Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,505 | 54,547 | 60,139 | 68,860 | 46,405 | 41,753 | 30,279 | 34,070 | 38,048 | 41,181 | 59,702 | 71,291 | 136,645 | 139,384 | 121,911 | 137,041 | 146,328 | 184,123 | 137,972 | 144,170 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,525 | 3,311 | 2,539 | 1,880 | 3,371 | 2,004 | 4,534 | 5,167 | 1,214 | 4,740 | 6,136 | 9,543 | 21,233 | 3,600 | 923 | 11,053 | 561 | 2,515 | 407 | 1,404 |
1. Tiền | 1,525 | 3,311 | 2,539 | 1,880 | 3,371 | 2,004 | 4,534 | 1,367 | 1,214 | 740 | 6,136 | 3,543 | 21,233 | 3,600 | 923 | 11,053 | 561 | 2,515 | 407 | 1,404 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,800 | 4,000 | 6,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 14,000 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 14,000 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,470 | 13,635 | 19,350 | 23,950 | 13,312 | 11,249 | 9,752 | 11,315 | 9,814 | 7,726 | 27,609 | 30,265 | 101,076 | 113,385 | 95,441 | 98,659 | 125,388 | 148,701 | 109,864 | 111,677 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,028 | 12,202 | 15,551 | 21,791 | 12,714 | 10,362 | 8,955 | 8,062 | 10,008 | 7,352 | 26,571 | 30,371 | 101,089 | 114,753 | 95,775 | 98,405 | 126,999 | 144,344 | 103,647 | 105,479 |
2. Trả trước cho người bán | 4,594 | 1,691 | 4,112 | 2,271 | 390 | 297 | 1,085 | 3,490 | 29 | 688 | 1,467 | 120 | 26 | 81 | 102 | 72 | 362 | 6,001 | 6,041 | 6,249 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 495 | 390 | 381 | 583 | 974 | 1,033 | 155 | 47 | 60 | 236 | 125 | 331 | 543 | 2,221 | 3,288 | 3,905 | 1,450 | 1,364 | 1,364 | 1,493 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -648 | -648 | -694 | -694 | -765 | -443 | -443 | -283 | -283 | -550 | -554 | -558 | -583 | -3,670 | -3,723 | -3,723 | -3,423 | -3,009 | -1,188 | -1,543 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,515 | 34,562 | 35,037 | 39,787 | 27,481 | 26,210 | 14,500 | 16,652 | 16,101 | 17,920 | 15,234 | 17,075 | 14,216 | 22,143 | 25,305 | 27,139 | 18,341 | 31,429 | 26,041 | 29,469 |
1. Hàng tồn kho | 30,529 | 34,576 | 35,037 | 39,801 | 27,516 | 26,246 | 14,536 | 16,652 | 16,102 | 17,920 | 15,234 | 17,083 | 14,224 | 22,227 | 25,331 | 27,165 | 18,373 | 31,672 | 26,269 | 29,698 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -14 | -14 | -14 | -36 | -36 | -36 | -9 | -9 | -84 | -26 | -26 | -31 | -242 | -229 | -229 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,994 | 3,038 | 3,212 | 3,243 | 2,241 | 2,291 | 1,492 | 937 | 918 | 796 | 722 | 409 | 121 | 256 | 242 | 189 | 2,037 | 1,478 | 1,660 | 1,620 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 842 | 387 | 529 | 519 | 416 | 488 | 332 | 285 | 227 | 209 | 403 | 126 | 121 | 256 | 142 | 189 | 326 | 192 | 124 | 243 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,952 | 2,446 | 2,566 | 2,593 | 1,718 | 1,801 | 1,095 | 587 | 626 | 522 | 255 | 283 | 100 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 201 | 206 | 117 | 131 | 106 | 2 | 65 | 65 | 65 | 65 | 65 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,711 | 1,286 | 1,536 | 1,377 | ||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 46,157 | 47,431 | 45,733 | 47,141 | 39,443 | 40,435 | 38,830 | 34,520 | 36,459 | 34,746 | 34,069 | 34,171 | 36,211 | 39,048 | 40,696 | 42,208 | 47,112 | 51,427 | 54,725 | 57,422 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 213 | 1 | 91 | 181 | 91 | 91 | 91 | 92 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 213 | 1 | 91 | 181 | 91 | 91 | 91 | 92 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 39,696 | 41,310 | 39,526 | 40,583 | 33,750 | 28,939 | 27,990 | 29,163 | 30,908 | 28,905 | 28,134 | 27,983 | 29,592 | 32,394 | 34,224 | 36,246 | 40,755 | 44,809 | 53,100 | 55,944 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 37,728 | 41,310 | 39,526 | 40,583 | 33,750 | 28,939 | 27,914 | 29,087 | 30,832 | 28,829 | 28,058 | 27,907 | 29,516 | 32,319 | 34,215 | 36,220 | 40,693 | 44,713 | 47,115 | 49,859 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,967 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 9 | 26 | 61 | 96 | 5,985 | 6,085 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,667 | 5,414 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,667 | 5,414 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,248 | 6,121 | 6,117 | 6,378 | 5,603 | 5,738 | 5,336 | 5,266 | 5,551 | 5,841 | 5,935 | 6,188 | 6,619 | 6,654 | 6,472 | 5,962 | 6,357 | 6,619 | 1,625 | 1,479 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,248 | 6,121 | 6,117 | 6,378 | 5,603 | 5,738 | 5,304 | 5,266 | 5,551 | 5,841 | 5,935 | 6,188 | 6,619 | 6,654 | 6,472 | 5,962 | 6,302 | 6,563 | 1,221 | 1,075 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 31 | 55 | 55 | 404 | 404 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 100,661 | 101,978 | 105,872 | 116,002 | 85,848 | 82,188 | 69,109 | 68,590 | 74,507 | 75,927 | 93,770 | 105,462 | 172,856 | 178,432 | 162,608 | 179,249 | 193,440 | 235,551 | 192,697 | 201,593 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 70,279 | 67,498 | 69,832 | 75,839 | 44,221 | 38,670 | 23,171 | 14,968 | 17,077 | 15,910 | 14,444 | 24,315 | 118,474 | 126,259 | 119,254 | 127,911 | 139,548 | 183,659 | 148,947 | 150,564 |
I. Nợ ngắn hạn | 65,848 | 63,377 | 65,919 | 71,986 | 41,293 | 35,140 | 19,494 | 12,954 | 14,672 | 14,468 | 12,748 | 22,599 | 116,680 | 124,305 | 117,556 | 126,637 | 136,279 | 181,130 | 147,308 | 149,338 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 37,017 | 35,813 | 35,741 | 38,743 | 24,047 | 16,100 | 3,180 | 2,132 | 308 | 27,648 | 29,438 | 25,950 | 29,821 | 22,352 | 17,915 | 9,306 | 6,400 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,273 | 13,538 | 14,078 | 13,612 | 8,976 | 10,904 | 8,315 | 1,917 | 3,913 | 3,499 | 4,129 | 7,010 | 75,620 | 82,192 | 80,911 | 85,961 | 105,035 | 153,155 | 128,569 | 132,140 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,594 | 9,358 | 6,778 | 13,712 | 1,671 | 1,969 | 917 | 1,724 | 2,525 | 1,597 | 2,074 | 2,576 | 2,439 | 1,007 | 1,910 | 110 | 91 | 58 | 1,704 | 253 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12 | 4 | 25 | 26 | 107 | 44 | 9 | 15 | 165 | 9 | 29 | 4,207 | 3,596 | 24 | 3,088 | 5,149 | 6,116 | 2,836 | 7,280 | |
6. Phải trả người lao động | 1,457 | 1,278 | 1,662 | 1,738 | 2,362 | 1,549 | 1,233 | 935 | 895 | 840 | 708 | 695 | 667 | 587 | 1,378 | 1,110 | 957 | 448 | 986 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 485 | 339 | 637 | 554 | 163 | 33 | 749 | 76 | 179 | 40 | 726 | 503 | 1,089 | 1,072 | 608 | 338 | 274 | 340 | 222 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,857 | 2,882 | 6,830 | 3,242 | 3,642 | 3,752 | 4,327 | 4,956 | 5,455 | 6,427 | 5,368 | 11,125 | 4,786 | 5,817 | 6,869 | 5,110 | 2,109 | 2,588 | 4,436 | 2,056 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 154 | 165 | 169 | 385 | 407 | 726 | 729 | 1,203 | 1,381 | 1,899 | 441 | 648 | 197 | 516 | 699 | 830 | 158 | 10 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,430 | 4,121 | 3,913 | 3,852 | 2,928 | 3,530 | 3,678 | 2,015 | 2,405 | 1,442 | 1,696 | 1,716 | 1,793 | 1,955 | 1,697 | 1,274 | 3,270 | 2,529 | 1,639 | 1,226 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,407 | 4,121 | 93 | 99 | 364 | 410 | 652 | 1,183 | 1,266 | 1,442 | 1,696 | 1,716 | 1,793 | 1,955 | 1,697 | 1,274 | 3,270 | 2,529 | 1,639 | 1,226 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,023 | 3,820 | 3,753 | 2,564 | 3,120 | 3,026 | 832 | 1,139 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,383 | 34,480 | 36,040 | 40,163 | 41,627 | 43,517 | 45,937 | 53,622 | 57,430 | 60,017 | 79,326 | 81,148 | 54,382 | 52,172 | 43,354 | 51,338 | 53,891 | 51,891 | 43,751 | 51,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,383 | 34,480 | 36,040 | 40,163 | 41,627 | 43,517 | 45,937 | 53,622 | 57,430 | 60,017 | 79,326 | 81,148 | 54,382 | 52,172 | 43,354 | 51,338 | 53,891 | 51,891 | 43,751 | 51,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 40,400 | 40,400 | 40,400 | 40,400 | 40,400 | 40,400 | 40,400 | 40,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,913 | 3,870 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | 4,938 | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | -196 | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 2,200 | 4,411 | 4,411 | 4,176 | 4,039 | 4,039 | 3,983 | 3,152 | 2,985 | 2,985 | 2,708 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 576 | 408 | 408 | 408 | ||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -29,642 | -25,544 | -23,984 | -19,861 | -18,397 | -16,507 | -14,087 | -6,402 | -2,595 | -2,183 | 11,003 | 13,063 | 5,064 | 2,992 | -5,826 | 2,213 | 5,021 | 3,356 | -4,785 | 2,771 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 100,661 | 101,978 | 105,872 | 116,002 | 85,848 | 82,188 | 69,109 | 68,590 | 74,507 | 75,927 | 93,770 | 105,462 | 172,856 | 178,432 | 162,608 | 179,249 | 193,440 | 235,551 | 192,697 | 201,593 |