Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 160,961 | 171,036 | 152,825 | 122,751 | 151,846 | 148,227 | 117,695 | 101,870 | 137,407 | 104,705 | 98,027 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,285 | 4,606 | 1,266 | 2,376 | 649 | 1,491 | 301 | 260 | 559 | 526 | 3,568 |
1. Tiền | 5,285 | 4,606 | 1,266 | 2,376 | 649 | 1,491 | 301 | 260 | 559 | 526 | 3,568 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 109,156 | 157,721 | 141,359 | 107,371 | 126,074 | 97,589 | 94,340 | 86,117 | 84,428 | 94,858 | 89,462 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 71,952 | 126,733 | 137,620 | 95,248 | 124,840 | 88,117 | 93,550 | 84,144 | 78,144 | 94,717 | 87,943 |
2. Trả trước cho người bán | 6,435 | 18 | 3,739 | 11,193 | 1,235 | 9,554 | 790 | 1,405 | 6,124 | 126 | 775 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,769 | 30,970 | 931 | 41 | 568 | 160 | 15 | 744 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -122 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,282 | 8,709 | 9,690 | 12,470 | 25,123 | 48,967 | 23,004 | 15,493 | 49,358 | 9,322 | 4,998 |
1. Hàng tồn kho | 44,282 | 8,709 | 9,690 | 12,470 | 25,123 | 48,967 | 23,004 | 15,493 | 49,358 | 9,322 | 4,998 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,237 | 509 | 533 | 180 | 49 | 3,063 | |||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 229 | 468 | 179 | 47 | 283 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,953 | 2,778 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 285 | 280 | 65 | 1 | 2 | 2 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,344 | 3,209 | 2,629 | 3,252 | 4,147 | 5,106 | 6,295 | 5,383 | 5,438 | 6,071 | 4,647 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,344 | 3,209 | 2,629 | 3,252 | 4,147 | 5,106 | 6,295 | 4,822 | 5,438 | 6,071 | 4,647 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,344 | 3,209 | 2,629 | 3,252 | 4,147 | 5,106 | 6,295 | 4,822 | 5,438 | 6,071 | 4,647 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 561 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 561 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 163,304 | 174,245 | 155,454 | 126,003 | 155,993 | 153,333 | 123,990 | 107,253 | 142,845 | 110,776 | 102,675 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 146,068 | 157,557 | 138,781 | 109,456 | 139,602 | 137,470 | 109,550 | 93,741 | 128,969 | 97,746 | 90,758 |
I. Nợ ngắn hạn | 146,068 | 157,557 | 138,781 | 109,456 | 139,602 | 137,470 | 109,550 | 93,741 | 128,969 | 97,746 | 90,758 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,543 | 30,747 | 38,770 | 38,300 | 31,336 | 12,119 | 23,159 | 47,249 | 17,530 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 133,961 | 103,535 | 98,562 | 66,063 | 93,704 | 101,545 | 92,803 | 65,473 | 78,083 | 72,414 | 78,248 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,988 | 78 | 3,873 | 733 | 1,920 | 1,012 | 465 | 1,293 | 569 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 185 | 1,513 | 1,839 | 2,827 | 2,171 | 702 | 456 | 1,502 | 136 | 1,292 | 4,098 |
6. Phải trả người lao động | 8,151 | 5,154 | 3,330 | 1,327 | 4,203 | 1,723 | 1,609 | 1,056 | 1,420 | 4,349 | 6,132 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27 | 85 | 44 | 67 | 91 | 68 | 47 | 36 | 25 | 41 | 78 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,653 | 1,594 | 114 | 180 | 283 | 132 | 1,525 | 1,485 | 193 | 1,160 | 692 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 103 | 54 | 272 | 222 | 117 | 45 | -20 | 566 | 570 | 960 | 941 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,236 | 16,688 | 16,673 | 16,547 | 16,391 | 15,862 | 14,440 | 13,512 | 13,877 | 13,030 | 11,917 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,236 | 16,688 | 16,673 | 16,547 | 16,391 | 15,862 | 14,440 | 13,512 | 13,877 | 13,030 | 11,917 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 6,000 | 6,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,512 | 1,512 | 1,512 | 1,512 | 1,030 | 1,030 | 7,030 | 5,359 | |||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,635 | 2,635 | 2,409 | 598 | 598 | 464 | 482 | 558 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,601 | 2,053 | 2,264 | 2,437 | 2,281 | 1,886 | 928 | 847 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 163,304 | 174,245 | 155,454 | 126,003 | 155,993 | 153,333 | 123,990 | 107,253 | 142,845 | 110,776 | 102,675 |