CTCP GROUP BẮC VIỆT (bvg)

2.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,5167,92622,25886,642145,850157,786196,699194,796232,373255,029255,733251,181239,415252,527222,833229,059234,470245,849272,737296,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền751832931,27315,7593,6691,1825,50216,1203,8685,2145,5405,3852,1044,9074,1345,1508573,5082,040
1. Tiền751832931,27315,7593,6691,1825,5026,1203,8685,2145,5405,3852,1044,9074,1345,1508573,5082,040
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,4887,74421,91638,33981,78881,479127,963125,46099,571109,445112,780112,963104,879133,452110,935108,922105,987120,543150,741157,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng122,17810,48128,48558,23873,60959,28649,65168,48057,26760,80967,25157,31287,33265,85661,88659,56772,214100,390103,450
2. Trả trước cho người bán213761,8473663,3251,5171,6625,5807,9801,2803,0812,5361,0051,5432,3372,1152525,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9006,600
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4554,6664,8369,47843,56730,16971,18880,12937,28551,65448,78849,22949,28448,39748,87450,29148,88250,83053,77152,189
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,864-22,664-5,837-5,837-7,856-5,055-4,797-4,797-4,797-4,813-4,799-4,799-4,799-4,617-3,672-3,122
IV. Tổng hàng tồn kho42,62946,15970,81664,57362,724114,883131,029127,516124,228120,181109,953103,252108,792113,765113,478112,150127,728
1. Hàng tồn kho42,62946,15970,81664,57362,724114,883131,029127,516124,429120,381110,153103,252108,792113,765113,478112,150127,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-201-201-201
V. Tài sản ngắn hạn khác2484,4012,1431,8212,9821,1101,79910,68810,2238,4518,9707,0173,7387,2119,56810,9716,3388,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn248280921821,6592,2202,0012,0562,0631,8531,4931,6181,6724,4441,7631,485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1212,1431,7282,9458911042,8582,8761,9551,7699104147523,4421,7811,482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước36363637393837383737373636206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,5735,3084,4025,1014,2161,7954,8044,4184,7094,5395,810
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,78828,64124,00378,465103,850137,36890,40185,781182,079191,425195,536198,636195,907199,876205,063208,317207,580198,435209,058196,090
I. Các khoản phải thu dài hạn25,38223,23321,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,38223,23321,214
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định69,61085,07568,81458,22052,726141,217151,194154,790158,318157,840161,022162,878165,643168,263136,639151,455154,767
1. Tài sản cố định hữu hình69,61084,15167,78957,09551,623136,210146,783150,350153,849153,342156,496158,323161,059163,650131,988146,750150,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9241,0251,1261,1035,0074,4114,4404,4684,4974,5264,5554,5844,6134,6514,7054,760
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3431,8358,23110,29310,50016,08014,63314,30513,4099,5438,7508,4918,1724,89927,06422,96919,443
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn892892892892892
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3439427,3389,4009,60715,188
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,3995,3992,7603,84611,77553,99410,44410,44411,53513,04713,76114,70116,17217,66419,59021,70222,78223,50624,69211,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh47,3004,8418,3579,39210,33311,80413,29615,22217,33418,41419,13820,3247,572
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,3995,3995,3993,84611,7756,69410,44410,4446,6944,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,368
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,639322
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác69293,2335,1646,32911,4449,3669,9248,7958,7808,1638,1638,1059,6248,1776,8686,3144,8864,737
1. Chi phí trả trước dài hạn69293,2333,9524,5399,0769,1669,7238,5948,5797,9637,9627,9049,4247,9776,6686,1144,8864,537
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại201201201201201201201201201201201201201201201
3. Tài sản dài hạn khác1,0111,5892,167
VII. Lợi thế thương mại4332,7453,3233,7573,9014,0454,1904,3344,4794,6234,7684,9125,0575,201
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,30436,56746,260165,107249,699295,154287,100280,578414,451446,454451,270449,818435,322452,402427,895437,376442,050444,284481,796492,833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16028516,74394,194172,878225,315219,956215,390358,256389,343385,123381,042366,077376,958345,179351,094351,161348,485390,729390,531
I. Nợ ngắn hạn16028516,74370,79583,670124,158135,275129,688140,704187,794185,623181,720166,310174,773142,936229,764231,235263,320306,211305,034
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,58023,14430,60541,63041,55468,73972,58472,25773,76770,49271,40871,272153,811149,652182,984212,616209,358
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4011930,99935,60549,74928,23919,45137,84336,98541,70540,87633,67850,38623,47729,61337,55441,37367,10670,468
4. Người mua trả tiền trước222,37225,82417,11217,5605,78232,18427,97526,57024,52616,33213,9658,7369,8905,9044,79711,651
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước69776043,3172,9514,3814,3955,1174,0233,7513,5543,5693,9893,9033,9376,2566,1881,9241,135
6. Phải trả người lao động82653,3442,7094,8983,0422,1614,5172,8882,9662,1511,9162,0772,5281,7551,8461,7601,499323
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,40517,85217,98613,79136,01033,14331,05628,25226,65324,08826,59521,78519,37611,9946,047
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,503240
11. Phải trả ngắn hạn khác2525258,12616,4029,91022,79721,8574,4302,8763,5703,4903,5313,5843,3494,9953,6285,0955,5945,347
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi120120120120121221221221244244256256344344353323624639683706
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23,39989,209101,15784,68185,702217,552201,549199,500199,322199,767202,184202,243121,330119,92685,16584,51885,496
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32,757
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,39989,209101,15784,68185,702184,796196,657197,767198,672199,767200,265201,270121,330119,91983,22384,51884,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,8921,7336501,91997371,942764
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,14436,28329,51870,91376,82169,83967,14465,18856,19557,11266,14768,77569,24575,44582,71686,28390,88995,79991,066102,302
I. Vốn chủ sở hữu40,14436,28329,51870,91376,82169,83967,14465,18856,19557,11266,14768,77569,24575,44582,71686,28390,88995,79991,066102,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu97,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,50997,509
2. Thặng dư vốn cổ phần16,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,50316,503
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1571571571571577,8577,8577,8577,8576,7196,7196,7196,7196,7196,7196,7196,7196,7196,7196,719
9. Quỹ dự phòng tài chính1501,1381,1381,1381,1381,1381,1381,1381,1381,1381,1381,138
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu150150150150150150150150150150150150150150150150150150150
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-57,672-61,534-68,298-33,961-27,478-35,209-54,358-56,282-72,772-70,254-61,604-58,534-58,158-51,812-43,135-38,095-33,904-30,013-34,235-24,614
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7,058
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,483-468-517-5506,9485,3465,7325,2895,3835,2373,8312,3582,7733,7933,2814,897
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,30436,56746,260165,107249,699295,154287,100280,578414,451446,454451,270449,818435,322452,402427,895437,376442,050444,284481,796492,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |