Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (bmi)

22.50
-0.35
(-1.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,306,9566,543,3226,264,1506,239,0366,142,3086,606,8876,173,4246,301,9976,367,1916,498,8916,408,2816,170,3375,028,8135,581,7925,585,3085,173,8704,875,2285,007,6414,724,8344,551,677
I. Tiền177,507341,815181,629210,148272,360152,970168,726246,53786,031181,742220,659257,772215,409251,175149,702299,507274,680236,765236,507248,773
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)177,507341,815181,629210,148272,360152,970168,726246,53786,031181,742220,659257,772215,409251,175149,702299,507274,680236,765236,507248,773
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,509,7273,443,3783,298,3203,102,4313,204,4193,294,2023,281,5403,043,2083,197,4553,137,7523,061,1002,682,8492,499,2512,569,2102,412,5152,200,0382,095,8192,283,1872,028,7461,973,683
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn109,049127,925109,717113,77698,52598,53698,536107,910109,69276,531101,561134,425143,865145,637199,959207,549205,303267,951265,881215,482
2. Đầu tư ngắn hạn khác3,695,6183,356,0003,231,0003,027,0003,145,0003,237,0003,227,3002,972,1403,120,1953,079,195-18,6562,583,1952,397,1402,467,690-56,1342,068,903-90,3872,132,9031,855,7301,843,730
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-294,939-40,547-42,396-38,345-39,106-41,334-44,296-36,842-32,432-17,9742,978,195-34,771-41,754-44,1172,268,690-76,4141,980,903-117,667-92,866-85,529
III. Các khoản phải thu777,355756,897928,3841,018,008775,0891,227,513742,792708,898821,961807,401699,178688,618718,7931,055,267970,1591,171,8921,186,0181,123,8381,161,2021,188,153
1. Phải thu của khách hàng669,414673,686835,847812,034731,9161,175,515783,603652,257825,483852,779765,449706,737738,3321,070,4471,077,9631,133,0781,188,1161,069,8721,154,8161,094,069
2. Trả trước cho người bán5,3755,1003,4785,2176,7006,9964,0706,3825,9995,0813,8165,9445,96112,4337,9568,5118,3536,8314,9946,459
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác412,556388,090398,386507,691344,424351,254269,109368,332304,383273,135259,346311,990317,747319,399241,888303,244264,835288,209252,599339,565
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-309,991-309,978-309,327-306,934-307,950-306,253-313,990-318,073-313,904-323,594-329,432-336,054-343,247-347,012-357,649-272,942-275,287-241,074-251,207-251,939
IV. Hàng tồn kho4,8014,8034,9655,8485,7055,6705,2265,7345,1385,6195,6226,8975,8886,1715,1975,6365,7774,9594,1386,123
1. Hàng tồn kho4,8014,8034,9655,8485,7055,6705,2265,7345,1385,6195,6226,8975,8886,1715,1975,6365,7774,9594,1386,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác1,837,5671,996,4291,850,8521,902,6001,884,7351,926,5331,975,1412,297,6202,256,6052,366,3772,421,7222,534,2001,589,4731,699,9682,047,7351,496,7981,312,9351,358,8911,294,2421,134,944
1. Tạm ứng634,115616,759475,127338,954312,981
2. Chi phí trả trước ngắn hạn735,882772,250768,537614,334564,964569,525529,241516,064353,464396,589303,299276,236256,832287,271225,121
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,2018,09336,83711,999-144
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,6559,63712,1729,1109,110
7. Tài sản ngắn hạn khác1,088,0301,197,3411,062,0501,242,3181,298,6621,357,0221,341,0251,680,8621,727,3641,850,3131,946,5962,180,7371,192,8841,361,0141,744,4361,220,5621,056,1031,071,616981,261909,823
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn796,624759,789766,776802,871753,450795,510750,170892,170810,777964,674932,359967,845997,2001,119,6081,119,4861,067,1291,022,606984,2981,058,559934,271
I. Các khoản phải thu dài hạn18,49619,02819,42516,35016,48115,07614,52616,69016,48816,04514,80014,81014,96914,79714,79516,55816,40214,98813,98012,614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác18,49619,02819,42516,35016,48115,07614,52616,69016,48816,04514,80014,81014,96914,79714,79516,55816,40214,98813,98012,614
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định261,320249,784253,433249,613251,249254,662258,103261,628265,373268,556272,629275,069278,808282,151380,018377,147380,153383,067386,604388,042
1. Tài sản cố định hữu hình79,62667,28669,97765,18667,79970,30672,85175,45878,25880,42583,49084,73187,27089,42691,08785,50787,85490,58593,16292,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình181,694182,498183,456184,426183,450184,355185,252186,170187,114188,132189,139190,339191,538192,725288,931291,640292,299292,482293,442295,242
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,09534,45630,44634,42535,34735,24430,02029,22729,09828,85828,68629,01329,01320,30420,30416,25014,47113,6413,9123,912
IV. Bất động sản đầu tư150,908151,520152,133152,754153,375153,988154,596155,307156,019156,734156,837157,564158,290159,00964,68665,41166,13566,92867,77867,779
- Nguyên giá181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,861181,249181,249181,249181,24986,21686,21686,21686,21686,21685,360
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,954-30,341-29,728-29,108-28,487-27,873-27,266-26,554-25,842-25,127-24,412-23,685-22,959-22,240-21,530-20,805-20,081-19,288-18,438-17,580
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn300,615258,914262,806302,806251,711251,806251,873386,898301,898452,416416,121445,687460,687587,986588,965544,965494,731465,965545,102418,138
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn186,701101,701251,701214,701243,701258,701386,000386,000292,000263,000340,173215,173
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350145,350
4. Đầu tư dài hạn khác158,615116,914120,316160,316109,316109,316109,31657,61557,61557,61557,61557,61557,61557,61557,615399,61557,61557,61552,97152,971
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,350-3,350-2,860-2,860-2,955-2,860-2,793-2,768-2,768-2,250-1,545-979-979-979-2346,6084,645
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn47,19046,08648,53446,92445,28884,73441,05242,42041,90142,06543,28645,70255,43355,36150,71746,79850,71339,70941,18443,785
1. Chi phí trả trước dài hạn30,22729,96537,71633,78428,13368,13521,85722,29722,44919,65319,39220,62325,92328,12127,62028,54832,46429,35034,41937,020
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi16,96316,12210,81813,14017,15416,59919,19520,12419,45222,41223,89429,51027,24123,09718,24918,24910,3596,7656,765
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác25,079
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,402,3976,923,5947,194,1687,177,9687,463,5657,340,6407,138,1826,026,0146,701,3996,704,7946,241,0005,897,8345,991,9395,783,3935,485,948
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,347,3364,553,6634,345,0734,409,3684,354,7814,865,9094,454,5684,788,3644,841,7255,022,3814,971,4144,828,3523,761,9054,318,1474,416,7343,984,3433,705,0003,668,6193,482,9143,210,468
I. Nợ ngắn hạn1,132,9261,152,5411,288,2541,160,4941,173,3121,506,6161,218,0021,131,8061,271,5111,244,2971,169,280909,762955,1471,320,9311,129,7831,307,4631,301,3111,217,3031,167,6861,035,832
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán875,447838,381818,476820,064909,9221,165,699886,368832,596961,683968,209807,855596,520637,2251,067,234869,507943,413945,908885,926790,431726,561
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,14223,4094,86217,5895,466-9,450-35,25636,86931,48428,12222,61935,54924,490-4,19731,58055,86227,90329,72221,162
6. Phải trả người lao động6,14762,273212,494166,17070,739126,246173,042177,079129,58682,242173,153175,270146,87553,129104,049167,224138,754109,522161,524164,602
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác231,189228,477252,422174,260175,061209,204168,042157,387143,372162,362160,150115,353135,498124,484160,425165,247160,787143,843186,009123,507
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn51,59350,107
II. Nợ dài hạn1,2651,2661,2741,2721,1951,2111,1411,1311,1291,15364449833099194390353318298220
1. Vay dài hạn1,266
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác1,2651,2741,2721,1951,2111,1411,1311,1291,15364449833099194390353318298220
III. Dự phòng nghiệp vụ3,213,1463,399,8563,055,5453,247,6013,180,2743,358,0823,235,4253,655,4273,569,0863,776,9323,801,4903,876,3412,789,4782,997,1173,286,7572,659,7432,387,5022,450,9982,314,9312,174,416
1. Dự phòng phí2,003,5122,146,0211,955,8361,941,2611,880,2111,966,6031,874,3041,841,1221,688,7581,723,9491,546,9101,586,6261,448,0951,419,8041,384,0691,349,6781,255,3481,289,3261,323,4021,273,909
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường987,7881,043,300843,8081,063,1821,068,4661,170,1291,150,8401,616,4391,694,5901,877,2772,089,5722,135,7891,195,7501,440,6351,775,7841,192,4941,023,5781,061,510900,404799,606
4. Dự phòng dao động lớn221,846210,535255,901243,159231,597221,349210,281197,866185,738175,706165,009153,926145,633136,677126,904117,572108,576100,16291,124100,901
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác41,75116,95016,74715,835
1. Chi phí phải trả41,75116,95016,74715,835
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,756,2442,749,4482,685,8542,632,5382,540,9762,536,4882,469,0262,405,8032,336,2432,441,1852,369,2262,309,8302,264,1082,383,2532,288,0592,256,6562,192,8342,323,3202,300,4792,275,480
I. Vốn chủ sở hữu2,711,4382,710,1272,641,4422,578,7772,486,0882,484,2712,421,8532,363,2932,288,9592,398,9692,331,4182,278,1362,233,6142,360,7772,273,8752,244,1122,185,5802,301,6002,274,2712,236,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,205,8541,205,8541,205,8541,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,2401,096,240913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540913,540
2. Thặng dư vốn cổ phần792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244792,244974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944974,944
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính28,08528,08528,085
9. Quỹ dự trữ bắt buộc120,585120,585120,585109,624109,624109,624109,624109,624109,624107,667103,88291,35491,35491,35491,35491,35491,35491,35491,35491,354
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu28,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,08528,085
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối564,669563,358494,673552,583459,895458,078395,660337,099262,766374,733310,966270,213225,691352,854265,952236,189177,657293,677266,348228,861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác44,80639,32244,41253,76254,88852,21747,17342,51147,28342,21637,80831,69430,49422,47614,18412,5447,25421,72026,20838,696
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,80639,32244,41253,76254,88852,21747,17342,51147,28342,21637,80831,69430,49422,47614,18412,5447,25421,72026,20838,696
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,103,5807,303,1117,030,9277,041,9076,895,7587,402,3976,923,5947,194,1687,177,9687,463,5657,340,6407,138,1826,026,0146,701,3996,704,7946,241,0005,897,8345,991,9395,783,3935,485,948
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |