CTCP An Trường An (atg)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,15510,03511,29041,08317,15914,28420,37921,11810,79660,99460,99477,51634,42734,42634,42616,59925,60926,53827,64328,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4153439221,8601,1092531,176186111881889201,04017,03917,038127109109109442
1. Tiền4153439221,8601,1092531,176186111881889201,04017,03917,038127109109109442
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,0885,8785,29435,51914,86813,81612,9967,24410,78560,52960,52976,31933,11117,11117,11116,16625,19526,12427,22927,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6751,46061735411,55312,86012,3387,2445,82416,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,59616,596
2. Trả trước cho người bán9569714,07934,6576973102873773774274274274271,5324274271,5321,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,4573,4475985082,6176463714,96193,86993,86993,19946,19930,19930,19926,64926,12027,04927,04927,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-50,313-50,313-33,903-30,111-30,111-30,111-28,611-17,948-17,948-17,948-17,948
IV. Tổng hàng tồn kho3,9513,1034,4413,5051,0731045,65712,458
1. Hàng tồn kho3,9513,1034,4413,5051,0731045,65712,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7017116342001091115501,231277277277277277277306306306306305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn562614614122404618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13694196969655331,231277277277277277277306306306306305
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn543527,63089257,79657,82957,863105,329105,396105,463166,661167,814167,418166,347165,869
I. Các khoản phải thu dài hạn27,59720,00020,00020,00067,50067,50067,500104,900106,005106,005104,900104,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27,59720,00020,00020,00067,50067,50067,500104,900106,005106,005104,900104,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35358929269599929591,0261,0931,1591,1591,1931,2261,239
1. Tài sản cố định hữu hình35358929269599929591,0261,0931,1591,1591,1931,2261,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,87036,87036,87036,87036,87036,87060,60160,64960,22060,22059,730
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,87036,87036,87036,87036,87036,87060,60160,64960,22060,22059,730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1933
1. Chi phí trả trước dài hạn1933
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,20910,06911,29041,08344,78914,28420,37921,11811,689118,790118,823135,379139,757139,822139,889183,259193,423193,957193,990193,991
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,3569,45110,29440,71244,75212,43219,85521,0385,76611,98211,98211,98212,48212,48212,48261,15160,70360,47160,12059,378
I. Nợ ngắn hạn10,3569,45110,29440,71244,72012,43219,85521,0385,76611,98211,98211,98212,48212,48212,48261,15154,70354,47160,12053,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,7764,0263,4368,78628,400301,2001,2001,2001,2001,2001,20010,2003,7004,20010,2004,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2491,7391,3431,48012,66010,72212,46620,9975,76610,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,30310,303
4. Người mua trả tiền trước2,4921,8143,47328,9532,6571186,068
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7958018365713264292512252252252252252251,5001,5001,5001,5001,500
6. Phải trả người lao động859323828076228166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn482482482642492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4784964871099059054125425425475475475439,14839,20038,46838,11737,375
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn326,0006,0006,000
1. Phải trả người bán dài hạn32
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0006,0006,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-147619996371371,852524795,918106,808106,842123,397127,275127,341127,407122,108132,720133,485133,870134,614
I. Vốn chủ sở hữu-147619996371371,852524795,918106,808106,842123,397127,275127,341127,407122,108132,720133,485133,870134,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,6715,671
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-158,018-157,252-156,874-157,500-157,834-156,019-157,347-157,792-151,952-51,063-51,029-34,474-30,596-30,530-30,464-35,763-25,151-24,385-24,001-23,257
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,20910,06911,29041,08344,78914,28420,37921,11811,684118,790118,823135,379139,757139,822139,889183,259193,423193,957193,990193,991
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |