Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 409,191 | 423,076 | 424,273 | 429,178 | 462,172 | 488,296 | 447,934 | 419,959 | 390,755 | 378,969 | 381,506 | 378,021 | 376,539 | 366,430 | 389,578 | 380,668 | 365,469 | 381,489 | 378,368 | 371,728 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,373 | 3,417 | 2,263 | 3,519 | 8,767 | 6,155 | 5,574 | 12,763 | 16,386 | 5,035 | 11,215 | 9,606 | 28,145 | 19,680 | 43,307 | 41,120 | 53,816 | 31,040 | 16,166 | 19,681 |
1. Tiền | 2,373 | 3,417 | 2,263 | 3,519 | 8,767 | 6,155 | 5,574 | 12,763 | 16,386 | 5,035 | 11,215 | 9,606 | 28,145 | 19,680 | 43,307 | 41,120 | 53,816 | 31,040 | 16,166 | 19,681 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 121,852 | 111,855 | 100,488 | 115,524 | 129,149 | 148,432 | 127,127 | 136,519 | 108,352 | 109,759 | 104,298 | 104,010 | 94,961 | 118,356 | 100,663 | 121,345 | 91,237 | 114,822 | 109,631 | 108,212 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,606 | 93,874 | 84,747 | 89,234 | 104,036 | 116,774 | 94,712 | 109,496 | 83,026 | 90,343 | 85,572 | 84,469 | 80,652 | 83,367 | 73,944 | 86,863 | 76,896 | 86,999 | 88,079 | 76,471 |
2. Trả trước cho người bán | 13,294 | 13,139 | 10,813 | 9,567 | 9,790 | 10,390 | 10,202 | 9,699 | 10,710 | 10,016 | 9,251 | 9,177 | 9,768 | 15,012 | 10,596 | 11,318 | 10,313 | 13,800 | 12,341 | 12,137 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 66,133 | 65,023 | 65,108 | 76,904 | 75,496 | 81,487 | 82,434 | 77,544 | 72,783 | 67,567 | 67,643 | 68,532 | 64,761 | 65,328 | 61,474 | 68,515 | 49,380 | 57,960 | 53,147 | 40,859 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -60,181 | -60,181 | -60,181 | -60,181 | -60,173 | -60,220 | -60,220 | -60,220 | -58,168 | -58,168 | -58,168 | -58,168 | -60,220 | -45,351 | -45,351 | -45,351 | -45,351 | -43,937 | -43,937 | -21,255 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 276,743 | 295,123 | 309,569 | 302,052 | 315,962 | 324,505 | 304,455 | 259,359 | 254,833 | 249,531 | 253,412 | 251,800 | 242,985 | 217,011 | 232,651 | 205,691 | 206,451 | 215,678 | 229,991 | 224,731 |
1. Hàng tồn kho | 285,629 | 304,008 | 318,455 | 310,938 | 324,848 | 340,258 | 320,207 | 275,111 | 269,616 | 264,314 | 268,195 | 266,582 | 258,220 | 230,996 | 246,636 | 230,823 | 231,584 | 224,132 | 238,446 | 230,689 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,886 | -8,886 | -8,886 | -8,886 | -8,886 | -15,752 | -15,752 | -15,752 | -14,783 | -14,783 | -14,783 | -14,783 | -15,235 | -13,985 | -13,985 | -25,133 | -25,133 | -8,455 | -8,455 | -5,959 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,223 | 12,681 | 11,954 | 8,083 | 8,294 | 9,205 | 10,778 | 11,319 | 11,185 | 14,643 | 12,581 | 12,605 | 10,448 | 11,384 | 12,957 | 12,512 | 13,965 | 19,949 | 22,580 | 19,105 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 558 | 898 | 724 | 560 | 450 | 721 | 1,078 | 1,626 | 421 | 872 | 1,286 | 1,500 | 310 | 780 | 1,995 | 1,439 | 453 | 1,654 | 2,826 | 4,636 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,644 | 11,585 | 11,031 | 7,196 | 7,296 | 8,421 | 9,692 | 9,684 | 9,658 | 12,632 | 10,177 | 9,999 | 9,035 | 9,483 | 9,856 | 9,946 | 12,509 | 17,063 | 18,635 | 13,342 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22 | 198 | 198 | 327 | 548 | 63 | 9 | 9 | 1,106 | 1,140 | 1,118 | 1,107 | 1,120 | 1,105 | 1,128 | 1,003 | 1,233 | 1,120 | 1,127 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 1,103 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 85,519 | 91,314 | 95,615 | 100,337 | 105,891 | 111,282 | 117,645 | 120,704 | 127,087 | 132,307 | 138,616 | 145,719 | 149,509 | 154,727 | 158,034 | 153,540 | 159,530 | 157,562 | 158,231 | 158,364 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,753 | 1,753 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,783 | 1,753 | 1,753 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 77,641 | 82,447 | 86,437 | 91,009 | 96,917 | 101,291 | 108,947 | 111,647 | 116,378 | 121,507 | 127,408 | 133,088 | 130,414 | 133,613 | 136,314 | 136,101 | 142,280 | 141,443 | 138,969 | 131,990 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 73,438 | 78,161 | 82,068 | 86,557 | 92,382 | 96,817 | 104,384 | 107,012 | 111,646 | 116,674 | 122,473 | 128,052 | 125,277 | 129,154 | 131,767 | 131,464 | 137,549 | 136,614 | 134,141 | 127,051 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,203 | 4,286 | 4,369 | 4,451 | 4,534 | 4,474 | 4,563 | 4,635 | 4,732 | 4,833 | 4,935 | 5,036 | 5,137 | 4,459 | 4,548 | 4,636 | 4,731 | 4,829 | 4,828 | 4,939 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,133 | 2,420 | 2,368 | 2,368 | 2,133 | 3,043 | 2,133 | 2,133 | 2,316 | 2,828 | 2,910 | 3,321 | 9,279 | 7,840 | 8,289 | 4,231 | 3,131 | 4,226 | 7,870 | 15,994 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,133 | 2,420 | 2,368 | 2,368 | 2,133 | 3,043 | 2,133 | 2,133 | 2,316 | 2,828 | 2,910 | 3,321 | 9,279 | 7,840 | 8,289 | 4,231 | 3,131 | 4,226 | 7,870 | 15,994 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 609 | 671 | 671 | 671 | 627 | 627 | 627 | 627 | 1,523 | 1,523 | 1,523 | 1,523 | 1,523 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 2,903 | 2,903 | 2,903 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 | 1,814 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,505 | -1,443 | -1,443 | -1,443 | -1,487 | -1,487 | -1,487 | -1,487 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 | -591 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 3,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,354 | 3,994 | 4,356 | 4,505 | 4,432 | 4,538 | 4,156 | 4,515 | 5,087 | 4,666 | 4,992 | 6,003 | 6,509 | 6,587 | 6,744 | 6,523 | 7,433 | 7,207 | 6,737 | 5,723 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,354 | 3,994 | 4,356 | 4,505 | 4,432 | 4,538 | 4,156 | 4,515 | 5,087 | 4,666 | 4,992 | 6,003 | 6,509 | 6,587 | 6,744 | 6,523 | 7,433 | 7,207 | 6,737 | 5,723 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 494,710 | 514,390 | 519,888 | 529,515 | 568,063 | 599,578 | 565,579 | 540,663 | 517,842 | 511,276 | 520,123 | 523,740 | 526,048 | 521,157 | 547,612 | 534,208 | 524,999 | 539,052 | 536,599 | 530,093 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 378,508 | 392,705 | 408,401 | 430,502 | 456,191 | 473,348 | 428,965 | 397,130 | 363,408 | 357,123 | 368,828 | 367,757 | 366,814 | 362,513 | 386,040 | 374,781 | 367,073 | 374,556 | 379,179 | 386,909 |
I. Nợ ngắn hạn | 358,991 | 360,388 | 389,036 | 397,974 | 423,469 | 440,345 | 395,732 | 363,008 | 328,402 | 320,600 | 343,325 | 341,849 | 338,392 | 331,852 | 353,319 | 340,246 | 332,946 | 338,307 | 341,118 | 346,466 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 159,799 | 149,003 | 160,412 | 173,249 | 181,170 | 172,693 | 176,706 | 173,313 | 164,813 | 168,789 | 190,306 | 188,382 | 188,109 | 193,267 | 197,719 | 187,795 | 179,309 | 181,881 | 178,166 | 189,911 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 136,807 | 154,830 | 164,974 | 161,345 | 181,279 | 190,927 | 149,976 | 117,681 | 86,031 | 87,539 | 90,419 | 83,258 | 80,142 | 86,435 | 97,875 | 88,285 | 80,943 | 81,771 | 85,607 | 78,965 |
4. Người mua trả tiền trước | 40,762 | 31,983 | 38,077 | 43,015 | 43,868 | 44,320 | 35,981 | 42,501 | 42,383 | 23,894 | 30,978 | 39,182 | 36,663 | 15,963 | 25,154 | 33,202 | 37,810 | 26,155 | 29,483 | 39,129 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,802 | 2,709 | 2,838 | 1,789 | 1,782 | 1,781 | 1,779 | 2,858 | 3,350 | 7,061 | 5,049 | 4,793 | 5,188 | 5,835 | 2,242 | 2,542 | 5,904 | 11,251 | 8,049 | 5,358 |
6. Phải trả người lao động | 6,280 | 7,674 | 8,908 | 5,788 | 3,610 | 7,590 | 7,947 | 6,192 | 9,883 | 9,936 | 10,846 | 9,503 | 12,164 | 14,443 | 12,364 | 10,141 | 9,093 | 11,779 | 10,552 | 7,869 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,097 | 3,225 | 3,203 | 3,181 | 3,162 | 3,137 | 3,115 | 3,092 | 3,073 | 3,009 | 2,951 | 2,942 | 3,058 | 3,067 | 3,247 | 3,468 | 3,398 | 3,284 | 2,893 | 2,315 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,444 | 10,962 | 10,622 | 9,607 | 8,597 | 19,894 | 20,227 | 17,370 | 18,866 | 20,371 | 12,774 | 13,787 | 13,066 | 12,840 | 14,716 | 14,811 | 16,487 | 22,184 | 26,366 | 22,873 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 47 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,517 | 32,316 | 19,365 | 32,528 | 32,722 | 33,003 | 33,233 | 34,122 | 35,005 | 36,522 | 25,503 | 25,908 | 28,422 | 30,660 | 32,721 | 34,534 | 34,127 | 36,249 | 38,062 | 40,443 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 25,716 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,917 | 6,600 | 12,765 | 25,928 | 26,122 | 26,403 | 26,633 | 27,522 | 28,405 | 29,922 | 18,903 | 19,308 | 21,822 | 24,060 | 26,121 | 27,934 | 27,527 | 29,649 | 31,462 | 33,843 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | 6,600 | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 116,202 | 121,685 | 111,487 | 99,013 | 111,872 | 126,231 | 136,615 | 143,533 | 154,434 | 154,153 | 151,294 | 155,983 | 159,234 | 158,644 | 161,572 | 159,427 | 157,925 | 164,496 | 157,420 | 143,183 |
I. Vốn chủ sở hữu | 116,202 | 121,685 | 111,487 | 99,013 | 111,872 | 126,231 | 136,615 | 143,533 | 154,434 | 154,153 | 151,294 | 155,983 | 159,234 | 158,644 | 161,572 | 159,427 | 157,925 | 164,496 | 157,420 | 143,183 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 105,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,874 | 21,884 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 | 617 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -21,289 | -15,806 | -26,004 | -38,478 | -25,619 | -11,261 | -877 | 6,042 | 16,943 | 16,662 | 13,803 | 18,491 | 21,743 | 21,153 | 24,080 | 21,936 | 20,434 | 27,005 | 19,929 | 15,682 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 494,710 | 514,390 | 519,888 | 529,515 | 568,063 | 599,578 | 565,579 | 540,663 | 517,842 | 511,276 | 520,123 | 523,740 | 526,048 | 521,157 | 547,612 | 534,208 | 524,999 | 539,052 | 536,599 | 530,093 |