Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 268,157 | 294,385 | 216,259 | 326,304 | 300,710 | 246,671 | 254,856 | 292,551 | 390,987 | 406,256 | 347,097 | 375,060 | 320,235 | 341,043 | 353,791 | 332,396 | 149,851 | 111,650 | 90,843 | 89,544 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 28,529 | 35,068 | 29,968 | 32,498 | 25,311 | 23,944 | 23,549 | 27,605 | 17,008 | 19,826 | 19,086 | 10,590 | 17,241 | 13,902 | 37,583 | 20,547 | 16,189 | 9,018 | 14,085 | 22,355 |
1. Tiền | 28,529 | 35,068 | 29,968 | 32,498 | 25,186 | 23,819 | 23,549 | 27,605 | 17,008 | 19,826 | 18,556 | 10,590 | 17,241 | 13,902 | 32,083 | 20,547 | 16,189 | 9,018 | 14,085 | 22,355 |
2. Các khoản tương đương tiền | 125 | 125 | 530 | 5,500 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 174,491 | 187,291 | 128,080 | 219,128 | 222,828 | 158,311 | 130,892 | 143,619 | 211,831 | 223,762 | 213,216 | 225,057 | 157,328 | 130,749 | 106,639 | 116,213 | 63,775 | 57,765 | 35,175 | 34,400 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 174,491 | 187,291 | 128,080 | 219,128 | 222,828 | 158,311 | 130,892 | 143,619 | 211,831 | 223,762 | 213,216 | 225,057 | 157,328 | 130,749 | 106,639 | 116,213 | 63,775 | 57,765 | 35,175 | 34,400 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,832 | 58,731 | 50,718 | 71,409 | 42,348 | 58,807 | 88,057 | 118,255 | 147,989 | 142,283 | 97,954 | 131,654 | 127,536 | 187,793 | 206,043 | 194,274 | 68,668 | 44,288 | 40,935 | 31,586 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,020 | 49,123 | 41,758 | 61,004 | 35,285 | 44,014 | 48,059 | 69,984 | 58,716 | 84,773 | 72,906 | 104,880 | 61,054 | 81,292 | 98,573 | 124,558 | 48,049 | 26,680 | 25,577 | 24,523 |
2. Trả trước cho người bán | 1,236 | 775 | 723 | 1,165 | 336 | 368 | 359 | 934 | 533 | 694 | 693 | 831 | 3,894 | 1,197 | 346 | 1,069 | 10,513 | 8,189 | 344 | 78 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,500 | 2,500 | 4,000 | 2,000 | 2,607 | 2,598 | 17,407 | 27,700 | 38,000 | 3,000 | 2,000 | 4,500 | 40,725 | 81,111 | 47,111 | 4,300 | 3,500 | 3,500 | 6,500 | 2,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,354 | 6,612 | 4,595 | 7,597 | 4,477 | 12,185 | 22,590 | 19,994 | 51,097 | 54,174 | 22,712 | 21,801 | 22,221 | 24,803 | 60,623 | 64,956 | 7,041 | 6,355 | 8,513 | 4,986 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -279 | -279 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -358 | -609 | -609 | -609 | -435 | -435 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,547 | 12,450 | 6,187 | 2,009 | 8,859 | 4,507 | 9,981 | 1,402 | 13,021 | 19,650 | 16,052 | 6,854 | 17,724 | 8,286 | 2,444 | 896 | 609 | 565 | 554 | 1,131 |
1. Hàng tồn kho | 21,547 | 12,450 | 6,187 | 2,009 | 8,859 | 4,507 | 9,981 | 1,402 | 13,021 | 19,650 | 16,052 | 6,854 | 17,724 | 8,286 | 2,444 | 896 | 609 | 565 | 554 | 1,131 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 758 | 845 | 1,306 | 1,260 | 1,365 | 1,102 | 2,377 | 1,670 | 1,139 | 736 | 790 | 904 | 406 | 313 | 1,082 | 466 | 610 | 14 | 94 | 71 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 50 | 418 | 566 | 545 | 806 | 858 | 948 | 372 | 140 | 284 | 679 | 812 | 313 | 256 | 525 | 346 | 541 | 9 | 21 | 57 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 204 | 166 | 84 | 60 | 59 | 64 | 407 | 439 | 205 | 180 | 25 | 33 | 3 | 499 | 63 | 5 | 14 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 503 | 261 | 655 | 655 | 499 | 180 | 1,023 | 859 | 794 | 272 | 86 | 60 | 91 | 57 | 57 | 57 | 44 | 73 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 25 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 198,252 | 157,521 | 194,772 | 125,056 | 116,479 | 179,218 | 156,661 | 119,748 | 80,259 | 80,540 | 109,994 | 76,115 | 70,934 | 67,757 | 77,422 | 112,614 | 61,877 | 26,150 | 29,232 | 22,880 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 167 | 5,298 | 5,300 | 5,300 | 5,259 | 40,259 | 40,259 | 40,079 | 50,363 | 50,363 | 80,886 | 50,302 | 50,302 | 50,302 | 51,484 | 51,447 | 597 | 323 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 500 | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 2,500 | 500 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 167 | 5,298 | 5,300 | 5,300 | 5,259 | 40,259 | 40,259 | 40,079 | 50,363 | 50,363 | 78,386 | 50,302 | 50,302 | 50,302 | 50,984 | 50,947 | 597 | 323 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,849 | 9,858 | 10,373 | 8,389 | 8,814 | 9,282 | 9,788 | 10,492 | 11,208 | 11,641 | 11,678 | 10,103 | 4,615 | 4,890 | 5,185 | 4,594 | 11,716 | 6,404 | 7,061 | 3,998 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,212 | 6,585 | 6,957 | 4,832 | 5,115 | 5,441 | 5,805 | 6,367 | 6,937 | 7,233 | 7,127 | 5,411 | 4,298 | 4,569 | 4,859 | 4,262 | 6,216 | 6,404 | 7,061 | 3,998 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17,637 | 3,273 | 3,415 | 3,557 | 3,699 | 3,841 | 3,983 | 4,125 | 4,272 | 4,408 | 4,550 | 4,692 | 317 | 322 | 327 | 332 | 5,500 | |||
III. Bất động sản đầu tư | 93,833 | 64,822 | 54,030 | 43,884 | 34,132 | 34,132 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 13,422 | 36,579 | 8,504 | 8,504 | 8,504 | ||
- Nguyên giá | 93,833 | 64,822 | 54,030 | 43,884 | 34,132 | 34,132 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 4,918 | 13,422 | 36,579 | 8,504 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 8,504 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 40 | 953 | 2,171 | 2,402 | 1,639 | 1,452 | 482 | 300 | 300 | 9,490 | 8,130 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 40 | 953 | 2,171 | 2,402 | 1,639 | 1,452 | 482 | 300 | 300 | 9,490 | 8,130 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 79,554 | 77,154 | 124,686 | 67,225 | 67,078 | 93,074 | 98,999 | 62,304 | 11,814 | 12,342 | 11,158 | 8,327 | 8,540 | 3,702 | 2,565 | 14,804 | 28,369 | 9,555 | 11,976 | 10,197 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 11,424 | 11,899 | 11,824 | 11,685 | 11,538 | 11,567 | 11,537 | 11,696 | 11,814 | 12,342 | 11,158 | 8,327 | 8,540 | 3,702 | 1,842 | 4,804 | 3,642 | 3,455 | 1,755 | 1,747 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | -278 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -283 | -282 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 65,130 | 65,255 | 112,862 | 55,541 | 55,541 | 81,508 | 87,462 | 50,608 | 1,000 | 10,000 | 25,010 | 6,100 | 10,221 | 8,731 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 849 | 389 | 383 | 218 | 243 | 300 | 295 | 259 | 362 | 566 | 1,041 | 1,229 | 938 | 1,242 | 1,656 | 1,462 | 3,201 | 1,365 | 1,691 | 556 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 849 | 389 | 383 | 218 | 243 | 300 | 295 | 259 | 362 | 566 | 1,041 | 1,229 | 938 | 1,242 | 1,656 | 1,462 | 1,903 | 1,365 | 1,691 | 556 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,298 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 57 | 143 | 228 | 314 | 1,236 | 1,322 | 2,403 | 3,110 | 3,726 | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 466,408 | 451,906 | 411,031 | 451,361 | 417,189 | 425,889 | 411,517 | 412,299 | 471,246 | 486,796 | 457,092 | 451,175 | 391,169 | 408,801 | 431,212 | 445,010 | 211,728 | 137,800 | 120,075 | 112,424 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 102,210 | 98,646 | 66,760 | 103,698 | 93,910 | 95,238 | 87,372 | 84,928 | 171,982 | 184,544 | 183,318 | 179,842 | 136,129 | 148,103 | 182,436 | 204,822 | 81,246 | 41,468 | 33,531 | 53,959 |
I. Nợ ngắn hạn | 98,853 | 95,289 | 63,819 | 100,775 | 91,106 | 92,434 | 84,555 | 82,507 | 171,982 | 182,023 | 183,318 | 177,919 | 136,129 | 146,331 | 182,436 | 203,083 | 81,246 | 41,468 | 33,531 | 53,959 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 47,196 | 40,833 | 20,843 | 46,308 | 49,066 | 52,288 | 39,701 | 24,518 | 111,515 | 120,815 | 114,482 | 83,344 | 72,527 | 75,805 | 98,875 | 102,094 | 23,466 | 8,067 | 42,577 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 2,430 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,023 | 26,342 | 19,248 | 25,068 | 16,655 | 19,980 | 24,575 | 34,540 | 29,644 | 32,645 | 44,970 | 65,739 | 41,434 | 49,198 | 63,678 | 77,181 | 38,567 | 16,048 | 17,004 | 6,741 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,802 | 14,478 | 15,169 | 8,102 | 13,809 | 6,622 | 11,666 | 5,460 | 21,964 | 18,079 | 14,482 | 10,030 | 9,550 | 9,067 | 10,196 | 6,990 | 4,435 | 8,965 | 3,560 | 43 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,470 | 7,212 | 4,104 | 13,264 | 5,323 | 6,987 | 4,920 | 14,847 | 5,725 | 7,055 | 4,990 | 14,655 | 9,278 | 9,464 | 5,944 | 13,783 | 10,391 | 4,881 | 8,678 | |
6. Phải trả người lao động | 2,399 | 2,366 | 2,319 | 2,617 | 2,532 | 2,413 | 2,310 | 2,266 | 2,196 | 2,379 | 2,158 | 2,025 | 1,985 | 2,058 | 2,138 | 1,908 | 4,110 | 2,166 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,959 | 3,105 | 1,257 | 4,510 | 2,429 | 3,171 | 514 | 214 | 244 | 265 | 1,651 | 535 | 535 | 117 | 60 | 56 | 80 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,004 | 952 | 879 | 905 | 1,293 | 974 | 869 | 662 | 695 | 783 | 585 | 1,591 | 819 | 621 | 1,546 | 1,072 | 197 | 3,507 | 2,123 | 2,168 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,357 | 3,357 | 2,940 | 2,923 | 2,804 | 2,804 | 2,817 | 2,421 | 2,522 | 1,923 | 1,773 | 1,739 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,357 | 3,357 | 2,940 | 2,923 | 2,804 | 2,804 | 2,817 | 2,421 | 2,522 | 1,923 | 1,773 | 1,739 | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 364,198 | 353,259 | 344,271 | 347,663 | 323,278 | 330,651 | 324,145 | 327,371 | 299,264 | 302,252 | 273,774 | 271,333 | 255,040 | 260,697 | 248,776 | 240,188 | 130,482 | 96,332 | 86,544 | 58,465 |
I. Vốn chủ sở hữu | 364,198 | 353,259 | 344,271 | 347,663 | 323,278 | 330,651 | 324,145 | 327,371 | 299,264 | 302,252 | 273,774 | 271,333 | 255,040 | 260,697 | 248,776 | 240,188 | 130,482 | 96,332 | 86,544 | 58,465 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 213,805 | 198,891 | 198,891 | 198,891 | 198,891 | 198,891 | 180,003 | 180,003 | 180,003 | 74,000 | 50,000 | 50,000 | 35,346 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 4,286 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -1,183 | -1,387 | -360 | -412 | -731 | -601 | 519 | -369 | -1,942 | -1,020 | -4 | 897 | 762 | 937 | 120 | 841 | 154 | 1,324 | -2,034 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,210 | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 107,423 | 112,408 | 101,701 | 106,370 | 83,776 | 90,187 | 83,720 | 87,323 | 73,944 | 79,197 | 63,915 | 59,610 | 44,712 | 64,835 | 57,970 | 48,598 | 33,805 | 41,039 | 30,227 | 24,663 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 44,118 | 28,398 | 29,090 | 27,865 | 26,394 | 27,224 | 26,066 | 26,577 | 26,127 | 25,149 | 10,937 | 11,900 | 10,640 | 14,887 | 10,648 | 10,711 | 18,391 | 5,139 | 4,993 | 491 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 466,408 | 451,906 | 411,031 | 451,361 | 417,189 | 425,889 | 411,517 | 412,299 | 471,246 | 486,796 | 457,092 | 451,175 | 391,169 | 408,801 | 431,212 | 445,010 | 211,728 | 137,800 | 120,075 | 112,424 |