CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

55.40
2.10
(3.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn605,818619,386579,462564,880513,467473,255430,717359,440350,001334,779298,952267,697281,552274,811323,861338,974363,291381,271433,032444,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền134,540131,878175,210106,533101,10773,08853,03256,62972,82172,63568,11242,6288,70311,91214,83638,81940,08566,81782,865104,660
1. Tiền107,66276,158136,34059,46286,16548,09947,76753,62359,76045,00852,53440,7678,64111,31012,23435,21724,52323,97135,02041,605
2. Các khoản tương đương tiền26,87855,72038,87047,07114,94224,9885,2663,00613,06127,62715,5781,862626022,6023,60215,56242,84647,84663,055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn297,185284,440221,282217,171239,824223,500190,382162,667143,168124,648110,550105,086148,926149,066198,366195,354194,488193,776217,026197,126
1. Chứng khoán kinh doanh5,260
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn297,185284,440221,282217,171239,824223,500190,382162,667143,168124,648110,550105,086148,926149,066198,366195,354194,488193,776217,026191,866
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,718102,90575,206135,84059,01674,85091,14069,98365,97178,99277,30480,46083,67567,72459,80146,17966,36152,05260,57744,206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,67438,37335,30621,04126,07329,67040,89525,48423,15233,20429,08226,86422,68517,02614,57512,33917,10912,90318,80017,001
2. Trả trước cho người bán4,28715,9979,21610,0305,02211,37016,12411,92013,6138,01710,1228,97721,03410,26210,9297,16512,09711,78810,0234,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,50022,5005,00078,0004,0003,0002,0006,5004,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác26,44026,21825,88826,96928,12134,08434,39132,87529,50138,08638,37240,80940,14737,43634,29724,67530,65527,36127,75518,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-183-183-203-199-199-273-270-295-295-315-272-190-190
IV. Tổng hàng tồn kho86,55577,55685,19182,10993,73484,82779,37955,21853,58545,09430,87226,23728,26232,25236,30744,73148,18758,30462,77087,170
1. Hàng tồn kho86,55577,55685,19182,10993,73484,82779,37955,21853,58545,48830,90926,36128,52033,23337,33845,33348,75558,81863,23387,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-393-37-123-258-981-1,032-602-568-514-464-704
V. Tài sản ngắn hạn khác24,82022,60622,57223,22719,78516,99116,78414,94314,45513,41012,11413,28511,98613,85714,55113,89114,17010,3239,79411,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,3185,0466,7498,2456,2265,6346,3496,1434,5804,5942,9241,7959901,9973,6314,8026,1903,3283,7805,743
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,49217,54415,79814,92813,55911,35610,4358,7009,0608,0698,42010,67110,11910,9339,9127,9147,3056,3185,9845,887
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước101625551008157477708198789261,0081,1746746782959
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn247,462221,077226,501230,712240,952233,425228,101228,375228,865231,244216,264221,655220,982222,255243,161249,244261,680272,020286,635297,323
I. Các khoản phải thu dài hạn6,9176,4086,6426,3146,3146,2497,8449,4168,0637,9998,2348,4638,4609,47110,06510,00110,56211,18011,67511,057
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,9176,4086,6426,3146,3146,2497,8449,4168,0637,9998,2348,4638,4609,47110,06510,00110,56211,18011,67511,057
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định136,128113,450114,305116,351119,715109,828112,591113,321112,422114,788117,019113,838116,603114,300122,380121,017126,000134,878141,567146,629
1. Tài sản cố định hữu hình112,028104,959105,802107,817111,225101,324104,01094,59793,59596,14698,59795,30998,034105,658113,595112,125117,184125,877132,644137,509
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình24,1018,4918,5048,5358,4908,5048,58118,72418,82818,64318,42218,52818,5698,6428,7868,8938,8169,0018,9239,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4264306251721157301,18418454,3454,9814,9484,7164,7094,8003847034,742
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4264306251721157301,18418454,3454,9814,9484,7164,7094,8003847034,742
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,96262,72762,55363,50968,81172,07461,07861,41561,57662,43561,53963,18557,24260,22569,55875,06078,97881,74486,37386,628
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh57,06656,60156,74557,78060,22862,54852,20250,06949,67149,97249,44150,13845,10843,12749,91254,85558,93162,68467,31372,828
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4056,4055,2605,260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,107-1,619-1,747-2,057-943-559-742-1,107-157-1,071-1,107-559-92513,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5981,3401,1501,3813,1213,1212,4715,5005,5006,8006,8006,8006,80011,80013,80013,80014,56613,80013,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,37518,21120,32820,29419,67116,46415,63910,46210,3918,4147,1097,7007,8085,6577,0237,2738,3919,1209,83848,267
1. Chi phí trả trước dài hạn21,37518,21120,32820,29419,67116,46415,63910,46210,3918,4147,1097,7007,8085,6577,0237,2738,3919,1209,83810,022
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác38,244
VII. Lợi thế thương mại17,65419,85122,04724,24426,44128,63830,83433,03135,22837,42422,35824,12325,88827,65429,41931,18432,94934,71436,479
TỔNG CỘNG TÀI SẢN853,280840,463805,963795,592754,419706,680658,818587,815578,866566,023515,217489,351502,534497,066567,021588,218624,971653,291719,667742,174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả235,006190,895192,445180,337166,698146,876130,44098,139123,392134,381106,22696,94890,07566,69993,25579,59384,70990,38279,91387,821
I. Nợ ngắn hạn234,450189,419190,048177,946164,498145,874129,19090,705115,515126,36196,98387,45687,33565,61892,22278,58183,62590,01979,91387,821
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn46,28542,79045,72430,66124,13410,79812,1427,67730,65736,75539,85746,56445,10335,72148,68741,03743,71736,31437,2047,480
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,62750,67452,41550,29961,42659,16152,69641,51539,73745,03425,61121,27622,43513,41827,05521,37319,66526,84216,72943,373
4. Người mua trả tiền trước9,1279475,2006,1442,6041,4032,4802,4104,4633,5345,5212,2452,2162,1232,3214,1701,6172,7844,6286,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,75719,24019,71314,52215,71318,50815,4146,0605,6758,7261,6131,8501,1028591,4647643,0328,72911,18111,192
6. Phải trả người lao động54,93149,42338,80027,21544,28041,88932,88523,09126,77620,19314,3177,95410,6117,6617,4156,81210,6648,8244,2699,790
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,11820,13121,45119,3747,2119,4899,0516,3553,7258,3116,9732,6579142,1662,6141,4315421,8051,8983,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,9644,3864,03826,6164,1483,5493,5212,7302,8103,1212,3174,1994,2882,9411,9382,3033,7203,9413,2583,181
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5133262132391613030116526161231157474
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6401,3142,3812,9014,9828388388381,6726586586586676676676676676676722,672
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5561,4762,3972,3912,2001,0021,2507,4347,8778,0209,2439,4922,7401,0811,0331,0121,085363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5561,4762,3972,3912,2001,0021,2507,1347,5778,0209,2439,4922,7401,0811,0331,0121,085363
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255587,721559,804528,378489,676455,474431,641408,990392,404412,458430,367473,767508,625540,262562,909639,754654,353
I. Vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255587,721559,804528,378489,676455,474431,641408,990392,404412,458430,367473,767508,625540,262562,909639,754654,353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,317107,38168,61790,14855,36630,4711,276-29,708-55,374-71,869-84,355-98,121-76,994-61,548-21,81510,29140,33561,280134,504147,920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát91,95892,18794,90175,10782,35479,33277,10369,38460,84853,51043,34640,52439,45241,91545,58248,33449,92751,62955,25056,433
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN853,280840,463805,963795,592754,419706,680658,818587,815578,866566,023515,217489,351502,534497,066567,021588,218624,971653,291719,667742,174
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |