834 | 23,005 | 15,517 | 76,000 | 90,324 | 65,431 | 43,293 | 77,005 | 50,714 | 52,287 | 39,536 | 44,093 | 66,900 | 33,371 | 33,113 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 757 | 582 | 863 | 26,295 | 2,684 | 1,735 | 3,006 | 3,596 | 2,029 | 40,179 | 2,933 | 9,242 | 12,477 | 5,373 | 4,737 | 4,945 |
4. Người mua trả tiền trước | 241 | 242 | 604 | 2,949 | 877 | 2,616 | 2,080 | 1,036 | 989 | 1,803 | 3,521 | 7,811 | 8,706 | 7,722 | 24,499 | 620 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 372 | 198 | 207 | 180 | 285 | 512 | 781 | 365 | 441 | 347 | 745 | 1,095 | 6,295 | 1,530 | 731 | 1,580 |
6. Phải trả người lao động | 277 | 222 | 270 | 908 | 3,040 | 1,812 | 2,451 | 2,694 | 2,427 | 2,585 | 2,902 | 8,628 | 1,261 | 2,280 | 916 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 358 | 1,306 | 5 | 6 | 68 | 279 | 517 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 91 | 92 | 160 | 355 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,572 | 12,914 | 11,522 | 10,071 | 15,609 | 13,910 | 25,907 | 13,070 | 9,431 | 10,348 | 10,484 | 20,634 | 13,597 | 5,180 | 8,868 | 6,035 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 42 | -257 | -257 | -217 | -17 | 305 | 147 | 600 | 626 | 986 | 1,012 | 1,567 | 793 | 955 | 1,075 | 1,095 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 20,000 | 27,000 | 27,000 | 16,491 | 20,229 | 23,967 | 27,715 | 31,703 | 35,490 | 39,578 | 53,011 | 66,795 | 63,539 | 71,891 | 85,843 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,000 | 27,000 | 27,000 | 16,491 | 20,229 | 23,967 | 27,715 | 31,703 | 35,490 | 39,578 | 53,011 | 66,775 | 63,528 | 71,878 | 85,840 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3 | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 20 | 11 | 13 | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 91,813 | 75,204 | 53,954 | 50,407 | 70,728 | 83,178 | 86,040 | 89,936 | 89,448 | 92,231 | 95,761 | 94,794 | 93,713 | 62,350 | 51,713 | 47,219 |
I. Vốn chủ sở hữu | 91,813 | 75,204 | 53,954 | 50,407 | 71,407 | 83,043 | 86,040 | 89,372 | 88,758 | 91,011 | 95,162 | 92,246 | 92,416 | 60,626 | 50,162 | 45,837 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3 | 266 | 275 | 397 | 397 | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,575 | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -6 | 49 | 313 | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,308 | 5,308 | 5,308 | 5,308 | 5,308 | 7,357 | 7,684 | 7,684 | 7,550 | 4,704 | 3,846 | 3,560 | 1,045 | 72 | 72 | 72 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,384 | 2,271 | 2,235 | 214 | 72 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -188 | -94 | -94 | -94 | -162 | -188 | -107 | -130 | -79 | 99 | 125 | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,540 | 14,931 | -6,319 | -9,867 | -6,091 | 2,818 | 3,325 | 4,762 | 4,454 | 9,008 | 12,750 | 15,213 | 19,025 | 5,629 | -5,199 | -9,308 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,965 | 4,875 | 4,875 | 4,875 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 15,833 | 17,731 | 19,884 | 21,658 | 21,554 | 20,139 | 21,437 | 16,409 | 17,246 | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -678 | 135 | 564 | 689 | 1,219 | 599 | 2,547 | 1,296 | 1,724 | 1,552 | 1,382 | |||||
1. Nguồn kinh phí | 564 | 689 | 1,219 | 599 | 2,547 | 1,296 | 1,724 | 1,552 | 1,382 | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | -678 | 135 | ||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 108,345 | 113,336 | 117,327 | 132,557 | 183,566 | 215,854 | 209,169 | 182,067 | 214,366 | 234,523 | 208,974 | 230,871 | 255,614 | 214,810 | 199,166 | 181,366 |