Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,161 | 79,442 | 45,257 | 82,573 | 38,480 | 102,965 | 91,165 | 108,623 | 107,718 | 120,513 | 131,247 | 68,007 | 58,210 | 50,567 | 48,524 | 46,760 | 33,808 | 49,058 | 36,975 | 30,540 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 40,227 | 16,811 | 13,602 | 9,541 | 1,432 | 916 | 3,782 | 12,659 | 23,957 | 14,330 | 12,058 | 2,680 | 889 | 1,006 | 2,225 | 2,400 | 3,721 | 3,258 | 1,186 | 630 |
1. Tiền | 8,227 | 16,811 | 13,602 | 9,541 | 1,432 | 916 | 3,782 | 12,659 | 3,957 | 14,330 | 5,058 | 2,680 | 889 | 1,006 | 2,225 | 2,400 | 3,721 | 3,258 | 1,186 | 630 |
2. Các khoản tương đương tiền | 32,000 | 20,000 | 7,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,207 | 53,558 | 9,516 | 72,417 | 33,042 | 100,794 | 86,051 | 69,412 | 62,474 | 80,039 | 93,220 | 62,589 | 54,855 | 47,253 | 44,287 | 42,570 | 24,055 | 32,861 | 28,659 | 23,313 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,150 | 54,319 | 9,065 | 29,319 | 30,417 | 16,319 | 16,319 | 7,114 | 7,114 | 12,061 | 8,711 | 18,314 | 10,804 | 13,291 | 9,119 | 6,172 | 260 | 2,645 | 5,187 | 2,925 |
2. Trả trước cho người bán | 28,575 | 5,201 | 4,939 | 23,025 | 4,749 | 29,056 | 39,900 | 32,528 | 25,685 | 23,653 | 21,131 | 30,658 | 30,530 | 8,536 | 8,560 | 8,433 | 12,538 | 23,395 | 16,639 | 12,561 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,030 | 16,330 | 7,000 | 17,768 | 34,455 | 15,000 | 15,000 | 26,927 | 26,927 | 26,927 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 556 | 9,974 | 49,059 | 30,472 | 30,410 | 30,315 | 27,197 | 29,563 | 274 | 304 | 283 | 1,466 | 2,822 | 13,069 | 8,633 | 8,646 | 8,646 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,518 | -6,518 | -6,518 | -6,231 | -2,125 | -640 | -640 | -640 | -640 | -640 | -640 | -1,657 | -1,784 | -1,784 | -1,784 | -1,784 | -1,813 | -1,813 | -1,813 | -819 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,135 | 5,653 | 16,802 | 602 | 4,006 | 1,255 | 1,332 | 26,223 | 20,710 | 26,061 | 25,921 | 2,738 | 2,466 | 2,308 | 2,012 | 1,791 | 6,032 | 7,896 | 2,517 | 3,545 |
1. Hàng tồn kho | 12,135 | 5,653 | 16,802 | 602 | 4,006 | 1,255 | 1,332 | 26,223 | 20,710 | 26,061 | 25,921 | 2,738 | 2,466 | 2,308 | 2,012 | 1,791 | 6,032 | 7,896 | 2,517 | 3,545 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,591 | 3,420 | 5,337 | 14 | 329 | 577 | 84 | 48 | 5,043 | 4,614 | 3,052 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 70 | 14 | 32 | 53 | 84 | 48 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,591 | 3,350 | 5,337 | 297 | 524 | 430 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,613 | 4,614 | 3,052 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,444 | 47,261 | 43,992 | 31,393 | 67,135 | 11,771 | 37,285 | 43,928 | 20,408 | 20,014 | 20,718 | 3,950 | 3,648 | 3,939 | 4,230 | 4,446 | 16,724 | 7,843 | 8,094 | 10,371 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 890 | 890 | 390 | 29,780 | 45,000 | 75 | 75 | 75 | 11,987 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,903 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 890 | 890 | 390 | 29,780 | 45,000 | 75 | 75 | 75 | 10,085 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 37,314 | 45,888 | 42,300 | 1,550 | 22,049 | 9,194 | 9,698 | 16,494 | 17,060 | 16,535 | 17,080 | 276 | 315 | 354 | 393 | 432 | 471 | 509 | 548 | 587 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 37,314 | 45,888 | 42,300 | 1,550 | 22,049 | 4,694 | 5,198 | 11,994 | 12,560 | 12,035 | 12,580 | 276 | 315 | 354 | 393 | 432 | 471 | 509 | 548 | 587 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | ||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 624 | 117 | 117 | 117 | 111 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 624 | 117 | 117 | 117 | 111 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 24,500 | 24,500 | 2,700 | 2,700 | 5,400 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 24,500 | 24,500 | 2,700 | 2,700 | 5,400 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241 | 483 | 679 | 63 | 86 | 2,577 | 3,086 | 2,817 | 3,231 | 3,362 | 3,527 | 3,673 | 3,257 | 3,510 | 3,762 | 4,014 | 4,266 | 4,633 | 4,846 | 4,384 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 241 | 483 | 679 | 63 | 86 | 2,577 | 3,086 | 2,737 | 3,006 | 3,276 | 3,527 | 3,673 | 3,257 | 3,510 | 3,762 | 4,014 | 4,266 | 4,558 | 4,771 | 4,309 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 80 | 225 | 86 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 75 | 75 | 75 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 139,605 | 126,704 | 89,250 | 113,965 | 105,615 | 114,737 | 128,450 | 152,552 | 128,127 | 140,527 | 151,965 | 71,957 | 61,857 | 54,505 | 52,754 | 51,206 | 50,532 | 56,900 | 45,069 | 40,911 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 54,332 | 50,716 | 17,797 | 47,571 | 42,078 | 51,707 | 64,053 | 85,749 | 73,717 | 83,919 | 98,140 | 34,526 | 25,456 | 18,563 | 17,390 | 16,878 | 16,715 | 23,307 | 12,283 | 10,049 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,976 | 41,113 | 12,247 | 47,571 | 42,078 | 40,646 | 40,242 | 72,976 | 71,971 | 82,926 | 97,287 | 34,526 | 25,456 | 18,563 | 17,390 | 16,878 | 13,090 | 23,307 | 12,283 | 10,049 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,716 | 11,377 | 166 | 3,166 | 70 | 303 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 37,584 | 28,350 | 8,107 | 37,189 | 39,635 | 24,177 | 24,325 | 27,613 | 33,495 | 45,019 | 44,766 | 22,747 | 15,006 | 15,735 | 14,671 | 13,208 | 8,975 | 9,855 | 8,515 | 3,967 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,352 | 7,508 | 9,303 | 9,089 | 30,014 | 20,912 | 22,629 | 36,560 | 9,075 | 8,676 | 663 | 663 | 1,843 | 2,802 | 11,483 | 1,114 | 3,761 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 941 | 1,289 | 4,074 | 2,732 | 2,151 | 5,595 | 5,266 | 4,766 | 5,171 | 4,956 | 2,780 | 2,563 | 1,447 | 1,737 | 1,672 | 1,473 | 961 | 1,636 | 2,259 | 1,754 |
6. Phải trả người lao động | 100 | 589 | 232 | 977 | 1,479 | |||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 216 | 150 | 1,311 | 1,311 | 6,984 | 7,193 | 7,141 | 9,895 | 27 | 102 | 102 | 27 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 914 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30 | 76 | 76 | 193 | 185 | 1,761 | 1,605 | 1,818 | 1,162 | 96 | 82 | 109 | 110 | 108 | 107 | 87 | 150 | 322 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 66 | 169 | 198 | 316 | 341 | 18 | 144 | 216 | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,356 | 9,603 | 5,550 | 11,061 | 23,811 | 12,773 | 1,745 | 993 | 853 | 3,626 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 3,011 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 615 | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,725 | 4,054 | 11,061 | 23,811 | 12,773 | 1,745 | 993 | 853 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 632 | 5,550 | 5,550 | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 85,273 | 75,987 | 71,453 | 66,394 | 63,536 | 63,030 | 64,397 | 66,803 | 54,410 | 56,608 | 53,825 | 37,431 | 36,401 | 35,943 | 35,364 | 34,329 | 33,817 | 33,593 | 32,786 | 30,861 |
I. Vốn chủ sở hữu | 85,273 | 75,987 | 71,453 | 66,394 | 63,536 | 63,030 | 64,397 | 66,803 | 54,410 | 56,608 | 53,825 | 37,431 | 36,401 | 35,943 | 35,364 | 34,329 | 33,817 | 33,593 | 32,786 | 30,861 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 56,579 | 31,579 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 | 30,079 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -17 | -16 | -17 | -17 | -17 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 416 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 93 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 200 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 28,295 | 19,009 | 14,475 | 9,416 | 6,558 | 6,052 | 7,419 | 8,075 | 9,477 | 13,649 | 11,479 | 7,075 | 6,046 | 5,587 | 5,009 | 3,973 | 3,461 | 3,238 | 2,431 | 506 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,749 | 12,955 | 12,481 | 11,868 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 139,605 | 126,704 | 89,250 | 113,965 | 105,615 | 114,737 | 128,450 | 152,552 | 128,127 | 140,527 | 151,965 | 71,957 | 61,857 | 54,505 | 52,754 | 51,206 | 50,532 | 56,900 | 45,069 | 40,911 |