CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (bsi)

51.20
1.75
(3.54%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,761,4389,976,2539,571,83710,479,0378,239,8188,249,9657,841,4276,338,8325,469,9587,154,0485,583,5886,210,2065,938,4785,105,1384,642,8953,891,5232,857,0542,101,3691,758,2932,347,093
I. Tài sản tài chính9,744,1169,963,8999,559,13510,465,5708,220,9518,233,4997,820,4106,330,6125,455,3017,140,0175,565,4996,198,3065,910,6705,086,5204,533,0603,870,5952,842,3802,087,8491,751,7562,285,244
1. Tiền và các khoản tương đương tiền284,434281,795907,817388,288817,1211,433,695668,675293,013791,1712,937,094601,456496,478582,976492,575328,072252,97095,82080,6745,98957,503
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)3,083,6932,901,8892,127,9323,194,8991,779,6611,256,7712,060,6911,772,6731,450,059846,4901,352,0171,281,8201,043,413815,633893,119980,988665,101598,719410,665805,012
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,024,9031,424,5571,202,1641,305,1571,214,241849,782829,909700,884213,793553,230784,183690,034928,461631,282328,226220,000240,053250,053232,953362,975
4. Các khoản cho vay5,200,1905,056,3525,228,0125,498,7774,295,8184,592,0044,160,7703,493,0442,959,5762,695,8752,708,5603,686,2863,303,2103,096,3172,926,8202,324,3801,778,3511,078,6971,086,149966,706
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)34,41127,90034,100
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-6,380-6,397-6,330-6,252-6,354-6,293-6,364-6,431-6,486-6,205-6,147-9,836-9,639-11,269-11,779-18,186-18,186-18,186-18,186-18,186
7. Các khoản phải thu116,334297,60083,46765,515111,59696,62396,71772,50040,58395,21892,72735,85923,98028,24325,01465,50037,84794,98031,669109,084
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp5,4116,7584,6583,9656,0513,0762,4432,0921,5772,3392,6467,1266,67525,3319,73415,1788,2091,5491,3941,264
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,1701,39511,41515,2212,8177,8407,5692,8355,02715,97630,05610,53931,5948,40833,8541,8651,0851,3631,123886
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-50-50
II.Tài sản ngắn hạn khác17,32312,35412,70113,46618,86716,46621,0178,22114,65714,03018,08911,90027,80918,618109,83520,92914,67413,5206,53761,849
1. Tạm ứng3540401,442805631152,6072361793,0161066662,37923270288168
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3937047047047657651,0374191923222323222120
3. Chi phí trả trước ngắn hạn12,4607,0936,7956,49112,53011,57516,074219,0418,10513,1774,0389,895449449
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn3343,2573,4523,4523,899
5. Tài sản ngắn hạn khác4,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,8284,82814,62814,628105,84614,62814,62813,2286,22861,661
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN553,617545,609286,33785,36786,561187,657238,803128,191124,434123,021305,033292,12166,25460,10259,93354,66163,96762,18363,88364,194
I. Tài sản tài chính dài hạn466,314459,314203,079106,225157,18052,16451,36650,550233,376229,521
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư466,314459,314203,079106,225157,18052,16451,36650,550233,376229,521
II. Tài sản cố định27,58927,38029,10531,02229,01030,82532,98928,05825,76923,98923,46815,01015,88616,07216,07515,70317,15018,60520,06521,533
1. Tài sản cố định hữu hình17,49014,57015,69717,00716,81018,07919,67020,53217,87019,47018,67512,42813,10513,09212,97812,77814,04415,31816,59717,884
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,09912,80913,40814,01512,20012,74613,3197,5267,8994,5194,7932,5822,7812,9803,0962,9253,1063,2873,4683,650
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác59,71458,91654,15354,34557,55150,60748,63547,96847,29948,48248,19047,59050,36844,03043,85938,95846,81743,57843,81842,660
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn11,39311,39311,00411,72011,80111,7168,4088,4086,0685,9095,9095,9095,9095,5335,5335714,4694,4544,4544,454
2. Chi phí trả trước dài hạn12,52012,1227,7497,6259,9503,4924,8264,5604,9806,9736,6806,6808,1592,8222,6513,3876,1883,5373,7773,206
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,80020,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,80020,40020,40020,00020,40020,40020,00021,25020,60020,60020,00021,30020,67520,67521,16020,58720,58720,000
5. Tài sản dài hạn khác15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,315,05610,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,286
C. NỢ PHẢI TRẢ5,253,1745,546,3154,952,6365,742,8403,641,8663,840,2283,511,8792,002,9381,227,9952,926,8614,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233
I. Nợ phải trả ngắn hạn5,235,2525,529,8534,946,0525,720,9143,636,1673,831,5783,498,8571,996,5841,222,1862,919,2224,203,7024,699,8654,285,4753,520,7523,162,6562,400,8471,429,857699,560425,6841,097,233
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,876,8354,349,3423,712,0604,155,8952,803,5433,400,7293,146,6101,913,570929,4582,161,4222,696,3863,087,6322,512,3932,157,0751,571,5111,498,919517,666415,000249,945522,000
1.1. Vay ngắn hạn4,876,8354,349,3423,712,0604,155,8952,803,5433,400,7293,146,6101,913,570929,4582,161,4222,696,3863,087,6322,512,3932,157,0751,571,5111,498,919517,666415,000249,945522,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn300,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn300,000300,000500,000298,400439,840639,8401,139,8401,127,840981,550799,550300,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán252,1711,090,451800,8301,183,757222,82728,429258,26519,991229,763107,957703,188318,249417,368133,202421,680375,742171,569145,25190,57612,843
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn7851,4397812611,5026407042,9464,4601,2701,1015321,3143599903,8961,10816326304
9. Người mua trả tiền trước4627149671,2221,4536579041,2461,4988531,1051,3601,5407039671,2401,2956138831,162
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,32527,86854,61542,60934,51652,09039,89836,65822,08725,50624,38739,06251,13543,03351,02424,90733,13916,1139,5845,806
11. Phải trả người lao động42,38336,20825,39718,18947,10531,32126,46717,26928,77621,3979,01525,59044,74419,73723,62524,03034,10616,80113,8089,912
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên6202182624207172441351123635
13. Chi phí phải trả ngắn hạn11,76012,80223,91216,85220,7125,71310,6022,5741,81119,77019,68631,66215,84820,1355,30811,9059632985611,138
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,3501,0336,4051,9702,3296,1602,1482,1241,979133,24088,1052,753112,401160,150277,757160,188367,353101,03951,032542,963
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1759,79421,0661612,1817,41313,2362,3537,79520,84553,1858804,75710,24382,6604,4288,9311,069
II. Nợ phải trả dài hạn17,92316,4626,58421,9265,7008,64913,0226,3545,8097,639
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,92316,4626,58421,9265,7008,64913,0226,3545,8097,639
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,054
I. Vốn chủ sở hữu5,061,8824,975,5474,905,5384,821,5644,684,5134,597,3944,568,3514,464,0854,366,3974,350,2081,684,9191,802,4621,719,2571,644,4871,540,1721,545,3371,491,1641,463,9921,396,4921,314,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,287,2634,287,2634,084,4874,084,4874,084,4874,061,0983,911,2683,911,4663,911,4663,911,4661,218,8731,218,8731,218,8731,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,8761,218,876
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,230,6072,230,6072,027,8312,027,8312,027,8312,027,8311,878,0011,878,0011,878,0011,878,0011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,7011,220,701
1.2. Thặng dư vốn cổ phần2,056,6562,056,6562,056,6562,056,6562,056,6562,038,1542,038,1542,038,1542,038,1542,038,1542,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,8622,862
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-4,888-4,888-4,689-4,689-4,689-4,689-4,689-4,689-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687-4,687
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-4,286-4,1002,100
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ54,27054,27054,27054,27054,27054,27036,42636,42636,42636,42630,05630,05630,05630,056
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp54,27054,27054,27054,27054,27054,27036,42636,42636,42636,42630,05630,05630,05630,056
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối778,905688,284821,051737,076600,026536,296548,544444,080346,392330,202357,506475,049427,533352,761248,445257,711210,075185,003117,50435,065
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện690,519616,244757,411617,866555,158486,001480,767408,769350,172328,780339,553405,546392,195325,411228,158234,356210,806128,03789,60395,715
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện88,38672,04063,640119,21044,86850,29567,77635,311-3,7801,42217,95369,50335,33827,34920,28823,355-73156,96627,901-60,650
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU10,315,05610,521,8629,858,17410,564,4048,326,3798,437,6218,080,2306,467,0235,594,3927,277,0695,888,6216,502,3276,004,7325,165,2394,702,8283,946,1842,921,0212,163,5521,822,1762,411,286
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |