CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức (btd)

15.80
0.20
(1.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn531,411525,989517,009556,487535,658470,524470,889581,653552,839459,289490,541346,158308,703194,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,54426,17229,53944,96570,11031,08835,37548,17838,79849,93475,33276,18855,84521,724
1. Tiền51,42422,40429,53941,46569,60031,08830,37535,6789,79824,43428,83228,68818,34515,224
2. Các khoản tương đương tiền5,1203,7683,5005105,00012,50029,00025,50046,50047,50037,5006,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,3387,7869,0167,40031,90014,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,3387,7869,0167,40031,90014,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn310,949331,779308,466294,923260,640279,206301,489323,722284,850253,107245,274138,298109,84393,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng332,810377,359357,702347,490301,585316,917338,431363,538305,256275,922278,086160,911142,398115,868
2. Trả trước cho người bán28,0315,1302,7463,23513,6139,6434,6475,38724,09217,35712,45520,4411,2402,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,9322,9322,9322,9322,9322,9322,9322,9322,932
6. Phải thu ngắn hạn khác6,1756,1195,9896,0453,9073,4396,1752,5162,8237,1492,0541,8631,256936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,068-56,829-57,970-61,846-61,396-53,724-50,695-50,650-50,253-50,253-50,253-47,849-37,983-25,765
IV. Tổng hàng tồn kho155,440160,022169,637207,038170,060146,230134,025207,592226,094155,421167,900131,672138,01678,798
1. Hàng tồn kho155,486160,069169,683207,084170,107146,277134,872208,439226,941156,268168,747132,518138,15078,932
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-47-47-47-47-47-47-847-847-847-847-847-847-134-134
V. Tài sản ngắn hạn khác1412293512,1612,9482,1613,0978282,035120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,948841128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ141533512,1611,3202,9698282,03512
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước176108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn219,476234,665252,225271,028240,142241,982238,492235,170185,364168,850156,230101,91685,566106,547
I. Các khoản phải thu dài hạn2522952953,7252955,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2522952953,7252955,002
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định184,344198,944216,856231,229200,195197,886190,721191,76279,95080,56581,04864,37453,43946,374
1. Tài sản cố định hữu hình182,878194,142211,379225,074196,510193,930186,493186,99074,94475,42575,77464,36653,42346,349
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4664,8025,4726,1423,6653,9334,2024,7385,0065,1405,274
3. Tài sản cố định vô hình6132023273481725
III. Bất động sản đầu tư1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
- Nguyên giá1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5018279324,4172,3904,0596,56114971,90359,78345,7045101,6684,022
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5018279324,4172,3904,0596,56114971,90359,78345,7045101,6684,022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn537781,7412,8034,1044,1044,6945,2275,2275,2276,8546,69033,233
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh537781,7412,8034,1044,1044,6945,2275,2275,2276,8546,69033,233
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,37933,84032,65832,64133,75334,93335,81137,27023,55922,27422,95524,17523,76922,917
1. Chi phí trả trước dài hạn32,37633,84032,65832,64133,75334,93335,81137,27023,55922,27422,95524,17523,65922,562
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2110356
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN750,887760,653769,234827,515775,800712,506709,382816,824738,203628,139646,771448,074394,269300,750
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả498,806512,086516,872549,535503,669474,708452,130575,600504,738398,563424,701258,087225,074146,283
I. Nợ ngắn hạn495,611494,219484,713512,286479,005436,932409,700536,901471,041366,689414,283257,691224,103144,451
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn178,202152,728183,680151,252109,898107,08095,738102,80799,46469,29055,66350,15932,41038,525
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn210,399225,672175,038223,752197,005188,599203,710286,540205,841167,236212,22484,407111,90255,106
4. Người mua trả tiền trước46,43645,70952,79048,49787,86835,71336,35878,06597,43990,48466,28455,97930,03820,332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,6305,8377,44011,77213,10514,71113,66416,6399,1336,03614,88520,13814,4077,803
6. Phải trả người lao động23,82227,51826,59944,81446,47723,96730,35828,65112,2296,19928,91221,77923,33915,618
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7261,9983,5423,3855,73412,36511,2235,72819,0485,99413,2478,0044,5412,046
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác12,43619,66517,4447,0621,55835,0793,2286,53810,2809,1878,4206,7923,1283,236
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,0976,9768,29012,61812,90611,21211,2127,45612,17011,81411,8148,5673,1691,207
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,8628,1169,8929,1334,4548,2054,2084,4765,4374492,8341,8661,168579
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,19517,86832,15937,24924,66437,77642,43138,69933,69731,87410,4183969711,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5241,127549801
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,59516,50930,69836,11423,13937,08941,49138,67833,69731,87410,4183886121,832
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,6001,3591,461611399139139218359
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu252,081248,567252,361277,980272,130237,798257,251241,224233,465229,576222,070189,987169,195154,467
I. Vốn chủ sở hữu252,081248,567252,361277,980272,130237,798257,251241,224233,465229,576222,070189,987169,195154,467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu64,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,14164,141
2. Thặng dư vốn cổ phần6,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,7386,738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18-18
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển97,54194,33692,39887,38575,21775,21773,91771,30971,30949,66049,66031,41218,82015,340
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,20216,23622,10344,08456,74132,27549,86838,54629,24548,62641,91733,05129,93125,731
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát67,47767,13467,00075,65169,31259,44662,60560,50862,05060,43059,63354,66449,58342,535
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN750,887760,653769,234827,515775,800712,506709,382816,824738,203628,139646,771448,074394,269300,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |