CTCP Bột mỳ Vinafood 1 (bmv)

5.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn386,905360,882363,688349,945388,902252,804383,003365,638327,305371,012282,387332,286267,535308,818263,908252,607197,056185,415248,059227,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3477,3404,58510,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,458
1. Tiền5,3477,3404,58510,19613,6725,3528,5605,49410,54234,5919,46046,25613,57761,25126,42224,77341,13121,58517,4257,458
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn141,600149,600128,600116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,0002,000230
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn141,600149,600128,600116,60084,00010,65026,50026,50045,00032,00032,0002,0002,000230
III. Các khoản phải thu ngắn hạn136,098105,94994,00495,280119,715133,488149,054170,142140,661135,266142,059113,349153,433110,275105,92496,06065,47675,11290,01699,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng103,53796,27086,89378,03391,611103,94488,845112,104104,757102,17188,668107,19599,983104,639102,57693,25365,29173,07888,66698,155
2. Trả trước cho người bán1,5722,2215125075321,7725526,2541,2082,9226,4214,6333,1865,0543,1312,4144751,628363444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn49,630
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,9897,4586,59816,74027,57127,77259,65751,78434,69630,17346,9701,5216338325337891377991,3771,329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-250-316-396-426-393-391-401
IV. Tổng hàng tồn kho103,28097,278135,853127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832
1. Hàng tồn kho103,28097,278135,853127,462170,964113,470224,849178,956149,340174,373130,301127,27067,726104,525129,178129,55788,07888,437140,291119,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác579715647407552494539395262283567412799767384217371282327174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn510348321219325332377232190266367249289329360150194248257120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1621621637120016350969
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước693673261882271743824671773455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn89,26889,49791,41793,04394,20895,69198,275101,627104,218107,439110,444112,657114,946117,762119,324120,561123,544126,321129,474132,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định86,59386,49388,49890,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,107122,393125,519128,795132,043
1. Tài sản cố định hữu hình86,59386,49388,49890,92792,10992,21495,35798,502101,651104,516107,388109,341112,726114,922117,403119,106122,378125,491128,752131,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15294357
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5276045464414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5276045464414641,7201,0411,024103914275711,469616346411
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1482,4002,3741,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1482,4002,3741,6751,6341,7571,8782,1012,4642,8333,0143,2402,1491,3711,3051,1091,152798678425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả229,673205,007209,207195,584235,960102,011234,800221,307185,940232,762147,566196,410135,148179,685137,121126,87575,21467,493133,686115,606
I. Nợ ngắn hạn229,480204,972209,172195,549235,766101,818234,691221,113185,747232,568147,457196,198135,040179,552136,988126,68275,02067,299133,493115,387
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn173,471142,756167,059148,141164,20864,734208,978155,38767,75757,08516,45812,13713,67655,18432,7659,79737,33685,20860,059
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,70642,09029,32237,53561,4822,7542,14852,911106,448192,75148,986154,82647,424110,34638,57164,14946,4508,18023,20539,390
4. Người mua trả tiền trước311236620283775111513915,4041,8444811541049161111233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1489,9622,3392,6672,71125,26014,4934,3523,37815,7295,5034,7094,51423,84512,0744,4652,9468,74411,0734,201
6. Phải trả người lao động7,8385,3923,8364,2025,0085,5265,3492,7793,47811,84110,72511,87314,31417,87818,36114,7235,5522,0423,4512,129
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8308145805864836701,2035362201,2651,2059226372,499763903521452576567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn49,630
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2434096525103893141756792957671,2262,1381,1332,5942,3602,0502,0501,2567171,101
11. Phải trả ngắn hạn khác8232,3593,3153901618529643,3833,0048,9976,1382,9074,6828,0738,7217,5017,4679,0909,1507,929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1101,1652,0021,3161,3161,3311,3311,0751,1151,1801,184520520526543777789898
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn193363636193193109193193193109212109133133193193193193219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác193363636193193109193193193109212109133133193193193193219
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu246,500245,372245,898247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085
I. Vốn chủ sở hữu246,500245,372245,898247,403247,150246,484246,478245,958245,583245,690245,265248,533247,332246,895246,111246,293245,387244,243243,847244,085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000242,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,6232,6232,6231,9111,9111,9111,9111,5461,5461,5461,546878878878878420420420420
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,8777491,2753,4923,2392,5732,5672,4122,0372,1441,7195,6554,4544,0173,2333,8732,9671,8231,4272,085
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN476,173450,379455,105442,987483,110348,495481,278467,265431,523478,452392,831444,943382,480426,580383,232373,168320,601311,736377,533359,691
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |