Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 182,311 | 130,552 | 116,627 | 131,395 | 161,973 | 111,017 | 126,974 | 132,417 | 121,058 | 86,201 | 97,220 | 111,880 | 116,752 | 83,879 | 85,005 | 103,100 | 131,852 | 83,706 | 77,013 | 96,720 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 40,147 | 29,912 | 32,970 | 39,344 | 19,635 | 8,258 | 19,612 | 11,237 | 6,711 | 10,703 | 16,509 | 15,605 | 9,691 | 20,229 | 31,131 | 40,375 | 17,596 | 15,025 | 23,505 | 37,186 |
1. Tiền | 12,147 | 11,912 | 12,970 | 13,344 | 11,635 | 3,258 | 9,612 | 11,237 | 6,711 | 5,335 | 5,448 | 2,758 | 2,289 | 2,012 | 3,282 | 4,493 | 6,002 | 2,428 | 1,731 | 4,172 |
2. Các khoản tương đương tiền | 28,000 | 18,000 | 20,000 | 26,000 | 8,000 | 5,000 | 10,000 | 5,367 | 11,062 | 12,847 | 7,402 | 18,218 | 27,849 | 35,882 | 11,594 | 12,597 | 21,775 | 33,014 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,750 | 13,750 | 16,750 | 12,700 | 6,250 | 12,250 | 10,750 | 20,238 | 10,238 | 7,893 | 10,829 | 13,957 | 16,357 | 9,318 | 16,289 | 16,169 | 12,095 | 9,077 | 14,299 | 14,299 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -37 | -37 | -105 | -225 | -225 | -225 | -217 | -217 | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 13,000 | 16,000 | 11,950 | 5,500 | 11,500 | 10,000 | 19,488 | 9,488 | 7,143 | 10,079 | 13,207 | 15,644 | 8,606 | 15,644 | 15,644 | 11,570 | 8,552 | 13,766 | 13,766 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 66,009 | 38,271 | 26,286 | 32,495 | 52,892 | 30,137 | 43,965 | 42,447 | 73,795 | 30,376 | 35,258 | 41,524 | 51,523 | 11,981 | 10,827 | 15,787 | 57,632 | 17,272 | 11,094 | 18,818 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 60,768 | 32,847 | 21,144 | 26,317 | 46,822 | 25,898 | 37,598 | 38,707 | 61,126 | 24,812 | 33,743 | 40,523 | 49,637 | 8,964 | 8,691 | 12,773 | 51,986 | 15,047 | 8,737 | 15,130 |
2. Trả trước cho người bán | 1,663 | 696 | 1,721 | 3,715 | 1,678 | 840 | 1,713 | 763 | 8,197 | 482 | 340 | 1,142 | 1,954 | 1,801 | 1,535 | 3,395 | 1,096 | 2,015 | 1,563 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,931 | 5,081 | 4,483 | 3,524 | 5,454 | 4,461 | 5,272 | 3,732 | 5,226 | 5,837 | 2,336 | 1,682 | 1,764 | 2,085 | 1,232 | 2,332 | 3,104 | 1,982 | 1,346 | 3,384 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -352 | -352 | -1,062 | -1,062 | -1,062 | -1,062 | -619 | -755 | -755 | -755 | -821 | -1,021 | -1,021 | -1,021 | -897 | -853 | -853 | -853 | -1,004 | -1,258 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 59,844 | 41,782 | 35,869 | 42,490 | 78,186 | 54,235 | 48,180 | 52,756 | 23,306 | 31,096 | 28,686 | 35,466 | 33,295 | 35,657 | 23,045 | 25,625 | 39,423 | 33,864 | 23,990 | 21,795 |
1. Hàng tồn kho | 59,844 | 41,782 | 35,869 | 42,490 | 79,262 | 55,311 | 49,256 | 53,833 | 24,273 | 32,064 | 29,824 | 36,604 | 33,295 | 35,657 | 23,045 | 25,625 | 39,423 | 33,864 | 23,990 | 21,795 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,076 | -1,076 | -1,076 | -1,076 | -968 | -968 | -1,138 | -1,138 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,561 | 6,837 | 4,752 | 4,366 | 5,011 | 6,137 | 4,468 | 5,739 | 7,009 | 6,133 | 5,937 | 5,327 | 5,887 | 6,694 | 3,713 | 5,143 | 5,106 | 8,468 | 4,125 | 4,622 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,874 | 6,837 | 4,752 | 4,366 | 4,558 | 6,137 | 4,057 | 5,605 | 4,348 | 6,076 | 5,183 | 5,327 | 4,029 | 6,322 | 3,713 | 5,143 | 5,106 | 7,713 | 3,883 | 4,622 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 411 | 754 | 1,858 | 371 | 583 | 210 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 688 | 453 | 134 | 2,661 | 57 | 173 | 32 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 27,224 | 27,202 | 27,937 | 30,029 | 30,820 | 30,120 | 31,126 | 31,721 | 32,978 | 33,793 | 32,210 | 31,833 | 30,537 | 34,110 | 35,255 | 34,873 | 34,859 | 35,867 | 30,984 | 32,605 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,740 | 4,740 | 4,600 | 5,601 | 5,601 | 5,172 | 5,172 | 5,172 | 5,172 | 4,693 | 7,522 | 7,900 | 5,598 | 7,794 | 7,851 | 5,800 | 5,800 | 5,800 | 5,800 | 5,275 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 4,693 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,740 | 4,740 | 4,600 | 5,601 | 5,601 | 5,172 | 5,172 | 5,172 | 5,172 | 7,522 | 7,900 | 5,598 | 7,794 | 7,851 | 5,800 | 5,800 | 5,800 | 5,800 | 5,275 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,571 | 17,424 | 17,651 | 18,153 | 18,529 | 18,803 | 18,938 | 19,447 | 19,959 | 20,478 | 20,960 | 21,214 | 20,529 | 20,949 | 21,378 | 20,872 | 20,722 | 21,020 | 19,070 | 19,516 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,482 | 16,558 | 16,614 | 16,944 | 17,293 | 17,407 | 17,761 | 18,140 | 18,520 | 18,910 | 19,260 | 19,384 | 19,750 | 20,118 | 20,495 | 20,872 | 20,722 | 21,020 | 19,070 | 19,516 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,090 | 866 | 1,038 | 1,210 | 1,236 | 1,396 | 1,177 | 1,308 | 1,438 | 1,569 | 1,700 | 1,830 | 779 | 831 | 883 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 82 | 226 | 82 | 157 | 157 | 157 | 157 | 1,181 | 1,181 | 1,181 | 2,221 | 2,372 | 1,257 | 798 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 82 | 226 | 82 | 157 | 157 | 157 | 157 | 1,181 | 1,181 | 1,181 | 2,221 | 2,372 | 1,257 | 798 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 379 | 16 | 1,682 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 2,000 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -121 | -484 | -318 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,912 | 5,038 | 5,686 | 6,275 | 6,691 | 6,063 | 6,790 | 7,020 | 7,690 | 8,464 | 3,571 | 2,562 | 3,228 | 4,185 | 4,845 | 5,981 | 5,966 | 7,412 | 5,299 | 6,132 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,912 | 5,038 | 5,686 | 6,275 | 6,691 | 6,063 | 6,790 | 7,020 | 7,690 | 8,464 | 3,571 | 2,562 | 3,228 | 4,185 | 4,845 | 5,981 | 5,966 | 7,412 | 5,299 | 6,132 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 209,535 | 157,754 | 144,564 | 161,424 | 192,793 | 141,137 | 158,100 | 164,138 | 154,036 | 119,993 | 129,430 | 143,713 | 147,289 | 117,989 | 120,260 | 137,973 | 166,712 | 119,573 | 107,996 | 129,325 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 131,110 | 83,396 | 64,698 | 83,396 | 119,661 | 72,201 | 83,954 | 92,384 | 78,233 | 57,465 | 61,044 | 76,812 | 85,980 | 57,962 | 57,211 | 74,373 | 108,720 | 65,397 | 50,697 | 71,763 |
I. Nợ ngắn hạn | 131,110 | 83,396 | 64,698 | 83,396 | 119,661 | 72,201 | 83,954 | 92,384 | 78,233 | 57,465 | 61,044 | 76,812 | 85,980 | 57,962 | 57,211 | 74,373 | 108,720 | 65,397 | 50,697 | 71,763 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 92,981 | 47,217 | 33,915 | 43,505 | 80,983 | 40,566 | 54,761 | 49,057 | 66,509 | 40,953 | 43,120 | 46,673 | 74,009 | 39,498 | 23,659 | 39,014 | 84,522 | 50,366 | 20,901 | 38,175 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,218 | 766 | 816 | 709 | 1,803 | 704 | 1,312 | 1,538 | 2,983 | 248 | 216 | 287 | 410 | 1,525 | 469 | 2,845 | 773 | 2,131 | 3,063 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,570 | 2,189 | 543 | 2,374 | 2,702 | 2,021 | 368 | 3,708 | 1,122 | 78 | 1,371 | 4,114 | 1,047 | 1,330 | 1,327 | 5,765 | 3,094 | 1,675 | 706 | 3,405 |
6. Phải trả người lao động | 26,570 | 25,281 | 24,213 | 30,905 | 28,541 | 23,343 | 18,658 | 26,197 | 11,060 | 13,960 | 22,962 | 5,765 | 11,222 | 24,707 | 24,733 | 14,065 | 7,233 | 22,025 | 24,372 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14 | 273 | 66 | 407 | 445 | 413 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,767 | 2,744 | 2,645 | 2,984 | 2,605 | 2,326 | 8,156 | 9,703 | 5,531 | 2,369 | 2,155 | 1,735 | 2,317 | 1,599 | 1,790 | 1,744 | 1,150 | 2,294 | 1,605 | 1,228 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,003 | 5,185 | 2,566 | 2,647 | 3,027 | 3,241 | 634 | 1,774 | 2,088 | 2,313 | 436 | 699 | 2,554 | 3,903 | 4,202 | 2,649 | 3,044 | 3,057 | 3,330 | 1,520 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 78,425 | 74,358 | 79,865 | 78,027 | 73,132 | 68,936 | 74,147 | 71,754 | 75,803 | 62,528 | 68,386 | 66,901 | 61,309 | 60,027 | 63,049 | 63,600 | 57,991 | 54,176 | 57,299 | 57,562 |
I. Vốn chủ sở hữu | 78,425 | 74,358 | 79,865 | 78,027 | 73,132 | 68,936 | 74,147 | 71,754 | 75,803 | 62,528 | 68,386 | 66,901 | 61,309 | 60,027 | 63,049 | 63,600 | 57,991 | 54,176 | 57,299 | 57,562 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 39,779 | 30,600 | 30,600 | 30,600 | 30,600 | 30,600 | 30,600 | 30,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | -228 | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,441 | 29,441 | 24,022 | 24,022 | 24,022 | 24,022 | 19,467 | 19,467 | 19,467 | 19,467 | 16,952 | 16,952 | 16,952 | 26,131 | 26,131 | 20,826 | 20,826 | 20,826 | 20,826 | 16,256 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,205 | 5,138 | 16,064 | 14,226 | 9,331 | 5,135 | 14,900 | 12,507 | 16,556 | 3,281 | 11,883 | 10,398 | 4,805 | 3,523 | 6,546 | 12,402 | 6,793 | 2,978 | 6,101 | 10,934 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 209,535 | 157,754 | 144,564 | 161,424 | 192,793 | 141,137 | 158,100 | 164,138 | 154,036 | 119,993 | 129,430 | 143,713 | 147,289 | 117,989 | 120,260 | 137,973 | 166,712 | 119,573 | 107,996 | 129,325 |