Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,230,5525,558,0395,169,0535,184,4455,403,1848,720,2744,992,5293,950,2412,688,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,79222,56512,78447,358120,630148,53619,80436,961254,867
1. Tiền25,79222,56512,78446,358119,130147,03617,30435,961254,867
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,5001,5002,5001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,4267,4267,2357,2357,2357,2357,0794,560559,925
1. Chứng khoán kinh doanh4,5604,5604,5604,5604,5604,5604,5604,560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8662,8662,6752,6752,6752,6752,519559,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,790,1951,917,9321,586,1211,486,7691,660,1914,804,8202,326,2663,116,2251,200,150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng276,026203,852183,884125,827116,906101,255253,12050,869387,356
2. Trả trước cho người bán641,496461,895403,697398,931360,284318,430276,765696,14015,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn156,800326,800367,500397,500414,150416,650163,000
6. Phải thu ngắn hạn khác717,273926,785632,440565,911770,2503,969,8851,797,7802,206,216797,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400
IV. Tổng hàng tồn kho3,179,1263,361,1223,315,7123,448,1923,430,0603,566,9232,512,295722,376637,658
1. Hàng tồn kho3,229,4173,414,2943,379,5903,526,8273,505,0843,648,6382,600,434722,376637,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-50,290-53,172-63,878-78,635-75,024-81,715-88,139
V. Tài sản ngắn hạn khác228,013248,994247,201194,890185,068192,760127,08570,11936,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn130,879134,547141,32386,79283,86791,32925,0537,48318,076
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ85,342102,65594,086102,64498,74798,97799,57762,63715,307
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,79211,79211,7925,4552,4552,4552,4552,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,090,4607,638,5436,750,0016,835,3167,134,1334,589,9766,564,6848,973,6563,135,741
I. Các khoản phải thu dài hạn6,376,6645,778,8384,863,7614,866,7624,797,6222,243,9274,721,3816,020,5421,947,563
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn190,000
5. Phải thu dài hạn khác6,376,6645,778,8384,863,7614,866,7624,797,6222,243,9274,721,3815,830,5421,947,563
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định84,99687,51890,32893,18895,98398,878101,713106,949109,011
1. Tài sản cố định hữu hình84,78887,23089,93992,69695,38698,144100,866106,001107,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2072883904925977348489471,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn603,684594,086593,684585,743569,488560,4251,486,708263,762
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,202,9379,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang603,684594,086593,684585,743569,488560,425283,770254,717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn934,9121,090,0121,113,9981,142,7741,524,0811,534,1921,599,573942,607358,024
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh924,412951,262975,2481,004,0241,371,3311,381,4421,575,073932,107358,024
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn128,250128,250128,250142,250142,25014,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,50010,50010,50010,50010,50010,50010,50010,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,89054,66453,694111,203110,202114,686122,64468,18854,039
1. Chi phí trả trước dài hạn55,73152,50551,534109,044110,202114,686121,96260,28154,039
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,1592,1592,1592,1596827,907
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại32,31533,42534,53635,64736,75737,86819,373348,662403,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,321,01213,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,297,7567,217,0485,981,0206,099,3546,621,6717,406,3176,321,2309,440,6993,547,758
I. Nợ ngắn hạn2,533,1742,562,7212,531,4802,537,3723,134,1296,475,1653,158,2792,873,8892,134,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn742,873773,123650,823556,366321,3672,830,098235,602744,322800,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,74971,268101,38764,184405,200477,143619,72184,973358,352
4. Người mua trả tiền trước1,174,1311,217,6121,271,4941,324,9281,553,2911,716,110918,766207,145350,617
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước111,582126,605126,319121,119161,453162,915112,828178,11719,917
6. Phải trả người lao động5,2244,7993,6423,7144,2734,1834,9216,7093,541
7. Chi phí phải trả ngắn hạn269,927200,167196,483190,578201,121114,651148,64192,42423,201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,333
11. Phải trả ngắn hạn khác165,687169,147181,333276,483487,4241,170,0651,117,8001,560,199566,417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,764,5824,654,3273,449,5413,561,9823,487,542931,1523,162,9526,566,8101,413,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,429,7221,397,849296,624288,135398,772337,067441,846960,252587,698
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,104,0513,019,8512,919,1513,039,3732,851,298355,0322,631,1085,529,371825,683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả230,809236,627233,765234,475237,472239,05489,99777,187
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,023,2565,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,903,9335,235,9833,483,1972,276,795
I. Vốn chủ sở hữu6,023,2565,979,5355,938,0345,920,4065,915,6455,903,9335,235,9833,483,1972,276,795
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,737,9994,600,0004,600,0004,600,0004,600,0004,600,0004,600,0002,000,0001,757,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối276,685374,807336,768320,696329,698326,938229,685445,58875,091
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,008,5711,004,7281,001,265999,710985,948976,995406,2971,037,610443,904
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,321,01213,196,58311,919,05412,019,76112,537,31713,310,25111,557,21312,923,8965,824,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |