Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 75,400 | 73,083 | 121,507 | 127,871 | 101,667 | 160,435 | 124,222 | 127,126 | 110,253 | 96,340 | 92,509 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,413 | 37,411 | 560 | 31,241 | 44,609 | 6,085 | 20,993 | 50,445 | 34,843 | 8,334 | 23,364 |
1. Tiền | 48,413 | 37,411 | 560 | 31,241 | 44,609 | 6,085 | 20,993 | 50,445 | 34,843 | 8,334 | 23,364 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,616 | 31,042 | 50,188 | 11,566 | 4,183 | 13,564 | 28,036 | 20,870 | 31,726 | 44,429 | 30,950 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,209 | 47,808 | 57,704 | 23,226 | 19,160 | 28,481 | 45,068 | 37,332 | 39,231 | 43,336 | 22,063 |
2. Trả trước cho người bán | 546 | 506 | 9,697 | 5,611 | 2,324 | 3,089 | 1,032 | 1,634 | 1,932 | 2,047 | 8,876 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 185 | 51 | 111 | 54 | 23 | 210 | 152 | 121 | 374 | 317 | 1,182 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,323 | -17,323 | -17,323 | -17,323 | -17,323 | -18,217 | -18,217 | -18,217 | -9,811 | -1,270 | -1,172 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,807 | 3,898 | 63,854 | 83,236 | 52,501 | 140,064 | 73,192 | 55,025 | 42,804 | 41,456 | 34,571 |
1. Hàng tồn kho | 7,807 | 3,898 | 76,016 | 85,353 | 54,201 | 145,922 | 73,192 | 55,025 | 47,765 | 41,456 | 36,242 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -12,162 | -2,117 | -1,700 | -5,858 | -4,961 | -1,671 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 563 | 733 | 1,868 | 1,827 | 374 | 722 | 2,001 | 786 | 880 | 2,120 | 3,625 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 55 | 59 | 97 | 758 | 221 | 5 | 26 | 18 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 509 | 674 | 1,771 | 1,069 | 374 | 501 | 1,997 | 760 | 862 | 1,966 | 2,955 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 154 | 670 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 63,904 | 57,920 | 61,727 | 66,062 | 62,336 | 62,417 | 62,696 | 58,777 | 63,381 | 65,403 | 69,816 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 256 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 92 | 256 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 55,532 | 51,365 | 55,162 | 58,170 | 55,147 | 56,556 | 48,972 | 53,521 | 58,300 | 60,882 | 65,467 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 46,210 | 42,043 | 45,840 | 48,848 | 45,825 | 47,234 | 39,650 | 44,199 | 48,956 | 51,493 | 56,028 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,322 | 9,344 | 9,389 | 9,439 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,923 | 2,198 | 1,923 | 2,901 | 2,553 | 1,923 | 10,133 | 1,938 | 1,923 | 1,910 | 1,910 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,923 | 2,198 | 1,923 | 2,901 | 2,553 | 1,923 | 10,133 | 1,938 | 1,923 | 1,910 | 1,910 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,343 | 4,251 | 4,536 | 4,885 | 4,530 | 3,832 | 3,485 | 3,212 | 2,887 | 2,598 | 2,425 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,343 | 4,251 | 4,536 | 4,885 | 4,530 | 3,832 | 3,485 | 3,212 | 2,887 | 2,598 | 2,425 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 139,304 | 131,003 | 183,234 | 193,933 | 164,003 | 222,852 | 186,918 | 185,903 | 173,634 | 161,744 | 162,326 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 28,786 | 13,040 | 31,053 | 27,358 | 7,976 | 64,760 | 24,494 | 19,926 | 17,203 | 16,972 | 27,496 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,786 | 13,040 | 31,053 | 27,358 | 7,976 | 64,760 | 24,494 | 19,926 | 17,203 | 16,972 | 27,496 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,676 | 8,418 | 48,909 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 982 | 1,749 | 4,167 | 1,263 | 349 | 2,968 | 8,481 | 1,828 | 2,231 | 3,476 | 5,546 |
4. Người mua trả tiền trước | 260 | 374 | 467 | 9,977 | 1,025 | 4,109 | 2,619 | 5,768 | 785 | 900 | 2,411 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,212 | 1,076 | 555 | 1,315 | 1,113 | 1,501 | 2,831 | 2,090 | 2,880 | 1,271 | 6,040 |
6. Phải trả người lao động | 7,760 | 5,000 | 6,600 | 11,000 | 1,400 | 2,446 | 5,042 | 4,927 | 4,544 | 4,943 | 6,636 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,307 | 643 | 294 | 822 | 328 | 199 | 716 | 441 | 259 | 118 | 915 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,075 | 1,083 | 5,356 | 1,312 | 1,317 | 1,310 | 1,319 | 1,696 | 2,747 | 2,833 | 2,784 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 514 | 3,115 | 5,196 | 1,669 | 2,443 | 3,319 | 3,485 | 3,176 | 3,757 | 3,430 | 3,164 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 110,518 | 117,964 | 152,181 | 166,575 | 156,027 | 158,092 | 162,424 | 165,977 | 156,431 | 144,771 | 134,830 |
I. Vốn chủ sở hữu | 110,518 | 117,964 | 152,181 | 166,575 | 156,027 | 158,092 | 162,424 | 165,977 | 156,431 | 144,771 | 134,830 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 108,200 | 108,200 | 108,200 | 108,200 | 108,148 | 104,805 | 93,172 | 64,609 | 54,609 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 17,171 | 14,725 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 70,518 | 77,964 | 3,981 | 18,375 | 7,827 | 9,892 | 14,276 | 21,172 | 23,259 | 22,990 | 25,496 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 139,304 | 131,003 | 183,234 | 193,933 | 164,003 | 222,852 | 186,918 | 185,903 | 173,634 | 161,744 | 162,326 |