Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 697,569 | 696,416 | 689,515 | 677,625 | 772,978 | 771,259 | 781,030 | 788,860 | 800,529 | 781,935 | 949,748 | 327,249 | 349,143 | 326,865 | 327,223 | 326,683 | 288,980 | 298,230 | 288,820 | 331,211 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,162 | 42,363 | 13,886 | 84,847 | 15,344 | 26,964 | 24,947 | 30,426 | 18,973 | 41,530 | 145,756 | 39,431 | 14,545 | 36,457 | 11,492 | 45,816 | 11,384 | 35,114 | 16,986 | 12,973 |
1. Tiền | 10,162 | 12,363 | 13,886 | 44,847 | 15,344 | 26,964 | 24,947 | 15,426 | 18,973 | 41,530 | 85,756 | 39,431 | 14,545 | 36,457 | 11,492 | 45,816 | 11,384 | 35,114 | 16,986 | 12,973 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 40,000 | 15,000 | 60,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,000 | 22,000 | 22,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,000 | 22,000 | 22,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 562,044 | 516,529 | 546,015 | 469,437 | 661,484 | 633,835 | 666,925 | 661,211 | 633,783 | 619,919 | 719,443 | 206,933 | 231,007 | 165,556 | 198,250 | 194,105 | 205,560 | 196,343 | 189,227 | 187,481 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 67,524 | 77,087 | 66,605 | 31,811 | 42,834 | 14,943 | 40,275 | 60,772 | 68,790 | 47,925 | 94,102 | 44,333 | 108,481 | 66,613 | 59,524 | 48,108 | 37,653 | 66,129 | 73,854 | 109,741 |
2. Trả trước cho người bán | 298,777 | 276,535 | 355,273 | 308,379 | 380,519 | 383,778 | 400,369 | 391,538 | 368,311 | 375,197 | 521,023 | 92,494 | 74,959 | 50,835 | 82,016 | 115,191 | 151,076 | 118,871 | 108,179 | 75,739 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 197,393 | 164,557 | 125,788 | 129,247 | 238,131 | 235,114 | 226,282 | 208,901 | 196,682 | 196,797 | 104,317 | 70,106 | 47,567 | 48,108 | 56,710 | 30,805 | 16,831 | 11,407 | 7,195 | 2,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,651 | -1,651 | -1,651 | -63 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 123,348 | 113,614 | 106,064 | 99,820 | 92,280 | 107,767 | 88,244 | 94,190 | 145,051 | 116,289 | 82,645 | 79,702 | 100,145 | 118,801 | 111,870 | 83,010 | 68,950 | 63,722 | 78,032 | 127,881 |
1. Hàng tồn kho | 123,348 | 113,614 | 106,064 | 99,820 | 92,280 | 107,767 | 88,244 | 94,190 | 145,051 | 116,289 | 82,645 | 79,702 | 100,145 | 118,801 | 111,870 | 83,010 | 68,950 | 63,722 | 78,032 | 127,881 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,016 | 1,910 | 1,549 | 1,521 | 3,871 | 2,692 | 914 | 3,033 | 2,722 | 4,196 | 1,905 | 1,182 | 3,446 | 6,052 | 5,610 | 3,753 | 3,085 | 3,051 | 4,574 | 2,876 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 157 | 288 | 192 | 271 | 263 | 88 | 178 | 1,008 | 365 | 346 | 235 | 3,444 | 31 | 8 | 19 | 3 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,859 | 1,622 | 1,358 | 1,248 | 3,605 | 2,602 | 734 | 2,024 | 2,356 | 3,849 | 1,586 | 946 | 2 | 6,020 | 5,609 | 3,743 | 3,084 | 3,030 | 4,573 | 2,871 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 318 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 220,534 | 231,039 | 231,068 | 237,957 | 149,176 | 149,310 | 141,218 | 135,048 | 136,573 | 133,942 | 134,034 | 133,636 | 120,103 | 121,322 | 123,075 | 124,030 | 133,994 | 118,358 | 119,796 | 82,893 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 91 | 59 | 88 | 55 | 48 | 114 | 3,499 | 30 | 31,099 | 14,140 | 14,000 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 91 | 59 | 88 | 55 | 48 | 114 | 30 | 31,099 | 14,140 | 14,000 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 34,373 | 39,208 | 39,880 | 56,490 | 57,010 | 57,983 | 59,193 | 60,730 | 55,958 | 57,035 | 57,842 | 57,258 | 38,783 | 39,777 | 41,229 | 19,096 | 20,404 | 21,462 | 22,650 | 19,567 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,561 | 12,396 | 13,067 | 14,059 | 14,579 | 15,552 | 16,762 | 18,299 | 13,527 | 14,604 | 15,411 | 14,827 | 15,970 | 16,965 | 18,417 | 19,096 | 20,404 | 21,462 | 22,650 | 19,567 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 22,813 | 26,813 | 26,813 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 42,431 | 22,813 | 22,813 | 22,813 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | 20,316 | 20,538 | 20,760 | 20,981 | 21,203 | 21,425 | 21,647 | 21,868 | 22,090 | 22,312 | 22,534 | 22,756 | 22,977 | 23,199 | 23,421 | 23,643 | 23,865 | 24,086 | 24,530 | |
- Nguyên giá | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | 24,840 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -4,524 | -4,302 | -4,081 | -3,859 | -3,637 | -3,415 | -3,193 | -2,972 | -2,528 | -2,306 | -2,085 | -1,863 | -1,641 | -1,419 | -1,197 | -976 | -754 | -310 | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 76,605 | 82,031 | 81,153 | 71,152 | 70,684 | 69,427 | 59,427 | 51,847 | 54,619 | 53,946 | 53,141 | 53,141 | 57,740 | 57,644 | 57,529 | 80,342 | 57,462 | 57,462 | 57,138 | 63,183 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 76,605 | 82,031 | 81,153 | 71,152 | 70,684 | 69,427 | 59,427 | 51,847 | 54,619 | 53,946 | 53,141 | 53,141 | 57,740 | 57,644 | 57,529 | 80,342 | 57,462 | 57,462 | 57,138 | 63,183 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 89,110 | 89,110 | 89,110 | 89,110 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 89,110 | 89,110 | 89,110 | 89,110 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 38 | 93 | 77 | 169 | 279 | 428 | 951 | 489 | 407 | 649 | 518 | 451 | 603 | 702 | 896 | 949 | 1,164 | 1,208 | 1,478 | 143 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 38 | 93 | 77 | 169 | 279 | 428 | 951 | 489 | 407 | 649 | 518 | 451 | 603 | 702 | 896 | 949 | 1,164 | 1,208 | 1,478 | 143 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 918,103 | 927,456 | 920,582 | 915,582 | 922,154 | 920,569 | 922,248 | 923,909 | 937,102 | 915,877 | 1,083,783 | 460,885 | 469,246 | 448,188 | 450,298 | 450,714 | 422,973 | 416,588 | 408,616 | 414,104 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 24,902 | 37,110 | 34,586 | 33,925 | 41,631 | 42,652 | 46,279 | 52,344 | 67,237 | 55,999 | 233,353 | 60,860 | 77,167 | 60,329 | 66,896 | 73,894 | 54,927 | 53,274 | 51,241 | 76,545 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,332 | 36,191 | 33,342 | 32,237 | 39,400 | 41,597 | 45,051 | 50,942 | 66,054 | 52,724 | 229,853 | 57,772 | 71,996 | 54,991 | 60,827 | 67,773 | 46,925 | 43,897 | 44,876 | 69,570 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,193 | 12,265 | 15,643 | 15,643 | 15,669 | 15,694 | 15,694 | 15,694 | 21,243 | 21,407 | 89,465 | 32,439 | 30,718 | 29,850 | 30,749 | 32,582 | 31,062 | 31,036 | 30,798 | 26,569 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,113 | 4,244 | 8,840 | 5,771 | 5,252 | 5,065 | 10,047 | 21,269 | 29,882 | 13,948 | 12,923 | 9,729 | 17,109 | 11,897 | 20,790 | 23,788 | 5,833 | 3,131 | 3,134 | 36,935 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,609 | 11,894 | 1,196 | 4,819 | 8,898 | 9,979 | 9,203 | 4,169 | 2,555 | 5,314 | 9,195 | 5,722 | 15,405 | 3,583 | 2,142 | 2,774 | 2,649 | 5,319 | 6,224 | 2,445 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,934 | 4,729 | 3,788 | 3,073 | 6,154 | 7,992 | 7,651 | 6,500 | 7,193 | 6,486 | 5,144 | 4,871 | 4,134 | 4,618 | 4,296 | 4,025 | 3,504 | 2,666 | 3,603 | 2,682 |
6. Phải trả người lao động | 720 | 592 | 918 | 502 | 470 | 468 | 634 | 537 | 431 | 391 | 238 | 320 | 544 | 527 | 111 | 548 | 620 | 801 | 441 | 482 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 552 | 72 | 765 | 452 | 286 | 875 | 436 | 94 | 2,368 | 1,912 | 1,953 | 1,994 | 1,467 | 1,871 | 1,350 | 1,703 | 1,233 | 42 | 256 | 418 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,080 | 1,080 | 1,080 | 1,080 | 1,080 | 26 | 180 | 238 | 630 | 718 | 1,110 | 985 | 1,137 | 985 | 1,137 | 960 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,130 | 1,315 | 1,111 | 896 | 1,591 | 1,523 | 1,359 | 2,498 | 2,143 | 2,637 | 110,217 | 1,587 | 1,634 | 1,508 | 403 | 1,217 | 1,063 | 903 | 419 | 39 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 570 | 919 | 1,244 | 1,688 | 2,232 | 1,055 | 1,229 | 1,402 | 1,183 | 3,275 | 3,499 | 3,088 | 5,171 | 5,338 | 6,069 | 6,121 | 8,002 | 9,377 | 6,365 | 6,975 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 100 | 100 | 100 | 100 | 268 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 300 | 379 | 434 | 608 | 782 | 955 | 1,129 | 1,302 | 915 | 3,175 | 3,399 | 2,988 | 4,858 | 4,785 | 5,036 | 5,088 | 6,729 | 6,877 | 6,365 | 6,975 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 270 | 540 | 810 | 1,080 | 1,350 | 213 | 453 | 933 | 933 | 1,173 | 2,400 | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 893,200 | 890,346 | 885,996 | 881,657 | 880,523 | 877,917 | 875,969 | 871,565 | 869,865 | 859,878 | 850,430 | 400,025 | 392,079 | 387,859 | 383,402 | 376,820 | 368,047 | 363,314 | 357,375 | 337,559 |
I. Vốn chủ sở hữu | 893,200 | 890,346 | 885,996 | 881,657 | 880,523 | 877,917 | 875,969 | 871,565 | 869,865 | 859,878 | 850,430 | 400,025 | 392,079 | 387,859 | 383,402 | 376,820 | 368,047 | 363,314 | 357,375 | 337,559 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 716,090 | 716,090 | 682,000 | 682,000 | 682,000 | 682,000 | 682,000 | 682,000 | 620,000 | 620,000 | 620,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,536 | 20,827 | 50,663 | 46,369 | 45,237 | 42,743 | 40,808 | 36,564 | 96,832 | 86,974 | 77,299 | 72,429 | 64,556 | 60,380 | 55,991 | 49,505 | 40,839 | 36,141 | 30,312 | 10,743 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 153,574 | 153,428 | 153,333 | 153,288 | 153,287 | 153,174 | 153,161 | 153,000 | 153,033 | 152,904 | 153,131 | 7,596 | 7,523 | 7,479 | 7,411 | 7,315 | 7,207 | 7,172 | 7,063 | 6,816 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 918,103 | 927,456 | 920,582 | 915,582 | 922,154 | 920,569 | 922,248 | 923,909 | 937,102 | 915,877 | 1,083,783 | 460,885 | 469,246 | 448,188 | 450,298 | 450,714 | 416,588 | 408,616 | 414,104 |