Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,935 | 16,192 | 13,862 | 17,485 | 18,965 | 21,245 | 14,404 | 20,351 | 7,758 | 17,441 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,102 | 1,692 | 2,262 | 6,027 | 4,482 | 1,365 | 5,363 | 14,821 | 3,212 | 6,368 |
1. Tiền | 1,102 | 692 | 262 | 27 | 2,482 | 365 | 1,363 | 2,821 | 212 | 368 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 1,000 | 2,000 | 6,000 | 2,000 | 1,000 | 4,000 | 12,000 | 3,000 | 6,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,000 | 7,000 | 5,000 | 5,000 | 8,000 | 14,000 | 2,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,000 | 7,000 | 5,000 | 5,000 | 8,000 | 14,000 | 2,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 108 | 936 | 998 | 1,126 | 1,229 | 524 | 1,626 | 1,154 | 329 | 682 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56 | 906 | 223 | 164 | 238 | 360 | 596 | 267 | 314 | 405 |
2. Trả trước cho người bán | 22 | 742 | 960 | 949 | 144 | 1,030 | 865 | 5 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30 | 30 | 33 | 1 | 42 | 20 | 21 | 10 | 278 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,250 | 6,271 | 5,462 | 4,710 | 4,776 | 5,074 | 4,930 | 4,314 | 3,573 | 9,924 |
1. Hàng tồn kho | 6,250 | 6,271 | 5,462 | 4,710 | 4,776 | 5,074 | 4,930 | 4,314 | 3,573 | 9,924 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 475 | 293 | 141 | 624 | 477 | 282 | 485 | 62 | 644 | 467 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 475 | 293 | 110 | 403 | 467 | 282 | 126 | 62 | 297 | 60 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 31 | 221 | 10 | 359 | 347 | 401 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,757 | 19,414 | 20,730 | 21,332 | 20,521 | 22,100 | 21,777 | 23,454 | 27,174 | 15,389 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,388 | 16,061 | 15,902 | 17,788 | 17,458 | 19,530 | 17,911 | 18,789 | 21,085 | 15,270 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,388 | 16,008 | 15,786 | 17,609 | 17,458 | 19,530 | 17,911 | 18,789 | 21,085 | 15,270 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 53 | 116 | 179 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | 874 | 1,011 | 1,149 | 1,286 | 1,424 | 858 | 719 | 644 | 691 | |
- Nguyên giá | 2,412 | 2,412 | 2,412 | 2,412 | 2,412 | 1,727 | 1,377 | 1,377 | 1,377 | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,539 | -1,401 | -1,264 | -1,126 | -989 | -868 | -658 | -733 | -686 | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 64 | 56 | 110 | 110 | 18 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 64 | 56 | 110 | 110 | 18 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,495 | 2,342 | 3,615 | 2,258 | 1,584 | 1,713 | 3,036 | 3,910 | 5,398 | 100 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,495 | 2,342 | 3,615 | 2,258 | 1,584 | 1,713 | 3,036 | 3,910 | 5,398 | 100 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,692 | 35,606 | 34,592 | 38,818 | 39,486 | 43,345 | 36,181 | 43,805 | 34,933 | 32,830 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 11,346 | 10,298 | 9,055 | 12,459 | 13,133 | 17,917 | 11,007 | 16,299 | 10,763 | 9,997 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,346 | 10,298 | 9,055 | 12,459 | 13,133 | 15,665 | 11,007 | 16,299 | 10,763 | 9,997 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,522 | 1,768 | 1,340 | 479 | 235 | 1,396 | 533 | 1,190 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 82 | 46 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 600 | 489 | 800 | 479 | 517 | 631 | 36 | 4,051 | 623 | 268 |
6. Phải trả người lao động | 1,805 | 1,611 | 1,691 | 583 | 95 | 839 | 1,038 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 30 | 28 | 55 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,252 | 2,252 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,115 | 8,041 | 8,136 | 8,524 | 8,681 | 10,066 | 9,960 | 10,594 | 7,961 | 7,357 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 26 | 118 | 264 | 72 | 516 | 164 | 164 | 752 | 144 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,252 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,252 | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,346 | 25,308 | 25,537 | 26,359 | 26,353 | 25,428 | 25,175 | 27,506 | 24,169 | 22,832 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,346 | 25,308 | 25,537 | 26,359 | 26,353 | 25,428 | 25,175 | 27,506 | 24,169 | 22,832 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,550 | 3,550 | 3,550 | 3,550 | 3,136 | 2,877 | 2,639 | 2,639 | 2,639 | 446 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 373 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 795 | 1,758 | 1,987 | 2,809 | 3,217 | 2,552 | 2,536 | 4,867 | 1,530 | 2,013 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,692 | 35,606 | 34,592 | 38,818 | 39,486 | 43,345 | 36,181 | 43,805 | 34,933 | 32,830 |