Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (bhn)

37.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,348,1105,509,1355,425,0194,633,3115,124,8965,420,7075,055,7614,305,5894,868,2014,740,8654,318,3763,718,4724,342,0284,323,4394,208,9383,511,8074,435,8404,439,9094,313,6773,365,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,050,9771,083,398671,406539,8161,164,570479,902696,390669,912519,935890,415979,807636,647762,415693,655687,231518,808786,1701,030,7581,334,094426,692
1. Tiền548,147468,898308,406378,643473,515327,384308,905301,912346,475574,348523,795477,147604,709525,896478,881399,229452,891543,908970,887344,114
2. Các khoản tương đương tiền502,830614,500363,000161,173691,055152,518387,485368,000173,460316,067456,012159,500157,706167,759208,350119,578333,280486,850363,20882,578
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,283,0003,341,5793,579,5352,936,6102,724,0903,494,9482,924,2132,284,2252,964,4432,628,9352,018,1881,833,9242,404,0092,216,3202,150,0681,751,3652,418,7112,081,7511,600,6721,389,841
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,283,0003,341,5793,579,5352,936,6102,724,0903,494,9482,924,2132,284,2252,964,4432,628,9352,018,1881,833,9242,404,0092,216,3202,150,0681,751,3652,418,7112,081,7511,600,6721,389,841
III. Các khoản phải thu ngắn hạn248,445444,670448,928434,397427,355628,161582,219509,384459,144471,280518,846377,592377,361524,318460,241359,404315,908446,968409,163448,687
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,329289,062284,649285,841328,642334,493326,009318,369316,220334,660338,662247,411133,255275,963258,207226,93338,391292,701231,255269,425
2. Trả trước cho người bán33,94657,94658,13372,58637,88262,68167,38472,30871,05748,61878,83180,41953,77569,61550,99357,04546,96664,74080,46585,975
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,40012,40012,40012,90012,900
6. Phải thu ngắn hạn khác93,149121,642130,127101,32586,186256,342213,907143,80596,966111,751125,10373,511214,081202,514175,112127,578281,026141,040148,956144,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,978-23,981-23,981-25,355-25,355-25,355-25,080-25,098-25,098-23,750-23,750-23,750-23,750-23,773-24,071-64,552-62,874-63,913-64,413-64,552
IV. Tổng hàng tồn kho712,541623,512694,949646,642709,968721,959725,229670,629722,594543,063591,277629,088553,520629,303630,129570,699595,543618,843654,942751,066
1. Hàng tồn kho730,609642,778714,215665,910729,234741,122744,472690,081742,084559,074607,287645,099568,812643,987644,126581,594606,089629,238665,337761,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,068-19,266-19,266-19,267-19,266-19,163-19,243-19,452-19,490-16,010-16,010-16,010-15,292-14,684-13,997-10,895-10,546-10,395-10,395-10,427
V. Tài sản ngắn hạn khác53,14815,97530,20175,84698,91295,737127,710171,439202,086207,172210,258241,221244,722259,843281,270311,531319,508261,589314,805349,488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,26913,84512,68914,43223,44616,12115,81021,38226,83418,57017,43114,53821,81112,43415,36719,89215,74112,53014,41621,343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,5642203012821,46310428332,4792582,6586,8534183753752,6799,6331,5578,27511,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,3141,91017,21161,13274,00279,511111,900149,774142,773188,344190,169219,830222,493247,034265,527288,961294,134247,502292,115317,059
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,912,8521,956,5731,850,1361,919,3602,014,6442,139,0552,226,3972,276,2052,388,0542,459,3652,568,7682,615,6682,744,9862,825,3812,964,4663,046,0243,186,6793,299,2423,371,9303,462,164
I. Các khoản phải thu dài hạn2322273341301301301301301301301301010101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2322273341301301301301301301301301010101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,203,0231,255,3981,345,9161,437,9091,496,0201,554,1621,645,1781,740,0481,838,4901,906,9442,009,3722,077,7142,184,9632,259,8192,373,0122,445,6022,554,9682,617,2542,675,6812,779,918
1. Tài sản cố định hữu hình1,127,8051,179,4141,267,3221,356,6261,410,7621,477,8731,568,7541,660,1461,755,0891,820,6101,919,4011,984,6392,088,1822,163,7322,273,4692,372,4032,480,6552,544,7342,618,5912,721,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình75,21775,98478,59481,28485,25876,28976,42479,90283,40086,33489,97193,07596,78196,08799,54373,19974,31372,52057,09058,205
III. Bất động sản đầu tư2,8823,1093,3373,5643,7924,0204,2474,0324,2384,4444,6504,8575,0635,2695,4755,6815,8886,0946,3006,506
- Nguyên giá12,41812,41812,41812,41812,41812,41812,41811,98911,98911,98911,98911,98911,98912,20412,20412,20412,20412,20412,20412,204
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,537-9,309-9,081-8,854-8,626-8,398-8,171-7,957-7,751-7,545-7,339-7,133-6,926-6,935-6,729-6,522-6,316-6,110-5,904-5,698
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,09811,1716,86710,76940,83047,12639,31918,15515,25917,97617,04332,01035,63533,35922,32547,08947,35964,52272,91654,493
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,09811,1716,86710,76940,83047,12639,31918,15515,25917,97617,04332,01035,63533,35922,32547,08947,35964,52272,91654,493
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn476,500474,436271,114275,401271,072320,406313,964316,346316,550313,424309,854265,110266,013256,528276,251265,105265,879278,556277,553280,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh235,487233,422230,101234,388229,878229,213222,770225,153225,023221,897218,327223,583224,761215,276215,000223,214223,736236,413235,410238,888
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,75043,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,736-2,736-2,736-2,736-2,556-2,556-2,556-2,556-2,223-2,223-2,223-2,223-2,498-2,498-2,498-1,858-1,607-1,607-1,607-1,737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,000200,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác213,118212,232222,568191,586202,800213,211223,559197,495213,386216,447227,719235,967253,303270,396287,393282,537312,575332,806339,470340,345
1. Chi phí trả trước dài hạn205,098209,241218,678185,948196,490207,187220,325191,776206,005211,087221,385227,629246,889265,768282,032275,563308,405330,966337,493338,281
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,2861,5562,5924,4044,1732,5041,8884,2725,6033,5814,4806,5504,5902,7373,4235,0952,126
3. Tài sản dài hạn khác3,7341,4351,2971,2352,1373,5201,3461,4461,7781,7781,8541,7891,8231,8911,9381,8792,0441,8401,9782,064
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,260,9627,465,7077,275,1556,552,6727,139,5397,559,7627,282,1586,581,7947,256,2557,200,2296,887,1446,334,1407,087,0147,148,8207,173,4046,557,8317,622,5197,739,1517,685,6076,827,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,982,8832,299,0222,187,6121,267,5351,825,7362,017,3361,833,9001,280,7531,927,1581,894,9851,829,8001,464,8112,329,3121,743,2861,904,2851,439,3361,825,5722,121,5402,398,3841,744,774
I. Nợ ngắn hạn1,859,7632,174,5542,062,1371,154,7911,703,9461,900,3291,715,0011,166,6971,814,3411,781,2561,693,5021,315,2052,181,4481,590,3971,730,9561,235,7901,622,6431,908,8132,171,2871,494,954
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn70,68117,99951,22466,811109,63727,00352,04980,57396,475113,604107,847196,068197,671144,174112,381177,556220,197199,837262,820261,099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn616,695338,768438,070305,720463,977417,874388,417293,359563,700316,994418,071324,314397,708276,374461,004323,668453,554308,868532,676439,023
4. Người mua trả tiền trước109,20119,13016,49314,29832,17516,53719,94114,86636,52018,22340,04424,70313,70914,46917,30838,52932,63116,54334,13416,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước379,550563,880484,752211,603392,641549,734545,745235,175440,441596,828544,841283,096341,894444,047486,924180,234270,465406,265517,505122,871
6. Phải trả người lao động177,830138,613116,25273,863164,696135,535117,68975,488182,384152,625118,16983,645158,590129,188111,19286,219152,644110,51572,47736,635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,188339,371245,599176,087192,047389,912213,245167,689141,885239,021118,224113,206105,075136,41492,37842,81887,013202,29683,98837,506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5417967693968149938818256518359313262181366145
11. Phải trả ngắn hạn khác273,659646,310644,687246,498258,385301,275309,305251,345269,280267,364273,965221,934856,007389,170388,924343,081332,434367,294371,752308,365
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,2572,1652,1062,0462,5861,9271,8682,8942,8351,6901,6301,571256,320256,320256,320
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi89,698107,90162,85757,09687,80360,13566,66244,81080,82274,51970,52866,104110,77556,20260,53343,42173,68740,73939,60816,963
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn123,121124,468125,475112,744121,790117,007118,899114,055112,817113,730136,299149,606147,864152,889173,329203,546202,928212,727227,096249,820
1. Phải trả người bán dài hạn313313313313313350350350350350350350350350350350350350350350
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác121,892123,072117,851105,705113,502116,255118,049113,108111,772112,588110,560104,27097,93197,11499,015104,454100,23999,45699,039113,595
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9161,0697,2006,5187,67024,50044,00048,50054,24472,68697,368100,868106,907122,407133,446
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,4453,635665
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ141112083064035005976947918899861,0831,1801,2771,3741,4721,5691,6661,763
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,278,0785,166,6865,087,5445,285,1375,313,8035,542,4265,448,2585,301,0425,329,0985,305,2445,057,3444,869,3294,757,7025,405,5345,269,1195,118,4955,796,9485,617,6115,287,2235,083,165
I. Vốn chủ sở hữu5,277,3275,165,8855,086,6845,284,2185,312,8265,541,3905,447,1645,299,8895,327,8865,303,9745,056,0154,867,9344,756,2405,404,0055,267,5235,116,8325,795,2185,615,8145,285,3605,081,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,0002,318,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,540,8661,540,8661,540,8661,544,2681,544,2681,544,2681,544,2681,540,1271,540,1271,540,1271,533,6921,533,4231,533,4231,533,4231,533,4231,527,2871,225,1181,219,0581,219,0581,217,689
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,43211,53411,62511,67111,69811,76011,89912,00512,03112,10813,05813,31313,36313,36313,85313,9644,1074,4275,5735,573
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối733,530624,181556,364754,068764,8181,010,265926,997774,120789,129760,316548,838373,080249,407889,212761,760635,4351,610,6091,421,6651,118,087915,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát673,500671,305659,829656,210674,041657,097645,999655,637668,600673,423642,427630,118642,047650,007640,487622,146637,385652,664624,642624,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7518018609189771,0361,0941,1531,2111,2701,3281,3951,4621,5291,5961,6631,7291,7961,8631,930
1. Nguồn kinh phí420420420420420420420420420420420420420420420420420420420420
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3313814404985576166747337918509089751,0421,1091,1761,2431,3091,3761,4431,510
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,260,9627,465,7077,275,1556,552,6727,139,5397,559,7627,282,1586,581,7947,256,2557,200,2296,887,1446,334,1407,087,0147,148,8207,173,4046,557,8317,622,5197,739,1517,685,6076,827,938
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |