CTCP Clever Group (adg)

12.40
0.40
(3.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn254,182216,259326,304300,710246,671254,856292,551390,987406,256347,097375,060320,235341,043353,791332,396149,851111,65090,84389,544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,06829,96832,49825,31123,94423,54927,60517,00819,82619,08610,59017,24113,90237,58320,54716,1899,01814,08522,355
1. Tiền35,06829,96832,49825,18623,81923,54927,60517,00819,82618,55610,59017,24113,90232,08320,54716,1899,01814,08522,355
2. Các khoản tương đương tiền1251255305,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn144,886128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,17534,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn144,886128,080219,128222,828158,311130,892143,619211,831223,762213,216225,057157,328130,749106,639116,21363,77557,76535,17534,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,36150,71871,40942,34858,80788,057118,255147,989142,28397,954131,654127,536187,793206,043194,27468,66844,28840,93531,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,88341,75861,00435,28544,01448,05969,98458,71684,77372,906104,88061,05481,29298,573124,55848,04926,68025,57724,523
2. Trả trước cho người bán8017231,1653363683599345336946938313,8941,1973461,06910,5138,18934478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,5004,0002,0002,6072,59817,40727,70038,0003,0002,0004,50040,72581,11147,1114,3003,5003,5006,5002,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5344,5957,5974,47712,18522,59019,99451,09754,17422,71221,80122,22124,80360,62364,9567,0416,3558,5134,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-358-609-609-609-435-435
IV. Tổng hàng tồn kho12,3396,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,4448966095655541,131
1. Hàng tồn kho12,3396,1872,0098,8594,5079,9811,40213,02119,65016,0526,85417,7248,2862,4448966095655541,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5291,3061,2601,3651,1022,3771,6701,1397367909044063131,082466610149471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10356654580685894837214028467981231325652534654192157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ166846059644074392051802533349963514
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2616556554991801,0238597942728660915757574473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn200,184194,772125,056116,479179,218156,661119,74880,25980,540109,99476,11570,93467,75777,422112,61461,87726,15029,23222,880
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36380,88650,30250,30250,30251,48451,447597323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500500
5. Phải thu dài hạn khác5,2985,3005,3005,25940,25940,25940,07950,36350,36378,38650,30250,30250,30250,98450,947597323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,85810,3738,3898,8149,2829,78810,49211,20811,64111,67810,1034,6154,8905,1854,59411,7166,4047,0613,998
1. Tài sản cố định hữu hình6,5856,9574,8325,1155,4415,8056,3676,9377,2337,1275,4114,2984,5694,8594,2626,2166,4047,0613,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,2733,4153,5573,6993,8413,9834,1254,2724,4084,5504,6923173223273325,500
III. Bất động sản đầu tư64,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,5048,5048,504
- Nguyên giá64,82254,03043,88434,13234,1324,9184,9184,9184,9184,9184,9184,91813,42236,5798,504
- Giá trị hao mòn lũy kế8,504
IV. Tài sản dở dang dài hạn409532,1712,4021,6391,4524823003009,4908,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang409532,1712,4021,6391,4524823003009,4908,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,542124,68667,22567,07893,07498,99962,30411,81412,34211,1588,3278,5403,7022,56514,80428,3699,55511,97610,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,90211,82411,68511,53811,56711,53711,69611,81412,34211,1588,3278,5403,7021,8424,8043,6423,4551,7551,747
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-283-282
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn107,640112,86255,54155,54181,50887,46250,6081,00010,00025,0106,10010,2218,731
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6653832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4623,2011,3651,691556
1. Chi phí trả trước dài hạn6653832182433002952593625661,0411,2299381,2421,6561,4621,9031,3651,691556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,298
VII. Lợi thế thương mại571432283141,2361,3222,4033,1103,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN454,366411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075112,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả99,85466,760103,69893,91095,23887,37284,928171,982184,544183,318179,842136,129148,103182,436204,82281,24641,46833,53153,959
I. Nợ ngắn hạn96,91463,819100,77591,10692,43484,55582,507171,982182,023183,318177,919136,129146,331182,436203,08381,24641,46833,53153,959
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,76120,84346,30849,06652,28839,70124,518111,515120,815114,48283,34472,52775,80598,875102,09423,4668,06742,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2,430
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,77319,24825,06816,65519,98024,57534,54029,64432,64544,97065,73941,43449,19863,67877,18138,56716,04817,0046,741
4. Người mua trả tiền trước14,85315,1698,10213,8096,62211,6665,46021,96418,07914,48210,0309,5509,06710,1966,9904,4358,9653,56043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,9464,10413,2645,3236,9874,92014,8475,7257,0554,99014,6559,2789,4645,94413,78310,3914,8818,678
6. Phải trả người lao động2,3662,3192,6172,5322,4132,3102,2662,1962,3792,1582,0251,9852,0582,1381,9084,1102,166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3571,2574,5102,4293,1715142142442651,651535535117605680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8588799051,2939748696626957835851,5918196211,5461,0721973,5072,1232,168
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9402,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,9402,9402,9232,8042,8042,8172,4212,5221,9231,7731,739
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu354,512344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,54458,465
I. Vốn chủ sở hữu354,512344,271347,663323,278330,651324,145327,371299,264302,252273,774271,333255,040260,697248,776240,188130,48296,33286,54458,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu213,805213,805213,805213,805213,805213,805213,805198,891198,891198,891198,891198,891180,003180,003180,00374,00050,00050,00035,346
2. Thặng dư vốn cổ phần3535353535353535353535353535354,286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,387-360-412-731-601519-369-1,942-1,020-48977629371208411541,324-2,034
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,210
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối113,252101,701106,37083,77690,18783,72087,32373,94479,19763,91559,61044,71264,83557,97048,59833,80541,03930,22724,663
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát28,80729,09027,86526,39427,22426,06626,57726,12725,14910,93711,90010,64014,88710,64810,71118,3915,1394,993491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN454,366411,031451,361417,189425,889411,517412,299471,246486,796457,092451,175391,169408,801431,212445,010211,728137,800120,075112,424
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |