Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 67,976 | 94,493 | 46,985 | 65,815 | 52,708 | 49,759 | 42,084 | 41,156 | 32,329 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,767 | 6,087 | 17,250 | 19,874 | 19,666 | 17,594 | 11,603 | 12,612 | 9,866 |
1. Tiền | 20,767 | 6,087 | 17,250 | 19,371 | 8,666 | 7,589 | 6,603 | 12,612 | 9,866 |
2. Các khoản tương đương tiền | 503 | 11,000 | 10,005 | 5,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 721 | 680 | 642 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 721 | 680 | 642 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 45,086 | 86,058 | 26,736 | 43,992 | 28,027 | 25,298 | 28,646 | 25,824 | 20,302 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,968 | 85,776 | 26,600 | 41,635 | 22,596 | 25,247 | 25,750 | 25,717 | 20,023 |
2. Trả trước cho người bán | 22 | 212 | 106 | 2,248 | 396 | 80 | 279 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 96 | 71 | 30 | 109 | 5,431 | 50 | 2,500 | 27 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 591 | 1,361 | 1,961 | 1,546 | 1,609 | 924 | 1,749 | 2,570 | 2,161 |
1. Hàng tồn kho | 591 | 1,361 | 1,961 | 1,546 | 1,609 | 924 | 1,749 | 2,570 | 2,161 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 811 | 307 | 397 | 403 | 3,406 | 5,944 | 86 | 149 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 480 | 193 | 163 | 196 | 2,909 | 5,825 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 331 | 115 | 234 | 207 | 497 | 118 | 86 | 149 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 102,370 | 95,656 | 134,090 | 153,964 | 89,452 | 48,253 | 65,524 | 44,847 | 60,259 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 101,976 | 94,423 | 132,848 | 152,829 | 88,557 | 46,567 | 64,419 | 44,170 | 59,862 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 101,619 | 93,852 | 132,787 | 152,743 | 88,557 | 46,567 | 64,419 | 44,170 | 59,862 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 357 | 571 | 60 | 85 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 394 | 1,233 | 1,242 | 1,135 | 895 | 1,686 | 1,105 | 677 | 397 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 394 | 1,233 | 1,242 | 1,135 | 895 | 1,686 | 1,105 | 677 | 397 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,346 | 190,149 | 181,075 | 219,779 | 142,160 | 98,013 | 107,609 | 86,003 | 92,588 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 116,913 | 136,261 | 127,672 | 165,471 | 88,133 | 45,115 | 55,134 | 34,168 | 42,356 |
I. Nợ ngắn hạn | 41,194 | 77,639 | 30,991 | 72,429 | 38,713 | 26,646 | 27,092 | 18,398 | 20,625 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 18,432 | 44,051 | 15,793 | 47,786 | 10,396 | 4,168 | 7,796 | 3,628 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,632 | 15,896 | 5,307 | 11,346 | 7,949 | 10,107 | 10,224 | 5,932 | 8,685 |
4. Người mua trả tiền trước | 4 | 10 | 1,530 | 320 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,146 | 2,045 | 2,379 | 1,533 | 442 | 103 | 105 | 75 | |
6. Phải trả người lao động | 12,507 | 14,408 | 6,756 | 9,825 | 18,999 | 11,299 | 8,100 | 7,655 | 8,573 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 378 | 377 | 356 | 253 | 233 | 690 | 631 | 1,028 | 375 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 690 | 690 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 141 | 11 | 215 | 8 | 151 | 229 | 218 | 208 | 2,903 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 270 | 157 | 176 | 148 | 223 | 49 | 18 | -52 | 13 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 75,718 | 58,623 | 96,681 | 93,042 | 49,421 | 18,469 | 28,041 | 15,769 | 21,731 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,631 | 1,974 | 1,974 | 1,810 | 1,841 | 1,805 | 1,779 | 1,269 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 74,087 | 56,649 | 94,708 | 91,232 | 47,580 | 16,664 | 26,262 | 14,500 | 21,731 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 53,433 | 53,888 | 53,403 | 54,308 | 54,027 | 52,898 | 52,475 | 51,835 | 50,231 |
I. Vốn chủ sở hữu | 53,433 | 53,888 | 53,403 | 54,308 | 54,027 | 52,898 | 52,475 | 51,835 | 50,231 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 956 | 803 | 803 | 775 | 775 | 515 | 275 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,476 | 3,085 | 2,600 | 3,533 | 3,252 | 2,383 | 2,200 | 1,835 | 231 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,346 | 190,149 | 181,075 | 219,779 | 142,160 | 98,013 | 107,609 | 86,003 | 92,588 |