CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang (ant)

17.80
-0.10
(-0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn595,634476,228354,077183,280114,725142,872124,41485,840107,365102,589125,673120,219104,63584,49083,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,56322,87725,82112,27623,69556,89746,06419,7337,59511,39828,24442,63233,07436,29754,260
1. Tiền28,96320,27723,2218,67620,69539,19729,96413,3977,59511,39810,79412,8875,8397,98754,260
2. Các khoản tương đương tiền2,6002,6002,6003,6003,00017,70016,1006,33617,45029,74527,23528,310
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,79011,30011,30023,0001,0001,3505,850
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,79011,30011,30023,0001,0001,3505,850
III. Các khoản phải thu ngắn hạn267,237205,879135,28640,93628,50425,91217,72717,21118,5919,39232,68512,5146,81812,6276,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng125,29185,64934,72920,25322,11224,55616,08215,36415,2346,80912,18310,9036,22211,0316,217
2. Trả trước cho người bán9,2277,9285,9593,3638,1743,0112,2652,1351,55060719,3591,2612131,23915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác137,360116,94498,44520,6211963274932092,0982,2691,355483383358412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,642-4,642-3,848-3,301-1,978-1,981-1,113-497-291-294-212-133
IV. Tổng hàng tồn kho228,736222,016166,67694,51357,55252,25449,97844,57975,28472,32253,19557,47561,10033,99321,790
1. Hàng tồn kho246,937237,464171,90897,49559,19156,45750,81546,79278,99273,69353,54057,47561,10033,99321,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,201-15,449-5,233-2,982-1,638-4,203-838-2,212-3,708-1,372-345
V. Tài sản ngắn hạn khác17,30814,15614,99412,5563,9746,4584,7954,3175,8959,47811,5497,5983,6441,573472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4194,3163,2892,8571,4822,2851,0785431,2621,8131,8341,6621,41856269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,7489,19111,7059,6992,4924,1723,7163,7213,9827,6649,6974,8432,156624280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14164915365118922
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác17170387123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn432,044423,816432,530220,916125,688130,465126,192133,312147,177160,716126,05224,22228,95534,14341,090
I. Các khoản phải thu dài hạn6,4954,5413,7213,716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,4954,5413,7213,716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định382,476384,167394,012113,203112,106116,127115,346122,397134,192146,96315,17516,01421,68223,85531,536
1. Tài sản cố định hữu hình356,545363,908377,97892,404109,782113,729112,874118,189129,732142,25010,27013,17318,76720,90428,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính22,71817,41713,13117,7651,6631,8412,0192,138
3. Tài sản cố định vô hình3,2132,8422,9033,0342,3252,3982,4722,5462,6202,6932,7672,8412,9152,9512,951
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,36642770,9205901051273441103,0271,1494125
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,36642770,9205901051273441103,0271,1494125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0004,0004,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,74423,94923,01613,07713,58213,74810,74210,90212,25113,7127,8507,0597,23210,2629,554
1. Chi phí trả trước dài hạn22,11319,43818,69110,71713,58213,74810,74010,67612,03113,4927,8507,0597,23210,2629,554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,6304,5114,3252,360
3. Tài sản dài hạn khác2226220220
VII. Lợi thế thương mại6,9647,1597,355
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,027,678900,044786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả762,069658,219558,424273,186144,610206,860196,347170,765207,477193,599182,87774,73362,49555,11656,752
I. Nợ ngắn hạn565,028464,794363,368226,602112,389161,823145,001108,966132,663106,577114,30474,73362,49554,23953,842
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn427,472339,367284,061155,27174,396122,085105,67073,972105,45980,31054,47534,54212,98819,00321,159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,67364,31134,72643,63420,18116,54019,28816,87516,22410,80723,7866,3559,3815,9712,477
4. Người mua trả tiền trước11,0508,09520,7706201,9385,7564,3152,7285,4617,61011,5097,8554,8922,3013,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6973,1163,5892,2308193522531453657821811,6571,037295
6. Phải trả người lao động9,16610,3985,9015,15012,45613,8859,0896,9881,6471,9781,7211,5511,3591,247957
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30,85220,25410,71217,6653902842753493151571,4276,6718407,522
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6868
11. Phải trả ngắn hạn khác4,0707,5083,5142,0051,6192,3372,9523,4003,4674,44719,34423,50223,46522,55617,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,02111,7184595083,1504,600
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2626262713081041869031,2597472,0811,2841,239
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn197,042193,425195,05746,58432,22245,03851,34661,79974,81587,02268,5738772,910
1. Phải trả người bán dài hạn9,65610,74214,2611,7994,3596,133
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,198180,459178,51944,22632,22245,03851,34660,00070,45680,89068,5738772,677
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm233
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,0992,1262,1692,213
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8898107145
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,609241,825228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
I. Vốn chủ sở hữu265,609241,825228,183131,01095,80266,47654,25948,38747,06469,70668,84869,70871,09563,51767,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu183,998183,998144,00080,00080,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-182-182-182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu375
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái38
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6325,6325,6325,6325,6325,6325,6325,4062,1171,623864250
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1171,623864250
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu992992992
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối56,11733,87860,63445,37810,171845-11,372-17,245-18,5674,0743,4424,4816,8587976,592
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,67624,13023,731
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,027,678900,044786,607404,196240,413273,337250,607219,152254,542263,305251,725144,441133,590118,633124,257
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |