Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 28,617 | 23,701 | 21,428 | 13,087 | 41,150 | 20,529 | 17,397 | 29,322 | 16,503 | 12,233 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 81 | 164 | 676 | 2,877 | 22,018 | 1,241 | 445 | 1,851 | 217 | 260 |
1. Tiền | 81 | 164 | 676 | 877 | 5,018 | 1,241 | 445 | 1,851 | 217 | 260 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 17,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,399 | 1,671 | 495 | 2,984 | 5,357 | 11,414 | 5,906 | 8,827 | 5,876 | 1,627 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15 | 2,174 | 8,187 | 5,154 | 8,771 | 5,169 | 969 | |||
2. Trả trước cho người bán | 2,399 | 1,656 | 495 | 2,984 | 3,033 | 2,012 | 30 | 30 | 108 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 149 | 1,215 | 753 | 26 | 677 | 549 | ||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,137 | 21,865 | 19,876 | 7,226 | 13,775 | 7,874 | 11,046 | 18,644 | 10,410 | 10,346 |
1. Hàng tồn kho | 26,137 | 21,865 | 19,876 | 7,226 | 13,775 | 7,874 | 11,046 | 18,644 | 10,410 | 10,346 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 382 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 382 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 77,521 | 63,548 | 64,818 | 67,840 | 67,164 | 73,911 | 85,448 | 93,304 | 94,372 | 98,210 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 59,151 | 50,699 | 56,447 | 62,960 | 61,520 | 65,826 | 72,513 | 75,763 | 75,971 | 84,394 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 59,151 | 50,699 | 56,447 | 62,960 | 61,520 | 65,826 | 72,513 | 75,763 | 75,971 | 84,394 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 183 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 183 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,370 | 12,665 | 8,371 | 4,880 | 5,644 | 8,085 | 12,935 | 17,542 | 18,401 | 13,816 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,370 | 12,665 | 8,371 | 4,880 | 5,644 | 8,085 | 12,935 | 17,542 | 18,401 | 13,816 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 106,137 | 87,248 | 86,246 | 80,927 | 108,314 | 94,440 | 102,845 | 122,626 | 110,875 | 110,443 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 56,397 | 37,332 | 38,943 | 28,434 | 59,590 | 39,515 | 51,646 | 74,689 | 60,975 | 62,301 |
I. Nợ ngắn hạn | 51,491 | 31,413 | 32,956 | 26,631 | 57,992 | 36,400 | 44,174 | 69,429 | 54,156 | 56,417 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,315 | 1,105 | 15,583 | 1,900 | 500 | 600 | 20,877 | 17,346 | 31,358 | 33,913 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,450 | 6,007 | 1,851 | 1,599 | 5,491 | 1,195 | 1,060 | 5,731 | 2,487 | 4,388 |
4. Người mua trả tiền trước | 3 | 333 | 181 | 56 | 102 | 59 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,095 | 8,433 | 2,482 | 2,310 | 21,831 | 15,335 | 5,889 | 22,621 | 5,310 | 6,340 |
6. Phải trả người lao động | 2,192 | 1,894 | 957 | 2,686 | 3,407 | 2,982 | 2,330 | 2,717 | 1,911 | 2,424 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 268 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,393 | 11,725 | 9,085 | 14,839 | 22,800 | 14,585 | 12,783 | 19,494 | 12,287 | 8,559 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,045 | 1,979 | 2,665 | 3,297 | 3,782 | 1,648 | 1,132 | 1,462 | 804 | 793 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,906 | 5,919 | 5,987 | 1,802 | 1,597 | 3,115 | 7,472 | 5,260 | 6,819 | 5,884 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4,906 | 5,919 | 5,987 | 536 | 21 | 21 | 21 | 21 | 26 | 26 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,266 | 1,576 | 3,094 | 7,451 | 5,239 | 6,792 | 5,857 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 49,740 | 49,916 | 47,304 | 52,494 | 48,724 | 54,925 | 51,199 | 47,937 | 49,901 | 48,142 |
I. Vốn chủ sở hữu | 49,740 | 49,916 | 47,304 | 52,494 | 48,724 | 54,925 | 51,199 | 47,937 | 49,901 | 48,142 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 | 39,860 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,390 | 4,390 | 4,390 | 4,390 | 4,390 | 4,390 | 3,470 | 3,470 | 2,777 | 1,778 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,824 | 5,000 | 2,388 | 7,578 | 3,808 | 10,009 | 7,203 | 3,941 | 6,598 | 5,838 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 106,137 | 87,248 | 86,246 | 80,927 | 108,314 | 94,440 | 102,845 | 122,626 | 110,875 | 110,443 |