Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 525,989 | 517,009 | 556,487 | 535,658 | 470,524 | 470,889 | 581,653 | 552,839 | 459,289 | 490,541 | 346,158 | 308,703 | 194,203 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,172 | 29,539 | 44,965 | 70,110 | 31,088 | 35,375 | 48,178 | 38,798 | 49,934 | 75,332 | 76,188 | 55,845 | 21,724 |
1. Tiền | 22,404 | 29,539 | 41,465 | 69,600 | 31,088 | 30,375 | 35,678 | 9,798 | 24,434 | 28,832 | 28,688 | 18,345 | 15,224 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,768 | 3,500 | 510 | 5,000 | 12,500 | 29,000 | 25,500 | 46,500 | 47,500 | 37,500 | 6,500 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,786 | 9,016 | 7,400 | 31,900 | 14,000 | 5,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,786 | 9,016 | 7,400 | 31,900 | 14,000 | 5,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 331,779 | 308,466 | 294,923 | 260,640 | 279,206 | 301,489 | 323,722 | 284,850 | 253,107 | 245,274 | 138,298 | 109,843 | 93,561 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 377,359 | 357,702 | 347,490 | 301,585 | 316,917 | 338,431 | 363,538 | 305,256 | 275,922 | 278,086 | 160,911 | 142,398 | 115,868 |
2. Trả trước cho người bán | 5,130 | 2,746 | 3,235 | 13,613 | 9,643 | 4,647 | 5,387 | 24,092 | 17,357 | 12,455 | 20,441 | 1,240 | 2,522 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,119 | 5,989 | 6,045 | 3,907 | 3,439 | 6,175 | 2,516 | 2,823 | 7,149 | 2,054 | 1,863 | 1,256 | 936 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -56,829 | -57,970 | -61,846 | -61,396 | -53,724 | -50,695 | -50,650 | -50,253 | -50,253 | -50,253 | -47,849 | -37,983 | -25,765 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 160,022 | 169,637 | 207,038 | 170,060 | 146,230 | 134,025 | 207,592 | 226,094 | 155,421 | 167,900 | 131,672 | 138,016 | 78,798 |
1. Hàng tồn kho | 160,069 | 169,683 | 207,084 | 170,107 | 146,277 | 134,872 | 208,439 | 226,941 | 156,268 | 168,747 | 132,518 | 138,150 | 78,932 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -847 | -847 | -847 | -847 | -847 | -847 | -134 | -134 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 229 | 351 | 2,161 | 2,948 | 2,161 | 3,097 | 828 | 2,035 | 120 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,948 | 841 | 128 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 53 | 351 | 2,161 | 1,320 | 2,969 | 828 | 2,035 | 12 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 176 | 108 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 234,665 | 252,225 | 271,028 | 240,142 | 241,982 | 238,492 | 235,170 | 185,364 | 168,850 | 156,230 | 101,916 | 85,566 | 106,547 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 295 | 295 | 3,725 | 295 | 5,002 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 295 | 295 | 3,725 | 295 | 5,002 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 198,944 | 216,856 | 231,229 | 200,195 | 197,886 | 190,721 | 191,762 | 79,950 | 80,565 | 81,048 | 64,374 | 53,439 | 46,374 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 194,142 | 211,379 | 225,074 | 196,510 | 193,930 | 186,493 | 186,990 | 74,944 | 75,425 | 75,774 | 64,366 | 53,423 | 46,349 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 4,802 | 5,472 | 6,142 | 3,665 | 3,933 | 4,202 | 4,738 | 5,006 | 5,140 | 5,274 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 13 | 20 | 23 | 27 | 34 | 8 | 17 | 25 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
- Nguyên giá | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 827 | 932 | 4,417 | 2,390 | 4,059 | 6,561 | 149 | 71,903 | 59,783 | 45,704 | 510 | 1,668 | 4,022 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 827 | 932 | 4,417 | 2,390 | 4,059 | 6,561 | 149 | 71,903 | 59,783 | 45,704 | 510 | 1,668 | 4,022 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 53 | 778 | 1,741 | 2,803 | 4,104 | 4,104 | 4,694 | 5,227 | 5,227 | 5,227 | 6,854 | 6,690 | 33,233 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 53 | 778 | 1,741 | 2,803 | 4,104 | 4,104 | 4,694 | 5,227 | 5,227 | 5,227 | 6,854 | 6,690 | 33,233 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33,840 | 32,658 | 32,641 | 33,753 | 34,933 | 35,811 | 37,270 | 23,559 | 22,274 | 22,955 | 24,175 | 23,769 | 22,917 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33,840 | 32,658 | 32,641 | 33,753 | 34,933 | 35,811 | 37,270 | 23,559 | 22,274 | 22,955 | 24,175 | 23,659 | 22,562 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 110 | 356 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 760,653 | 769,234 | 827,515 | 775,800 | 712,506 | 709,382 | 816,824 | 738,203 | 628,139 | 646,771 | 448,074 | 394,269 | 300,750 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 512,086 | 516,872 | 549,535 | 503,669 | 474,708 | 452,130 | 575,600 | 504,738 | 398,563 | 424,701 | 258,087 | 225,074 | 146,283 |
I. Nợ ngắn hạn | 494,219 | 484,713 | 512,286 | 479,005 | 436,932 | 409,700 | 536,901 | 471,041 | 366,689 | 414,283 | 257,691 | 224,103 | 144,451 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 152,728 | 183,680 | 151,252 | 109,898 | 107,080 | 95,738 | 102,807 | 99,464 | 69,290 | 55,663 | 50,159 | 32,410 | 38,525 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 225,672 | 175,038 | 223,752 | 197,005 | 188,599 | 203,710 | 286,540 | 205,841 | 167,236 | 212,224 | 84,407 | 111,902 | 55,106 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,709 | 52,790 | 48,497 | 87,868 | 35,713 | 36,358 | 78,065 | 97,439 | 90,484 | 66,284 | 55,979 | 30,038 | 20,332 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,837 | 7,440 | 11,772 | 13,105 | 14,711 | 13,664 | 16,639 | 9,133 | 6,036 | 14,885 | 20,138 | 14,407 | 7,803 |
6. Phải trả người lao động | 27,518 | 26,599 | 44,814 | 46,477 | 23,967 | 30,358 | 28,651 | 12,229 | 6,199 | 28,912 | 21,779 | 23,339 | 15,618 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,998 | 3,542 | 3,385 | 5,734 | 12,365 | 11,223 | 5,728 | 19,048 | 5,994 | 13,247 | 8,004 | 4,541 | 2,046 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,665 | 17,444 | 7,062 | 1,558 | 35,079 | 3,228 | 6,538 | 10,280 | 9,187 | 8,420 | 6,792 | 3,128 | 3,236 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,976 | 8,290 | 12,618 | 12,906 | 11,212 | 11,212 | 7,456 | 12,170 | 11,814 | 11,814 | 8,567 | 3,169 | 1,207 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,116 | 9,892 | 9,133 | 4,454 | 8,205 | 4,208 | 4,476 | 5,437 | 449 | 2,834 | 1,866 | 1,168 | 579 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 17,868 | 32,159 | 37,249 | 24,664 | 37,776 | 42,431 | 38,699 | 33,697 | 31,874 | 10,418 | 396 | 971 | 1,832 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 524 | 1,127 | 549 | 801 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 16,509 | 30,698 | 36,114 | 23,139 | 37,089 | 41,491 | 38,678 | 33,697 | 31,874 | 10,418 | 388 | 612 | 1,832 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,359 | 1,461 | 611 | 399 | 139 | 139 | 21 | 8 | 359 | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 248,567 | 252,361 | 277,980 | 272,130 | 237,798 | 257,251 | 241,224 | 233,465 | 229,576 | 222,070 | 189,987 | 169,195 | 154,467 |
I. Vốn chủ sở hữu | 248,567 | 252,361 | 277,980 | 272,130 | 237,798 | 257,251 | 241,224 | 233,465 | 229,576 | 222,070 | 189,987 | 169,195 | 154,467 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 | 64,141 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 | 6,738 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 | -18 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 94,336 | 92,398 | 87,385 | 75,217 | 75,217 | 73,917 | 71,309 | 71,309 | 49,660 | 49,660 | 31,412 | 18,820 | 15,340 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,236 | 22,103 | 44,084 | 56,741 | 32,275 | 49,868 | 38,546 | 29,245 | 48,626 | 41,917 | 33,051 | 29,931 | 25,731 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 67,134 | 67,000 | 75,651 | 69,312 | 59,446 | 62,605 | 60,508 | 62,050 | 60,430 | 59,633 | 54,664 | 49,583 | 42,535 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 760,653 | 769,234 | 827,515 | 775,800 | 712,506 | 709,382 | 816,824 | 738,203 | 628,139 | 646,771 | 448,074 | 394,269 | 300,750 |