CTCP Văn hóa Tân Bình (alt)

15.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn236,386208,425190,260176,097180,328195,182203,704191,137162,407164,783155,049176,034160,046164,782163,617162,073137,604135,210128,589132,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,46015,8149,6837,68314,82817,85018,51921,9606,29815,36014,41424,32622,31417,89414,90816,32812,99121,22719,34219,880
1. Tiền12,76813,1716,7283,11414,82814,85017,51920,9605,29811,9898,52513,29619,11414,39411,4089,8289,49116,72714,84215,380
2. Các khoản tương đương tiền7,6932,6432,9554,5693,0001,0001,0001,0003,3715,89011,0303,2003,5003,5006,5003,5004,5004,5004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,40967,67270,01973,47370,07365,31560,30359,93062,39961,97759,89157,54057,44256,27457,73359,46149,84436,04732,04726,870
1. Chứng khoán kinh doanh726616616104691691691568568420322
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-48-15-2-193-226-222-172-138
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn57,73167,07169,40573,36969,57564,85159,83459,53461,96961,55759,56957,54057,44256,27457,73359,46149,84436,04732,04726,870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,27574,24868,20554,15856,84867,58778,57364,29964,49655,27556,10258,85046,47446,36162,53751,13340,91347,58944,63747,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,79459,42253,73738,85339,95243,77551,24942,74945,35535,49236,29938,44327,30519,34130,25133,34627,10535,09934,67537,131
2. Trả trước cho người bán18,07314,63114,46715,30116,48523,68321,34120,96718,43718,32017,96018,06816,74924,22731,03416,53710,8189,6907,2736,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,2001,2001,2001,2004004009001,1001,5001,800
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6304012072096173356,1897899114708511,3471,4272,6018534002,1611,7701,2601,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-221-206-206-206-206-206-207-207-207-207-207-207-207-207850-71-71-71-71
IV. Tổng hàng tồn kho45,33948,57940,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,74732,68141,66524,41730,77829,22429,02132,03138,085
1. Hàng tồn kho45,33948,57940,22338,62538,11443,40241,50441,10028,42231,28424,52934,74732,68141,66524,41730,77829,22429,02132,03138,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9022,1132,1302,1594651,0284,8063,8507938871125711,1362,5874,0224,3744,6331,325533915
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1746943454181183,0092,207641051124304921292,7044,0764,4241,206533513
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2741,6342,0852,0678161,6201,4645406201416432,4411,31824111527
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước454410247479417717918916218569393402
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,527136,663143,265134,303117,216115,144110,144114,908121,149116,219122,967130,764130,420133,605136,070113,650112,097110,137115,850117,347
I. Các khoản phải thu dài hạn566252252472185426-2,261458203,0786,7468,3405,6015,7865,6927,6958,2974,8624,8672,567
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn231-2,8002,7006,5008,0005,5005,5005,5007,5008,2004,8004,8002,500
5. Phải thu dài hạn khác5662522522411854265394582037824634010128619219597626767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,78357,51061,74154,49354,45854,05254,71857,69862,31159,15762,20267,68868,93759,35837,38346,83446,85346,43349,28951,357
1. Tài sản cố định hữu hình52,73153,74057,87950,53850,40949,91150,48453,37157,89254,64457,53462,93864,10654,44532,61041,97942,81842,35945,17247,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính240296351407462518573629684740858902947991813858
3. Tài sản cố định vô hình3,8113,4743,5113,5483,5863,6233,6613,6983,7353,7733,8103,8473,8853,9223,9593,9974,0344,0754,1174,159
III. Bất động sản đầu tư24,83825,01925,20025,38225,56325,74425,91426,05426,25326,45226,65126,85027,04927,24827,44727,66027,87328,08528,29828,525
- Nguyên giá51,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54551,54552,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,45752,457
- Giá trị hao mòn lũy kế-26,707-26,526-26,344-26,163-25,982-25,800-25,631-25,491-25,292-25,093-24,894-25,607-25,408-25,209-25,009-24,797-24,584-24,372-24,159-23,932
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,81310,4069,6569,7189,6217,0433,6293,0523,6394,6024,4433,9413,56216,97142,3356,1982,9933,2145,1546,269
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,81310,4069,6569,7189,6217,0433,6293,0523,6394,6024,4433,9413,56216,97142,3356,1982,9933,2145,1546,269
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,50424,65624,53524,38723,99924,47625,27724,49123,73820,58720,86920,10320,72720,86020,16919,48219,43019,22718,41118,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,34424,49724,37524,22723,83924,31625,11724,33223,57820,42720,20919,44320,06720,20020,00919,32319,27119,06718,25218,148
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn160160160160160160160160160160660660660660160160160160160160
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,02418,82021,88119,8513,3913,4022,8673,1565,1882,3432,0563,8424,5443,3813,0435,7816,6528,3159,83110,321
1. Chi phí trả trước dài hạn16,02418,82021,88119,8513,2093,4022,8673,1564,9652,3432,0563,8424,5443,3813,0435,7816,6528,3159,83110,321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại183223
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,913345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439250,186
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả152,372127,984111,38584,54072,81788,84095,32385,81866,16864,77562,41086,85274,42380,28185,82867,89542,30734,51229,16836,137
I. Nợ ngắn hạn149,464126,730110,51483,42470,16687,63593,12883,75562,95760,24857,83882,23668,85563,46285,01567,03741,71434,51229,16836,137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,28245,33337,00725,28420,61127,56833,70220,65619,6367,47818,89428,81017,0445,92220,63417,5455,788662,7694,405
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả19,262
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,42652,29939,10127,93919,98428,70618,22932,2673,12927,76914,33324,93827,66827,80718,40623,52816,92121,58312,62318,405
4. Người mua trả tiền trước8821,5915,7633,5631,4477,8193,4474,6681,3323,0051,3319,0116,75513,40129,79710,6724,0482,6359412,041
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6392191,4631,9282,2624012,0452,0949,0554371,8832,1711,8988179995646948242,8802,570
6. Phải trả người lao động5,6164,2189,4918,77310,3397,16410,5967,6088,1779,2837,6445,4775,3765,8393,6834,2863,9683,9294,020
7. Chi phí phải trả ngắn hạn360129410
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0921,0922,939
11. Phải trả ngắn hạn khác21,82721,27716,98815,23614,82215,25921,45315,3839,82412,66211,3948,9439,2939,4198,60810,3029,1884,6174,7033,784
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi700700700700700719719719719719719719719719732742789790912912
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9081,2548711,1162,6511,2052,1952,0643,2114,5284,5724,6165,56816,818813858593
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1922372813251,7184144595031,6604,5284,5724,6165,56816,818813858593
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,7151,0175907919337911,7371,5611,551
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu217,540217,105222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947216,044218,106213,858207,828207,395210,835215,272214,049
I. Vốn chủ sở hữu217,540217,105222,140225,860224,726221,485218,525220,227217,388216,227215,605219,947216,044218,106213,858207,828207,395210,835215,272214,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,72561,725
2. Thặng dư vốn cổ phần137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662137,662
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,1412,141
5. Cổ phiếu quỹ-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667-11,667
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,2442,244
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,43525,00030,03433,75532,62129,38026,41928,12225,28224,12123,50027,84123,93826,00021,75315,72315,28918,72923,16621,944
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,913345,089333,524310,400297,543310,326313,848306,046283,556281,002278,015306,799290,466298,386299,687275,723249,702245,347244,439250,186
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |