Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 40,787 | 33,600 | 34,966 | 36,620 | 35,562 | 43,776 | 51,949 | 49,436 | 38,243 | 41,438 | 45,490 | 39,052 | 53,403 | 48,725 | 33,435 | 36,319 | 40,503 | 41,908 | 23,221 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,197 | 7,684 | 969 | 9,060 | 3,603 | 987 | 2,193 | 199 | 3,669 | 4,685 | 5,701 | 9,055 | 15,542 | 12,719 | 686 | 3,164 | 8,408 | 5,013 | 1,372 |
1. Tiền | 4,197 | 1,684 | 969 | 6,060 | 3,603 | 987 | 2,193 | 199 | 3,669 | 4,685 | 3,129 | 3,164 | 3,323 | 1,372 | |||||
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 6,000 | 3,000 | 5,926 | 1,690 | ||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,000 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,000 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,468 | 5,519 | 3,403 | 5,217 | 5,310 | 12,795 | 17,107 | 14,552 | 6,884 | 6,888 | 12,093 | 5,903 | 12,916 | 13,369 | 8,919 | 12,544 | 9,749 | 17,125 | 3,905 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,987 | 3,593 | 27 | 378 | 324 | 7,815 | 12,706 | 7,358 | 4,315 | 3,066 | 4,283 | 1,652 | 7,826 | 3,138 | |||||
2. Trả trước cho người bán | 977 | 1,292 | 22 | 130 | 581 | 910 | 705 | 5,704 | 88 | 2,531 | 245 | 9,811 | 8,111 | 42 | |||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 260 | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 504 | 635 | 3,354 | 4,709 | 4,405 | 4,070 | 3,696 | 1,230 | 2,481 | 1,292 | 1,375 | 1,080 | 1,188 | 725 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,732 | 20,211 | 27,289 | 21,092 | 25,967 | 29,366 | 32,649 | 34,108 | 27,090 | 27,254 | 21,971 | 20,950 | 19,850 | 18,092 | 23,022 | 19,402 | 20,117 | 18,589 | 16,591 |
1. Hàng tồn kho | 28,732 | 20,211 | 27,289 | 21,092 | 25,967 | 29,366 | 32,649 | 34,108 | 27,090 | 27,254 | 20,950 | 19,402 | 18,589 | 16,591 | |||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 390 | 185 | 306 | 1,250 | 681 | 628 | 578 | 599 | 2,611 | 5,725 | 3,144 | 5,095 | 4,544 | 807 | 1,209 | 2,230 | 1,180 | 1,353 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 390 | 182 | 212 | 1,250 | 681 | 628 | 578 | 599 | 2,570 | 2,875 | 976 | 991 | 711 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3 | 95 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 31 | 158 | 71 | 90 | 115 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 10 | 111 | 161 | 100 | 527 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 158,749 | 159,583 | 162,575 | 182,124 | 202,869 | 214,005 | 237,568 | 235,915 | 250,807 | 272,514 | 246,005 | 228,823 | 220,264 | 210,070 | 194,606 | 188,416 | 165,551 | 172,562 | 172,693 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 657 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 657 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 117,366 | 120,888 | 133,576 | 154,410 | 177,640 | 188,646 | 212,040 | 211,136 | 222,034 | 253,439 | 77,119 | 86,993 | 63,187 | 67,954 | 74,160 | 80,422 | 102,265 | 112,734 | 116,676 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 87,793 | 91,242 | 103,778 | 124,350 | 147,272 | 157,899 | 181,558 | 181,173 | 191,926 | 223,434 | 77,119 | 57,201 | 63,187 | 67,954 | 74,160 | 79,658 | 102,265 | 111,616 | 115,299 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 29,573 | 29,646 | 29,797 | 30,060 | 30,368 | 30,747 | 30,482 | 29,962 | 30,108 | 30,005 | 29,791 | 764 | 1,118 | 1,377 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30 | 140 | 3,231 | 3,358 | 8,504 | 1,660 | 145,659 | 119,330 | 134,577 | 119,616 | 97,945 | 85,495 | 40,786 | 37,328 | 32,363 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 30 | 140 | 3,231 | 3,358 | 8,504 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 22,500 | 22,500 | 21,611 | 20,011 | 18,310 | 15,522 | 15,187 | 15,187 | 16,233 | 14,666 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 18,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 22,500 | 18,000 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -889 | -2,489 | -4,190 | -6,978 | -7,313 | -7,313 | -6,267 | -7,834 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,853 | 16,055 | 7,388 | 7,702 | 6,919 | 6,606 | 9,684 | 6,234 | 4,037 | 2,749 | 728 | 5,653 | |||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,853 | 16,055 | 7,388 | 7,702 | 6,919 | 6,606 | 9,684 | 6,234 | 4,037 | 2,749 | 5,653 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 199,536 | 193,182 | 197,541 | 218,743 | 238,431 | 257,782 | 289,516 | 285,351 | 289,051 | 313,952 | 291,495 | 267,875 | 273,667 | 258,795 | 228,040 | 224,736 | 206,054 | 214,471 | 195,914 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,057 | 37,725 | 42,813 | 63,090 | 81,519 | 101,685 | 132,586 | 127,855 | 132,015 | 154,179 | 138,104 | 104,030 | 114,403 | 109,588 | 86,196 | 65,812 | 49,155 | 62,814 | 73,122 |
I. Nợ ngắn hạn | 37,234 | 37,031 | 41,731 | 50,939 | 63,900 | 82,789 | 111,984 | 105,861 | 87,176 | 86,244 | 64,643 | 50,524 | 44,511 | 56,595 | 54,701 | 37,541 | 28,043 | 44,573 | 41,392 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,081 | 7,686 | 19,092 | 26,215 | 26,096 | 29,272 | 58,532 | 62,808 | 44,417 | 50,451 | 28,141 | 15,014 | 6,148 | 10,153 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,643 | 12,595 | 6,628 | 7,082 | 13,924 | 31,131 | 26,801 | 14,344 | 14,952 | 14,261 | 392 | 2,103 | 4,749 | 7,798 | |||||
4. Người mua trả tiền trước | 16 | 472 | 3 | 49 | 1,000 | 1 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,762 | 4,163 | 5,486 | 5,503 | 9,872 | 9,955 | 12,394 | 12,610 | 9,672 | 6,643 | 8,487 | 7,411 | 21,062 | 13,490 | |||||
6. Phải trả người lao động | 5,014 | 5,711 | 5,860 | 5,946 | 8,080 | 7,741 | 8,582 | 10,349 | 9,218 | 8,536 | 7,524 | 7,667 | 6,502 | 5,151 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 282 | 194 | 189 | 473 | 308 | 349 | 721 | 823 | 806 | 943 | 967 | 857 | 3,038 | 2,783 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,966 | 5,552 | 4,217 | 4,928 | 4,516 | 3,067 | 3,199 | 2,433 | 4,319 | 2,263 | 1,906 | 1,209 | 961 | 726 | |||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 470 | 658 | 255 | 743 | 1,106 | 1,274 | 1,756 | 2,495 | 2,792 | 3,146 | 3,108 | 3,278 | 2,112 | 1,290 | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,824 | 694 | 1,083 | 12,151 | 17,618 | 18,896 | 20,601 | 21,994 | 44,839 | 67,936 | 73,460 | 53,505 | 69,892 | 52,993 | 31,495 | 28,271 | 21,112 | 18,240 | 31,730 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 694 | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 694 | 694 | 694 | 694 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,518 | 10,680 | 15,758 | 16,647 | 17,964 | 18,968 | 40,874 | 63,277 | 48,323 | 23,089 | 15,012 | 30,488 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 746 | 548 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 306 | 694 | 1,083 | 1,472 | 1,860 | 2,249 | 2,638 | 3,027 | 3,965 | 3,965 | 4,489 | 4,489 | 1,788 | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 155,478 | 155,457 | 154,727 | 155,653 | 156,912 | 156,096 | 156,931 | 157,496 | 157,036 | 159,773 | 153,392 | 163,845 | 159,264 | 149,207 | 141,844 | 158,924 | 156,899 | 151,657 | 122,792 |
I. Vốn chủ sở hữu | 155,478 | 155,457 | 154,727 | 155,653 | 156,912 | 156,096 | 156,931 | 157,496 | 157,036 | 159,773 | 153,392 | 163,845 | 159,264 | 149,207 | 141,844 | 158,924 | 156,899 | 151,657 | 122,792 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 | 91,793 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 | 7,905 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 53,006 | 53,006 | 53,006 | 53,006 | 52,875 | 52,743 | 52,244 | 51,964 | 51,383 | 43,898 | 43,898 | 39,822 | 39,822 | 39,822 | 37,157 | 37,157 | 33,351 | 23,835 | 6,167 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 5,095 | 5,095 | 4,568 | 4,568 | 4,568 | 4,027 | 4,027 | 3,414 | 2,650 | 1,896 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,775 | 2,754 | 2,024 | 2,950 | 4,339 | 3,656 | 4,989 | 5,834 | 5,955 | 11,082 | 4,700 | 19,757 | 15,176 | 5,119 | 962 | 18,041 | 20,436 | 25,474 | 15,031 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 199,536 | 193,182 | 197,541 | 218,743 | 238,431 | 257,782 | 289,516 | 285,351 | 289,051 | 313,952 | 291,495 | 267,875 | 273,667 | 258,795 | 228,040 | 224,736 | 206,054 | 214,471 | 195,914 |