Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,080,286 | 3,497,118 | 3,296,896 | 3,156,973 | 3,705,590 | 3,689,858 | 3,754,568 | 2,836,343 | 3,394,455 | 3,282,848 | 2,822,228 | 4,310,728 | 6,550,475 | 6,133,384 | 4,665,386 | 6,036,291 | 3,578,662 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 90,298 | 809,701 | 44,823 | 108,361 | 70,801 | 100,691 | 515,348 | 111,362 | 330,199 | 251,726 | 194,476 | 290,885 | 464,842 | 187,598 | 68,076 | 29,483 | 6,044 |
1. Tiền | 86,748 | 807,151 | 30,998 | 94,536 | 57,713 | 100,141 | 514,798 | 108,562 | 323,649 | 249,726 | 179,226 | 265,635 | 374,292 | 97,048 | 67,526 | 29,483 | 6,044 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,550 | 2,550 | 13,825 | 13,825 | 13,088 | 550 | 550 | 2,800 | 6,550 | 2,000 | 15,250 | 25,250 | 90,550 | 90,550 | 550 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 323,275 | 297,525 | 346,000 | 315,000 | 330,000 | 332,000 | 100,000 | 140,000 | 100,000 | 54,550 | 57,183 | 57,183 | 77,098 | 77,098 | 17,000 | 11,130 | 55,535 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 65,098 | 65,098 | 65,098 | 65,098 | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -7,915 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 323,275 | 297,525 | 346,000 | 315,000 | 330,000 | 332,000 | 100,000 | 140,000 | 100,000 | 54,550 | -7,915 | 12,000 | 12,000 | 17,000 | 11,130 | 55,535 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 572,452 | 422,401 | 996,332 | 1,093,799 | 1,866,874 | 2,011,853 | 1,686,060 | 1,682,639 | 1,443,906 | 1,514,649 | 1,303,553 | 2,863,419 | 4,814,819 | 4,626,126 | 3,583,378 | 5,088,527 | 3,110,274 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 332,051 | 209,316 | 700,287 | 890,749 | 1,557,156 | 1,767,846 | 1,121,244 | 1,453,826 | 937,898 | 943,215 | 924,071 | 2,714,759 | 4,391,351 | 4,493,607 | 3,518,691 | 5,071,731 | 3,018,766 |
2. Trả trước cho người bán | 188,086 | 157,290 | 228,901 | 138,806 | 235,834 | 183,939 | 491,047 | 205,179 | 448,853 | 473,202 | 300,442 | 115,691 | 390,753 | 100,574 | 13,949 | 13,658 | 59,464 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 150 | 225 | 942 | 854 | 1,000 | 26,500 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 62,073 | 59,836 | 71,410 | 68,547 | 77,244 | 63,518 | 77,073 | 23,633 | 57,154 | 98,232 | 79,039 | 32,969 | 32,715 | 31,945 | 4,467 | 3,138 | 5,544 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,908 | -4,266 | -4,266 | -4,303 | -4,303 | -4,303 | -4,303 | 46,271 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,068,805 | 1,944,651 | 1,882,647 | 1,604,551 | 1,405,024 | 1,221,834 | 1,424,871 | 875,317 | 1,504,812 | 1,448,865 | 1,253,641 | 1,087,718 | 1,186,581 | 1,232,866 | 989,391 | 906,937 | 405,764 |
1. Hàng tồn kho | 2,068,805 | 1,944,651 | 1,882,647 | 1,604,551 | 1,405,024 | 1,221,834 | 1,424,871 | 875,317 | 1,504,812 | 1,448,865 | 1,253,641 | 1,087,718 | 1,186,581 | 1,232,866 | 989,391 | 906,937 | 405,764 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,456 | 22,840 | 27,094 | 35,262 | 32,891 | 23,479 | 28,288 | 27,025 | 15,538 | 13,058 | 13,374 | 11,523 | 7,136 | 9,697 | 7,541 | 213 | 1,044 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17,386 | 15,514 | 19,704 | 31,280 | 28,813 | 19,016 | 24,463 | 23,229 | 11,805 | 9,502 | 8,896 | 7,640 | 3,090 | 6,039 | 4,083 | 125 | 1,044 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,070 | 6,696 | 7,337 | 3,928 | 4,078 | 3,779 | 3,771 | 3,743 | 3,680 | 3,502 | 4,479 | 3,884 | 3,887 | 3,655 | 3,404 | 88 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 631 | 54 | 54 | 685 | 54 | 54 | 54 | 54 | 159 | 2 | 54 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,878,544 | 3,769,973 | 3,463,748 | 3,417,058 | 3,023,895 | 2,687,725 | 2,235,366 | 2,071,978 | 1,724,774 | 1,505,596 | 1,327,135 | 1,146,517 | 932,687 | 833,148 | 580,447 | 301,440 | 124,270 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 178,139 | 165,833 | 178,903 | 124,400 | 125,594 | 79,037 | 77,427 | 90,069 | 94,213 | 99,272 | 104,437 | 99,021 | 101,160 | 102,310 | 91,985 | 84,969 | 42,425 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 300 | 375 | 450 | 525 | 600 | 3,449 | 9,653 | 17,362 | 20,901 | 17,111 | 18,290 | 19,441 | 21,276 | 17,000 | 4,000 | ||
5. Phải thu dài hạn khác | 178,139 | 165,833 | 178,603 | 124,025 | 125,144 | 78,512 | 76,827 | 86,620 | 84,560 | 81,910 | 83,536 | 81,910 | 82,869 | 82,869 | 70,709 | 67,969 | 38,425 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,799,814 | 1,776,896 | 1,529,087 | 1,615,397 | 1,412,680 | 1,082,456 | 1,070,316 | 1,096,238 | 880,818 | 732,621 | 566,308 | 541,169 | 384,214 | 397,601 | 213,768 | 45,054 | 45,875 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,780,194 | 1,756,462 | 1,522,948 | 1,428,177 | 1,225,587 | 894,949 | 882,704 | 889,122 | 673,835 | 525,197 | 377,942 | 359,554 | 202,590 | 215,941 | 213,429 | 44,634 | 45,303 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 13,589 | 13,962 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,031 | 6,471 | 6,139 | 187,221 | 187,093 | 187,507 | 187,612 | 207,117 | 206,983 | 207,424 | 188,366 | 181,615 | 181,624 | 181,660 | 339 | 421 | 572 |
III. Bất động sản đầu tư | 14,650 | 14,716 | 14,781 | 14,847 | 14,913 | 14,979 | 15,044 | 15,176 | 15,176 | 1,066 | |||||||
- Nguyên giá | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 15,176 | 1,066 | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -526 | -460 | -395 | -329 | -263 | -197 | -132 | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,091,318 | 1,025,404 | 932,266 | 905,098 | 815,567 | 974,693 | 548,713 | 343,814 | 295,658 | 258,404 | 315,775 | 248,202 | 187,352 | 69,368 | 117,655 | 111,473 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 13 | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,091,318 | 1,025,404 | 932,266 | 905,098 | 815,567 | 974,680 | 548,713 | 343,814 | 295,658 | 258,404 | 315,775 | 248,202 | 187,352 | 69,368 | 117,655 | 111,473 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 29,756 | 30,374 | 43,634 | 43,530 | 63,275 | 63,275 | 63,696 | 63,696 | 34,624 | 14,984 | 1,730 | |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 43,634 | 43,530 | 63,275 | 63,275 | 64,024 | 63,696 | 34,624 | 14,984 | 1,730 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 29,506 | 30,374 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -328 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 770,034 | 799,492 | 780,695 | 771,913 | 667,172 | 548,563 | 506,332 | 462,198 | 385,615 | 352,960 | 258,348 | 175,677 | 177,618 | 181,374 | 103,394 | 29,783 | 33,174 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 764,507 | 785,370 | 744,568 | 706,355 | 661,461 | 542,004 | 501,558 | 462,198 | 385,615 | 350,855 | 258,348 | 175,677 | 177,618 | 181,374 | 103,394 | 29,783 | 33,174 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 5,527 | 14,122 | 36,127 | 34,355 | 5,712 | 6,559 | 4,775 | 2,104 | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 31,203 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 38,989 | 2,347 | 42,549 | 2,632 | 2,726 | 2,821 | 34,635 | 10,121 | 4,028 | 4,144 | 4,261 | 3,669 | 3,754 | 3,843 | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,958,830 | 7,267,091 | 6,760,645 | 6,574,031 | 6,729,485 | 6,377,583 | 5,989,934 | 4,908,322 | 5,119,229 | 4,788,444 | 4,149,363 | 5,457,245 | 7,483,163 | 6,966,532 | 5,245,833 | 6,337,730 | 3,702,932 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,124,854 | 5,204,160 | 4,733,668 | 4,667,434 | 4,790,426 | 4,463,194 | 4,089,918 | 3,160,392 | 3,378,102 | 3,205,490 | 2,606,829 | 4,002,383 | 6,106,442 | 6,196,738 | 4,680,244 | 6,217,969 | 3,596,131 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,449,944 | 3,485,674 | 3,100,169 | 3,057,063 | 3,200,872 | 3,276,925 | 2,919,339 | 2,468,065 | 2,718,196 | 2,889,826 | 2,353,154 | 3,852,923 | 5,866,077 | 5,952,763 | 4,615,926 | 5,966,523 | 3,536,281 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 665,889 | 835,673 | 853,040 | 703,663 | 626,971 | 409,450 | 302,693 | 264,401 | 249,115 | 110,848 | 11,945 | 16,143 | 35,111 | 44,611 | 10,211 | 1,844,323 | 1,628,690 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,497,595 | 1,734,742 | 1,968,345 | 2,204,904 | 2,387,424 | 2,764,926 | 2,455,864 | 1,933,818 | 2,128,589 | 2,612,085 | 2,042,842 | 3,774,330 | 5,618,837 | 5,798,483 | 4,529,370 | 4,104,526 | 1,888,588 |
4. Người mua trả tiền trước | 78,262 | 71,933 | 49,059 | 31,395 | 1,450 | 1,973 | 13,613 | 149,915 | 250,269 | 94,500 | 217,609 | 1,446 | 93,342 | 154 | 48,989 | 272 | 15,837 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 33,200 | 39,403 | 39,902 | 18,025 | 7,089 | 7,107 | 56,481 | 55,678 | 45,408 | 39,438 | 33,984 | 14,479 | 52,636 | 44,252 | 11,633 | 12,134 | 1,700 |
6. Phải trả người lao động | 24,233 | 20,884 | 20,269 | 34,420 | 18,900 | 16,006 | 13,698 | 21,363 | 9,134 | 10,147 | 8,441 | 9,601 | 7,500 | 5,479 | 1,504 | 995 | 1,320 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,612 | 67,843 | 38,418 | 47,273 | 73,005 | 64,516 | 33,280 | 26,672 | 19,156 | 3,630 | 8,441 | 2,549 | 1,463 | 1,014 | 1,632 | 4,106 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 109,152 | 715,196 | 131,135 | 17,382 | 86,033 | 12,949 | 43,710 | 16,219 | 16,525 | 19,178 | 29,892 | 34,376 | 57,189 | 58,771 | 12,587 | 167 | 146 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,674,911 | 1,718,486 | 1,633,499 | 1,610,371 | 1,589,554 | 1,186,268 | 1,170,579 | 692,328 | 659,905 | 315,663 | 253,675 | 149,460 | 240,364 | 243,975 | 64,318 | 251,446 | 59,850 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 184,000 | 184,000 | 191,596 | ||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,201,431 | 1,247,273 | 1,169,883 | 1,156,062 | 1,149,686 | 766,778 | 1,168,776 | 691,408 | 655,005 | 308,744 | 254,005 | 146,937 | 56,364 | 58,906 | 64,318 | 59,850 | 59,850 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 469,283 | 463,571 | 457,921 | 452,506 | 438,064 | 417,687 | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 4,196 | 7,643 | 5,696 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 1,804 | 919 | 4,900 | 6,919 | -330 | 2,523 | 1,069 | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,833,975 | 2,062,931 | 2,026,977 | 1,906,597 | 1,939,058 | 1,914,389 | 1,900,016 | 1,747,929 | 1,741,127 | 1,582,954 | 1,542,534 | 1,454,862 | 1,376,721 | 769,793 | 565,588 | 119,762 | 106,801 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,833,975 | 2,062,931 | 2,026,977 | 1,906,597 | 1,939,058 | 1,914,389 | 1,900,016 | 1,747,929 | 1,741,127 | 1,582,954 | 1,542,534 | 1,454,862 | 1,376,721 | 769,793 | 565,588 | 119,762 | 106,801 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,390,216 | 1,679,180 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 1,435,200 | 780,000 | 780,000 | 780,000 | 500,000 | 500,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 279,845 | 279,845 | 279,845 | ||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 137,649 | 137,649 | 137,649 | 137,649 | 145,747 | 161,136 | 153,441 | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 295,208 | 234,853 | 444,390 | 317,859 | 349,190 | 310,049 | 301,650 | 304,069 | 297,517 | 139,710 | 475,035 | 387,367 | 311,807 | 266,719 | 65,588 | 19,762 | 6,801 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,903 | 11,249 | 9,738 | 15,889 | 8,922 | 8,005 | 9,724 | 8,660 | 8,411 | 8,044 | 7,655 | 7,651 | 5,070 | 3,074 | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,958,830 | 7,267,091 | 6,760,645 | 6,574,031 | 6,729,485 | 6,377,583 | 5,989,934 | 4,908,322 | 5,119,229 | 4,788,444 | 4,149,363 | 5,457,245 | 7,483,163 | 6,966,532 | 5,245,833 | 6,337,730 | 3,702,932 |