Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

49.65
0.15
(0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,164,970111,208,084116,660,899122,492,417122,497,126120,032,952131,041,763133,622,000117,332,455115,119,751125,128,227109,934,44699,487,77298,980,19989,309,84095,996,99292,791,58399,896,12695,548,73088,953,336
I. Tiền1,460,5772,482,0055,992,2917,527,5154,789,21012,343,7687,054,3962,647,9412,206,3662,255,9603,138,06510,762,7395,354,36215,871,8572,860,2274,378,3436,780,6113,177,0601,895,0522,902,042
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)1,270,5771,279,0051,381,8322,236,5151,063,2101,680,819879,675701,941899,366953,760870,365983,439745,9621,015,2571,686,7271,869,022643,5111,779,3601,215,2521,076,242
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền190,0001,203,0004,610,4595,291,0003,726,00010,662,9496,174,7211,946,0001,307,0001,302,2002,267,7009,779,3004,608,40014,856,6001,173,5002,509,3226,137,1001,397,700679,8001,825,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,898,74393,261,21394,685,51499,077,973101,565,79091,297,422109,191,215117,145,875102,406,871100,317,509110,218,58186,860,09082,006,92870,966,35574,407,80780,120,00973,754,15285,414,62381,829,24273,700,319
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn3,660,3693,684,1593,580,3413,293,3753,266,8512,938,7233,186,2622,924,0022,925,3053,030,3202,954,2982,975,7702,843,2872,546,3991,954,7062,078,9512,449,6452,565,0032,678,4632,973,835
2. Đầu tư ngắn hạn khác100,441,35489,747,70391,263,14095,915,29898,504,99688,536,539106,206,789114,430,59899,782,40297,596,898107,508,98583,949,74379,209,85568,485,44572,511,24078,140,62971,460,72883,079,88079,472,94771,274,393
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-202,979-170,649-157,967-130,700-206,057-177,840-201,836-208,726-300,837-309,709-244,702-65,423-46,213-65,489-58,139-99,571-156,221-230,261-322,168-547,909
III. Các khoản phải thu11,505,21110,893,39412,288,55112,103,12412,376,31812,688,81711,146,4979,902,8489,035,1928,989,7218,466,7099,174,6249,234,6089,347,6599,295,1548,678,2899,235,6608,241,0568,627,6348,748,833
1. Phải thu của khách hàng7,873,0667,398,4008,046,9788,001,4718,981,6749,209,9358,175,0187,482,1786,691,0126,161,0775,752,7555,450,4465,652,5085,840,4975,850,9695,948,3847,116,6476,529,6576,893,8127,192,811
2. Trả trước cho người bán31,95855,54554,98264,03057,94543,27035,96132,72541,69147,85648,29856,50997,36873,64262,32258,30363,78973,49076,61963,151
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác3,862,3153,702,1974,454,5254,309,3453,608,5203,872,7193,368,4892,818,5932,705,1783,216,0153,098,3174,085,3663,956,8363,849,0893,807,0273,073,3802,475,8982,047,1002,069,8401,903,025
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-262,129-262,749-267,933-271,721-271,821-437,107-432,971-430,648-402,689-435,227-432,661-417,697-472,104-415,568-425,164-401,778-420,674-409,191-412,637-410,155
IV. Hàng tồn kho100,39091,81393,784116,049113,866135,533138,288146,428131,791139,868134,646159,945155,612144,780142,631132,487122,044127,622134,196130,751
1. Hàng tồn kho91,813113,866135,533146,428139,868134,646159,945155,612142,631132,487122,044127,622134,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)130,751
V. Tài sản ngắn hạn khác4,200,0484,479,6593,600,7593,667,7563,651,9423,567,4133,511,3673,778,9083,552,2353,416,6943,170,2262,977,0482,736,2622,649,5482,604,0212,687,8642,899,1162,935,7653,062,6063,471,390
1. Tạm ứng573,426
2. Chi phí trả trước ngắn hạn661,333545,330590,421614,498558,452539,831597,005637,482568,896530,673542,682567,185479,531517,605567,962632,821612,051571,930640,288
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26630111416524,27524,22124,60524,95224,18224,40324,41725,72326,85024,14024,20924,37524,61925,11325,58625,974
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,0014,9925,0024,35518111454601611,6881652101,496887423112,454
7. Tài sản ngắn hạn khác3,533,4483,900,9403,050,3133,072,8153,013,1522,984,7282,946,9173,156,9512,890,5702,823,3422,615,0772,408,4812,140,5392,145,7132,061,9972,094,0312,241,5882,297,8602,464,7792,802,674
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,052,808127,011,022118,182,743111,779,16198,708,53995,260,25989,726,11586,838,96684,277,60275,733,61168,166,56273,843,64569,973,15366,141,90159,792,12150,606,45554,491,84445,064,81842,289,94944,478,748
I. Các khoản phải thu dài hạn66,91683,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác66,91683,85084,50883,84284,37084,04682,80581,31483,36972,70072,40772,98473,34968,58867,78269,49969,37367,83067,88969,358
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,889,6861,911,9741,935,5942,038,5761,810,7511,838,0021,820,2931,843,6801,885,9741,873,1701,891,1341,921,0631,933,1101,897,5701,766,5651,742,5951,787,6921,826,7831,864,0611,869,586
1. Tài sản cố định hữu hình871,551868,471868,421960,312953,488971,830933,504955,223981,669952,736955,381980,866972,895958,765809,057829,979859,527882,017902,464890,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,018,1351,043,5031,067,1731,078,264857,262866,172886,789888,456904,305920,433935,752940,197960,215938,805957,508912,616928,165944,766961,597978,609
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang131,635143,641144,924148,171377,405398,700447,422442,593434,035467,713456,823439,318441,739426,850565,580595,381556,380533,595482,599427,444
IV. Bất động sản đầu tư109,961111,421112,88045,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38945,38971,513
- Nguyên giá191,327191,327191,32745,38945,38945,38945,389
- Giá trị hao mòn lũy kế-81,366-79,907-78,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,647,736124,582,262115,731,983109,296,75396,201,97892,718,99887,130,03884,237,83981,619,20773,119,37965,545,80671,218,79767,341,35063,550,64457,169,85047,960,51451,803,21142,333,90539,541,80641,717,059
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn69,311,19261,737,25963,408,38459,511,74944,185,95536,019,78638,179,428
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,887,3892,848,9582,823,8592,817,8412,845,5472,808,7032,791,3402,766,3002,778,7552,768,1172,928,7332,957,4253,065,8903,040,8623,029,5772,849,0952,845,4032,837,4432,822,7512,871,379
4. Đầu tư dài hạn khác124,822,853121,804,394112,975,755106,551,21793,447,62189,986,42184,406,88581,531,62278,900,2061,089,027929,98068,306,236909,7591,042,49054,246,7971,046,99449,078,56239,707,937928,533928,533
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-62,507-71,090-67,631-72,305-91,189-76,126-68,187-60,083-59,754-48,957-50,165-44,864-42,683-44,457-106,524-121,530-120,753-211,475-229,264-262,281
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn177,874172,854166,429188,646175,124200,167188,151209,628155,260155,003146,093138,214152,860176,955193,077229,799257,316288,206323,788
1. Chi phí trả trước dài hạn142,409139,913134,114152,853134,843147,871138,156146,599101,512102,08294,374108,135123,240147,174164,266202,126227,532246,244264,154
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi11,34711,00311,28513,71019,15018,28018,08017,77618,82119,14619,33912,18912,55713,11612,81712,30214,58125,18330,689
3. Ký quỹ bảo hiểm21,132
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác24,11821,93821,03022,08334,01631,91445,25334,92733,77532,38017,89117,06416,66615,99415,37115,20216,77828,945
TỔNG CỘNG TÀI SẢN251,217,777238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ227,486,556214,192,837211,353,101211,191,883198,790,493192,477,383198,381,678198,476,542180,121,180167,446,887170,274,497161,089,243147,249,510142,794,773127,199,955125,217,017126,445,366123,885,845117,224,871113,326,363
I. Nợ ngắn hạn40,473,49531,372,30033,782,68038,121,30730,551,61829,872,93740,956,08845,537,49732,312,48925,186,32633,512,54929,941,88621,380,20122,666,86611,800,01114,534,00820,582,14823,320,87821,725,22422,142,583
1. Vay và nợ ngắn hạn2,910,2261,883,7323,613,2704,092,1643,372,6041,720,5412,348,6191,284,200981,4611,059,5701,470,3842,871,4902,506,3302,221,6321,868,5681,094,768895,376397,376238,3761,608
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán2,456,1952,223,0182,251,5442,697,6592,512,3402,968,0922,935,0993,017,7142,488,5192,797,6572,615,7742,671,2782,252,1692,870,9472,889,8612,737,3153,711,8622,351,8623,263,9613,892,426
4. Người mua trả tiền trước21,18621,36621,30120,98619,64719,25419,22819,12319,39219,01717,03717,18717,46216,35216,53214,635214,89512,5009,5957,479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước199,611189,933156,263268,559161,081117,065145,124234,826162,316143,979143,839297,007206,549147,406136,818173,797116,29262,67052,07360,591
6. Phải trả người lao động1,744,9711,468,2781,179,159725,1161,512,5371,165,526867,195631,2181,458,3131,356,3091,153,1351,152,2851,539,3551,624,525977,381540,056950,706841,433603,426428,430
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác33,141,30525,585,97326,561,14430,316,82322,973,40923,882,45934,640,82340,350,41627,202,48819,809,79328,112,38022,932,63914,858,33515,786,0045,910,8509,973,43714,693,01619,655,03717,557,79117,752,050
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn305,861300,371300,925297,329295,009312,686315,101357,619380,007480,012512,462509,254557,356552,840581,698560,272567,434554,884577,198851,907
1. Vay dài hạn3003001,3861,3862,7648,08854,48691,299192,745229,283230,729267,967269,413305,950297,416315,510308,120336,504608,992
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác305,861300,071300,625295,943293,622309,922307,013303,133288,708287,266283,179278,525289,389283,427275,747262,857251,923246,764240,695242,916
III. Dự phòng nghiệp vụ186,564,897182,250,622177,060,087172,591,025167,824,034162,067,746156,918,790152,429,976147,380,963141,635,174136,103,607130,530,411125,259,541119,393,969114,680,980110,052,136105,266,46999,921,31694,792,25590,227,679
1. Dự phòng phí5,442,5155,395,2935,209,3355,426,1195,420,4255,189,2375,026,4195,239,4555,010,4754,995,4814,869,6244,921,9564,636,8034,354,3774,694,5805,018,5444,969,8565,033,8094,895,8185,248,673
2. Dự phòng toán học157,148,585152,322,717149,067,961145,664,230142,727,428138,882,387135,463,243132,441,156129,250,712125,191,398120,363,187115,827,703112,072,916107,417,876102,710,15797,599,94293,098,00489,142,20884,117,94879,216,887
3. Dự phòng bồi thường3,120,5373,405,1842,558,2822,542,5112,623,5362,647,7132,598,4412,749,2772,716,6172,625,1972,565,1832,431,3722,432,0272,394,5662,317,1492,469,0932,568,1782,467,6372,589,3652,644,819
4. Dự phòng dao động lớn188,186173,723162,149149,00575,80363,54453,04840,1406,10992,69682,9564,908,46654,20542,0692,805,47129,92435,63035,64624,96713,271
5. Dự phòng chia lãi20,262,73920,571,83219,712,26918,481,39416,653,7143,139,08913,431,53611,634,69510,095,3638,453,7097,972,2802,210,1085,845,7744,988,9321,978,5494,777,4144,488,2453,083,4243,029,9232,985,575
6. Dự phòng bảo đảm cân đối402,335381,872350,090327,766323,12912,145,776346,104325,253301,687276,693250,377230,806217,817196,148175,073157,219106,556158,592134,232118,454
IV. Nợ khác142,303269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,193
1. Chi phí phải trả142,303269,544209,410182,222119,833224,014191,699151,45047,721145,375145,880107,69252,412181,098137,26570,60029,31688,767130,194104,193
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU22,769,60823,041,11822,531,36322,130,46221,497,20121,876,84021,473,88221,086,22020,596,15822,512,78922,150,78521,822,79321,375,35021,502,69821,095,61520,601,68620,083,06420,309,16119,856,98819,382,347
I. Vốn chủ sở hữu22,544,95922,772,33822,269,74421,926,69021,279,00821,630,10021,234,17420,909,12320,398,06722,271,58021,924,11321,661,12921,176,52721,300,27120,928,69820,482,44420,013,87820,153,39519,732,17119,294,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,2287,423,228
2. Thặng dư vốn cổ phần7,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,4597,310,459
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,44515,445
7. Quỹ đầu tư phát triển2,933,8532,933,8532,233,5172,233,5172,233,5171,592,8821,605,4841,593,9551,593,9551,284,7861,284,7801,270,8731,270,873967,381959,885802,521
8. Quỹ dự phòng tài chính2,933,8532,233,517967,358961,065
9. Quỹ dự trữ bắt buộc796,905770,172749,004729,328705,847687,367672,442657,023639,006622,729608,187594,917578,044562,613547,877537,885523,602511,846498,533488,733
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569103,569
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,961,5004,215,6123,734,1874,111,1443,486,9433,856,5153,475,5143,806,5183,300,8765,202,1964,869,2704,928,7264,461,0024,614,0854,257,2474,124,5003,670,1953,827,7843,421,0523,150,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác224,649268,780261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi224,649268,780261,619203,772218,193246,740239,708177,097198,091241,209226,672161,664198,823202,427166,917119,24269,185155,766124,81787,438
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ961,614985,151959,178949,233917,971938,990912,318898,204892,719893,686869,506866,055836,065824,629806,391784,745754,997765,937756,820723,373
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN251,217,777238,219,106234,843,642234,271,578221,205,665215,293,212220,767,878220,460,966201,610,057190,853,362193,294,789183,778,091169,460,924165,122,100149,101,961146,603,447147,283,427144,960,944137,838,679133,432,083
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |